Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BGI
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
9 | | Doan Thi Van Anh | 1948 | BGI | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | Nữ |
12 | | Luong Hoang Tu Linh | 1888 | BGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 10 | Nữ |
13 | | Hoang Thi Hai Anh | 1866 | BGI | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 13 | Nữ |
31 | | Nguyen Thuy Linh | 1393 | BGI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5 | 18 | Nữ |
35 | | Nguyen Thi Mai Lan | 1288 | BGI | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 22 | Nữ |
41 | | Tran Thi Hong Ngoc | 0 | BGI | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 4 | 28 | Nữ |
22 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 18 | Asean |
25 | | Đặng Ngọc Minh | 0 | BGI | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 4 | 32 | Asean |
33 | | Nguyễn Lâm Tùng | 0 | BGI | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 4 | 34 | Asean |
41 | | Nguyễn Quang Trung | 0 | BGI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 3 | Asean |
3 | | Vo Thi Kim Phung | 0 | BGI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | | | 6 | 2 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
4 | | Nguyen Thi Mai Hung | 0 | BGI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 6,5 | 1 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
1 | | Vo Thi Kim Phung | 0 | BGI | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 1 | Vòng Chung Kết |
2 | | Nguyen Thi Mai Hung | 0 | BGI | ½ | 1 | | | | | | | | 1,5 | 2 | Vòng Chung Kết |
23 | | Nguyễn Quang Trung | 1820 | BGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 17 | Cờ chớp: Nam |
33 | | Đặng Ngọc Minh | 1642 | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 35 | Cờ chớp: Nam |
34 | | Nguyễn Lâm Tùng | 1620 | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 55 | Cờ chớp: Nam |
7 | | Đoàn Thị Vân Anh | 1996 | BGI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 6 | 9 | Nữ |
8 | | Hoàng Thị Út | 1987 | BGI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 49 | Nữ |
16 | | Hoàng Thị Hải Anh | 1824 | BGI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 40 | Nữ |
17 | | Lương Hoàng Tú Linh | 1810 | BGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 20 | Nữ |
28 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 1645 | BGI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 47 | Nữ |
35 | | Nguyễn Thùy Linh | 1437 | BGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 11 | Nữ |
38 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 1289 | BGI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 35 | Nữ |
50 | | Phạm Thị Hoa | 0 | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 29 | Nữ |
3 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | 1 | 0 | 0 | 3 | 19 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
4 | | Bùi Huy Phước | 0 | BGI | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | | ½ | 0 | 0 | 3 | 18 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
3 | | Võ Thị Kim Phụng | 0 | BGI | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 7 | 1 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
4 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 0 | BGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 6 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
1 | | Võ Thị Kim Phụng | 0 | BGI | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 2 | Vòng Chung Kết |
2 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 0 | BGI | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 1 | Vòng Chung Kết |
27 | | Nguyễn Quang Trung | 1784 | BGI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 28 | Cờ nhanh: Nam |
29 | | Nguyễn Lâm Tùng | 1743 | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 4 | 36 | Cờ nhanh: Nam |
35 | | Đặng Ngọc Minh | 1572 | BGI | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 41 | Cờ nhanh: Nam |
3 | | Hoàng Thị Út | 2112 | BGI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 44 | Nữ |
8 | | Đoàn Thị Vân Anh | 1965 | BGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 11 | Nữ |
12 | | Hoàng Thị Hải Anh | 1886 | BGI | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5 | 23 | Nữ |
22 | | Lương Hoàng Tú Linh | 1686 | BGI | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 6 | 8 | Nữ |
40 | | Nguyễn Thùy Linh | 1294 | BGI | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 38 | Nữ |
41 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 1273 | BGI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 61 | Nữ |
52 | | Phạm Thị Hoa | 0 | BGI | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 32 | Nữ |
63 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 0 | BGI | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 54 | Nữ |
3 | | Bùi Huy Phước | 0 | BGI | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 23 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
4 | | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 22 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
3 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 0 | BGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 6 | 7 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
4 | | Võ Thị Kim Phụng | 0 | BGI | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 2 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
1 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 0 | BGI | 0 | | | | | | | | | 0 | 7 | Vòng Chung Kết |
2 | | Võ Thị Kim Phụng | 0 | BGI | 0 | | | | | | | | | 0 | 8 | Vòng Chung Kết |
Kết quả của ván cuối BGI
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 5 | 13 | | Hoang Thi Hai Anh | BGI | 4½ | ½ - ½ | 5 | | Nguyen Hong Anh | HCM | 8 |
9 | 6 | 9 | | Doan Thi Van Anh | BGI | 5 | 1 - 0 | 4½ | | Le Thi Thu Huong | BDU | 11 |
9 | 7 | 42 | | Nguyen Thi Huynh Thu | BTR | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Luong Hoang Tu Linh | BGI | 12 |
9 | 9 | 23 | | Nguyen My Hanh An | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Nguyen Thuy Linh | BGI | 31 |
9 | 10 | 32 | | Nguyen Ngoc Hien | NBI | 4½ | ½ - ½ | 4 | | Nguyen Thi Mai Lan | BGI | 35 |
9 | 12 | 38 | | Nguyen Minh Chi | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | | Tran Thi Hong Ngoc | BGI | 41 |
7 | 1 | 3 | | Vo Thi Kim Phung | BGI | | ½ - ½ | | | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 11 |
7 | 1 | 12 | | Nguyen Xuan Nhi | CTH | | ½ - ½ | | | Nguyen Thi Mai Hung | BGI | 4 |
9 | 2 | 41 | | Nguyễn Quang Trung | BGI | 6 | ½ - ½ | 6½ | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 35 |
9 | 11 | 22 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 4 | ½ - ½ | 4 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 14 |
9 | 13 | 25 | | Đặng Ngọc Minh | BGI | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Vũ Thị Diệu Ái | KGI | 1 |
9 | 17 | 13 | | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Nguyễn Lâm Tùng | BGI | 33 |
9 | 8 | 11 | | Nguyễn Đức Việt | HNO | 5 | ½ - ½ | 5 | | Nguyễn Quang Trung | BGI | 23 |
9 | 16 | 33 | | Đặng Ngọc Minh | BGI | 4 | ½ - ½ | 4 | | Phạm Minh Hiếu | KGI | 16 |
9 | 28 | 54 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 2 | ½ - ½ | 2 | | Nguyễn Lâm Tùng | BGI | 34 |
9 | 2 | 7 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 6 | 0 - 1 | 6 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 2 |
9 | 7 | 17 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 5 | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 32 |
9 | 8 | 35 | | Nguyễn Thùy Linh | BGI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Vũ Thị Diệu Uyên | KGI | 20 |
9 | 16 | 50 | | Phạm Thị Hoa | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 14 |
9 | 20 | 38 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 4 | ½ - ½ | 4 | | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 62 |
9 | 24 | 37 | | Trần Thị Kim Liên | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | | Hoàng Thị Út | BGI | 8 |
9 | 26 | 57 | | Đào Nhật Minh | HPH | 3 | 0 - 1 | 3 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 16 |
9 | 28 | 67 | | Nguyễn Thu Trang | BDU | 3 | 0 - 1 | 3 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 28 |
9 | 6 | 1 | | Đinh Đức Trọng | BRV | | 1 - 0 | | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 3 |
9 | 6 | 4 | | Bùi Huy Phước | BGI | | 0 - 1 | | | Bùi Đức Huy | BRV | 2 |
9 | 2 | 3 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | | 1 - 0 | | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 27 |
9 | 2 | 28 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | | 1 - 0 | | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 4 |
2 | 1 | 3 | | Nguyen Ngoc Thuy Trang | DTH | | 0 - 1 | | | Vo Thi Kim Phung | BGI | 1 |
2 | 1 | 2 | | Nguyen Thi Mai Hung | BGI | | 1 - 0 | | | Nguyen Tran Ngoc Thuy | DTH | 4 |
9 | 4 | 3 | | Bùi Huy Phước | BGI | | 0 - 1 | | | Cao Sang | LDO | 19 |
9 | 4 | 20 | | Lê Hữu Thái | LDO | | 1 - 0 | | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 4 |
9 | 13 | 14 | | Phan Trọng Bình | BRV | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Quang Trung | BGI | 27 |
9 | 16 | 23 | | Phan Bá Thành Công | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Lâm Tùng | BGI | 29 |
9 | 18 | 49 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Đặng Ngọc Minh | BGI | 35 |
9 | 7 | 65 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 5 | 0 - 1 | 5 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 8 |
9 | 8 | 12 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 5 | 0 - 1 | 5 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 54 |
9 | 10 | 22 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Lê Thùy An | HCM | 18 |
9 | 22 | 35 | | Phùng Phương Nguyên | TNG | 4 | ½ - ½ | 4 | | Phạm Thị Hoa | BGI | 52 |
9 | 23 | 40 | | Nguyễn Thùy Linh | BGI | 4 | ½ - ½ | 3½ | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 32 |
9 | 24 | 63 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Hoàng Thị Út | BGI | 3 |
9 | 26 | 19 | | Vũ Thị Diệu Uyên | KGI | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 41 |
9 | 1 | 21 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | | ½ - ½ | | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 3 |
9 | 1 | 4 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | | ½ - ½ | | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 22 |
2 | 1 | 1 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | | 1 - 0 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 7 |
2 | 1 | 8 | | Đồng Khánh Linh | NBI | | 0 - 1 | | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 2 |
Chi tiết kỳ thủ BGI
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Doan Thi Van Anh 1992 BGI Rp:1976 Điểm 6 |
1 | 30 | | Pham Thi Linh Nham | 1419 | BDU | 3 | w 1 | 2 | 36 | | Le Thai Hoang Anh | 1204 | HCM | 4 | s ½ | 3 | 38 | | Nguyen Minh Chi | 0 | HCM | 5 | w 1 | 4 | 6 | | Luong Phuong Hanh | 2056 | BDU | 6,5 | s 1 | 5 | 4 | | Bach Ngoc Thuy Duong | 2164 | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 18 | | Cao Minh Trang | 1776 | HPH | 5 | s ½ | 7 | 8 | | Nguyen Hong Anh | 1987 | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 3 | | Le Thanh Tu | 2177 | HNO | 6,5 | s 0 | 9 | 11 | | Le Thi Thu Huong | 1914 | BDU | 4,5 | w 1 | Luong Hoang Tu Linh 1989 BGI Rp:1762 Điểm 5,5 |
1 | 33 | | Bui Thi Ngoc Chi | 1369 | NBI | 5 | s 1 | 2 | 31 | | Nguyen Thuy Linh | 1393 | BGI | 5 | w 1 | 3 | 2 | | Nguyen Thi Thanh An | 2259 | HCM | 6 | s 0 | 4 | 29 | | Mai Hieu Linh | 1451 | DTH | 5 | w 1 | 5 | 3 | | Le Thanh Tu | 2177 | HNO | 6,5 | s 0 | 6 | 6 | | Luong Phuong Hanh | 2056 | BDU | 6,5 | w ½ | 7 | 32 | | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | 5 | s 0 | 8 | 37 | | Le Dang Bao Ngoc | 1098 | NBI | 4,5 | w 1 | 9 | 42 | | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | Hoang Thi Hai Anh 1988 BGI Rp:1644 Điểm 5 |
1 | 34 | | Le Khac Minh Thu | 1323 | TTH | 4 | w 1 | 2 | 38 | | Nguyen Minh Chi | 0 | HCM | 5 | s ½ | 3 | 18 | | Cao Minh Trang | 1776 | HPH | 5 | w 0 | 4 | 37 | | Le Dang Bao Ngoc | 1098 | NBI | 4,5 | s ½ | 5 | 31 | | Nguyen Thuy Linh | 1393 | BGI | 5 | w 1 | 6 | 16 | | Dao Thien Kim | 1807 | DTH | 4 | s ½ | 7 | 36 | | Le Thai Hoang Anh | 1204 | HCM | 4 | w 1 | 8 | 14 | | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | 6 | s 0 | 9 | 8 | | Nguyen Hong Anh | 1987 | HCM | 5,5 | w ½ | Nguyen Thuy Linh 1970 BGI Rp:1892 Điểm 5 |
1 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | 4 | w 1 | 2 | 12 | | Luong Hoang Tu Linh | 1888 | BGI | 5,5 | s 0 | 3 | 4 | | Bach Ngoc Thuy Duong | 2164 | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 24 | | Nguyen Thi Khanh Van | 1584 | NBI | 3,5 | s 1 | 5 | 13 | | Hoang Thi Hai Anh | 1866 | BGI | 5 | s 0 | 6 | 15 | | Tran Thi Mong Thu | 1846 | BTR | 4 | w 1 | 7 | 38 | | Nguyen Minh Chi | 0 | HCM | 5 | s ½ | 8 | 17 | | Nguyen Thi Thuy | 1797 | HNO | 4 | w 1 | 9 | 23 | | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | 5 | s ½ | Nguyen Thi Mai Lan 1966 BGI Rp:1735 Điểm 4,5 |
1 | 14 | | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | 6 | w ½ | 2 | 8 | | Nguyen Hong Anh | 1987 | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 11 | | Le Thi Thu Huong | 1914 | BDU | 4,5 | s ½ | 4 | 25 | | Phan Thi My Huong | 1581 | CTH | 3 | w 1 | 5 | 17 | | Nguyen Thi Thuy | 1797 | HNO | 4 | s ½ | 6 | 23 | | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | 5 | w ½ | 7 | 7 | | Ngo Thi Kim Cuong | 1995 | QNI | 5 | s 0 | 8 | 28 | | Vu Khanh Linh | 1514 | HNO | 3,5 | w 1 | 9 | 32 | | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | 5 | s ½ | Tran Thi Hong Ngoc 1960 BGI Rp:1654 Điểm 4 |
1 | 20 | | Vo Mai Truc | 1749 | BDU | 3,5 | w ½ | 2 | 14 | | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | 6 | s 0 | 3 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | 4 | w 1 | 4 | 28 | | Vu Khanh Linh | 1514 | HNO | 3,5 | s ½ | 5 | 29 | | Mai Hieu Linh | 1451 | DTH | 5 | s ½ | 6 | 33 | | Bui Thi Ngoc Chi | 1369 | NBI | 5 | w 0 | 7 | 15 | | Tran Thi Mong Thu | 1846 | BTR | 4 | s ½ | 8 | 24 | | Nguyen Thi Khanh Van | 1584 | NBI | 3,5 | w 1 | 9 | 38 | | Nguyen Minh Chi | 0 | HCM | 5 | s 0 | Vo Thi Kim Phung 1997 BGI Rp:2292 Điểm 6 |
1 | 27 | | Le Thuy An | 0 | HCM | 2 | s 1 | 2 | 29 | | Le Thai Nga | 0 | TTH | 2,5 | w 1 | 3 | 15 | | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 0 | DTH | 4,5 | s 1 | 4 | 5 | | Tran Le Dan Thuy | 0 | BTR | 2 | w 1 | 5 | 25 | | Le Thi Ha | 0 | TNG | 3,5 | s 1 | 6 | 13 | | Thai Ngoc Tuong Minh | 0 | DON | 5,5 | s ½ | 7 | 11 | | Nguyen Truong Bao Tran | 0 | CTH | 4,5 | w ½ | Nguyen Thi Mai Hung 1998 BGI Rp:2404 Điểm 6,5 |
1 | 28 | | Nguyen Thanh Thuy Tien | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | 2 | 30 | | Nguyen Ha Khanh Linh | 0 | TTH | 3,5 | s 1 | 3 | 16 | | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 0 | DTH | 5,5 | w 1 | 4 | 6 | | Nguyen Thi Diem Huong | 0 | BTR | 3 | s 1 | 5 | 26 | | Nguyen Thien Ngan | 0 | TNG | 3 | w 1 | 6 | 14 | | Dinh Nguyen Hien Anh | 0 | DON | 0,5 | w 1 | 7 | 12 | | Nguyen Xuan Nhi | 0 | CTH | 4 | s ½ | Hoàng Quốc Khánh 1979 BGI Rp:1988 Điểm 4,5 |
1 | 1 | | Vũ Thị Diệu Ái | 0 | KGI | 4 | s ½ | 2 | 3 | | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 5 | w ½ | 3 | 6 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | w 1 | 4 | 7 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 0 | KGI | 4,5 | s ½ | 5 | 10 | | Dương Thượng Công | 0 | QDO | 4,5 | w 1 | 6 | 11 | | Trần Quốc Dũng | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 34 | | Hoàng Nam Thắng | 0 | DAN | 5,5 | w 0 | 8 | 30 | | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 5,5 | s ½ | 9 | 14 | | Văng Thị Thu Hằng | 0 | HCM | 4,5 | w ½ | Đặng Ngọc Minh 1976 BGI Rp:1904 Điểm 4 |
1 | 4 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 0 | LDO | 4 | - 1K | 2 | 7 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | 0 | KGI | 4,5 | w 0 | 3 | 3 | | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 5 | s 0 | 4 | 2 | | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | s ½ | 5 | 9 | | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 6 | 39 | | Ngô Đức Trí | 0 | HNO | 5,5 | w 0 | 7 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 4,5 | s ½ | 8 | 6 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | s ½ | 9 | 1 | | Vũ Thị Diệu Ái | 0 | KGI | 4 | w ½ | Nguyễn Lâm Tùng 1968 BGI Rp:1901 Điểm 4 |
1 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 4,5 | w ½ | 2 | 18 | | Lư Chấn Hưng | 0 | KGI | 5 | s 0 | 3 | 14 | | Văng Thị Thu Hằng | 0 | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 6 | | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | s 0 | 5 | 17 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 0 | BTR | 0,5 | - 1K | 6 | 5 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 4 | w ½ | 7 | 9 | | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 4,5 | s ½ | 8 | 24 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 4 | w ½ | 9 | 13 | | Trần Đăng Minh Đức | 0 | HNO | 4 | s ½ | Nguyễn Quang Trung 1960 BGI Rp:2145 Điểm 6,5 |
1 | 20 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | 0 | BRV | 6,5 | w 1 | 2 | 19 | | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 3 | 23 | | Bảo Khoa | 0 | KGI | 7,5 | s 0 | 4 | 16 | | Phạm Minh Hiếu | 0 | KGI | 5,5 | s 1 | 5 | 11 | | Trần Quốc Dũng | 0 | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 27 | | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 4,5 | s ½ | 7 | 32 | | Ngô Thanh Tùng | 0 | TTH | 5 | w 1 | 8 | 18 | | Lư Chấn Hưng | 0 | KGI | 5 | s 1 | 9 | 35 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 0 | HNO | 7 | w ½ | Nguyễn Quang Trung 1976 BGI Rp:2013 Điểm 5,5 |
1 | 52 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | 0 | BRV | 3 | w 0 | 2 | 48 | | Nguyễn Anh Dũng B | 0 | QNI | 5,5 | s 1 | 3 | 56 | | Bảo Quang | 0 | DAN | 3,5 | w 1 | 4 | 46 | | Đàm Quốc Bảo | 0 | HPH | 5 | s 1 | 5 | 6 | | Phạm Xuân Đạt | 2192 | HNO | 6 | w 0 | 6 | 50 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | 0 | DAN | 4 | s 0 | 7 | 55 | | Phan Lương | 0 | QDO | 3,5 | w 1 | 8 | 43 | | Lâm Đức Hải Nam | 1398 | DAN | 4,5 | s 1 | 9 | 11 | | Nguyễn Đức Việt | 2123 | HNO | 5,5 | s ½ | Đặng Ngọc Minh 1965 BGI Rp:1953 Điểm 4,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Văn Huy | 2397 | HNO | 7 | w 0 | 2 | 56 | | Bảo Quang | 0 | DAN | 3,5 | s 0 | 3 | 48 | | Nguyễn Anh Dũng B | 0 | QNI | 5,5 | w 0 | 4 | 12 | | Trần Đức Tú | 2118 | DON | 2 | s 1 | 5 | 44 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 1351 | HNO | 4 | w 1 | 6 | 55 | | Phan Lương | 0 | QDO | 3,5 | s 0 | 7 | 59 | | Nguyễn Hoàng Vỹ | 0 | DAN | 2 | w 1 | 8 | 51 | | Phạm Minh Hoàng | 0 | BRV | 3 | s 1 | 9 | 16 | | Phạm Minh Hiếu | 1990 | KGI | 4,5 | w ½ | Nguyễn Lâm Tùng 1964 BGI Rp:1786 Điểm 2,5 |
1 | 5 | | Đặng Hoàng Sơn | 2252 | HCM | 8 | s 0 | 2 | 55 | | Phan Lương | 0 | QDO | 3,5 | w 1 | 3 | 10 | | Trần Ngọc Lân | 2123 | HNO | 6 | w 0 | 4 | 56 | | Bảo Quang | 0 | DAN | 3,5 | s 0 | 5 | 49 | | Nguyễn Khương Duy | 0 | BRV | 3 | s 0 | 6 | 44 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 1351 | HNO | 4 | w 0 | 7 | 12 | | Trần Đức Tú | 2118 | DON | 2 | s 1 | 8 | 53 | | Nguyễn Trường An Khang | 0 | HNO | 3,5 | w 0 | 9 | 54 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | 0 | BRV | 2,5 | s ½ | Đoàn Thị Vân Anh 1994 BGI Rp:1738 Điểm 6 |
1 | 42 | | Phạm Quỳnh Anh | 0 | QNI | 3,5 | w 1 | 2 | 32 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1499 | QNI | 6 | s 0 | 3 | 40 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 1244 | NBI | 6 | w 1 | 4 | 39 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 1256 | NBI | 4 | s 1 | 5 | 19 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1804 | DTH | 6,5 | w ½ | 6 | 26 | | Lê Thái Nga | 1663 | TTH | 5,5 | s 1 | 7 | 36 | | Nguyễn Bình Vy | 1416 | HNO | 6 | w ½ | 8 | 30 | | Phan Thị Mỹ Hương | 1554 | CTH | 5 | s 1 | 9 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2125 | HCM | 7 | w 0 | Hoàng Thị Út 1993 BGI Rp:1807 Điểm 4 |
1 | 43 | | Ngô Thị Kim Cương | 0 | QNI | 4 | s 0 | 2 | 9 | | Lê Phú Nguyên Thảo | 1936 | CTH | 4,5 | w 0 | 3 | 52 | | Bùi Thị Kim Khánh | 0 | QNI | 3 | s 1 | 4 | 45 | | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2,5 | w 1 | 5 | 61 | | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 5 | s 0 | 6 | 46 | | Nguyễn Minh Chi | 0 | HCM | 5 | w 0 | 7 | 67 | | Nguyễn Thu Trang | 0 | BDU | 3 | s 1 | 8 | 27 | | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | 5,5 | w 0 | 9 | 37 | | Trần Thị Kim Liên | 1381 | BTR | 3 | s 1 | Hoàng Thị Hải Anh 1985 BGI Rp:1782 Điểm 4 |
1 | 51 | | Phan Dân Huyền | 0 | BDU | 5,5 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|