Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo QDO
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
15 | | Nguyen Van Toan Thanh | 1982 | QDO | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 23 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
28 | | Doan Van Duc | 0 | QDO | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 4 | 22 | Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na |
3 | | Dương Thế Anh | 0 | QDO | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 14 | Asean |
10 | | Dương Thượng Công | 0 | QDO | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 20 | Asean |
13 | | Nguyen Hoang Nam | 0 | QDO | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | | | | 2,5 | 9 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
14 | | Nguyen Duc Hoa | 0 | QDO | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | | | | 4,5 | 2 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
5 | | Nguyen Hoang Nam | 0 | QDO | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 5 | Vòng Chung Kết |
6 | | Nguyen Duc Hoa | 0 | QDO | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 6 | Vòng Chung Kết |
8 | | Dương Thế Anh | 2176 | QDO | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 30 | Cờ chớp: Nam |
14 | | Dương Thượng Công | 2065 | QDO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 4 | 38 | Cờ chớp: Nam |
18 | | Đoàn Văn Đức | 1943 | QDO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 23 | Cờ chớp: Nam |
20 | | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1926 | QDO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 21 | Cờ chớp: Nam |
55 | | Phan Lương | 0 | QDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 45 | Cờ chớp: Nam |
21 | | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | | 1 | 4,5 | 11 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
22 | | Nguyễn Đức Hòa | 0 | QDO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | 1 | 4 | 14 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
5 | | Dương Thế Anh | 2186 | QDO | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 27 | Cờ nhanh: Nam |
16 | | Nguyễn Trần Quang Minh | 2007 | QDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 55 | Cờ nhanh: Nam |
17 | | Dương Thượng Công | 1970 | QDO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 10 | Cờ nhanh: Nam |
18 | | Đoàn Văn Đức | 1951 | QDO | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4 | 38 | Cờ nhanh: Nam |
22 | | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1890 | QDO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 25 | Cờ nhanh: Nam |
53 | | Phan Lương | 0 | QDO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 33 | Cờ nhanh: Nam |
23 | | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 6,5 | 4 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
24 | | Nguyễn Đức Hòa | 0 | QDO | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 5 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
5 | | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 0 | ½ | | | | | | | | 0,5 | 6 | Vòng Chung Kết |
6 | | Nguyễn Đức Hòa | 0 | QDO | 1 | ½ | | | | | | | | 1,5 | 2 | Vòng Chung Kết |
Kết quả của ván cuối QDO
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 10 | 28 | | Doan Van Duc | QDO | 4 | 0 - 1 | 4 | | Do An Hoa | NBI | 24 |
9 | 15 | 15 | | Nguyen Van Toan Thanh | QDO | 3 | 1 - 0 | 2½ | | Tran Duc Tu | DON | 13 |
6 | 4 | 15 | | Nguyen Anh Dung B | QNI | | 0 - 1 | | | Nguyen Hoang Nam | QDO | 13 |
6 | 4 | 14 | | Nguyen Duc Hoa | QDO | | 1 - 0 | | | Vu Phi Hung | QNI | 16 |
9 | 7 | 3 | | Dương Thế Anh | QDO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Ngô Thanh Tùng | TTH | 32 |
9 | 9 | 7 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | KGI | 4 | ½ - ½ | 4 | | Dương Thượng Công | QDO | 10 |
9 | 6 | 20 | | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 5 | 0 - 1 | 5 | | Phạm Xuân Đạt | HNO | 6 |
9 | 10 | 31 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 5 | ½ - ½ | 4½ | | Đoàn Văn Đức | QDO | 18 |
9 | 15 | 14 | | Dương Thượng Công | QDO | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 46 |
9 | 19 | 55 | | Phan Lương | QDO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Dương Thế Anh | QDO | 8 |
9 | 5 | 21 | | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | | 1 - 0 | | | Võ Thành Ninh | KGI | 15 |
9 | 5 | 16 | | Bảo Khoa | KGI | | 0 - 1 | | | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 22 |
9 | 2 | 27 | | Ngô Thanh Tùng | TTH | | 1 - 0 | | | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 23 |
9 | 2 | 24 | | Nguyễn Đức Hòa | QDO | | 0 - 1 | | | Lương Giang Sơn | TTH | 28 |
9 | 4 | 17 | | Dương Thượng Công | QDO | 5½ | 0 - 1 | 6 | | Ngô Đức Trí | HNO | 12 |
9 | 8 | 5 | | Dương Thế Anh | QDO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Bành Gia Huy | HNO | 28 |
9 | 14 | 51 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | 1 - 0 | 4 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 18 |
9 | 15 | 53 | | Phan Lương | QDO | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 22 |
9 | 28 | 16 | | Nguyễn Trần Quang Minh | QDO | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
2 | 1 | 1 | | Trần Tuấn Minh | HNO | | ½ - ½ | | | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 5 |
2 | 1 | 6 | | Nguyễn Đức Hòa | QDO | | ½ - ½ | | | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2 |
Chi tiết kỳ thủ QDO
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyen Van Toan Thanh 1985 QDO Rp:1831 Điểm 4 |
1 | 32 | | Ho Phuoc Trung | 0 | DAN | 1 | w 1 | 2 | 4 | | Pham Chuong | 2352 | HCM | 7 | s 0 | 3 | 28 | | Doan Van Duc | 0 | QDO | 4 | w ½ | 4 | 30 | | Nguyen Huynh Tuan Hai | 0 | DTH | 5,5 | s ½ | 5 | 27 | | Nguyen Truong An Khang | 1362 | HNO | 4 | w 1 | 6 | 33 | | Nguyen Duc Viet | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 23 | | Vo Huynh Thien | 1627 | CTH | 4,5 | w 0 | 8 | 24 | | Do An Hoa | 1600 | NBI | 5 | s 0 | 9 | 13 | | Tran Duc Tu | 2052 | DON | 2,5 | w 1 | Doan Van Duc 1971 QDO Rp:1873 Điểm 4 |
1 | 11 | | Dang Anh Minh | 2144 | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 19 | | Tran Quoc Phu | 1819 | DAN | 4 | w 1 | 3 | 15 | | Nguyen Van Toan Thanh | 1982 | QDO | 4 | s ½ | 4 | 23 | | Vo Huynh Thien | 1627 | CTH | 4,5 | w ½ | 5 | 21 | | Nguyen Hoang Dang Huy | 1696 | CTH | 4,5 | s 1 | 6 | 10 | | Tran Ngoc Lan | 2170 | HNO | 5 | w ½ | 7 | 7 | | Pham Xuan Dat | 2234 | HNO | 4,5 | s 0 | 8 | 31 | | Phan Tran Bao Khang | 0 | DAN | 4,5 | w ½ | 9 | 24 | | Do An Hoa | 1600 | NBI | 5 | w 0 | Nguyen Hoang Nam 1987 QDO Rp:1933 Điểm 2,5 |
1 | 9 | | Nguyen Xuan Vinh | 0 | DON | 2 | s ½ | 2 | 7 | | Nguyen Van Thanh | 0 | DAN | 3 | w ½ | 3 | 17 | | Le Minh Hoang | 0 | HCM | 4 | s 0 | 4 | 3 | | Le Minh Tu | 0 | BDU | 2,5 | w ½ | 5 | 11 | | Le Tuan Minh | 0 | HNO | 4,5 | w 0 | 6 | 15 | | Nguyen Anh Dung B | 0 | QNI | 1 | s 1 | Nguyen Duc Hoa 1988 QDO Rp:2183 Điểm 4,5 |
1 | 10 | | Tran Ngoc Minh Duy | 0 | DON | 3 | w ½ | 2 | 8 | | Phan Ba Thanh Cong | 0 | DAN | 1 | s ½ | 3 | 18 | | Vo Pham Thien Phuc | 0 | HCM | 2 | w 1 | 4 | 4 | | Duong Thien Chuong | 0 | BDU | 2,5 | s 1 | 5 | 12 | | Nguyen Van Huy | 0 | HNO | 3,5 | s ½ | 6 | 16 | | Vu Phi Hung | 0 | QNI | 1,5 | w 1 | Dương Thế Anh 1998 QDO Rp:2017 Điểm 5 |
1 | 24 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 4 | w ½ | 2 | 22 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 4,5 | s ½ | 3 | 25 | | Đặng Ngọc Minh | 0 | BGI | 4 | w 1 | 4 | 26 | | Trần Văn Hoàng Lam | 0 | BTR | 4 | s 1 | 5 | 27 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 4,5 | w ½ | 6 | 20 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | 0 | BRV | 6,5 | s 0 | 7 | 29 | | Cao Sang | 0 | LDO | 4 | s 1 | 8 | 39 | | Ngô Đức Trí | 0 | HNO | 5,5 | w 0 | 9 | 32 | | Ngô Thanh Tùng | 0 | TTH | 5 | w ½ | Dương Thượng Công 1991 QDO Rp:1975 Điểm 4,5 |
1 | 31 | | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2 | s 1 | 2 | 27 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 4,5 | w 0 | 3 | 28 | | Lê Hồng Phúc | 0 | DAN | 5,5 | s ½ | 4 | 39 | | Ngô Đức Trí | 0 | HNO | 5,5 | w 1 | 5 | 22 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | 6 | 29 | | Cao Sang | 0 | LDO | 4 | w 0 | 7 | 42 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 0 | KGI | 4 | s 1 | 8 | 5 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 4 | w ½ | 9 | 7 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 0 | KGI | 4,5 | s ½ | Nguyen Hoang Nam 0 QDO Điểm 0,5 |
1 | 3 | | Le Tuan Minh | 0 | HNO | 1 | w ½ | Nguyen Duc Hoa 0 QDO Điểm 0,5 |
1 | 4 | | Nguyen Van Huy | 0 | HNO | 1 | s ½ | Dương Thế Anh 1992 QDO Rp:1816 Điểm 4,5 |
1 | 37 | | Phan Trần Bảo Khang | 1547 | DAN | 4 | s ½ | 2 | 57 | | Võ Huỳnh Thiên | 0 | CTH | 3,5 | w 1 | 3 | 27 | | Đinh Nho Kiệt | 1774 | HNO | 5 | s ½ | 4 | 28 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1765 | KGI | 4,5 | w ½ | 5 | 13 | | Nguyễn Phước Tâm | 2073 | CTH | 5,5 | s 0 | 6 | 43 | | Lâm Đức Hải Nam | 1398 | DAN | 4,5 | w 0 | 7 | 45 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 8 | 48 | | Nguyễn Anh Dũng B | 0 | QNI | 5,5 | w 0 | 9 | 55 | | Phan Lương | 0 | QDO | 3,5 | s 1 | Dương Thượng Công 1986 QDO Rp:1578 Điểm 4 |
1 | 43 | | Lâm Đức Hải Nam | 1398 | DAN | 4,5 | s 1 | 2 | 39 | | Phạm Trường Phú | 1481 | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 45 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 4 | 29 | | Lương Duy Lộc | 1717 | DAN | 5 | w 0 | 5 | 40 | | Nguyễn Trần Duy Anh | 1469 | HNO | 3 | w 1 | 6 | 31 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 1649 | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 42 | | Đỗ An Hòa | 1421 | NBI | 4,5 | w ½ | 8 | 37 | | Phan Trần Bảo Khang | 1547 | DAN | 4 | s ½ | 9 | 46 | | Đàm Quốc Bảo | 0 | HPH | 5 | w 0 | Đoàn Văn Đức 1982 QDO Rp:1811 Điểm 5 |
1 | 47 | | Phan Trọng Bình | 0 | BRV | 5 | s 1 | 2 | 45 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 3 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2470 | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 39 | | Phạm Trường Phú | 1481 | HNO | 4,5 | w 0 | 5 | 43 | | Lâm Đức Hải Nam | 1398 | DAN | 4,5 | s 0 | 6 | 57 | | Võ Huỳnh Thiên | 0 | CTH | 3,5 | w 1 | 7 | 41 | | Trần Đăng Minh Đức | 1469 | HNO | 4 | s 1 | 8 | 35 | | Đầu Khương Duy | 1600 | HNO | 5,5 | w ½ | 9 | 31 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 1649 | HNO | 5,5 | s ½ | Nguyễn Văn Toàn Thành 1980 QDO Rp:1949 Điểm 5 |
1 | 49 | | Nguyễn Khương Duy | 0 | BRV | 3 | s 1 | 2 | 51 | | Phạm Minh Hoàng | 0 | BRV | 3 | w 1 | 3 | 5 | | Đặng Hoàng Sơn | 2252 | HCM | 8 | s 0 | 4 | 43 | | Lâm Đức Hải Nam | 1398 | DAN | 4,5 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Văn Huy | 2397 | HNO | 7 | w 0 | 6 | 35 | | Đầu Khương Duy | 1600 | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 40 | | Nguyễn Trần Duy Anh | 1469 | HNO | 3 | w 1 | 8 | 46 | | Đàm Quốc Bảo | 0 | HPH | 5 | s 1 | 9 | 6 | | Phạm Xuân Đạt | 2192 | HNO | 6 | w 0 | Phan Lương 1943 QDO Rp:1572 Điểm 3,5 |
1 | 26 | | Bành Gia Huy | 1786 | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 34 | | Nguyễn Lâm Tùng | 1620 | BGI | 2,5 | s 0 | 3 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
4 | 41 | | Trần Đăng Minh Đức | 1469 | HNO | 4 | w 1 | 5 | 31 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 1649 | HNO | 5,5 | s 0 | 6 | 33 | | Đặng Ngọc Minh | 1642 | BGI | 4,5 | w 1 | 7 | 23 | | Nguyễn Quang Trung | 1820 | BGI | 5,5 | s 0 | 8 | 38 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 1540 | HNO | 4,5 | s ½ | 9 | 8 | | Dương Thế Anh | 2176 | QDO | 4,5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Nam 1981 QDO Rp:2033 Điểm 4,5 |
1 | 5 | | Dương Thiện Chương | 0 | BDU | 1,5 | s 1 | 2 | 7 | | Trần Mạnh Tiến | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 3 | 1 | | Đinh Đức Trọng | 0 | BRV | 3 | s 1 | 4 | 13 | | Trần Tuấn Minh | 0 | HNO | 7 | w 0 | 5 | 3 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 3 | s 1 | 6 | 24 | | Lê Minh Hoàng | 0 | HCM | 6 | s ½ | 7 | 17 | | Cao Sang | 0 | LDO | 5,5 | w 0 | 9 | 15 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 2,5 | w 1 | Nguyễn Đức Hòa 1982 QDO Rp:1990 Điểm 4 |
1 | 6 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 2 | w 1 | 2 | 8 | | Bùi Trọng Hào | 0 | CTH | 6,5 | s 0 | 3 | 2 | | Bùi Đức Huy | 0 | BRV | 3 | w 1 | 4 | 14 | | Trần Minh Thắng | 0 | HNO | 4 | s 0 | 5 | 4 | | Bùi Huy Phước | 0 | BGI | 3 | w 1 | 6 | 23 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 0 | HCM | 8 | w 0 | 7 | 18 | | Lê Hữu Thái | 0 | LDO | 6 | s 0 | 9 | 16 | | Bảo Khoa | 0 | KGI | 3,5 | s 1 | Nguyễn Hoàng Nam 1979 QDO Rp:2152 Điểm 6,5 |
1 | 19 | | Cao Sang | 0 | LDO | 6 | s 1 | 2 | 17 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 6 | w 1 | 3 | 25 | | Lê Minh Hoàng | 0 | HCM | 4 | s ½ | 4 | 15 | | Trần Tuấn Minh | 0 | HNO | 7 | w ½ | 5 | 9 | | Trần Mạnh Tiến | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | 6 | 11 | | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 6 | w 1 | 7 | 1 | | Đinh Đức Trọng | 0 | BRV | 3,5 | s 1 | 8 | 5 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 7 | w ½ | 9 | 27 | | Ngô Thanh Tùng | 0 | TTH | 4 | s 0 | Nguyễn Đức Hòa 1980 QDO Rp:2152 Điểm 6,5 |
1 | 20 | | Lê Hữu Thái | 0 | LDO | 6 | w 1 | 2 | 18 | | Bảo Khoa | 0 | KGI | 5 | s 1 | 3 | 26 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 0 | HCM | 7,5 | w 0 | 4 | 16 | | Nguyễn Văn Huy | 0 | HNO | 6,5 | s ½ | 5 | 10 | | Bùi Trọng Hào | 0 | CTH | 4 | w 1 | 6 | 12 | | Trần Quốc Phú | 0 | DAN | 3 | s 1 | 7 | 2 | | Phạm Minh Hoàng | 0 | BRV | 3,5 | w 1 | 8 | 6 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | 9 | 28 | | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 6,5 | w 0 | Dương Thế Anh 1995 QDO Rp:1767 Điểm 4,5 |
1 | 33 | | Hoàng Minh Hiếu | 1636 | HNO | 6 | w ½ | 2 | 18 | | Đoàn Văn Đức | 1951 | QDO | 4 | s 1 | 3 | 37 | | Phan Trần Bảo Khang | 1529 | DAN | 5 | w ½ | 4 | 26 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1827 | KGI | 5,5 | s 0 | 5 | 17 | | Dương Thượng Công | 1970 | QDO | 5,5 | s 0 | 6 | 44 | | Nguyễn Trần Duy Anh | 1368 | HNO | 2,5 | w 1 | 7 | 27 | | Nguyễn Quang Trung | 1784 | BGI | 4,5 | w ½ | 8 | 11 | | Phạm Xuân Đạt | 2099 | HNO | 4,5 | s 1 | 9 | 28 | | Bành Gia Huy | 1743 | HNO | 5,5 | w 0 | Nguyễn Trần Quang Minh 1984 QDO Điểm 0 |
1 | 44 | | Nguyễn Trần Duy Anh | 1368 | HNO | 2,5 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
Dương Thượng Công 1983 QDO Rp:1893 Điểm 5,5 |
1 | 45 | | Lâm Đức Hải Nam | 1337 | DAN | 3 | w 1 | 2 | 37 | | Phan Trần Bảo Khang | 1529 | DAN | 5 | s ½ | 3 | 33 | | Hoàng Minh Hiếu | 1636 | HNO | 6 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|