GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY QUỐC GIA NĂM 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM VÔ ĐỊCHCập nhật ngày: 24.05.2023 05:49:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Danh sách ban đầu
Số | Tên | LĐ | Loại | CLB/Tỉnh |
1 | Phạm, Đức Anh | HPH | m | Hải Phòng |
2 | Lê, Mai Duy | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
3 | Trần, Quang Tuệ | DAN | m | Đà Nẵng |
4 | Trần, Phước Dinh | DAN | m | Đà Nẵng |
5 | Phạm, Nguyễn Hữu Lộc | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
6 | Trần, Anh Tuấn | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
7 | Đỗ, Khánh Bình | DAN | m | Đà Nẵng |
8 | Đỗ, Minh Đạo | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
9 | Trần, Quốc Hỷ | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
10 | Huỳnh, Nhật Tân | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
11 | Hoàng, Vĩnh Hòa | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
12 | Trần, Quốc Khánh | HNO | m | Hà Nội |
13 | Nguyễn, Quân Tùng | HPH | m | Hải Phòng |
14 | Bùi, Lê Khánh Lâm | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
15 | Dương, Văn Bảo | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
16 | Nguyễn, Viết Lân | CLB | m | Clb Hoa Phượng Đỏ |
17 | Lê, Trung Nguyên | DAN | m | Đà Nẵng |
18 | Bảo, Quang | DAN | m | Đà Nẵng |
19 | Nguyễn, Hoàng Tín | DAN | m | Đà Nẵng |
20 | Nguyễn, Hoàng Anh Vũ | DAN | m | Đà Nẵng |
21 | Nguyễn, Hữu Hưởng | DAN | m | Đà Nẵng |
22 | Lê, Văn Dũng | DAN | m | Đà Nẵng |
23 | Thẩm, Hằng Anh | DAN | m | Đà Nẵng |
24 | Trịnh, Công Sơn | DAN | m | Đà Nẵng |
25 | Hồ, Nguyễn Thanh Nhân | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
26 | Huỳnh, Rạng Đông | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
27 | Huỳnh, Thanh An | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
28 | Nguyễn, Hưng | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
29 | Nguyễn, Trần Tấn Phát | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
30 | Phạm, Hoàng Nam | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
31 | Tạ, Việt Dũng | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
32 | Trần, Minh Đức | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
33 | Trần, Tử Huân | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
34 | Vũ, Tùng Giang | HCM | m | Tp. Hồ Chí Minh |
35 | Thẩm, Bá Hoàng Phong | HNO | m | Hà Nội |
36 | Phạm, Đức Anh | CLB | m | Clb Hoa Phượng Đỏ |
37 | Trần, Thị Kim Loan | HPH | | Hải Phòng |
|
|
|
|