GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NỮ CỜ NHANHLast update 11.03.2023 12:27:19, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | sex |
1 | IM | Phạm, Lê Thảo Nguyên | 12401226 | CTH | 2371 | w |
2 | WGM | Nguyễn, Thị Mai Hưng | 12401676 | HNO | 2235 | w |
3 | WGM | Võ, Thị Kim Phụng | 12401838 | BRV | 2235 | w |
4 | WGM | Hoàng, Thị Bảo Trâm | 12401102 | HCM | 2231 | w |
5 | WIM | Lê, Kiều Thiên Kim | 12400572 | BRV | 2170 | w |
6 | WGM | Nguyễn, Thị Thanh An | 12400300 | HCM | 2164 | w |
7 | WGM | Lê, Thanh Tú | 12401005 | HNO | 2156 | w |
8 | WIM | Lương, Phương Hạnh | 12401013 | CTH | 2138 | w |
9 | WIM | Bạch, Ngọc Thùy Dương | 12408956 | HCM | 2068 | w |
10 | | Nguyễn, Thị Phương Thảo | 12404349 | DAN | 2027 | w |
11 | WFM | Trần, Lê Đan Thụy | 12403407 | BTR | 1996 | w |
12 | WFM | Đoàn, Thị Vân Anh | 12400491 | BGI | 1982 | w |
13 | | Nguyễn, Thị Thu Huyền | 12404365 | BTR | 1975 | w |
14 | WFM | Đỗ, Hoàng Minh Thơ | 12400955 | BTR | 1970 | w |
15 | WFM | Nguyễn, Thị Diễm Hương | 12401714 | BTR | 1946 | w |
16 | WIM | Nguyễn, Thanh Thủy Tiên | 12400998 | HCM | 1938 | w |
17 | WCM | Nguyễn, Hồng Ngọc | 12403083 | NBI | 1923 | w |
18 | WIM | Nguyễn, Hồng Anh | 12406732 | HCM | 1919 | w |
19 | WFM | Nguyễn, Trần Ngọc Thủy | 12400661 | DTH | 1911 | w |
20 | WFM | Nguyễn, Thị Minh Oanh | 12404080 | HNO | 1864 | w |
21 | | Nguyễn, Trương Bảo Trân | 12402311 | CTH | 1851 | w |
22 | WCM | Nguyễn, Ngọc Thùy Trang | 12400688 | DTH | 1846 | w |
23 | WFM | Vũ, Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | NBI | 1843 | w |
24 | | Ngô, Thị Kim Tuyến | 12400505 | QNI | 1840 | w |
25 | | Lê, Thái Nga | 12409006 | TTH | 1837 | w |
26 | WCM | Đồng, Khánh Linh | 12403040 | NBI | 1822 | w |
27 | WFM | Huỳnh, Ngọc Thùy Linh | 12403334 | TTH | 1800 | w |
28 | | Nguyễn, Thị Thúy | 12400564 | HNO | 1797 | w |
29 | WFM | Kiều, Bích Thủy | 12409910 | HNO | 1793 | w |
30 | | Lê, Thùy An | 12403989 | HCM | 1779 | w |
31 | | Lương, Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1779 | w |
32 | WFM | Nguyễn, Thị Minh Thư | 12406929 | HNO | 1778 | w |
33 | | Võ, Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | 1744 | w |
34 | | Cao, Minh Trang | 12403016 | BGI | 1738 | w |
35 | | Đỗ, Đinh Hồng Chinh | 12408670 | DTH | 1722 | w |
36 | | Nguyễn, Xuân Nhi | 12404012 | CTH | 1721 | w |
37 | | Đào, Thiên Kim | 12403032 | DTH | 1707 | w |
38 | | Hà, Phương Hoàng Mai | 12406643 | TTH | 1704 | w |
39 | | Nguyễn, Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | 1679 | w |
40 | | Nguyễn, Hà Khánh Linh | 12419982 | TTH | 1670 | w |
41 | | Bùi, Thị Diệp Anh | 12403962 | QNI | 1663 | w |
42 | WCM | Phạm, Trần Gia Thư | 12404802 | HCM | 1636 | w |
43 | | Trần, Nguyễn Mỹ Tiên | 12424390 | DTH | 1615 | w |
44 | | Nguyễn, Mỹ Hạnh Ân | 12414727 | HCM | 1595 | w |
45 | | Thái, Ngọc Tường Minh | 12411868 | DON | 1594 | w |
46 | | Phan, Thị Mỹ Hương | 12406511 | CTH | 1588 | w |
47 | | Nguyễn, Bình Vy | 12419966 | HNO | 1584 | w |
48 | | Bùi, Ngọc Phương Nghi | 12411710 | HCM | 1537 | w |
49 | | Nguyễn, Hà Minh Anh | 12408743 | HCM | 1477 | w |
50 | WCM | Nguyễn, Linh Đan | 12415375 | HCM | 1474 | w |
51 | | Mai, Hiếu Linh | 12415740 | DTH | 1432 | w |
52 | | Bùi, Thị Ngọc Chi | 12418706 | NBI | 1426 | w |
53 | | Đặng, Lê Xuân Hiền | 12420514 | HCM | 1388 | w |
54 | | Hồ, Ngọc Vy | 12415723 | HCM | 1373 | w |
55 | | Tống, Thái Hoàng Ân | 12419230 | HCM | 1347 | w |
56 | | Vũ, Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | HNO | 1315 | w |
57 | | Tống, Thái Kỳ Ân | 12415855 | HCM | 1284 | w |
58 | | Lê, Thái Hoàng Ánh | 12424617 | HCM | 1270 | w |
59 | | Nguyễn, Minh Chi | 12424641 | HCM | 1211 | w |
60 | | Nguyễn, Thị Ngọc Hân | 12412082 | BTR | 1210 | w |
61 | | Thiệu, Gia Linh | 12424242 | BGI | 1203 | w |
62 | | Huỳnh, Phúc Minh Phương | 12417874 | HCM | 1197 | w |
63 | | Nguyễn, Hoàng Bảo Trâm | 12434434 | HPH | 1175 | w |
64 | | Phạm, Như Ý | 12430633 | LCI | 1158 | w |
65 | | Võ, Đình Khải My | 12417262 | HCM | 1137 | w |
66 | | Quan, Mỹ Linh | 12421111 | HCM | 1102 | w |
67 | | Nguyễn, Thanh Thủy | 12418218 | BRV | 1075 | w |
68 | | Lê, Hoàng Bảo Tú | 12432229 | KGI | 0 | w |
69 | | Nguyễn, Thị Huỳnh Thư | 12415782 | BTR | 0 | w |
70 | | Phạm, Thị Phương Thảo | 12407089 | HPH | 0 | w |
71 | | Phạm, Thiên Thanh | 12425311 | KGI | 0 | w |
|
|
|
|