No. | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Typ | Gr | Club/City |
1 | Nguyễn Hoàng Hải | 731625 | HUN | 1946 | | | UOP | Hungary |
2 | Lại Đức Minh | 12420387 | VIE | 1693 | | U18 | UOP | Vđv Tự Do |
3 | Đoàn Thế Đức | 12419214 | QDO | 1593 | | | UOP | Quân Đội |
4 | Nguyễn Tùng Quân | 12432067 | VCH | 1538 | | U11 | UOP | Clb Vietchess |
5 | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | KTL | 1523 | | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
6 | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | KTL | 1492 | | U12 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
7 | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | 12427543 | TNC | 1480 | | U20 | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
8 | Nguyễn Hoàng Khánh | 12424919 | HNO | 1470 | | | UOP | Hà Nội |
9 | Đỗ Minh Quân | 12428779 | KTL | 1429 | | U14 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
10 | Nguyễn Phan Nguyên | 12416363 | VCH | 1385 | | U20 | UOP | Clb Vietchess |
11 | Nguyen Hoang Hai | 12424900 | VIE | 1365 | | | UOP | Vđv Tự Do |
12 | Phạm Huy Đức | 12425001 | VCH | 1355 | | U12 | UOP | Clb Vietchess |
13 | Nguyễn Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | 1354 | w | U14 | UOP | Nghệ An |
14 | Nguyễn Vương Đăng Minh | 12429899 | KTL | 1352 | | U11 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
15 | Chu Phan Đăng Khoa | 12428949 | QDO | 1345 | | U12 | UOP | Quân Đội |
16 | Nguyễn Bá Khánh Trình | 12427098 | HPD | 1335 | | U12 | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
17 | Hà Nguyễn Nam Khánh | 12423270 | HPD | 1331 | | U14 | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
18 | Nguyễn Xuân Phương | 12439975 | STA | 1330 | | U08 | UOP | Sơn Tây |
19 | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | VCH | 1319 | | | UOP | Clb Vietchess |
20 | Nguyễn Tuấn Thành | 12420271 | KTL | 1306 | | U14 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
21 | Đỗ Quang Minh | 12417424 | HNO | 1298 | | U14 | UOP | Hà Nội |
22 | Thân Văn Khang | 12425400 | KTL | 1287 | | U14 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
23 | Nguyễn Duy Anh | 12435600 | TNV | 1284 | | U09 | UOP | Clb Tài Năng Việt |
24 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | KTL | 1267 | w | U12 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
25 | Bùi Quang Minh | 12426555 | KTL | 1267 | | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
26 | Chu Phan Truc Linh | 12427780 | QDO | 1265 | w | U14 | UOP | Quân Đội |
27 | Hoàng Anh Kiệt | 12424820 | TNG | 1263 | | | UOP | Thái Nguyên |
28 | Tống Nguyễn Gia Hưng | 12426253 | TNG | 1260 | | | UOP | Thái Nguyên |
29 | Trần Thiên Bảo | 12433152 | TNC | 1255 | | U09 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
30 | Công Nữ Bảo An | 12429805 | KTL | 1244 | w | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
31 | Nguyễn Quang Anh | 12432377 | VCH | 1240 | | U09 | UOP | Clb Vietchess |
32 | Lý Minh Huy | 12426237 | TNG | 1218 | | | UOP | Thái Nguyên |
33 | Trần Lê Việt Anh | 12417645 | KTL | 1215 | | U14 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
34 | Hứa Nam Phong | 12441791 | OLP | 1211 | | U10 | UOP | Clb Olympiachess |
35 | Phan Minh Trí | 12430994 | KTL | 1210 | | U09 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
36 | Nguyễn Phúc Nguyên | 12428957 | QDO | 1209 | | U12 | UOP | Quân Đội |
37 | Kiều Hoàng Quân | 12428809 | VCH | 1191 | | U11 | UOP | Clb Vietchess |
38 | Nguyễn Thanh Hương | 12438316 | HDU | 1176 | w | U10 | UOP | Hải Dương |
39 | Mai Đức Kiên | 12426903 | VCH | 1166 | | U11 | UOP | Clb Vietchess |
40 | Hà Việt Anh | 12430218 | TNC | 1157 | | U16 | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
41 | Hoàng Đình Duy | 12426881 | VCH | 1157 | | U14 | UOP | Clb Vietchess |
42 | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | VCH | 1154 | | U10 | UOP | Clb Vietchess |
43 | Phạm Đông Dương | 12434590 | KTL | 1150 | | U08 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
44 | Đào Minh Phú | 12429821 | KTL | 1141 | | U09 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
45 | Nguyễn Duy Đạt | 12430080 | KTL | 1133 | | U12 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
46 | Nguyễn Hồng Hà My | 12427721 | GDC | 1094 | w | U11 | UOP | Tt Gia Đình Cờ Vua |
47 | Nguyễn Hải An | 12438383 | KTL | 1093 | | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
48 | Ngô Thị Thùy Trang | 12437042 | KTL | 1040 | w | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
49 | Đỗ Tùng Duy | 12436666 | HPD | 1032 | | U12 | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
50 | Đoàn Chí Hưng | 12432458 | HNO | 1001 | | | U10 | Hà Nội |
51 | Nguyễn Minh Anh | 12442283 | HPD | 0 | w | U06 | G06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
52 | Nguyễn Nhật Anh | | KTL | 0 | w | U06 | G06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
53 | Nguyễn Linh Đan | | QDO | 0 | w | U06 | G06 | Quân Đội |
54 | Đỗ Gia Hân | | HPD | 0 | w | U06 | G06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
55 | Hoàng Gia Hân | | KTL | 0 | w | | G06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
56 | Nguyễn Dương Đan Linh | | VCH | 0 | w | U06 | G06 | Clb Vietchess |
57 | Lưu Minh Minh | | QNI | 0 | w | U06 | G06 | Clb Cờ Vua Thông Minh, Hạ Long |
58 | Bùi Vũ Khánh Ngọc | | ADU | 0 | w | U05 | G06 | Clb Ánh Dương - Từ Sơn B |
59 | Đàm Mộc Tiên | | HPD | 0 | w | U06 | G06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
60 | Phạm Thanh Trúc | 12442356 | HPD | 0 | w | U06 | G06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
61 | Đỗ Thị Ngọc Anh | | VIE | 0 | w | U07 | G07 | Vđv Tự Do |
62 | Đàm Minh Châu | | KTL | 0 | w | U07 | G07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
63 | Phạm Ngọc Bảo Châu | | GDC | 0 | w | U07 | G07 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
64 | Nguyễn Mai Chi | | VCH | 0 | w | | G07 | Clb Vietchess |
65 | Phạm Mai Chi | | KTL | 0 | w | U07 | G07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
66 | Đinh Phúc Nguyên | | VIE | 0 | w | U07 | G07 | Vđv Tự Do |
67 | Đỗ Thanh Trúc | | HPD | 0 | w | U07 | G07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
68 | Đàm Nguyễn Trang Anh | 12434647 | HPD | 0 | w | U08 | G08 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
69 | Nguyễn Đỗ Tuệ Anh | | IEQ | 0 | w | U07 | G08 | Clb Ie-Eq |
70 | Nguyễn Phong Châu | 12433403 | VIE | 0 | w | U08 | G08 | Vđv Tự Do |
71 | Trương Bối Diệp | | NAN | 0 | w | U07 | G08 | Nghệ An |
72 | Tạ Gia Hân | | KTL | 0 | w | | G08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
73 | Nguyễn Thục Minh | | VIE | 0 | w | | G08 | Vđv Tự Do |
74 | Nguyễn Lệ Misa | | NAN | 0 | w | U04 | G08 | Nghệ An |
75 | Nguyen Bao Ngan | 12441538 | TNV | 0 | w | U08 | G08 | Clb Tài Năng Việt |
76 | Tạ Hoàng Khánh Ngân | | KTL | 0 | w | U08 | G08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
77 | Trần Bảo Ngọc | | VIE | 0 | w | U08 | G08 | Vđv Tự Do |
78 | Đỗ Phạm Thanh Thư | 12434639 | HPD | 0 | w | U08 | G08 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
79 | Nguyen Thai An | 12425702 | GDC | 0 | w | U10 | G10 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
80 | Phạm Bảo Châu | | QDO | 0 | w | U10 | G10 | Quân Đội |
81 | Võ Hương Giang | 12443204 | CAP | 0 | w | U09 | G10 | Captain Chess |
82 | Lê Minh Ngọc Hà | | VIE | 0 | w | | G10 | Vđv Tự Do |
83 | Nguyễn Thị Phương Anh | 12433390 | NAN | 0 | w | U08 | G11 | Nghệ An |
84 | Trương Quỳnh Anh | 12429996 | KTL | 0 | w | U10 | G11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
85 | Vũ Thị Yến Chi | 12442305 | HDU | 0 | w | U08 | G11 | Hải Dương |
86 | Nguyễn Minh Hạnh | | KTL | 0 | w | U11 | G11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
87 | Phan Ngọc Giáng Hương | | KTL | 0 | w | | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
88 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | | STA | 0 | w | U10 | G11 | Sơn Tây |
89 | Bùi Hà Ngân | 12429775 | KTL | 0 | w | U11 | G11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
90 | Nguyễn Ngọc Vân Nhi | | HPD | 0 | w | U10 | G11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
91 | Trần Đỗ Yến Nhi | | TNV | 0 | w | | G11 | Clb Tài Năng Việt |
92 | Nhân Sơn Anh | | KTL | 0 | | | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
93 | Phạm Như Hoàng Bách | 12443557 | CMT | 0 | | U06 | U06 | Clb Chess Master |
94 | Trần Minh Duy | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
95 | Hoàng Trung Hải | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
96 | Hoàng Đăng Khoa | | LSO | 0 | | U05 | U06 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
97 | Nguyễn Chí Kiên | | QDO | 0 | | U06 | U06 | Quân Đội |
98 | Cao Đức Minh | | VIE | 0 | | U05 | U06 | Vđv Tự Do |
99 | Đặng Vũ Minh | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
100 | Nguyễn Hoàng Minh | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
101 | Nguyễn Nhật Minh | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
102 | Tào Khánh Minh | | CMT | 0 | | U06 | U06 | Clb Chess Master |
103 | Vi Hoàng Nam | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
104 | La Quang Nhật | | KTL | 0 | | U05 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
105 | Nguyễn Minh Nhật | | VCH | 0 | | U05 | U06 | Clb Vietchess |
106 | Bùi Thanh Phong | | KTL | 0 | | | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
107 | Đinh Đình Hồng Phước | | VIE | 0 | | U05 | U06 | Vđv Tự Do |
108 | Phạm Bảo Quân | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
109 | Đinh Ngọc Thái Sơn | | HPD | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
110 | Lê Ngọc Trường Sơn | | QNI | 0 | | U06 | U06 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
111 | Trần Gia Thành | | IEQ | 0 | | U06 | U06 | Clb Ie-Eq |
112 | Nguyễn Hồ Đức Trí | | CAS | 0 | | U06 | U06 | Caissa |
113 | Nguyễn Quốc Tùng | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
114 | Phạm Hoàng Tùng | 12445339 | HPD | 0 | | U05 | U06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
115 | Nguyễn Nhật Vũ | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
116 | Bùi Đức Thiện Anh | 12443808 | CPH | 0 | | U07 | U07 | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
117 | Trần Duy Anh | | HPD | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
118 | Chu Minh Bách | | ADU | 0 | | U07 | U07 | Clb Ánh Dương - Từ Sơn B |
119 | Phạm Duy Bách | | ROY | 0 | | U07 | U07 | Royal Chess Club |
120 | Trần Hoàng Bách | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
121 | Trần Gia Bảo | | ADU | 0 | | U07 | U07 | Clb Ánh Dương - Từ Sơn B |
122 | Tô Phúc Gia Đạt | 12439681 | TNV | 0 | | U07 | U07 | Clb Tài Năng Việt |
123 | Trần Chí Dũng | | TNV | 0 | | | U07 | Clb Tài Năng Việt |
124 | Trần Trí Dũng | | VHU | 0 | | U07 | U07 | TH Vĩnh Hưng |
125 | Trần Phúc Giác | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
126 | Vũ Việt Hùng | | HPD | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
127 | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | | VBI | 0 | | U07 | U07 | Clb Cờ Vua Ba Vì |
128 | Đỗ Gia Huy | | VBI | 0 | | U07 | U07 | Clb Cờ Vua Ba Vì |
129 | Lê Lâm Khải | 12444227 | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
130 | Vũ Nguyễn Nguyên Khang | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
131 | Nguyễn Huy Khánh | | ADU | 0 | | U07 | U07 | Clb Ánh Dương - Từ Sơn B |
132 | Nguyễn Cảnh Khoa | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
133 | Nguyen Bui Bao Minh | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
134 | Nguyễn Quang Minh | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
135 | Nguyễn Quang Nam | 12443271 | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
136 | Tran Duy Nguyen | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
137 | Đinh Quang Phúc Nguyên | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
138 | Hoàng Xuân Phong | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
139 | Bùi Đức Phúc | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
140 | Lê Cảnh Phúc | 12443719 | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
141 | Nguyễn Tiến Quân | | CTM | 0 | | U07 | U07 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
142 | Lê Quang Minh Trí | | HPD | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
143 | Lã Ngọc Tùng | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
144 | Nguyễn Thịnh Vượng | | ADU | 0 | | U07 | U07 | Clb Ánh Dương - Từ Sơn B |
145 | Nguyễn Bảo An | 12438359 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
146 | Lê Hải Anh | 12443867 | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
147 | Nguyễn Trần Việt Anh | | HPD | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
148 | Lê Huy Bảo | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
149 | Nguyễn I Cần | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự do |
150 | Trần Trí Dũng | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |