Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ nhanh - Bảng Nữ U20Last update 24.08.2023 06:05:25, Creator: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai,Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Gr | Club/City |
1 | WIM | Bạch Ngọc Thùy Dương | 12408956 | HCM | 2011 | G20 | Quận 1 |
2 | | Lê Thái Nga | 12409006 | TTH | 1792 | G20 | Thừa Thiên Huế |
3 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1780 | G20 | Bắc Giang |
4 | WFM | Vương Quỳnh Anh | 12408948 | HNO | 1747 | G20 | Hà Nội |
5 | WIM | Nguyễn Thiên Ngân | 12414816 | TNG | 1742 | G20 | Thái Nguyên |
6 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | NBI | 1669 | G20 | Ninh Bình |
7 | WCM | Phạm Trần Gia Thư | 12404802 | HCM | 1639 | G20 | Tân Phú |
8 | | Nghiêm Thảo Tâm | 12406430 | BRV | 1636 | G20 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
9 | | Nguyễn Hà Phương | 12406457 | QNI | 1489 | G20 | Quảng Ninh |
10 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 12414794 | NBI | 1463 | G20 | Ninh Bình |
11 | | Phùng Phương Nguyên | 12411841 | TNG | 1426 | G20 | Thái Nguyên |
12 | | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 12406503 | QNI | 1344 | G20 | Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|