Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NAM CỜ NHANH

Last update 11.03.2023 12:13:56, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIsex
1GMNguyễn, Ngọc Trường Sơn12401110CTH2585
2GMLê, Tuấn Minh12401153HNO2489
3GMNguyễn, Anh Dũng12400025QNI2476
4GMTrần, Tuấn Minh12401820HNO2423
5GMNguyễn, Văn Huy12401064HNO2415
6GMNguyễn, Đức Hòa12401358QDO2295
7FMHoàng, Cảnh Huấn12400599DAN2283
8FMĐặng, Hoàng Sơn12402435HCM2260
9IMPhạm, Chương12401218HCM2252
10IMTrần, Minh Thắng12401080HNO2251
11FMNguyễn, Quốc Hy12410853HCM2196
12Võ, Phạm Thiên Phúc12411396HCM2192
13FMLê, Minh Hoàng12404683HCM2153
14CMLê, Hữu Thái12402460LDO2149
15CMPhạm, Xuân Đạt12401307HNO2134
16FMTrần, Ngọc Lân12401811HNO2131
17FMNgô, Đức Trí12405060HNO2111
18FMTrần, Mạnh Tiến12401897CTH2108
19CMNguyễn, Phước Tâm12402109CTH2107
20FMBùi, Trọng Hào12401609CTH2105
21Tống, Thái Hùng12403555HCM2081
22Võ, Hoài Thương12402605TTH2070
23CMĐinh, Nho Kiệt12424730HNO2063
24Đặng, Anh Minh12415472HCM2041
25CMĐầu, Khương Duy12424722HNO2034
26Nguyễn, Hoàng Đức12403865QNI2019
27CMNguyễn, Hoàng Nam12402133QDO1995
28Nguyễn, Huỳnh Tuấn Hải12402923DTH1966
29FMBành, Gia Huy12424714HNO1965
30Đoàn, Văn Đức12400335QDO1949
31Nguyễn, Vương Tùng Lâm12417440HNO1913
32Phạm, Công Minh12411248NBI1912
33CMNguyễn, Văn Toàn Thành12400475QDO1890
34Nguyễn, Anh Huy12435309CTH1879
35Lê, Trí Kiên12411027HCM1863
36Bùi, Đăng Khoa12410870DTH1830
37Võ, Huỳnh Thiên12412350CTH1819
38Lương, Giang Sơn12408107TTH1783
39Nguyễn, Nam Kiệt12425346HNO1771
40Nguyễn, Thanh Liêm12413461CTH1728
41Nguyễn, Hoàng Đăng Huy12405515CTH1696
42Dương, Vũ Anh12424803HNO1682
43Bùi, Quang Huy12431265QDO1586
44Nguyễn, Mạnh Đức12419648HNO1568
45Vũ, Bá Khôi12417254HCM1487
46Nguyễn, Trường An Khang12427616HNO1393
47Nguyễn, Quang Minh (Bo)12424609HCM1391
48Nguyễn, Anh Dũng (B)12427039QNI1377
49Trần, Nguyễn Đăng Khoa12416657DTH1371
50Nguyễn, Thế Tuấn Anh12424056BRV1313
51Trần, Ngọc Minh Duy12416207DON1272
52Nguyễn, Văn Nhật Linh12424072BRV1081
53Đặng, Hoàng Gia12432245KGI0
54Huỳnh, Bảo Long12420743HCM0
55Lê, Khắc Hoàng Long12432210KGI0
56Ngô, Thanh Tùng12429651TTH0
57Nguyễn, Minh Quang12415634KGI0
58Nguyễn, Xuân Vinh12442208DON0