Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAM |
Xếp hạng sau ván 9 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Tran Minh Thang | HNO | 2342 | 7,5 | 0 |
2 | | Pham Chuong | HCM | 2352 | 7 | 0 |
3 | | Tran Tuan Minh | HNO | 2495 | 6,5 | 1,5 |
4 | | Banh Gia Huy | HNO | 2122 | 6,5 | 1 |
5 | | Dang Hoang Son | HCM | 2360 | 6,5 | 0,5 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NỮ |
Xếp hạng sau ván 9 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Hoang Thi Bao Tram | HCM | 2283 | 7,5 | 0 |
2 | | Le Thanh Tu | HNO | 2177 | 6,5 | 0 |
3 | | Luong Phuong Hanh | BDU | 2056 | 6,5 | 0 |
4 | | Nguyen Thi Thanh An | HCM | 2259 | 6 | 0 |
5 | | Doan Thi Van Anh | BGI | 1948 | 6 | 0 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ ASEAN |
Xếp hạng sau ván 9 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Bảo Khoa | KGI | 0 | 7,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 0 | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Quang Trung | BGI | 0 | 6,5 | 1 |
4 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 0 | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 0 | 6 | 0 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ CHỚP NAM |
Xếp hạng sau ván 9 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 2252 | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2397 | 7 | 1 |
3 | | Lê Tuấn Minh | HNO | 2530 | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 2470 | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 1970 | 6,5 | 0 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ CHỚP NỮ |
Xếp hạng sau ván 9 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 1862 | 8 | 0 |
2 | | Lê Thanh Tú | HNO | 2115 | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 2016 | 7 | 2 |
4 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 2125 | 7 | 1 |
5 | | Lê Thùy An | HCM | 1738 | 7 | 0 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ NHANH NAM |
Xếp hạng sau ván 9 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Lê Tuấn Minh | HNO | 2307 | 8 | 0 |
2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 2161 | 7,5 | 0 |
3 | | Phạm Chương | HCM | 2230 | 7 | 0 |
4 | | Ngô Đức Trí | HNO | 2092 | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 1926 | 7 | 0 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ NHANH NỮ |
Xếp hạng sau ván 9 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Lương Phương Hạnh | BDU | 2138 | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 1919 | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | 1619 | 7 | 0 |
4 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 1994 | 7 | 0 |
5 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 2231 | 7 | 0 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN ĐÔI NAM - VÒNG LOẠI |
Xếp hạng sau ván 6 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Hà Nội | HNO | 1990 | 8 | 8 |
2 | | Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 1984 | 8 | 8 |
3 | | Bà Rịa - Vũng Tàu | BRV | 2000 | 7 | 7 |
4 | | Quân Đội | QDO | 1988 | 7 | 7 |
5 | | Bình Dương | BDU | 1998 | 7 | 7 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN ĐÔI NAM - VÒNG CHUNG KẾT |
Xếp hạng sau ván 2 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Hà Nội | HNO | 1000 | 2 | 1 |
2 | | Bà Rịa Vũng Tàu | BRV | 1000 | 2,5 | 2 |
3 | | Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 1000 | 0,5 | 3 |
4 | | Quân Đội | QDO | 1000 | 1 | 4 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN ĐÔI NỮ - VÒNG LOẠI |
Xếp hạng sau ván 7 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Bắc Giang | BGI | 1998 | 12,5 | 12,5 |
2 | | Đồng Tháp | DTH | 1986 | 10 | 10 |
3 | | Hải Phòng | HPH | 1982 | 9 | 9 |
4 | | Quảng Ninh | QNI | 1978 | 9 | 9 |
5 | | Cần Thơ | CTH | 1990 | 8,5 | 8,5 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN ĐÔI NỮ - VÒNG CHUNG KẾT |
Xếp hạng sau ván 2 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Bắc Giang | BGI | 1000 | 4 | 1 |
2 | | Đồng Tháp | DTH | 1000 | 1 | 2 |
3 | | Hải Phòng | HPH | 1000 | 1 | 3 |
4 | | Quảng Ninh | QNI | 1000 | 0 | 4 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN ĐÔI NAM NỮ - VÒNG LOẠI |
Xếp hạng sau ván 7 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Cần Thơ | CTH | 1998 | 9 | 11 |
2 | | Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 1982 | 9,5 | 10 |
3 | | Hải Phòng | HPH | 1992 | 9,5 | 10 |
4 | | Hà Nội | HNO | 1994 | 9 | 9 |
5 | | Ninh Bình | NBI | 1990 | 8,5 | 9 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN ĐÔI NAM NỮ - VÒNG CHUNG KẾT |
Xếp hạng sau ván 2 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Cần Thơ | CTH | 1000 | 2,5 | 1 |
2 | | Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 1000 | 2 | 2 |
3 | | Hải Phòng | HPH | 1000 | 0,5 | 3 |
4 | | Hà Nội | HNO | 1000 | 1 | 4 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ CHỚP ĐÔI NAM - VÒNG LOẠI |
Xếp hạng sau ván 9 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 1976 | 14 | 14 |
2 | | Hà Nội | HNO | 1988 | 13 | 13 |
3 | | Đà Nẵng | DAN | 1992 | 11,5 | 11,5 |
4 | | Lâm Đồng | LDO | 1984 | 11,5 | 11,5 |
5 | | Cần Thơ | CTH | 1994 | 11 | 11 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ CHỚP ĐÔI NAM - VÒNG CHUNG KẾT |
Xếp hạng sau ván 2 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Hà Nội | HNO | 1000 | 3,5 | 3,5 |
2 | | Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 1000 | 1,5 | 1,5 |
3 | | Lâm Đồng | LDO | 1000 | 1 | 1 |
4 | | Đà Nẵng | DAN | 1000 | 0 | 0 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ CHỚP ĐÔI NỮ - VÒNG LOẠI |
Xếp hạng sau ván 9 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Bắc Giang | BGI | 1998 | 12,5 | 12,5 |
2 | | Đồng Tháp | DTH | 1986 | 12 | 12 |
3 | | Ninh Bình | NBI | 1980 | 11,5 | 11,5 |
4 | | Bến Tre | BTR | 1996 | 11,5 | 11,5 |
5 | | Quảng Ninh | QNI | 1978 | 11 | 11 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ CHỚP ĐÔI NỮ - VÒNG CHUNG KẾT |
Xếp hạng sau ván 2 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Bắc Giang | BGI | 1000 | 3 | 1 |
2 | | Ninh Bình | NBI | 1000 | 2 | 2 |
3 | | Đồng Tháp | DTH | 1000 | 0 | 3 |
4 | | Bến Tre | BTR | 1000 | 1 | 4 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ CHỚP ĐÔI NAM NỮ - VÒNG LOẠI |
Xếp hạng sau ván 9 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Cần Thơ | CTH | 1992 | 17 | 18 |
2 | | Ninh Bình | NBI | 1982 | 12 | 13 |
3 | | Hà Nội | HNO | 1988 | 12 | 11 |
4 | | Quảng Ninh | QNI | 1980 | 11,5 | 11 |
5 | | Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 1976 | 9,5 | 11 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ CHỚP ĐÔI NAM NỮ- VÒNG CHUNG KẾT |
Xếp hạng sau ván 2 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Cần Thơ | CTH | 1000 | 4 | 1 |
2 | | Ninh Bình | NBI | 1000 | 2 | 2 |
3 | | Hà Nội | HNO | 1000 | 0 | 3 |
4 | | Quảng Ninh | QNI | 1000 | 0 | 4 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ NHANH ĐÔI NAM - VÒNG LOẠI |
Xếp hạng sau ván 9 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Hà Nội | HNO | 1986 | 13,5 | 13,5 |
2 | | Quân Đội | QDO | 1980 | 13 | 13 |
3 | | Lâm Đồng | LDO | 1982 | 12 | 12 |
4 | | Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 1974 | 11,5 | 11,5 |
5 | | Kiên Giang | KGI | 1984 | 11 | 11 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ NHANH ĐÔI NAM - VÒNG CHUNG KẾT |
Xếp hạng sau ván 2 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Hà Nội | HNO | 1000 | 2 | 1 |
2 | | Quân Đội | QDO | 1000 | 2 | 2 |
3 | | Lâm Đồng | LDO | 1000 | 1 | 3 |
4 | | Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 1000 | 1 | 4 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ NHANH ĐÔI NỮ - VÒNG LOẠI |
Xếp hạng sau ván 9 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Bắc Giang | BGI | 1998 | 12,5 | 12,5 |
2 | | Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 1974 | 11,5 | 11,5 |
3 | | Hà Nội | HNO | 1986 | 11,5 | 11,5 |
4 | | Ninh Bình | NBI | 1982 | 10 | 10 |
5 | | Thừa Thiên Huế | TTH | 1976 | 9,5 | 9,5 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ NHANH ĐÔI NỮ - VÒNG CHUNG KẾT |
Xếp hạng sau ván 2 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 1000 | 3 | 1 |
2 | | Ninh Bình | NBI | 1000 | 2 | 2 |
3 | | Bắc Giang | BGI | 1000 | 0 | 3 |
4 | | Hà Nội | HNO | 1000 | 1 | 4 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ NHANH ĐÔI NAM NỮ - VÒNG LOẠI |
Xếp hạng sau ván 9 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Cần Thơ | CTH | 1994 | 13 | 15 |
2 | | Đà Nẵng | DAN | 1992 | 13 | 14 |
3 | | Thái Nguyên | TNG | 1980 | 11,5 | 13 |
4 | | Quảng Ninh | QNI | 1982 | 11,5 | 12 |
5 | | Hà Nội | HNO | 1990 | 11,5 | 11 |
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ NHANH ĐÔI NAM NỮ - VÒNG CHUNG KẾT |
Xếp hạng sau ván 2 |
Hạng | | Tên | LĐ | RtQT | Điểm | HS1 |
1 | | Cần Thơ | CTH | 1000 | 3,5 | 1 |
2 | | Đà Nẵng | DAN | 1000 | 2 | 2 |
3 | | Thái Nguyên | TNG | 1000 | 0 | 3 |
4 | | Quảng Ninh | QNI | 1000 | 0,5 | 4 |
|
|
|
|
|
|