Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo QNI
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
5 | | Pham Thi Thu Hien | 2110 | QNI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 7 | Nữ |
7 | | Ngo Thi Kim Cuong | 1995 | QNI | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 19 | Nữ |
6 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 4 | 29 | Asean |
24 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 33 | Asean |
15 | | Nguyen Anh Dung B | 0 | QNI | 0 | 1 | | 0 | 0 | 0 | | | | 1 | 18 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
16 | | Vu Phi Hung | 0 | QNI | ½ | 0 | | 0 | 1 | 0 | | | | 1,5 | 16 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
23 | | Nguyen Thi Thu Quyen | 0 | QNI | 0 | ½ | ½ | | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 10 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
24 | | Ngo Thi Kim Tuyen | 0 | QNI | 1 | 0 | 0 | | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 20 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
7 | | Nguyen Thi Thu Quyen | 0 | QNI | 0 | | | | | | | | | 0 | 8 | Vòng Chung Kết |
8 | | Ngo Thi Kim Tuyen | 0 | QNI | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 5 | Vòng Chung Kết |
13 | | Nguyen Hoang Duc | 0 | QNI | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 2,5 | 17 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
14 | | Bui Thi Diep Anh | 0 | QNI | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | 0,5 | 20 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
48 | | Nguyễn Anh Dũng B | 0 | QNI | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 19 | Cờ chớp: Nam |
25 | | Bùi Thị Diệp Anh | 1728 | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 24 | Nữ |
32 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1499 | QNI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 12 | Nữ |
42 | | Phạm Quỳnh Anh | 0 | QNI | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 54 | Nữ |
43 | | Ngô Thị Kim Cương | 0 | QNI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 4 | 41 | Nữ |
44 | | Nguyễn Bảo Châu | 0 | QNI | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4 | 48 | Nữ |
52 | | Bùi Thị Kim Khánh | 0 | QNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 3 | 62 | Nữ |
53 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 50 | Nữ |
63 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | 0 | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 21 | Nữ |
69 | | Trần Phương Vi | 0 | QNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 56 | Nữ |
19 | | Nguyễn Anh Dũng | 0 | QNI | 0 | 0 | ½ | 1 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 17 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
20 | | Vũ Phi Hùng | 0 | QNI | 0 | 1 | 0 | 0 | | ½ | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 26 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
23 | | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 7 | 2 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
24 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 16 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
21 | | Nguyễn Hoàng Đức | 0 | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | | 1 | ½ | 5 | 8 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
22 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | | 1 | 1 | 4,5 | 9 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
7 | | Nguyễn Hoàng Đức | 0 | QNI | 0 | | | | | | | | | 0 | 7 | Vòng Chung Kết |
8 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 0 | | | | | | | | | 0 | 8 | Vòng Chung Kết |
47 | | Nguyễn Anh Dũng B | 0 | QNI | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 32 | Cờ nhanh: Nam |
13 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 1874 | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 21 | Nữ |
24 | | Bùi Thị Diệp Anh | 1669 | QNI | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 17 | Nữ |
46 | | Nguyễn Bảo Châu | 1059 | QNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 5 | 29 | Nữ |
47 | | Phạm Quỳnh Anh | 0 | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 53 | Nữ |
48 | | Ngô Thị Kim Cương | 0 | QNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 56 | Nữ |
53 | | Bùi Thị Kim Khánh | 0 | QNI | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 19 | Nữ |
54 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 13 | Nữ |
65 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | 0 | QNI | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 5 | 22 | Nữ |
74 | | Trần Phương Vi | 0 | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 49 | Nữ |
21 | | Vũ Phi Hùng | 0 | QNI | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 26 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
22 | | Nguyễn Hoàng Đức | 0 | QNI | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5 | 13 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
21 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 15 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
22 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 0 | QNI | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5 | 12 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
21 | | Nguyễn Anh Dũng | 0 | QNI | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
22 | | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 12 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
5 | | Nguyễn Anh Dũng | 0 | QNI | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 5 | Vòng Chung Kết |
6 | | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 0 | | | | | | | | | 0 | 6 | Vòng Chung Kết |
Kết quả của ván cuối QNI
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 3 | 6 | | Luong Phuong Hanh | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | | Pham Thi Thu Hien | QNI | 5 |
9 | 4 | 7 | | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 4½ | ½ - ½ | 5 | | Bach Ngoc Thuy Duong | HCM | 4 |
6 | 4 | 15 | | Nguyen Anh Dung B | QNI | | 0 - 1 | | | Nguyen Hoang Nam | QDO | 13 |
6 | 4 | 14 | | Nguyen Duc Hoa | QDO | | 1 - 0 | | | Vu Phi Hung | QNI | 16 |
7 | 6 | 27 | | Le Thuy An | HCM | | 0 - 1 | | | Nguyen Thi Thu Quyen | QNI | 23 |
7 | 6 | 24 | | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | | 1 - 0 | | | Nguyen Thanh Thuy Tien | HCM | 28 |
7 | 3 | 9 | | Dao Minh Nhat | HPH | | 1 - 0 | | | Nguyen Hoang Duc | QNI | 13 |
7 | 3 | 14 | | Bui Thi Diep Anh | QNI | | 0 - 1 | | | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 10 |
9 | 14 | 24 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 4 |
9 | 16 | 26 | | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 6 |
9 | 12 | 48 | | Nguyễn Anh Dũng B | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Phạm Trường Phú | HNO | 39 |
9 | 7 | 17 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 5 | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 32 |
9 | 18 | 53 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 4 | 0 - 1 | 4 | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 21 |
9 | 19 | 25 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 55 |
9 | 21 | 63 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 39 |
9 | 22 | 59 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | DAN | 4 | ½ - ½ | 3½ | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 43 |
9 | 23 | 66 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 42 |
9 | 25 | 11 | | Lê Thị Thu Hường | BDU | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 44 |
9 | 27 | 69 | | Trần Phương Vi | QNI | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Vũ Thu Hiền | HNO | 24 |
9 | 31 | 68 | | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 2½ | ½ - ½ | 2½ | | Bùi Thị Kim Khánh | QNI | 52 |
9 | 4 | 7 | | Trần Mạnh Tiến | CTH | | 1 - 0 | | | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 19 |
9 | 4 | 20 | | Vũ Phi Hùng | QNI | | 0 - 1 | | | Bùi Trọng Hào | CTH | 8 |
9 | 6 | 29 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | | 0 - 1 | | | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 23 |
9 | 6 | 24 | | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | | 1 - 0 | | | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 30 |
9 | 2 | 21 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | | ½ - ½ | | | Ngô Đức Trí | HNO | 13 |
9 | 2 | 14 | | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | | 0 - 1 | | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 22 |
9 | 6 | 5 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | | 1 - 0 | | | Vũ Phi Hùng | QNI | 21 |
9 | 6 | 22 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | | 1 - 0 | | | Huỳnh Quốc An | BTR | 6 |
9 | 19 | 47 | | Nguyễn Anh Dũng B | QNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Phạm Trường Phú | HNO | 38 |
9 | 6 | 13 | | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 5½ | 0 - 1 | 5 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 16 |
9 | 7 | 65 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 5 | 0 - 1 | 5 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 8 |
9 | 8 | 12 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 5 | 0 - 1 | 5 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 54 |
9 | 9 | 14 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 5 | ½ - ½ | 5 | | Bùi Thị Kim Khánh | QNI | 53 |
9 | 12 | 24 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Thị Thúy | HNO | 69 |
9 | 20 | 27 | | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 46 |
9 | 25 | 17 | | Nguyễn Vũ Thu Hiền | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 48 |
9 | 28 | 29 | | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | | Trần Phương Vi | QNI | 74 |
9 | 39 | 47 | | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 3½ | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 1 | 21 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | | ½ - ½ | | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 3 |
9 | 1 | 4 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | | ½ - ½ | | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 22 |
9 | 4 | 21 | | Nguyễn Anh Dũng | QNI | | 1 - 0 | | | Đào Minh Nhật | HPH | 15 |
9 | 4 | 16 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | | 0 - 1 | | | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 22 |
Chi tiết kỳ thủ QNI
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Pham Thi Thu Hien 1996 QNI Rp:1903 Điểm 5,5 |
1 | 26 | | Huynh Ngoc Anh Thu | 1567 | DTH | 2,5 | w 1 | 2 | 28 | | Vu Khanh Linh | 1514 | HNO | 3,5 | s 1 | 3 | 40 | | Nguyen Thi Thanh Ngan | 0 | DAN | 4 | w 1 | 4 | 1 | | Hoang Thi Bao Tram | 2283 | HCM | 7,5 | s 0 | 5 | 8 | | Nguyen Hong Anh | 1987 | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 14 | | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | 6 | s ½ | 7 | 16 | | Dao Thien Kim | 1807 | DTH | 4 | w 1 | 8 | 32 | | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | 5 | w 1 | 9 | 6 | | Luong Phuong Hanh | 2056 | BDU | 6,5 | s 0 | Ngo Thi Kim Cuong 1994 QNI Rp:1620 Điểm 5 |
1 | 28 | | Vu Khanh Linh | 1514 | HNO | 3,5 | w 0 | 2 | 32 | | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | 5 | s ½ | 3 | 24 | | Nguyen Thi Khanh Van | 1584 | NBI | 3,5 | w ½ | 4 | 30 | | Pham Thi Linh Nham | 1419 | BDU | 3 | s ½ | 5 | 34 | | Le Khac Minh Thu | 1323 | TTH | 4 | w ½ | 6 | 20 | | Vo Mai Truc | 1749 | BDU | 3,5 | s 1 | 7 | 35 | | Nguyen Thi Mai Lan | 1288 | BGI | 4,5 | w 1 | 8 | 18 | | Cao Minh Trang | 1776 | HPH | 5 | s ½ | 9 | 4 | | Bach Ngoc Thuy Duong | 2164 | HCM | 5,5 | w ½ | Nguyen Anh Dung B 1986 QNI Rp:1754 Điểm 1 |
1 | 3 | | Le Minh Tu | 0 | BDU | 2,5 | s 0 | 2 | 9 | | Nguyen Xuan Vinh | 0 | DON | 2 | w 1 | 4 | 1 | | Dinh Duc Trong | 0 | BRV | 3 | s 0 | 5 | 7 | | Nguyen Van Thanh | 0 | DAN | 3 | w 0 | 6 | 13 | | Nguyen Hoang Nam | 0 | QDO | 2,5 | w 0 | Vu Phi Hung 1985 QNI Rp:1845 Điểm 1,5 |
1 | 4 | | Duong Thien Chuong | 0 | BDU | 2,5 | w ½ | 2 | 10 | | Tran Ngoc Minh Duy | 0 | DON | 3 | s 0 | 4 | 2 | | Pham Minh Hoang | 0 | BRV | 4 | w 0 | 5 | 8 | | Phan Ba Thanh Cong | 0 | DAN | 1 | s 1 | 6 | 14 | | Nguyen Duc Hoa | 0 | QDO | 4,5 | s 0 | Nguyen Thi Thu Quyen 1977 QNI Rp:2110 Điểm 4 |
1 | 13 | | Thai Ngoc Tuong Minh | 0 | DON | 5,5 | s 0 | 2 | 25 | | Le Thi Ha | 0 | TNG | 3,5 | w ½ | 3 | 17 | | Kieu Bich Thuy | 0 | HNO | 3,5 | w ½ | 5 | 1 | | Bui Ngoc Anh Thi | 0 | BRV | 0,5 | s 1 | 6 | 7 | | Nguyen Thi Thuy Trien | 0 | BDH | 1 | w 1 | 7 | 27 | | Le Thuy An | 0 | HCM | 2 | s 1 | Ngo Thi Kim Tuyen 1978 QNI Rp:1985 Điểm 3 |
1 | 14 | | Dinh Nguyen Hien Anh | 0 | DON | 0,5 | w 1 | 2 | 26 | | Nguyen Thien Ngan | 0 | TNG | 3 | s 0 | 3 | 18 | | Nguyen Binh Vy | 0 | HNO | 2,5 | s 0 | 5 | 2 | | Nghiem Thao Tam | 0 | BRV | 1 | w 1 | 6 | 8 | | Tran Thi Nhu Y | 0 | BDH | 4 | s 0 | 7 | 28 | | Nguyen Thanh Thuy Tien | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | Nguyen Hoang Duc 1987 QNI Rp:1891 Điểm 2,5 |
1 | 11 | | Pham Cong Minh | 0 | NBI | 4 | s ½ | 2 | 5 | | Hoang Canh Huan | 0 | DAN | 2,5 | w 1 | 3 | 15 | | Hoang Tan Duc | 0 | TNG | 1 | s 1 | 4 | 1 | | Dang Hoang Quy Nhan | 0 | BDH | 3,5 | s 0 | 5 | 19 | | Vo Hoai Thuong | 0 | TTH | 3 | w 0 | 6 | 7 | | Dau Khuong Duy | 0 | HNO | 3,5 | w 0 | 7 | 9 | | Dao Minh Nhat | 0 | HPH | 5 | s 0 | Bui Thi Diep Anh 1988 QNI Rp:1572 Điểm 0,5 |
1 | 12 | | Vu Bui Thi Thanh Van | 0 | NBI | 4,5 | w 0 | 2 | 6 | | Nguyen Thi Phuong Thao | 0 | DAN | 3 | s 0 | 3 | 16 | | Phung Phuong Nguyen | 0 | TNG | 2 | w 0 | 4 | 2 | | Bui Kim Le | 0 | BDH | 3,5 | w 0 | 5 | 20 | | Ha Phuong Hoang Mai | 0 | TTH | 3 | s ½ | 6 | 8 | | Nguyen Hong Nhung | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 10 | | Doan Thi Hong Nhung | 0 | HPH | 4,5 | w 0 | Tôn Nữ Hồng Ân 1995 QNI Rp:1931 Điểm 4 |
1 | 27 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 4,5 | s 0 | 2 | 31 | | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2 | w 1 | 3 | 22 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | 4 | 33 | | Nguyễn Lâm Tùng | 0 | BGI | 4 | w 1 | 5 | 24 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 4 | s 1 | 6 | 16 | | Phạm Minh Hiếu | 0 | KGI | 5,5 | w 0 | 7 | 39 | | Ngô Đức Trí | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 25 | | Đặng Ngọc Minh | 0 | BGI | 4 | w ½ | 9 | 26 | | Trần Văn Hoàng Lam | 0 | BTR | 4 | s ½ | Lê Thị Phương Liên 1977 QNI Rp:1903 Điểm 4 |
1 | 3 | | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 5 | s ½ | 2 | 1 | | Vũ Thị Diệu Ái | 0 | KGI | 4 | w 0 | 3 | 9 | | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 4,5 | s ½ | 4 | 17 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 0 | BTR | 0,5 | - 1K | 5 | 6 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | w 0 | 6 | 21 | | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 3 | s 1 | 7 | 8 | | Phan Trọng Bình | 0 | BRV | 5,5 | w 0 | 8 | 33 | | Nguyễn Lâm Tùng | 0 | BGI | 4 | s ½ | 9 | 4 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 0 | LDO | 4 | w ½ | Nguyễn Anh Dũng B 1950 QNI Rp:1881 Điểm 5,5 |
1 | 19 | | Nguyễn Quốc Hy | 1938 | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 23 | | Nguyễn Quang Trung | 1820 | BGI | 5,5 | w 0 | 3 | 33 | | Đặng Ngọc Minh | 1642 | BGI | 4,5 | s 1 | 4 | 25 | | Phạm Trần Gia Phúc | 1789 | HCM | 6,5 | w ½ | 5 | 37 | | Phan Trần Bảo Khang | 1547 | DAN | 4 | s 0 | 6 | 58 | | Hồ Phước Trung | 0 | DAN | 3 | w 1 | 7 | 22 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1875 | LDO | 3,5 | w 1 | 8 | 8 | | Dương Thế Anh | 2176 | QDO | 4,5 | s 1 | 9 | 39 | | Phạm Trường Phú | 1481 | HNO | 4,5 | w 1 | Bùi Thị Diệp Anh 1976 QNI Rp:1838 Điểm 5 |
1 | 60 | | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 0 | - 1K | 2 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2125 | HCM | 7 | s 0 | 3 | 51 | | Phan Dân Huyền | 0 | BDU | 5,5 | w 1 | 4 | 4 | | Lương Phương Hạnh | 2102 | BDU | 6 | s 0 | 5 | 48 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 0 | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 54 | | Lương Nhật Linh | 0 | HNO | 4,5 | s 1 | 7 | 40 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 1244 | NBI | 6 | w 0 | 8 | 35 | | Nguyễn Thùy Linh | 1437 | BGI | 6 | s 0 | 9 | 55 | | Trần Thị Kim Loan | 0 | HPH | 4 | w 1 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền 1969 QNI Rp:1976 Điểm 6 |
1 | 67 | | Nguyễn Thu Trang | 0 | BDU | 3 | s 1 | 2 | 7 | | Đoàn Thị Vân Anh | 1996 | BGI | 6 | w 1 | 3 | 13 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1862 | HCM | 8 | s 0 | 4 | 15 | | Đào Thiên Kim | 1833 | DTH | 4,5 | w 0 | 5 | 57 | | Đào Nhật Minh | 0 | HPH | 3 | s 1 | 6 | 40 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 1244 | NBI | 6 | w 0 | 7 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | 2082 | HCM | 5 | s 1 | 8 | 47 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 0 | DTH | 4 | w 1 | 9 | 17 | | Lương Hoàng Tú Linh | 1810 | BGI | 5 | s 1 | Phạm Quỳnh Anh 1958 QNI Rp:1891 Điểm 3,5 |
1 | 7 | | Đoàn Thị Vân Anh | 1996 | BGI | 6 | s 0 | 2 | 61 | | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 5 | w 0 | 3 | 59 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | DAN | 4,5 | s ½ | 4 | 67 | | Nguyễn Thu Trang | 0 | BDU | 3 | w 1 | 5 | 47 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 0 | DTH | 4 | s 0 | 6 | 1 | | Lê Kiều Thiên Kim | 2145 | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 52 | | Bùi Thị Kim Khánh | 0 | QNI | 3 | s 1 | 8 | 49 | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 9 | 66 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | Ngô Thị Kim Cương 1957 QNI Rp:1776 Điểm 4 |
1 | 8 | | Hoàng Thị Út | 1987 | BGI | 4 | w 1 | 2 | 14 | | Trần Thị Mộng Thu | 1849 | BTR | 4 | s 1 | 3 | 16 | | Hoàng Thị Hải Anh | 1824 | BGI | 4 | w 0 | 4 | 12 | | Kiều Bích Thủy | 1878 | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 28 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 1645 | BGI | 4 | w 1 | 6 | 34 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1495 | NBI | 5,5 | s ½ | 7 | 19 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1804 | DTH | 6,5 | w 0 | 8 | 54 | | Lương Nhật Linh | 0 | HNO | 4,5 | s 0 | 9 | 59 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | DAN | 4,5 | s ½ | Nguyễn Bảo Châu 1956 QNI Rp:1928 Điểm 4 |
1 | 9 | | Lê Phú Nguyên Thảo | 1936 | CTH | 4,5 | s ½ | 2 | 1 | | Lê Kiều Thiên Kim | 2145 | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 65 | | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3,5 | s 1 | 4 | 61 | | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 5 | w 0 | 5 | 66 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 6 | 67 | | Nguyễn Thu Trang | 0 | BDU | 3 | w ½ | 7 | 69 | | Trần Phương Vi | 0 | QNI | 3 | s 1 | 8 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | 2082 | HCM | 5 | w 0 | 9 | 11 | | Lê Thị Thu Hường | 1909 | BDU | 3 | s 1 | Bùi Thị Kim Khánh 1948 QNI Rp:1701 Điểm 3 |
1 | 17 | | Lương Hoàng Tú Linh | 1810 | BGI | 5 | s 0 | 2 | 27 | | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | 5,5 | w 0 | 3 | 8 | | Hoàng Thị Út | 1987 | BGI | 4 | w 0 | 4 | 56 | | Nguyễn Phương Ly | 0 | HPH | 1 | s 1 | 5 | 59 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | DAN | 4,5 | w 0 | 6 | 64 | | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 2,5 | s ½ | 7 | 42 | | Phạm Quỳnh Anh | 0 | QNI | 3,5 | w 0 | 8 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
9 | 68 | | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | s ½ | Lê Thị Phương Liên 1947 QNI Rp:1761 Điểm 4 |
1 | 18 | | Nguyễn Thị Thúy | 1804 | HNO | 4,5 | w 0 | 2 | 30 | | Phan Thị Mỹ Hương | 1554 | CTH | 5 | s 0 | 3 | 28 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 1645 | BGI | 4 | w 0 | 4 | 58 | | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 3 | w 1 | 5 | 11 | | Lê Thị Thu Hường | 1909 | BDU | 3 | s 0 | 6 | 70 | | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | 7 | 65 | | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3,5 | w 1 | 8 | 24 | | Nguyễn Vũ Thu Hiền | 1738 | HNO | 4 | s 1 | 9 | 21 | | Võ Thị Thủy Tiên | 1780 | CTH | 5 | w 0 | Nguyễn Thị Thu Quyên 1937 QNI Rp:1745 Điểm 5 |
1 | 28 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 1645 | BGI | 4 | w 1 | 2 | 18 | | Nguyễn Thị Thúy | 1804 | HNO | 4,5 | s 0 | 3 | 34 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1495 | NBI | 5,5 | w 1 | 4 | 24 | | Nguyễn Vũ Thu Hiền | 1738 | HNO | 4 | s 1 | 5 | 20 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 1789 | KGI | 5 | w 1 | 6 | 4 | | Lương Phương Hạnh | 2102 | BDU | 6 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|