GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NỮ CỜ NHANHLast update 16.04.2023 06:50:49, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Phạm, Lê Thảo Nguyên | 12401226 | CTH | 2337 | | Cần Thơ |
2 | Nguyễn, Thị Mai Hưng | 12401676 | HNO | 2207 | | Hà Nội |
3 | Hoàng, Thị Bảo Trâm | 12401102 | HCM | 2204 | | Quận 1 |
4 | Nguyễn, Thị Tường Vân | 12400270 | HCM | 2182 | | Quận 1 |
5 | Châu, Thị Ngọc Giao | 12400580 | BDH | 2137 | | Bình Định |
6 | Hoàng, Thị Út | 12401293 | BGI | 2112 | | Bắc Giang |
7 | Bạch, Ngọc Thùy Dương | 12408956 | HCM | 2100 | | Quận 1 |
8 | Phan, Dân Huyền | 12401242 | BDU | 2043 | | Bình Dương |
9 | Lương, Nhật Linh | 12401722 | HNO | 2043 | | Hà Nội |
10 | Đỗ, Hoàng Minh Thơ | 12400955 | BTR | 2022 | | Bến Tre |
11 | Ngô, Thị Kim Cương | 12400890 | QNI | 1995 | | Quảng Ninh |
12 | Đoàn, Thị Vân Anh | 12400491 | BGI | 1991 | | Bắc Giang |
13 | Trần, Lê Đan Thụy | 12403407 | BTR | 1986 | | Bến Tre |
14 | Nguyễn, Thị Thu Quyên | 12401889 | QNI | 1973 | | Quảng Ninh |
15 | Đặng, Bích Ngọc | 12400653 | BDU | 1962 | | Bình Dương |
16 | Nguyễn, Hồng Nhung | 12412201 | HNO | 1959 | | Hà Nội |
17 | Nguyễn, Thị Thu Huyền | 12404365 | BTR | 1947 | | Bến Tre |
18 | Nguyễn, Thị Thúy Triên | 12404179 | BDH | 1933 | | Bình Định |
19 | Nguyễn, Hồng Anh | 12406732 | HCM | 1929 | | Quận 1 |
20 | Bùi, Kim Lê | 12400874 | BDH | 1908 | | Bình Định |
21 | Lê, Thị Thu Hường | 12402494 | BDU | 1894 | | Bình Dương |
22 | Nguyễn, Thị Diễm Hương | 12401714 | BTR | 1889 | | Bến Tre |
23 | Nguyễn, Thanh Thủy Tiên | 12400998 | HCM | 1888 | | Quận 3 |
24 | Nguyễn, Ngọc Thùy Trang | 12400688 | DTH | 1887 | | Đồng Tháp |
25 | Hoàng, Thị Hải Anh | 12407135 | BGI | 1886 | | Bắc Giang |
26 | Nguyễn, Hồng Ngọc | 12403083 | NBI | 1879 | | Ninh Bình |
27 | Đồng, Khánh Linh | 12403040 | NBI | 1870 | | Ninh Bình |
28 | Lương, Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1859 | | Bắc Giang |
29 | Nguyễn, Thị Minh Oanh | 12404080 | HNO | 1859 | | Hà Nội |
30 | Mai, Thiên Kim Ngọc Diệp | 12401846 | BDU | 1858 | | Bình Dương |
31 | Trần, Thị Như Ý | 12404144 | BDH | 1857 | | Bình Định |
32 | Lê, Thanh Thảo | 12401668 | BDU | 1839 | | Bình Dương |
33 | Trần, Thị Hồng Phấn | 12406856 | BDU | 1829 | | Bình Dương |
34 | Nguyễn, Trương Bảo Trân | 12402311 | CTH | 1817 | | Cần Thơ |
35 | Trần, Thị Mộng Thu | 12403415 | BTR | 1810 | | Bến Tre |
36 | Kiều, Bích Thủy | 12409910 | HNO | 1804 | | Hà Nội |
37 | Lê, Thái Nga | 12409006 | TTH | 1792 | | Thừa Thiên - Huế |
38 | Lê, Thùy An | 12403989 | HCM | 1787 | | Quận 10 |
39 | Nguyễn, Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | 1782 | | Ninh Bình |
40 | Nguyễn, Hà Khánh Linh | 12419982 | TTH | 1757 | | Thừa Thiên - Huế |
41 | Hà, Phương Hoàng Mai | 12406643 | TTH | 1757 | | Thừa Thiên - Huế |
42 | Nguyễn, Thị Minh Thư | 12406929 | HNO | 1753 | | Hà Nội |
43 | Huỳnh, Ngọc Thùy Linh | 12403334 | TTH | 1750 | | Thừa Thiên - Huế |
44 | Vương, Quỳnh Anh | 12408948 | HNO | 1743 | | Hà Nội |
45 | Võ, Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | 1741 | | Cần Thơ |
46 | Nguyễn, Thị Thúy | 12400564 | HNO | 1723 | | Hà Nội |
47 | Võ, Mai Trúc | 12403474 | BDU | 1703 | | Bình Dương |
48 | Đỗ, Đinh Hồng Chinh | 12408670 | DTH | 1703 | | Đồng Tháp |
49 | Cao, Minh Trang | 12403016 | BGI | 1701 | | Bắc Giang |
50 | Phan, Ngọc Bảo Châu | 12429180 | HCM | 1693 | | Quận 1 |
51 | Trần, Thị Diễm Quỳnh | 12406848 | BDU | 1693 | | Bình Dương |
52 | Trần, Thị Phương Anh | 12410659 | BDU | 1689 | | Bình Dương |
53 | Sa, Phương Băng | 12428582 | BDU | 1685 | | Bình Dương |
54 | Phạm, Trần Gia Thư | 12404802 | HCM | 1672 | | Tân Phú |
55 | Nguyễn, Bình Vy | 12419966 | HNO | 1667 | | Hà Nội |
56 | Thái, Ngọc Tường Minh | 12411868 | DON | 1660 | | Đồng Nai |
57 | Nguyễn, Xuân Nhi | 12404012 | CTH | 1657 | | Cần Thơ |
58 | Dương, Hoàng Minh Anh | 12430013 | HCM | 1648 | | Quận 1 |
59 | Trần, Nguyễn Mỹ Tiên | 12424390 | DTH | 1642 | | Đồng Tháp |
60 | Nguyễn, Lê Cẩm Hiền | 12415359 | QNI | 1629 | | Quảng Ninh |
61 | Phan, Nguyễn Hà Như | 12403156 | BDU | 1620 | | Bình Dương |
62 | Nguyễn, Thị Phương Thy | 12406791 | BDU | 1610 | | Bình Dương |
63 | Nguyễn, Thị Huỳnh Thư | 12415782 | BTR | 1596 | | Bến Tre |
64 | Nguyễn, Linh Đan | 12415375 | HCM | 1589 | | Quận 5 |
65 | Bùi, Thị Ngọc Chi | 12418706 | NBI | 1567 | | Ninh Bình |
66 | Nguyễn, Ngô Liên Huơng | 12414735 | CTH | 1563 | | Cần Thơ |
67 | Phan, Thị Mỹ Hương | 12406511 | CTH | 1549 | | Cần Thơ |
68 | Mai, Hiếu Linh | 12415740 | DTH | 1545 | | Đồng Tháp |
69 | Nguyễn, Mỹ Hạnh Ân | 12414727 | HCM | 1540 | | Tân Phú |
70 | Đoàn, Thu Huyền | 12421049 | QDO | 1535 | | Quân Đội |
71 | Nguyễn, Thu Trang | 12421090 | BDU | 1520 | | Bình Dương |
72 | Trần, Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | 1507 | | Bắc Giang |
73 | Nguyễn, Hà Phương | 12406457 | QNI | 1490 | | Quảng Ninh |
74 | Tôn, Nữ Quỳnh Dương | 12415847 | HCM | 1479 | | Tân Bình |
75 | Huỳnh, Ngọc Anh Thư | 12411981 | DTH | 1476 | | Đồng Tháp |
76 | Bùi, Thị Kim Khánh | 12424153 | QNI | 1462 | | Quảng Ninh |
77 | Nguyễn, Thị Khánh Vân | 12414794 | NBI | 1452 | | Ninh Bình |
78 | Đặng, Lê Xuân Hiền | 12420514 | HCM | 1451 | | Tân Phú |
79 | Trần, Thị Bích Thủy | 12421022 | QDO | 1421 | | Quân Đội |
80 | Phạm, Thị Linh Nhâm | 12418960 | BDU | 1419 | | Bình Dương |
81 | Tống, Thái Hoàng Ân | 12419230 | HCM | 1372 | | Quận 8 |
82 | Nguyễn, Hoàng Thái Ngọc | 12415340 | HCM | 1372 | | Quận 1 |
83 | Nguyễn, Ngọc Hà Anh | 12418528 | BGI | 1346 | | Bắc Giang |
84 | Nguyễn, Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | 1342 | | Bắc Giang |
85 | Nguyễn, Thuỳ Linh | 12417327 | BGI | 1342 | | Bắc Giang |
86 | Trần, Phương Vi | 12424110 | QNI | 1339 | | Quảng Ninh |
87 | Đỗ, Hà Trang | 12424250 | BGI | 1334 | | Bắc Giang |
88 | Đặng, Minh Ngọc | 12408654 | HNO | 1327 | | Hà Nội |
89 | Lê, Khắc Minh Thư | 12409871 | TTH | 1323 | | Thừa Thiên - Huế |
90 | Phạm, Quỳnh Anh | 12424196 | QNI | 1297 | | Quảng Ninh |
91 | Vũ, Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | HNO | 1294 | | Hà Nội |
92 | Lục, Kim Giao | 12430390 | LCI | 1279 | | Lào Cai |
93 | Lê, Đặng Bảo Ngọc | 12418714 | NBI | 1277 | | Ninh Bình |
94 | Nguyễn, Thị Ngọc Hân | 12412082 | BTR | 1257 | | Bến Tre |
95 | Lê, Thái Hoàng Ánh | 12424617 | HCM | 1255 | | Quận 12 |
96 | Dương, Ngọc Ngà | 12429252 | HCM | 1252 | | Tân Phú |
97 | Công, Nữ Bảo An | 12429805 | HNO | 1250 | | Hà Nội |
98 | Nguyễn, Mai Chi | 12425125 | QDO | 1218 | | Quân Đội |
99 | Nguyễn, Hoàng Bảo Trâm | 12434434 | HPH | 1215 | | Hải Phòng |
100 | Hoàng, Nguyên Giang | 12427705 | HNO | 1210 | | Hà Nội |
101 | Nguyễn, Thanh Hương | 12438316 | HCM | 1208 | | Quận 8 |
102 | Thiệu, Gia Linh | 12424242 | BGI | 1192 | | Bắc Giang |
103 | Nguyễn, Thị Hồng Hà | 12427608 | QNI | 1174 | | Quảng Ninh |
104 | Trần, Hà Gia Linh | 12424200 | QNI | 1144 | | Quảng Ninh |
105 | Phạm, Như Ý | 12430633 | LCI | 1136 | | Lào Cai |
106 | Nguyễn, Thị Hồng | 12421057 | QDO | 1114 | | Quân Đội |
107 | Nguyễn, Ngọc Thảo Nguyên | 12423521 | HPH | 1111 | | Hải Phòng |
108 | Nguyễn, Bảo Châu | 12425303 | QNI | 1106 | | Quảng Ninh |
109 | Lâm, Bình Nguyên | 12417696 | TTH | 1063 | | Thừa Thiên - Huế |
110 | Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | HNO | 1035 | | Hà Nội |
111 | Trần, Lý Ngân Châu | 12420069 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
112 | Đào, Nhật Minh | 12425290 | HPH | 0 | | Hải Phòng |
113 | Phạm, Ngọc Thiên Thùy | 12420050 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
114 | Đỗ, Thùy Anh | 12424170 | QNI | 0 | | Quảng Ninh |
115 | Lê, Minh Anh | 12424374 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
116 | Nguyễn, Bảo Diệp Anh | 12424285 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
117 | Nguyễn, Trương Minh Anh | 12434710 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
118 | Nguyễn, Trương Minh Ánh | 12425613 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
119 | Đào, Vũ Minh Châu | 12433594 | HNO | 0 | | Hà Nội |
120 | Trần, Hoàng Bảo Châu | | BDH | 0 | | Bình Định |
121 | Vương, Bảo Châu | 12430803 | LCI | 0 | | Lào Cai |
122 | Đinh, Ngọc Chi | 12437034 | NBI | 0 | | Ninh Bình |
123 | Vũ, Thị Yến Chi | 12442305 | HNO | 0 | | Hà Nội |
124 | Huỳnh, Thị Diệu Hạnh | | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
125 | Trần, Mai Hân | 12440019 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
126 | Đàm, Thị Thuý Hiền | 12423645 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
127 | Nguyễn, Khánh Huyền | 12423629 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
128 | Thân, Thị Khánh Huyền | 12438138 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
129 | Đinh, Ngọc Lan | 12427691 | NBI | 0 | | Ninh Bình |
130 | Nguyễn, Phương Ly | 12435872 | HPH | 0 | | Hải Phòng |
131 | Bùi, Ngọc Minh | 12426547 | HNO | 0 | | Hà Nội |
132 | Phạm, Thị Minh Ngọc | 12427748 | NBI | 0 | | Ninh Bình |
133 | Phạm, Tâm Như | 12433969 | LCI | 0 | | Lào Cai |
134 | Lã, Bảo Quyên | 12418455 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
135 | Phạm, Thị Phương Thảo | 12407089 | HPH | 0 | | Hải Phòng |
136 | Phạm, Lê Anh Thư | 12430595 | LCI | 0 | | Lào Cai |
137 | Nguyễn, Ngọc Tương Vy | 12434876 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
138 | Trần, Thị Yến Xuân | 12406864 | DTH | 0 | | Đồng Tháp |
|
|
|
|