GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NAM CỜ NHANHLast update 16.04.2023 06:53:30, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Lê, Tuấn Minh | 12401153 | HNO | 2501 | | Hà Nội |
2 | Nguyễn, Huỳnh Minh Huy | 12401269 | HCM | 2465 | | Quận 1 |
3 | Trần, Tuấn Minh | 12401820 | HNO | 2424 | | Hà Nội |
4 | Nguyễn, Văn Huy | 12401064 | HNO | 2407 | | Hà Nội |
5 | Cao, Sang | 725056 | LDO | 2407 | | Lâm Đồng |
6 | Nguyễn, Đức Hòa | 12401358 | QDO | 2289 | | Quân Đội |
7 | Nguyễn, Thái Bình | 12400408 | QDO | 2281 | | Quân Đội |
8 | Nguyễn, Văn Hải | 12400122 | HNO | 2260 | | Hà Nội |
9 | Võ, Phạm Thiên Phúc | 12411396 | HCM | 2256 | | Thủ Đức |
10 | Trần, Minh Thắng | 12401080 | HNO | 2230 | | Hà Nội |
11 | Từ, Hoàng Thái | 12400351 | CTH | 2228 | | Cần Thơ |
12 | Đặng, Hoàng Sơn | 12402435 | HCM | 2221 | | Quận 1 |
13 | Trần, Đăng Minh Quang | 12407925 | HNO | 2172 | | Hà Nội |
14 | Lê, Minh Hoàng | 12404683 | HCM | 2143 | | Quận 12 |
15 | Đầu, Khương Duy | 12424722 | HNO | 2125 | | Hà Nội |
16 | Phạm, Xuân Đạt | 12401307 | HNO | 2125 | | Hà Nội |
17 | Nguyễn, Đức Việt | 12402060 | HNO | 2108 | | Hà Nội |
18 | Bành, Gia Huy | 12424714 | HNO | 2091 | | Hà Nội |
19 | Lê, Hữu Thái | 12402460 | LDO | 2089 | | Lâm Đồng |
20 | Trần, Ngọc Lân | 12401811 | HNO | 2088 | | Hà Nội |
21 | Ngô, Đức Trí | 12405060 | HNO | 2087 | | Hà Nội |
22 | Phạm, Trần Gia Phúc | 12415669 | HCM | 2085 | | Tân Phú |
23 | Trần, Mạnh Tiến | 12401897 | CTH | 2076 | | Cần Thơ |
24 | Đinh, Nho Kiệt | 12424730 | HNO | 2073 | | Hà Nội |
25 | Nguyễn, Phước Tâm | 12402109 | CTH | 2071 | | Cần Thơ |
26 | Võ, Hoài Thương | 12402605 | TTH | 2069 | | Thừa Thiên - Huế |
27 | Trần, Đức Tú | 12421154 | DON | 2059 | | Đồng Nai |
28 | Bùi, Trọng Hào | 12401609 | CTH | 2059 | | Cần Thơ |
29 | Nguyễn, Hoàng Đức | 12403865 | QNI | 2029 | | Quảng Ninh |
30 | Nguyễn, Hoàng Nam | 12402133 | QDO | 2016 | | Quân Đội |
31 | Nguyễn, Hữu Hoàng Anh | 12402010 | LDO | 2014 | | Lâm Đồng |
32 | Nguyễn, Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | HNO | 1997 | | Hà Nội |
33 | Nguyễn, Văn Toàn Thành | 12400475 | QDO | 1955 | | Quân Đội |
34 | Nguyễn, Nhật Huy | 12407771 | CTH | 1955 | | Cần Thơ |
35 | Ngô, Thanh Tùng | 12429651 | TTH | 1950 | | Thừa Thiên - Huế |
36 | Vũ, Phi Hùng | 12404527 | QNI | 1943 | | Quảng Ninh |
37 | Dương, Thiện Chương | 12410799 | BDU | 1919 | | Bình Dương |
38 | Vũ, Quang Quyền | 12402168 | HCM | 1913 | | Gò Vấp |
39 | Đoàn, Văn Đức | 12400335 | QDO | 1909 | | Quân Đội |
40 | Lương, Giang Sơn | 12408107 | TTH | 1880 | | Thừa Thiên - Huế |
41 | Phan, Bá Thành Công | 12402974 | DAN | 1871 | | Đà Nẵng |
42 | Nguyễn, Nam Kiệt | 12425346 | HNO | 1869 | | Hà Nội |
43 | Nguyễn, Anh Huy | 12435309 | CTH | 1869 | | Cần Thơ |
44 | Trần, Võ Quốc Bảo | 12425184 | HCM | 1866 | | Royalchess |
45 | Lê, Văn Lợi | 12422312 | TTH | 1866 | | Thừa Thiên - Huế |
46 | Lê, Quang Vinh | 12402702 | BDU | 1856 | | Bình Dương |
47 | Lê, Minh Tú | 12404888 | BDU | 1855 | | Bình Dương |
48 | Nguyễn, Vương Tùng Lâm | 12417440 | HNO | 1836 | | Hà Nội |
49 | Nguyễn, Trọng Hùng | 12406368 | BDU | 1835 | | Bình Dương |
50 | Phạm, Phú Quang | 12412791 | HCM | 1828 | | Tân Bình |
51 | Võ, Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | 1814 | | Cần Thơ |
52 | Lê, Thị Như Quỳnh | 12403970 | LDO | 1811 | | Lâm Đồng |
53 | Nguyễn, Hoàng Hiệp | 12404624 | HNO | 1753 | | Hà Nội |
54 | Nguyễn, Hoàng Hải | 12405833 | BDU | 1748 | | Bình Dương |
55 | Nguyễn, Lâm Tùng | 12411094 | BGI | 1743 | | Bắc Giang |
56 | Nguyễn, Xuân Vinh | 12442208 | DON | 1738 | | Đồng Nai |
57 | Dương, Vũ Anh | 12424803 | HNO | 1731 | | Hà Nội |
58 | Dương, Hoàng Nhật Minh | 12429473 | HCM | 1709 | | Quận 1 |
59 | Đỗ, An Hoà | 12415499 | NBI | 1704 | | Ninh Bình |
60 | Lương, Duy Lộc | 12403652 | DAN | 1697 | | Đà Nẵng |
61 | Nguyễn, Hoàng Đăng Huy | 12405515 | CTH | 1673 | | Cần Thơ |
62 | Lại, Đức Minh | 12420387 | HNO | 1669 | | Hà Nội |
63 | Nguyễn, Thanh Liêm | 12413461 | CTH | 1665 | | Cần Thơ |
64 | Bùi, Nhật Tân | 12408000 | LDO | 1662 | | Lâm Đồng |
65 | Phạm, Trường Phú | 12419761 | HNO | 1647 | | Hà Nội |
66 | Phan, Trọng Đức | 12429198 | HCM | 1634 | | Quận 1 |
67 | Bùi, Huy Phước | 12415251 | BGI | 1617 | | Bắc Giang |
68 | Trần, Đăng Minh Đức | 12415693 | HNO | 1604 | | Hà Nội |
69 | Phan, Trần Bảo Khang | 12418005 | DAN | 1602 | | Đà Nẵng |
70 | Nguyễn, Mạnh Đức | 12419648 | HNO | 1577 | | Hà Nội |
71 | Đặng, Ngọc Minh | 12415235 | BGI | 1572 | | Bắc Giang |
72 | Phan, Minh Triều | 12416533 | BDU | 1565 | | Bình Dương |
73 | Bùi, Quang Huy | 12431265 | QDO | 1532 | | Quân Đội |
74 | Trần, Lý Khôi Nguyên | 12416118 | CTH | 1510 | | Cần Thơ |
75 | Nguyễn, Tùng Quân | 12432067 | LDO | 1508 | | Lâm Đồng |
76 | Phạm, Đăng Minh | 12416304 | HNO | 1504 | | Hà Nội |
77 | Lê, Ngọc Hiếu | 12417572 | BDU | 1486 | | Bình Dương |
78 | Nguyễn, Đoàn Giang | 12426636 | TNT | 1482 | | Clb Cờ Vua Tài Năng Trẻ |
79 | Nguyễn, Hoàng Minh | 12413330 | HNO | 1477 | | Hà Nội |
80 | Nguyễn, Minh | 12430480 | HNO | 1445 | | Hà Nội |
81 | Bùi, Hữu Đức | 12418692 | NBI | 1444 | | Ninh Bình |
82 | Nguyễn, Quốc Trường Sơn | 12418820 | DON | 1443 | | Đồng Nai |
83 | Nguyễn, Gia Khánh | 12416150 | DAN | 1440 | | Đà Nẵng |
84 | Nguyễn, Trường An Khang | 12427616 | HNO | 1431 | | Hà Nội |
85 | Lê, Anh Tú | 12424846 | HNO | 1402 | | Hà Nội |
86 | Nguyễn, Lương Phúc | 12431052 | HNO | 1399 | | Hà Nội |
87 | Vũ, Gia Bảo | 12432024 | QNI | 1397 | | Quảng Ninh |
88 | Vũ, Giang Minh Đức | 12424161 | QNI | 1396 | | Quảng Ninh |
89 | Võ, Hoàng Quân | 12430765 | HNO | 1384 | | Hà Nội |
90 | Nguyễn, Hoàng Khánh | 12424919 | TNG | 1378 | | Thái Nguyên |
91 | Nguyễn, Anh Dũng (B) | 12427039 | QNI | 1369 | | Quảng Ninh |
92 | Phạm, Huy Đức | 12425001 | HNO | 1355 | | Hà Nội |
93 | Lâm, Đức Hải Nam | 12416169 | DAN | 1337 | | Đà Nẵng |
94 | Đàm, Quốc Bảo | 12423491 | HPH | 1335 | | Hải Phòng |
95 | Lại, Nguyễn Mạnh Dũng | 12424129 | QNI | 1329 | | Quảng Ninh |
96 | Phí, Gia Minh | 12431940 | QNI | 1297 | | Quảng Ninh |
97 | Trần, Hải Triều | 12431249 | TNG | 1284 | | Thái Nguyên |
98 | Nguyễn, Phúc Anh | 12426695 | TNT | 1274 | | Clb Cờ Vua Tài Năng Trẻ |
99 | Nguyễn, Xuân Phương | 12439975 | HNO | 1267 | | Hà Nội |
100 | Hoàng, Anh Kiệt | 12424820 | TNG | 1263 | | Thái Nguyên |
101 | Nguyễn, Khắc Bảo An | 12424102 | QNI | 1259 | | Quảng Ninh |
102 | Đặng, Thái Phong | 12430285 | LCI | 1227 | | Lào Cai |
103 | Đinh, Phúc Lâm | 12426911 | HNO | 1226 | | Hà Nội |
104 | Nguyễn, Quang Anh | 12432377 | HNO | 1224 | | Hà Nội |
105 | Trần, Đình Bảo | 12425052 | HNO | 1220 | | Hà Nội |
106 | Cao, Minh Tùng | 12429791 | TNG | 1216 | | Thái Nguyên |
107 | Khoa, Hoàng Anh | 12427560 | HNO | 1208 | | Hà Nội |
108 | Trần, Nhất Nam | 12432385 | HNO | 1198 | | Hà Nội |
109 | Trần, Hùng Long | 12424099 | QNI | 1188 | | Quảng Ninh |
110 | Nguyễn, Duy Đạt | 12430080 | HNO | 1165 | | Hà Nội |
111 | Mai, Đức Kiên | 12426903 | HNO | 1165 | | Hà Nội |
112 | Nguyễn, Nhật Nam | 12431729 | HNO | 1149 | | Hà Nội |
113 | Thái, Nguyễn Duy Minh | 12432300 | HNO | 1144 | | Hà Nội |
114 | Hà, Việt Anh | 12430218 | TNG | 1115 | | Thái Nguyên |
115 | Trần, Đại Quang | 12427659 | QNI | 1113 | | Quảng Ninh |
116 | Nguyễn, Xuân An | 12424994 | NBI | 1044 | | Ninh Bình |
117 | Nguyễn, Trần Huy Khánh | 12417718 | TTH | 1026 | | Thừa Thiên - Huế |
118 | Thái, Hồ Tấn Minh | 12416215 | DON | 0 | | Đồng Nai |
119 | Bùi, Ngọc Gia Bảo | 12417335 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
120 | Huỳnh, Văn Huy | 12409898 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
121 | Phùng, Đức Anh | 12406236 | BDU | 0 | | Bình Dương |
122 | Châu, Văn Khải Hoàn | 12434914 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
123 | Đỗ, Quang Minh | 12414336 | HNO | 0 | | Hà Nội |
124 | Nguyễn, Đắc Nguyên Dũng | 12424340 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
125 | Nguyễn, Đức Hiếu | 12418498 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
126 | Trần, Trí Đức | 12425222 | KGI | 0 | | Kiên Giang |
127 | Giáp, Xuân Cường | 12418439 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
128 | Phạm, Hải An | 12427632 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
129 | Nguyễn, Duy Anh | 12406066 | HNO | 0 | | Hà Nội |
130 | Phạm, Nguyễn Tuấn Anh | 12424145 | QNI | 0 | | Quảng Ninh |
131 | Nguyễn, Hoàng Bách | 12405108 | HNO | 0 | | Hà Nội |
132 | Trần, Thiên Bảo | 12433152 | HNO | 0 | | Hà Nội |
133 | Lương, Mạnh Dũng | | BGI | 0 | | Bắc Giang |
134 | Hồ, Quốc Duy | 12425206 | HCM | 0 | | Quận 12 |
135 | Châu, Minh Dưỡng | | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
136 | La, Trần Minh Đức | 12432008 | QNI | 0 | | Quảng Ninh |
137 | Nguyễn, Hạ Thi Hải | | DAN | 0 | | Đà Nẵng |
138 | Nguyễn, Đức Huân | 12418501 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
139 | Đỗ, Huy Hùng | 12418412 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
140 | Đoàn, Chí Hưng | 12432458 | HNO | 0 | | Hà Nội |
141 | Trương, Tuấn Kiệt | | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
142 | Nguyễn, Hải Lâm | 12427578 | QNI | 0 | | Quảng Ninh |
143 | Nguyễn, Xuân Bảo Minh | 12427624 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
144 | Nguyễn, Trần Nam | 12431923 | HNO | 0 | | Hà Nội |
145 | Đặng, Hoàng Quý Nhân | 12417823 | BDH | 0 | | Bình Định |
146 | Ninh, Anh Phi | | BGI | 0 | | Bắc Giang |
147 | Phan, Nguyễn Hải Phong | 12437026 | NBI | 0 | | Ninh Bình |
148 | Nguyễn, Phú | 12409995 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
149 | Phạm, Anh Tuấn | | LDO | 0 | | Lâm Đồng |
150 | Phạm, Trung Thành | 12440000 | LCI | 0 | | Lào Cai |
Show complete list
|
|
|
|