Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:


Hiển thị thông tin của giải
 

ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAM

Cập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo DON

SốTênRtQT123456789ĐiểmHạngNhóm
13Tran Duc Tu2052DON00½½½00102,532Cờ tiêu chuẩn: Cá nhân Na
9Nguyen Xuan Vinh0DON½010½213Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò
10Tran Ngoc Minh Duy0DON½11½037Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò
13Thai Ngoc Tuong Minh0DON11111½05,53Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
14Dinh Nguyen Hien Anh0DON0000½000,529Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
12Trần Đức Tú2118DON000001001258Cờ chớp: Nam
11Nguyễn Xuân Vinh0DON½1½100½½0412Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ
12Trần Ngọc Minh Duy0DON00100111157Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ
13Thái Ngọc Tường Minh0DON½01100½0323Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
14Đinh Nguyễn Hiền Anh0DON101100½03,520Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
13Trần Đức Tú2059DON110½000002,549Cờ nhanh: Nam
13Nguyễn Xuân Vinh0DON100½001002,525Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo
14Trần Ngọc Minh Duy0DON1½0½10001417Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo
11Thái Ngọc Tường Minh0DON100110011514Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ
12Đinh Nguyễn Hiền Anh0DON000½0½011323Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ

Kết quả của ván cuối DON

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
91515Nguyen Van Toan ThanhQDO3 1 - 0 Tran Duc TuDON13
7513Thai Ngoc Tuong MinhDON 0 - 1 Kieu Bich ThuyHNO17
7518Nguyen Binh VyHNO 1 - 0 Dinh Nguyen Hien AnhDON14
92959Nguyễn Hoàng VỹDAN2 0 - 11 Trần Đức TúDON12
9213Trần Tuấn MinhHNO 1 - 0 Nguyễn Xuân VinhDON11
9212Trần Ngọc Minh DuyDON 1 - 0 Trần Minh ThắngHNO14
971Đinh Đức TrọngBRV 1 - 0 Nguyễn Xuân VinhDON13
9714Trần Ngọc Minh DuyDON 1 - 0 Phạm Minh HoàngBRV2
92413Trần Đức TúDON 0 - 1 Nguyễn Hoàng HiệpHNO50
967Trần Thị Như ÝBDH 0 - 1 Thái Ngọc Tường MinhDON11
9612Đinh Nguyễn Hiền AnhDON 1 - 0 Nguyễn Thị Thúy TriênBDH8

Chi tiết kỳ thủ DON

VánSốTênRtQTĐiểmKQ
Tran Duc Tu 1987 DON Rp:1630 Điểm 2,5
130Nguyen Huynh Tuan Hai0DTH5,5w 0
224Do An Hoa1600NBI5s 0
320Luong Duy Loc1767DAN3,5w ½
426Lam Duc Hai Nam1396DAN3s ½
518Nguyen Khuong Duy1895BRV3,5w ½
68Bao Quang2223DAN3,5s 0
727Nguyen Truong An Khang1362HNO4w 0
832Ho Phuoc Trung0DAN1s 1
915Nguyen Van Toan Thanh1982QDO4s 0
Nguyen Xuan Vinh 1992 DON Rp:1920 Điểm 2
113Nguyen Hoang Nam0QDO2,5w ½
215Nguyen Anh Dung B0QNI1s 0
31Dinh Duc Trong0BRV3w 1
411Le Tuan Minh0HNO4,5s 0
55Bui Trong Hao0CTH1,5w ½
Tran Ngoc Minh Duy 1991 DON Rp:2063 Điểm 3
114Nguyen Duc Hoa0QDO4,5s ½
216Vu Phi Hung0QNI1,5w 1
32Pham Minh Hoang0BRV4s 1
412Nguyen Van Huy0HNO3,5w ½
56Nguyen Phuoc Tam0CTH2s 0
Thai Ngoc Tuong Minh 1988 DON Rp:2216 Điểm 5,5
123Nguyen Thi Thu Quyen0QNI4w 1
221Dong Khanh Linh0NBI4,5s 1
319Tran Thi Kim Loan0HPH3w 1
411Nguyen Truong Bao Tran0CTH4,5s 1
59Dang Bich Ngoc0BDU2s 1
63Vo Thi Kim Phung0BGI6w ½
717Kieu Bich Thuy0HNO3,5w 0
Dinh Nguyen Hien Anh 1987 DON Rp:1564 Điểm 0,5
124Ngo Thi Kim Tuyen0QNI3s 0
222Nguyen Hong Ngoc0NBI3w 0
320Pham Thanh Phuong Thao0HPH4s 0
412Nguyen Xuan Nhi0CTH4w 0
510Mai Thien Kim Ngoc Diep0BDU3w ½
64Nguyen Thi Mai Hung0BGI6,5s 0
718Nguyen Binh Vy0HNO2,5s 0
Trần Đức Tú 1988 DON Rp:1304 Điểm 2
141Trần Đăng Minh Đức1469HNO4s 0
243Lâm Đức Hải Nam1398DAN4,5w 0
344Nguyễn Nghĩa Gia Bình1351HNO4s 0
433Đặng Ngọc Minh1642BGI4,5w 0
553Nguyễn Trường An Khang0HNO3,5s 0
6-miễn đấu- --- 1
734Nguyễn Lâm Tùng1620BGI2,5w 0
832Nguyễn Hoàng Đăng Huy1644CTH2,5s 0
959Nguyễn Hoàng Vỹ0DAN2s 1
Nguyễn Xuân Vinh 1990 DON Rp:1943 Điểm 4
124Lê Minh Hoàng0HCM6s ½
23Hoàng Quốc Khánh0BGI3w 1
319Nguyễn Anh Dũng0QNI3,5s ½
49Nguyễn Văn Thành0DAN5w 1
515Võ Thành Ninh0KGI2,5w 0
625Ngô Thanh Tùng0TTH4s 0
75Dương Thiện Chương0BDU1,5w ½
817Cao Sang0LDO5,5s ½
913Trần Tuấn Minh0HNO7s 0
Trần Ngọc Minh Duy 1989 DON Rp:2029 Điểm 5
123Võ Phạm Thiên Phúc0HCM8w 0
24Bùi Huy Phước0BGI3s 0
320Vũ Phi Hùng0QNI1,5w 1
410Trần Quốc Phú0DAN4,5s 0
516Bảo Khoa0KGI3,5s 0
626Lương Giang Sơn0TTH3w 1
76Phùng Đức Anh0BDU2s 1
818Lê Hữu Thái0LDO6w 1
914Trần Minh Thắng0HNO4w 1
Thái Ngọc Tường Minh 1988 DON Rp:1899 Điểm 3
19Nguyễn Thị Thúy Triên0BDH4s ½
221Nguyễn Hồng Ngọc0NBI6w 0
317Nguyễn Thị Minh Thư0HNO4,5s 1
411Nguyễn Trương Bảo Trân0CTH4,5w 1
53Võ Thị Kim Phụng0BGI7s 0
615Nguyễn Ngọc Thùy Trang0DTH5w 0
725Nguyễn Thị Minh Oanh0TNG3,5w ½
819Cao Minh Trang0HPH3s 0
Đinh Nguyễn Hiền Anh 1987 DON Rp:1942 Điểm 3,5
110Trần Thị Như Ý0BDH3w 1
222Đồng Khánh Linh0NBI5,5s 0
318Vương Quỳnh Anh0HNO1,5w 1
412Nguyễn Xuân Nhi0CTH3s 1
54Nguyễn Thị Mai Hưng0BGI5,5w 0
616Nguyễn Trần Ngọc Thủy0DTH5s 0
726Nguyễn Thiên Ngân0TNG4s ½
820Phạm Thanh Phương Thảo0HPH6,5w 0
Nguyễn Xuân Vinh 1988 DON Rp:1821 Điểm 2,5
17Dương Thiện Chương0BDU1,5w 1
225Lê Minh Hoàng0HCM4s 0
319Cao Sang0LDO6w 0
43Bùi Huy Phước0BGI3w ½
527Ngô Thanh Tùng0TTH4s 0
69Trần Mạnh Tiến0CTH4,5s 0
721Vũ Phi Hùng0QNI1,5w 1
811Nguyễn Văn Thành0DAN6s 0
91Đinh Đức Trọng0BRV3,5s 0
Trần Ngọc Minh Duy 1987 DON Rp:1943 Điểm 4
18Phùng Đức Anh0BDU0s 1
226Võ Phạm Thiên Phúc0HCM7,5w ½
320Lê Hữu Thái0LDO6s 0
44Hoàng Quốc Khánh0BGI3s ½
528Lương Giang Sơn0TTH6,5w 1
610Bùi Trọng Hào0CTH4w 0
722Nguyễn Hoàng Đức0QNI5s 0
812Trần Quốc Phú0DAN3w 0
92Phạm Minh Hoàng0BRV3,5w 1
Trần Đức Tú 1987 DON Rp:1623 Điểm 2,5
141Nguyễn Trường An Khang1421HNO3w 1
228Bành Gia Huy1743HNO5,5s 1
34Phạm Chương2230HCM7w 0
437Phan Trần Bảo Khang1529DAN5s ½
533Hoàng Minh Hiếu1636HNO6w 0
651Nguyễn Trọng Hùng0BRV5w 0
730Lương Duy Lộc1697DAN4,5s 0
849Nguyễn Hạ Thi Hải0DAN4,5s 0
950Nguyễn Hoàng Hiệp0HNO3,5w 0
Thái Ngọc Tường Minh 1990 DON Rp:2030 Điểm 5
19Lê Phú Nguyên Thảo0CTH3,5w 1
227Nguyễn Thị Thanh An0HCM6s 0
323Nguyễn Thị Minh Oanh0TNG2,5w 0
41Bùi Ngọc Ánh Thi0BRV3,5s 1
515Kiều Bích Thủy0HNO5,5w 1
65Đặng Bích Ngọc0BDU7s 0
721Ngô Thị Kim Tuyến0QNI4,5w 0
817Phạm Thanh Phương Thảo0HPH1,5w 1
97Trần Thị Như Ý0BDH2s 1
Đinh Nguyễn Hiền Anh 1989 DON Rp:1861 Điểm 3
110Võ Thị Thủy Tiên0CTH3s 0
228Nguyễn Thanh Thủy Tiên0HCM5,5w 0
324Nguyễn Thiên Ngân0TNG5s 0
42Nghiêm Thảo Tâm0BRV5w ½
516Nguyễn Thị Minh Thư0HNO6s 0
66Phan Dân Huyền0BDU2w ½
722Nguyễn Lê Cẩm Hiền0QNI5s 0
818Cao Minh Trang0HPH4,5s 1
98Nguyễn Thị Thúy Triên0BDH4,5w 1