Link nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/tvraub412
Giải Cờ Vua Sơn Tây mở rộng lần thứ I - năm 2023 Bảng Nam - Nữ mở rộngLast update 26.02.2023 09:57:33, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Typ | Club/City |
1 | Thân Thị Ngọc Tuyết | 12418560 | TNC | 1573 | w | U20 | Clb Cờ Thái Nguyên |
2 | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | 12427543 | TNC | 1527 | | U20 | Clb Cờ Thái Nguyên |
3 | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | KTL | 1516 | | U12 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Trần Minh Đạt | 12417270 | KTL | 1508 | | U17 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
5 | Đào Minh Khánh | 12420158 | KTL | 1417 | w | U16 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
6 | Nguyễn Tuấn Thành | 12420271 | KTL | 1369 | | U14 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
7 | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | KTL | 1298 | | U12 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
8 | Thân Văn Khang | 12425400 | KTL | 1294 | | U14 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
9 | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | VCH | 1267 | | U10 | Clb Vietchess |
10 | Đặng Thái Phong | 12430285 | LCA | 1245 | | U08 | Lào Cai |
11 | Phạm Minh Nam | 12434582 | KTL | 1228 | | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Mai Đức Kiên | 12426903 | VCH | 1193 | | U11 | Clb Vietchess |
13 | Nguyễn Tiến Thành | 12420379 | KTN | 1192 | | | Người Khuyết Tật Tng |
14 | Kiều Hoàng Quân | 12428809 | VCH | 1162 | | U11 | Clb Vietchess |
15 | Nguyễn Nhật Nam | 12431729 | TNV | 1153 | | U10 | Clb Tài Năng Việt |
16 | Trần Minh Hiếu | 12425079 | VCH | 1137 | | U11 | Clb Vietchess |
17 | Hà Việt Anh | 12430218 | TNC | 1103 | | U16 | Clb Cờ Thái Nguyên |
18 | Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh | 12442119 | TNC | 0 | w | U16 | Clb Cờ Thái Nguyên |
19 | Trịnh Gia Bảo | 12438499 | KTL | 0 | | U14 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
20 | Dương Đình Chuyển | 12427985 | C88 | 0 | | | Clb Chess 88 |
21 | Nguyễn Mạnh Dũng | 12442089 | STA | 0 | | U16 | Clb Sơn Tây |
22 | Phạm Đông Dương | 12434590 | KTL | 0 | | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
23 | Vũ Đức Dương | 12427519 | BLU | 0 | | U16 | Clb Blue Horse |
24 | Trần Đỗ Trường Giang | 12440620 | TNV | 0 | | U14 | Clb Tài Năng Việt |
25 | Lê Khánh Hà | 12428710 | KTL | 0 | w | U16 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
26 | Lê Quang Hà | | STA | 0 | | U14 | Clb Sơn Tây |
27 | Nguyễn Hoàng Hải | 12424900 | VIE | 0 | | | Vđv Tự Do |
28 | Nguyễn Thanh Hương | 12438316 | HDU | 0 | w | U10 | Clb Hải Dương |
29 | Lý Minh Huy | 12426237 | TNG | 0 | | U10 | Trường Năng Khiếu Tng |
30 | Hoàng Anh Kiệt | 12424820 | TNG | 0 | | U10 | Trường Năng Khiếu Tng |
31 | Maksym Kulesza | 21885435 | POL | 0 | | | Poland |
32 | Lã Mạnh Tuấn | 12420190 | VIE | 0 | | U10 | Vđv Tự Do |
33 | Dương Nhật Minh | 12442070 | VIE | 0 | | U18 | Vđv Tự Do |
34 | Tô Ngọc Minh | 12421120 | VIE | 0 | | U14 | Clb Blue Horse |
35 | Ngô Mạnh Tiến | | C88 | 0 | | | Clb Chess 88 |
36 | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | 12431273 | TNC | 0 | | U16 | Clb Cờ Thái Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|