Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ nhanh - Bảng Nam U13Last update 24.08.2023 06:16:19, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Gr | Club/City |
| 1 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | HNO | 1810 | B13 | Hà Nội |
| 2 | ACM | Dương Vũ Anh | 12424803 | HNO | 1765 | B13 | Hà Nội |
| 3 | | Nguyễn Nam Kiệt | 12425346 | HNO | 1761 | B13 | Hà Nội |
| 4 | | Nguyễn Quang Minh | 12424609 | HCM | 1751 | B13 | Tân Phú |
| 5 | CM | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | HNO | 1577 | B13 | Hà Nội |
| 6 | | Phan Trần Bảo Khang | 12418005 | DAN | 1565 | B13 | Đà Nẵng |
| 7 | | Châu Văn Khải Hoàn | 12434914 | TTH | 1489 | B13 | Thừa Thiên Huế |
| 8 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 12417548 | HNO | 1478 | B13 | Hà Nội |
| 9 | | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 12424340 | TTH | 1441 | B13 | Thừa Thiên Huế |
| 10 | | Nguyễn Hoàng Khánh | 12424919 | TNG | 1438 | B13 | Thái Nguyên |
| 11 | | Vũ Gia Bảo | 12432024 | QNI | 1431 | B13 | Quảng Ninh |
| 12 | | Hồ Phước Trung | 12431141 | DAN | 1424 | B13 | Đà Nẵng |
| 13 | | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | HNO | 1422 | B13 | Hà Nội |
| 14 | | Đàm Quốc Bảo | 12423491 | HPH | 1422 | B13 | Hải Phòng |
| 15 | | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | 12424129 | QNI | 1413 | B13 | Quảng Ninh |
| 16 | | Phạm Hải Minh | 12430951 | DAN | 1393 | B13 | Đà Nẵng |
| 17 | | Phạm Huy Đức | 12425001 | HNO | 1390 | B13 | Hà Nội |
| 18 | | Nguyễn Phúc Nguyên | 12428957 | QDO | 1379 | B13 | Quân Đội |
| 19 | | Lê Đăng Khôi | 12419370 | CTH | 1378 | B13 | Cần Thơ |
| 20 | | Nguyễn Hoàng Bách | 12419583 | HNO | 1375 | B13 | Hà Nội |
| 21 | | Phí Gia Minh | 12431940 | QNI | 1349 | B13 | Quảng Ninh |
| 22 | | Đỗ Đăng Khoa | 12424080 | BRV | 1338 | B13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 23 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | 12427098 | HPH | 1337 | B13 | Hải Phòng |
| 24 | | Nguyễn Khánh Lâm | 12417513 | HNO | 1326 | B13 | Hà Nội |
| 25 | | Nguyễn Khắc Bảo An | 12424102 | QNI | 1311 | B13 | Quảng Ninh |
| 26 | | Ngô Hoàng Tùng | 12444049 | QDO | 1309 | B13 | Quân Đội |
| 27 | | Trần Trí Đức | 12425222 | KGI | 1304 | B13 | Kiên Giang |
| 28 | | Hà Nguyễn Nam Khánh | 12423270 | HPD | 1268 | B13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 29 | | Cao Minh Tùng | 12429791 | TNG | 1216 | B13 | Thái Nguyên |
| 30 | | Nguyễn Chí Phong | 12440647 | HNO | 1214 | B13 | Hà Nội |
| 31 | | Lê Ngọc Minh Trường | 12418897 | HCM | 1144 | B13 | Tân Bình |
| 32 | | Vũ Hoàng Anh | 12424579 | HCM | 1090 | B13 | Tp. Thủ Đức |
| 33 | | Nguyễn Trần Huy Khánh | 12417718 | TTH | 1041 | B13 | Thừa Thiên Huế |
| 34 | | Phạm Lê Duy Cẩn | 12429570 | HCM | 0 | B13 | Quận 12 |
| 35 | | Ngô Xuân Phú | 12453153 | HNO | 0 | B13 | Hà Nội |
| 36 | | Nguyễn Phúc Khôi | 12433128 | TNG | 0 | B13 | Thái Nguyên |
| 37 | | Nguyễn Minh Thành | 12404489 | KHO | 0 | B13 | Khánh Hòa |
| 38 | | Hà Quốc Khánh | 12433098 | TNG | 0 | B13 | Thái Nguyên |
| 39 | | Tạ Anh Khôi | 12433080 | TNG | 0 | B13 | Thái Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|