Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI CỜ VUA CHESSEMPIRE TRANH CÚP HCM MỞ RỘNG LẦN 2 CỜ CHỚP OPENCập nhật ngày: 03.06.2023 12:27:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | Phái | Loại |
1 | | Võ, Thành Ninh | 12402141 | VIE | 2317 | | |
2 | | Đặng, Hoàng Sơn | 12402435 | VIE | 2220 | | |
3 | | Lê, Trí Kiên | 12411027 | VIE | 2050 | | |
4 | | Ly, Anh Dao | 661198 | FRA | 1991 | | |
5 | | Phạm, Trần Gia Phúc | 12415669 | VIE | 1972 | | U15 |
6 | | Nguyễn, Hữu Hoàng Anh | 12402010 | VIE | 1875 | | |
7 | | Vũ, Hoàng Gia Bảo | 12407984 | VIE | 1779 | | |
8 | | Võ, Thị Thủy Tiên | 12410667 | VIE | 1766 | | |
9 | | Lê, Thùy An | 12403989 | VIE | 1740 | w | |
10 | | Aucante, Leo | 153105419 | FID | 1732 | | |
11 | | Phạm, Trần Gia Thư | 12404802 | VIE | 1701 | w | |
12 | | Hoàng, Trung Phong | 12429503 | VIE | 1696 | | U11 |
13 | | Nguyễn, Lê Nhật Quang | 12442925 | VIE | 1687 | | U11 |
14 | | Ngô, Thanh Tú | 12426776 | VIE | 1649 | | |
15 | | Nguyễn, Hoàng Đăng Huy | 12405515 | VIE | 1647 | | |
16 | | Phan, Nguyễn Đăng Kha | 12405221 | VIE | 1638 | | |
17 | | Đỗ, Tiến Quang Minh | 12428647 | VIE | 1617 | | U11 |
18 | | Nguyễn, Phạm Minh Trí | 12429546 | VIE | 1591 | | |
19 | | Hoàng, Minh Hiếu | 12430854 | VIE | 1590 | | U9 |
20 | | Hồ, Ngọc Vy | 12415723 | VIE | 1588 | w | U15 |
21 | | Nguyễn, Minh Chi | 12424641 | VIE | 1572 | w | U11 |
22 | | Huỳnh, Bảo Long | 12420743 | VIE | 1564 | | U11 |
23 | | Wilson, Dallas J.G | 4311515 | NZL | 1550 | | |
24 | | Lê, Minh Dũng | 12433535 | VIE | 1544 | | U9 |
25 | | Trần, Ngọc Minh Khuê | 12431664 | VIE | 1537 | w | U9 |
26 | | Lê, Trung Kiên | 12431710 | VIE | 1498 | | U15 |
27 | | Bùi, Quang Huy | 12431265 | VIE | 1493 | | U9 |
28 | | Nguyễn, Thái Sơn | 12415642 | VIE | 1484 | | U15 |
29 | | Vũ, Xuân Hoàng | 12416843 | VIE | 1482 | | U15 |
30 | | Huỳnh, Phúc Minh Phương | 12417874 | VIE | 1467 | w | U13 |
31 | | Tôn, Nữ Quỳnh Dương | 12415847 | VIE | 1448 | w | U15 |
32 | | Đặng, Lê Xuân Hiền | 12420514 | VIE | 1408 | w | U13 |
33 | | Hoàng, Lê Minh Bảo | 12418900 | VIE | 1378 | | U15 |
34 | | Mai, Hiếu Linh | 12415740 | VIE | 1378 | w | U15 |
35 | | Phạm, Viết Thiên Phước | 12419010 | VIE | 1378 | | U13 |
36 | | Nguyễn, Anh Khoa | 12418889 | VIE | 1375 | | U15 |
37 | | Trương, Việt Khoa | 12438774 | VIE | 1348 | | |
38 | | Trần, Phạm Quang Minh | 12433810 | VIE | 1347 | | |
39 | | Nguyễn, Đức Tài | 12427012 | VIE | 1338 | | U11 |
40 | | Hồ, Nhật Vinh | 12429708 | VIE | 1330 | | U9 |
41 | | Nguyễn, Đức Minh | 12442631 | VIE | 1254 | | U7 |
42 | | Dương, Ngọc Ngà | 12429252 | VIE | 1252 | w | U9 |
43 | | Trần, Nguyễn Hà Anh | 12419095 | VIE | 1242 | w | U13 |
44 | | Thái, Hồ Tấn Minh | 12416215 | VIE | 1228 | | U15 |
45 | | Lê, Ngọc Minh Trường | 12418897 | VIE | 1213 | | U13 |
46 | | Phan, Nguyễn Thái Bảo | 12416614 | VIE | 1194 | | U13 |
47 | | Nguyễn, Thanh Hương | 12438316 | VIE | 1176 | w | U11 |
48 | | Đặng, Minh Anh | 12415278 | VIE | 0 | w | |
49 | | Hoàng, Tấn Vinh | 12436291 | VIE | 0 | | U9 |
50 | | Huỳnh, Trịnh Đăng Nguyên | 12411485 | VIE | 0 | | |
51 | | Joseph, Mcdougall | 30901529 | USA | 0 | | |
52 | | Lâm, Hiển Long | 12439878 | VIE | 0 | | U13 |
53 | | Lê, Tử Văn | 12448575 | VIE | 0 | | |
54 | | Nguyễn, Bảo Anh | 12435503 | VIE | 0 | w | U7 |
55 | | Nguyễn, Hữu Trần Huy | | VIE | 0 | | |
56 | | Nguyễn, Phúc Tâm | 12431460 | VIE | 0 | | U9 |
57 | | Nguyễn, Quang Minh | 12429147 | VIE | 0 | | U13 |
58 | | Thái, Ngọc Phương Minh | 12425230 | VIE | 0 | w | U11 |
59 | | Trần, Đức Duy | 12429422 | VIE | 0 | | U11 |
60 | | Trần, Hoàng Bảo An | 12432342 | VIE | 0 | w | U9 |
61 | | Trần, Vân Anh | 12415421 | VIE | 0 | w | |
62 | | Trương, Công Đại | 12449717 | VIE | 0 | | |
63 | | Võ, Thanh Giang | 12431540 | VIE | 0 | | |
64 | | Vũ, Nam Bảo | 12437840 | VIE | 0 | | U7 |
|
|
|
|