GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ CHỚP BẢNG NAMCập nhật ngày: 10.04.2023 06:09:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Danh sách ban đầu
Số | Tên | LĐ | Phái | CLB/Tỉnh |
1 | Chu, Tuấn Hải | BPH | | Bình Phước |
2 | Vũ, Quốc Đạt | HCM | | Tp.Hồ Chí Minh |
3 | Tôn, Thất Nhật Tân | DAN | | Đà Nẵng |
4 | Nguyễn, Thành Bảo | BPH | | Bình Phước |
5 | Đào, Cao Khoa | BDU | | Bình Dương |
6 | Lại, Lý Huynh | BDU | | Bình Dương |
7 | Trần, Chánh Tâm | HCM | | Tp.Hồ Chí Minh |
8 | Hà, Văn Tiến | BPH | | Bình Phước |
9 | Đào, Văn Trọng | QNI | | Quảng Ninh |
10 | Nguyễn, Minh Hưng | BPH | | Bình Phước |
11 | Phí, Mạnh Cường | QNI | | Quảng Ninh |
12 | Nguyễn, Minh Nhật Quang | HCM | | Tp.Hồ Chí Minh |
13 | Dương, Đình Chung | QNI | | Quảng Ninh |
14 | Nguyễn, Trần Đỗ Ninh | HCM | | Tp.Hồ Chí Minh |
15 | Võ, Văn Hoàng Tùng | DAN | | Đà Nẵng |
16 | Nguyễn, Anh Quân | QNI | | Quảng Ninh |
17 | Nguyễn, Khánh Ngọc | DAN | | Đà Nẵng |
18 | Phan, Thanh Giãn | BDU | | Bình Dương |
19 | Trần, Huỳnh Si La | DAN | | Đà Nẵng |
20 | Nguyễn, Chí Độ | BDU | | Bình Dương |
21 | Phan, Nguyễn Công Minh | HCM | | Tp.Hồ Chí Minh |
22 | Đặng, Hữu Trang | BPH | | Bình Phước |
23 | Trần, Thanh Tân | HCM | | Tp.Hồ Chí Minh |
24 | Diệp, Khai Nguyên | HCM | | Tp.Hồ Chí Minh |
25 | Đinh, Tú | BGI | | Bắc Giang |
26 | Nguyễn, Anh Đức | BDU | | Bình Dương |
27 | Phùng, Quang Điệp | BPH | | Bình Phước |
28 | Nguyễn, Anh Mẫn | DAN | | Đà Nẵng |
29 | Nguyễn, Quang Nhật | QNI | | Quảng Ninh |
30 | Nguyễn, Phúc Lợi | BDU | | Bình Dương |
31 | Ngô, Ngọc Minh | BPH | | Bình Phước |
32 | Đào, Quốc Hưng | HCM | | Tp.Hồ Chí Minh |
33 | Trần, Hữu Bình | BDU | | Bình Dương |
34 | Huỳnh, Linh | BRV | | Bà Rịa Vũng Tàu |
35 | Đặng, Ngọc Thanh | KHD | | Clb Khải Hưng Đaklak |
36 | Diệp, Khải Hằng | BDU | | Bình Dương |
37 | Vũ, Hữu Cường | BPH | | Bình Phước |
38 | Đặng, Cửu Tùng Lân | BPH | | Bình Phước |
39 | Nguyễn, Văn Bon | BPH | | Bình Phước |
40 | Hà, Trung Tín | BDU | | Bình Dương |
41 | Tô, Thiên Tường | BDU | | Bình Dương |
42 | Nguyễn, Hoàng Tuấn | BDU | | Bình Dương |
43 | Trương, Đình Vũ | DAN | | Đà Nẵng |
44 | Nguyễn, Long Hải | BDU | | Bình Dương |
45 | Lê, Thành Công | KHO | | Khánh Hòa |
46 | Đỗ, Kim Chung | CAH | | Clb Chùa Hà |
47 | Dương, Hồ Bảo Duy | KHQ | | Clb Kỳ Hội Quán |
48 | Hồ, Nguyễn Hữu Duy | DAN | | Đà Nẵng |
49 | Trần, Anh Duy | KHQ | | Clb Kỳ Hội Quán |
50 | Nguyễn, Xuân Độ | BNI | | Bắc Ninh |
51 | Phạm, Văn Hiền | BNI | | Bắc Ninh |
52 | Nguyễn, Anh Hoàng | BDU | | Bình Dương |
53 | Ngô, Xuân Gia Huy | BPH | | Bình Phước |
54 | Phùng, Tùng Huy | CAH | | Clb Chùa Hà |
55 | Nguyễn, Hoàng Kiên | KYH | | Kỳ Hữu |
56 | Trần, Trung Kiên | KYH | | Kỳ Hữu |
57 | Trịnh, Đăng Khoa | KYH | | Kỳ Hữu |
58 | Mai, Ngọc Khuyến | TNG | | Thái Nguyên |
59 | Mai, Quý Lân | CTN | | Clb Thành Nam Kỳ Đạo |
60 | Nguyễn, Hữu Lân | CAH | | Clb Chùa Hà |
61 | Nguyễn, Thăng Long | BGI | | Bắc Giang |
62 | Trần, Cầm Long | KHO | | Khánh Hòa |
63 | Nguyễn, Văn Luận | TNG | | Thái Nguyên |
64 | Nguyễn, Đình Mạnh | BNI | | Bắc Ninh |
65 | Lê, Hải Ninh | HPH | | Hải Phòng |
66 | Lê, Linh Ngọc | BGI | | Bắc Giang |
67 | Nguyễn, Ngọc Quân | CAH | | Clb Chùa Hà |
68 | Lê, Văn Quý | BRV | | Bà Rịa Vũng Tàu |
69 | Nguyễn, Duy Toàn | BNI | | Bắc Ninh |
70 | Nguyễn, Văn Tới | BDH | | Bình Định |
71 | Nguyễn, Việt Tuấn | CTL | | Clb Thăng Long Kỳ Đạo |
72 | Phan, Anh Tuấn | BGI | | Bắc Giang |
73 | Trương, Ngọc Tuấn | BGI | | Bắc Giang |
74 | Phan, Vĩnh Tiến | KHO | | Khánh Hòa |
75 | Phạm, Trung Thành | BDH | | Bình Định |
76 | Trịnh, Văn Thành | BDU | | Bình Dương |
77 | Trương, Văn Thi | CTN | | Clb Thành Nam Kỳ Đạo |
78 | Nguyễn, Tiến Thịnh | BNI | | Bắc Ninh |
79 | Phan, Long Vũ Trụ | BRV | | Bà Rịa Vũng Tàu |
80 | Trần, Quốc Việt | BDU | | Bình Dương |
|
|
|
|