GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2023 CỜ CHỚP BẢNG NAMCập nhật ngày: 11.02.2023 06:24:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Danh sách ban đầu
Số | Tên | LĐ | Loại |
1 | Hà, Văn Tiến | BPH | |
2 | Vũ, Quốc Đạt | HCM | |
3 | Nguyễn, Minh Nhật Quang | HCM | |
4 | Lại, Lý Huynh | BDU | |
5 | Phan, Nguyễn Công Minh | HCM | |
6 | Đặng, Hữu Trang | BPH | |
7 | Nguyễn, Quang Nhật | QNI | |
8 | Chu, Tuấn Hải | BPH | |
9 | Võ, Văn Hoàng Tùng | DAN | |
10 | Nguyễn, Thành Bảo | BPH | |
11 | Phí, Mạnh Cường | QNI | |
12 | Nguyễn, Khánh Ngọc | DAN | |
13 | Trần, Chánh Tâm | HCM | |
14 | Dương, Đình Chung | QNI | |
15 | Trịnh, Hồ Quang Vũ | DAN | |
16 | Ngô, Thanh Phụng | BRV | |
17 | Nguyễn, Văn Bon | BPH | |
18 | Nguyễn, Trần Đỗ Ninh | HCM | |
19 | Diệp, Khai Nguyên | HCM | |
20 | Đặng, Cửu Tùng Lân | BPH | |
21 | Vũ, Khánh Hoàng | QNI | |
22 | Nguyễn, Chí Độ | BDU | |
23 | Tôn, Thất Nhật Tân | DAN | |
24 | Nguyễn, Minh Hưng | BPH | |
25 | Đào, Văn Trọng | QNI | |
26 | Diệp, Khải Hằng | BDU | |
27 | Nguyễn, Hoàng Tuấn | BDU | |
28 | Phan, Trọng Tín | HCM | |
29 | Đào, Cao Khoa | BDU | |
30 | Nguyễn, Đại Thắng | HNO | |
31 | Trềnh, A Sáng | HCM | |
32 | Đào, Quốc Hưng | HCM | |
33 | Nguyễn, Anh Mẫn | DAN | |
34 | Nguyễn, Anh Đức | BDU | |
35 | Trương, Đình Vũ | DAN | |
36 | Nguyễn, Mạnh Hải | TNG | |
37 | Phùng, Quang Điệp | BPH | |
38 | Trần, Huỳnh Si La | DAN | |
39 | Trần, Thanh Tân | HCM | |
40 | Trần, Hữu Bình | BDU | |
41 | Hà, Trung Tín | BDU | |
42 | Nguyễn, Long Hải | BDU | |
43 | Nguyễn, Hoàng Lâm | HCM | |
44 | Tô, Thiên Tường | BDU | |
45 | Vũ, Hữu Cường | BPH | |
46 | Ngô, Ngọc Minh | BPH | |
47 | Lê, Đoàn Tấn Tài | CNA | |
48 | Từ, Đức Trung | CNA | |
49 | Lê, Trác Nghiêm | CNA | |
50 | Phạm, Văn Huy | THD | |
51 | Nguyễn, Phúc Lợi | BDU | |
52 | Nguyễn, Việt Anh | CNA | |
53 | Nguyễn, Văn Thuận | DSU | |
54 | Vũ, Hà Nam | BRV | |
55 | Đặng, Ngọc Thanh | CBM | |
56 | Huỳnh, Linh | CDA | |
57 | Trần, Văn Kiệt | CDA | |
58 | Trần, Văn Hồ | CDA | |
59 | Đinh, Tú | BGI | |
60 | Nguyễn, Minh Quân | CHD | |
61 | Nguyễn, Đức Độ | CDA | |
62 | Nguyễn, Huy Lam | HCM | |
63 | Si, Diệu Long | HCM | |
64 | Nguyễn, Văn Trường Ca | CDA | |
65 | Nguyễn, Cân Bằng | BRV | |
66 | Nguyễn, Ngọc Duy | LDO | |
67 | Nguyễn, Minh Điệp | LDO | |
68 | Phan, Thanh Giãn | BDU | |
69 | Đoàn, Đức Hiển | HCM | |
70 | Trần, Ngọc Hưng | LDO | |
71 | Lê, Thành Cơ Khí | CDA | |
72 | Nguyễn, Hoàng Lâm (B) | HCM | |
73 | Hồ, Vũ Hoài Linh | CHD | |
74 | Nguyễn, Anh Quân | QNI | |
75 | Nguyễn, Sơn | DAN | |
76 | Nguyễn, Thanh Sơn | TTH | |
77 | Vũ, Hồng Sơn | BGI | |
78 | Nguyễn, An Tấn | BRV | |
79 | Nguyễn, Toàn | LDO | |
80 | Trần, Đình Thế | LDO | |
81 | Lê, Đức Thọ | LDO | |
82 | Nguyễn, Phong Thủy | CHD | |
83 | Bùi, Chu Nhật Triều | LDO | |
|
|
|
|