Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BDU
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
6 | | Luong Phuong Hanh | 2056 | BDU | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 3 | Nữ |
11 | | Le Thi Thu Huong | 1914 | BDU | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 21 | Nữ |
20 | | Vo Mai Truc | 1749 | BDU | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 3,5 | 35 | Nữ |
22 | | Phan Nguyen Ha Nhu | 1701 | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 3 | 39 | Nữ |
27 | | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 2,5 | 41 | Nữ |
30 | | Pham Thi Linh Nham | 1419 | BDU | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 3 | 38 | Nữ |
5 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 4 | 30 | Asean |
3 | | Le Minh Tu | 0 | BDU | 1 | 0 | 0 | ½ | | 1 | | | | 2,5 | 11 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
4 | | Duong Thien Chuong | 0 | BDU | ½ | 1 | 0 | 0 | | 1 | | | | 2,5 | 10 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam: Vò |
9 | | Dang Bich Ngoc | 0 | BDU | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | | | | 2 | 26 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
10 | | Mai Thien Kim Ngoc Diep | 0 | BDU | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | | | | 3 | 19 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
4 | | Lương Phương Hạnh | 2102 | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 7 | Nữ |
11 | | Lê Thị Thu Hường | 1909 | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 3 | 58 | Nữ |
27 | | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 18 | Nữ |
48 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 0 | BDU | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 37 | Nữ |
51 | | Phan Dân Huyền | 0 | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 19 | Nữ |
62 | | Phạm Thị Linh Nhâm | 0 | BDU | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 34 | Nữ |
67 | | Nguyễn Thu Trang | 0 | BDU | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3 | 60 | Nữ |
5 | | Dương Thiện Chương | 0 | BDU | 0 | 0 | | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1,5 | 25 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
6 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 0 | 0 | | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 2 | 24 | Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ |
7 | | Lê Thanh Thảo | 0 | BDU | | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 2 | 26 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
8 | | Võ Mai Trúc | 0 | BDU | | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 9 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
7 | | Lê Minh Tú | 0 | BDU | 0 | | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 23 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
8 | | Đặng Bích Ngọc | 0 | BDU | 0 | | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 15 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
2 | | Lương Phương Hạnh | 2138 | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 8 | 1 | Nữ |
11 | | Lê Thị Thu Hường | 1894 | BDU | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 34 | Nữ |
27 | | Phan Nguyễn Hà Như | 1618 | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 46 | Nữ |
50 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 0 | BDU | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 55 | Nữ |
64 | | Phạm Thị Linh Nhâm | 0 | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 59 | Nữ |
66 | | Lê Thanh Thảo | 0 | BDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 30 | Nữ |
72 | | Nguyễn Thu Trang | 0 | BDU | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 5 | 27 | Nữ |
7 | | Dương Thiện Chương | 0 | BDU | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 27 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
8 | | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo |
5 | | Đặng Bích Ngọc | 0 | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 1 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
6 | | Phan Dân Huyền | 0 | BDU | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 2 | 27 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
3 | | Lê Minh Tú | 0 | BDU | 0 | 1 | 0 | | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 15 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
4 | | Võ Mai Trúc | 0 | BDU | 0 | 0 | ½ | | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3 | 20 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
Kết quả của ván cuối BDU
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 3 | 6 | | Luong Phuong Hanh | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | | Pham Thi Thu Hien | QNI | 5 |
9 | 6 | 9 | | Doan Thi Van Anh | BGI | 5 | 1 - 0 | 4½ | | Le Thi Thu Huong | BDU | 11 |
9 | 17 | 28 | | Vu Khanh Linh | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | | Vo Mai Truc | BDU | 20 |
9 | 19 | 22 | | Phan Nguyen Ha Nhu | BDU | 2½ | ½ - ½ | 2½ | | Pham Thi Linh Nham | BDU | 30 |
9 | 21 | 27 | | Nguyen Thu Trang | BDU | 2 | ½ - ½ | 2½ | | Phan Thi My Huong | CTH | 25 |
6 | 3 | 5 | | Bui Trong Hao | CTH | | 0 - 1 | | | Le Minh Tu | BDU | 3 |
6 | 3 | 4 | | Duong Thien Chuong | BDU | | 1 - 0 | | | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 6 |
9 | 15 | 5 | | Phùng Đức Anh | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Vũ Thị Diệu Uyên | KGI | 42 |
9 | 3 | 23 | | Lê Thùy An | HCM | 6 | 1 - 0 | 6 | | Lương Phương Hạnh | BDU | 4 |
9 | 11 | 27 | | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 9 |
9 | 12 | 15 | | Đào Thiên Kim | DTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Phan Dân Huyền | BDU | 51 |
9 | 17 | 18 | | Nguyễn Thị Thúy | HNO | 4 | ½ - ½ | 4 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 48 |
9 | 20 | 38 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 4 | ½ - ½ | 4 | | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 62 |
9 | 25 | 11 | | Lê Thị Thu Hường | BDU | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 44 |
9 | 28 | 67 | | Nguyễn Thu Trang | BDU | 3 | 0 - 1 | 3 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 28 |
9 | 1 | 24 | | Lê Minh Hoàng | HCM | | 1 - 0 | | | Dương Thiện Chương | BDU | 5 |
9 | 1 | 6 | | Phùng Đức Anh | BDU | | ½ - ½ | | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 23 |
9 | 3 | 7 | | Lê Thanh Thảo | BDU | | ½ - ½ | | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 11 |
9 | 3 | 12 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | | ½ - ½ | | | Võ Mai Trúc | BDU | 8 |
9 | 3 | 19 | | Phạm Công Minh | NBI | | 1 - 0 | | | Lê Minh Tú | BDU | 7 |
9 | 3 | 8 | | Đặng Bích Ngọc | BDU | | 0 - 1 | | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 20 |
9 | 5 | 7 | | Dương Thiện Chương | BDU | | ½ - ½ | | | Võ Thành Ninh | KGI | 17 |
9 | 5 | 18 | | Bảo Khoa | KGI | | 1 - 0 | | | Phùng Đức Anh | BDU | 8 |
9 | 1 | 2 | | Lương Phương Hạnh | BDU | 7 | 1 - 0 | 7 | | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | 26 |
9 | 14 | 66 | | Lê Thanh Thảo | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Lê Thái Nga | TTH | 28 |
9 | 16 | 72 | | Nguyễn Thu Trang | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 44 |
9 | 18 | 56 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | ½ - ½ | 4 | | Lê Thị Thu Hường | BDU | 11 |
9 | 20 | 27 | | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 46 |
9 | 30 | 73 | | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 3 | 0 - 1 | 2½ | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 50 |
9 | 32 | 75 | | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 2 | 0 - 1 | 2½ | | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 64 |
9 | 5 | 5 | | Đặng Bích Ngọc | BDU | | 1 - 0 | | | Bùi Ngọc Ánh Thi | BRV | 1 |
9 | 5 | 2 | | Nghiêm Thảo Tâm | BRV | | 1 - 0 | | | Phan Dân Huyền | BDU | 6 |
9 | 6 | 3 | | Lê Minh Tú | BDU | | 1 - 0 | | | Võ Hoài Thương | TTH | 25 |
9 | 6 | 26 | | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | | 0 - 1 | | | Võ Mai Trúc | BDU | 4 |
Chi tiết kỳ thủ BDU
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Luong Phuong Hanh 1995 BDU Rp:2079 Điểm 6,5 |
1 | 27 | | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | 2,5 | s 1 | 2 | 25 | | Phan Thi My Huong | 1581 | CTH | 3 | w 1 | 3 | 1 | | Hoang Thi Bao Tram | 2283 | HCM | 7,5 | s ½ | 4 | 9 | | Doan Thi Van Anh | 1948 | BGI | 6 | w 0 | 5 | 14 | | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | 6 | w 1 | 6 | 12 | | Luong Hoang Tu Linh | 1888 | BGI | 5,5 | s ½ | 7 | 18 | | Cao Minh Trang | 1776 | HPH | 5 | w 1 | 8 | 2 | | Nguyen Thi Thanh An | 2259 | HCM | 6 | s ½ | 9 | 5 | | Pham Thi Thu Hien | 2110 | QNI | 5,5 | w 1 | Le Thi Thu Huong 1990 BDU Rp:1583 Điểm 4,5 |
1 | 32 | | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | 5 | w ½ | 2 | 40 | | Nguyen Thi Thanh Ngan | 0 | DAN | 4 | s 0 | 3 | 35 | | Nguyen Thi Mai Lan | 1288 | BGI | 4,5 | w ½ | 4 | 34 | | Le Khac Minh Thu | 1323 | TTH | 4 | s ½ | 5 | 30 | | Pham Thi Linh Nham | 1419 | BDU | 3 | w 1 | 6 | 38 | | Nguyen Minh Chi | 0 | HCM | 5 | w 1 | 7 | 33 | | Bui Thi Ngoc Chi | 1369 | NBI | 5 | s ½ | 8 | 23 | | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | 5 | w ½ | 9 | 9 | | Doan Thi Van Anh | 1948 | BGI | 6 | s 0 | Vo Mai Truc 1981 BDU Rp:1699 Điểm 3,5 |
1 | 41 | | Tran Thi Hong Ngoc | 0 | BGI | 4 | s ½ | 2 | 29 | | Mai Hieu Linh | 1451 | DTH | 5 | w 0 | 3 | 39 | | Do Dinh Hong Chinh | 0 | DTH | 3,5 | s 0 | 4 | 42 | | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 5 | 21 | | Vo Thi Thuy Tien | 1745 | CTH | 3 | s ½ | 6 | 7 | | Ngo Thi Kim Cuong | 1995 | QNI | 5 | w 0 | 7 | 25 | | Phan Thi My Huong | 1581 | CTH | 3 | s ½ | 8 | 15 | | Tran Thi Mong Thu | 1846 | BTR | 4 | w ½ | 9 | 28 | | Vu Khanh Linh | 1514 | HNO | 3,5 | s ½ | Phan Nguyen Ha Nhu 1979 BDU Rp:1533 Điểm 3 |
1 | 1 | | Hoang Thi Bao Tram | 2283 | HCM | 7,5 | s 0 | 2 | 37 | | Le Dang Bao Ngoc | 1098 | NBI | 4,5 | w 0 | 3 | 27 | | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | 2,5 | s 1 | 4 | 33 | | Bui Thi Ngoc Chi | 1369 | NBI | 5 | w 0 | 5 | 42 | | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 6 | 26 | | Huynh Ngoc Anh Thu | 1567 | DTH | 2,5 | w 1 | 7 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | 4 | s 0 | 8 | 19 | | Pham Thi Phuong Thao | 1770 | HPH | 2,5 | s ½ | 9 | 30 | | Pham Thi Linh Nham | 1419 | BDU | 3 | w ½ | Nguyen Thu Trang 1974 BDU Rp:1588 Điểm 2,5 |
1 | 6 | | Luong Phuong Hanh | 2056 | BDU | 6,5 | w 0 | 2 | 4 | | Bach Ngoc Thuy Duong | 2164 | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 22 | | Phan Nguyen Ha Nhu | 1701 | BDU | 3 | w 0 | 4 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | 4 | s 0 | 5 | 26 | | Huynh Ngoc Anh Thu | 1567 | DTH | 2,5 | w 1 | 6 | 19 | | Pham Thi Phuong Thao | 1770 | HPH | 2,5 | w ½ | 7 | 24 | | Nguyen Thi Khanh Van | 1584 | NBI | 3,5 | s 0 | 8 | 30 | | Pham Thi Linh Nham | 1419 | BDU | 3 | s ½ | 9 | 25 | | Phan Thi My Huong | 1581 | CTH | 3 | w ½ | Pham Thi Linh Nham 1971 BDU Rp:1630 Điểm 3 |
1 | 9 | | Doan Thi Van Anh | 1948 | BGI | 6 | s 0 | 2 | 17 | | Nguyen Thi Thuy | 1797 | HNO | 4 | w 0 | 3 | 19 | | Pham Thi Phuong Thao | 1770 | HPH | 2,5 | s 1 | 4 | 7 | | Ngo Thi Kim Cuong | 1995 | QNI | 5 | w ½ | 5 | 11 | | Le Thi Thu Huong | 1914 | BDU | 4,5 | s 0 | 6 | 25 | | Phan Thi My Huong | 1581 | CTH | 3 | w ½ | 7 | 26 | | Huynh Ngoc Anh Thu | 1567 | DTH | 2,5 | s 0 | 8 | 27 | | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | 2,5 | w ½ | 9 | 22 | | Phan Nguyen Ha Nhu | 1701 | BDU | 3 | s ½ | Le Minh Tu 1997 BDU Rp:1992 Điểm 2,5 |
1 | 15 | | Nguyen Anh Dung B | 0 | QNI | 1 | w 1 | 2 | 1 | | Dinh Duc Trong | 0 | BRV | 3 | s 0 | 3 | 11 | | Le Tuan Minh | 0 | HNO | 4,5 | w 0 | 4 | 13 | | Nguyen Hoang Nam | 0 | QDO | 2,5 | s ½ | 6 | 5 | | Bui Trong Hao | 0 | CTH | 1,5 | s 1 | Duong Thien Chuong 1998 BDU Rp:1991 Điểm 2,5 |
1 | 16 | | Vu Phi Hung | 0 | QNI | 1,5 | s ½ | 2 | 2 | | Pham Minh Hoang | 0 | BRV | 4 | w 1 | 3 | 12 | | Nguyen Van Huy | 0 | HNO | 3,5 | s 0 | 4 | 14 | | Nguyen Duc Hoa | 0 | QDO | 4,5 | w 0 | 6 | 6 | | Nguyen Phuoc Tam | 0 | CTH | 2 | w 1 | Dang Bich Ngoc 1992 BDU Rp:1861 Điểm 2 |
1 | 21 | | Dong Khanh Linh | 0 | NBI | 4,5 | w 0 | 2 | 17 | | Kieu Bich Thuy | 0 | HNO | 3,5 | s 0 | 3 | 11 | | Nguyen Truong Bao Tran | 0 | CTH | 4,5 | w ½ | 4 | 1 | | Bui Ngoc Anh Thi | 0 | BRV | 0,5 | s 1 | 5 | 13 | | Thai Ngoc Tuong Minh | 0 | DON | 5,5 | w 0 | 6 | 29 | | Le Thai Nga | 0 | TTH | 2,5 | s ½ | Mai Thien Kim Ngoc Diep 1991 BDU Rp:1985 Điểm 3 |
1 | 22 | | Nguyen Hong Ngoc | 0 | NBI | 3 | s ½ | 2 | 18 | | Nguyen Binh Vy | 0 | HNO | 2,5 | w 1 | 3 | 12 | | Nguyen Xuan Nhi | 0 | CTH | 4 | s ½ | 4 | 2 | | Nghiem Thao Tam | 0 | BRV | 1 | w ½ | 5 | 14 | | Dinh Nguyen Hien Anh | 0 | DON | 0,5 | s ½ | 6 | 30 | | Nguyen Ha Khanh Linh | 0 | TTH | 3,5 | w 0 | Phùng Đức Anh 1996 BDU Rp:1928 Điểm 4 |
1 | 26 | | Trần Văn Hoàng Lam | 0 | BTR | 4 | w ½ | 2 | 36 | | Nguyễn Tấn Thịnh | 0 | BTR | 6 | s 1 | 3 | 18 | | Lư Chấn Hưng | 0 | KGI | 5 | w 0 | 4 | 32 | | Ngô Thanh Tùng | 0 | TTH | 5 | s 0 | 5 | 34 | | Hoàng Nam Thắng | 0 | DAN | 5,5 | w ½ | 6 | 33 | | Nguyễn Lâm Tùng | 0 | BGI | 4 | s ½ | 7 | 37 | | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 4 | w ½ | 8 | 10 | | Dương Thượng Công | 0 | QDO | 4,5 | s ½ | 9 | 42 | | Vũ Thị Diệu Uyên | 0 | KGI | 4 | w ½ | Lương Phương Hạnh 1997 BDU Rp:1885 Điểm 6 |
1 | 39 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 1256 | NBI | 4 | s 1 | 2 | 29 | | Nguyễn Ngọc Hiền | 1565 | NBI | 6 | w 1 | 3 | 19 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1804 | DTH | 6,5 | s 0 | 4 | 25 | | Bùi Thị Diệp Anh | 1728 | QNI | 5 | w 1 | 5 | 3 | | Lê Thanh Tú | 2115 | HNO | 7,5 | s 1 | 6 | 63 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | 0 | QNI | 5 | w 1 | 7 | 15 | | Đào Thiên Kim | 1833 | DTH | 4,5 | s 1 | 8 | 13 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1862 | HCM | 8 | w 0 | 9 | 23 | | Lê Thùy An | 1738 | HCM | 7 | s 0 | Lê Thị Thu Hường 1990 BDU Rp:1746 Điểm 3 |
1 | 46 | | Nguyễn Minh Chi | 0 | HCM | 5 | w 0 | 2 | 50 | | Phạm Thị Hoa | 0 | BGI | 5 | s 1 | 3 | 41 | | Lê Thái Hoàng Ánh | 1239 | HCM | 6 | w 0 | 4 | 51 | | Phan Dân Huyền | 0 | BDU | 5,5 | s 0 | 5 | 53 | | Lê Thị Phương Liên | 0 | QNI | 4 | w 1 | 6 | 48 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 0 | BDU | 4,5 | s ½ | 7 | 54 | | Lương Nhật Linh | 0 | HNO | 4,5 | w ½ | 8 | 55 | | Trần Thị Kim Loan | 0 | HPH | 4 | s 0 | 9 | 44 | | Nguyễn Bảo Châu | 0 | QNI | 4 | w 0 | Phan Nguyễn Hà Như 1974 BDU Rp:2029 Điểm 5,5 |
1 | 62 | | Phạm Thị Linh Nhâm | 0 | BDU | 4,5 | w 0 | 2 | 52 | | Bùi Thị Kim Khánh | 0 | QNI | 3 | s 1 | 3 | 54 | | Lương Nhật Linh | 0 | HNO | 4,5 | w 0 | 4 | 46 | | Nguyễn Minh Chi | 0 | HCM | 5 | s 1 | 5 | 51 | | Phan Dân Huyền | 0 | BDU | 5,5 | w ½ | 6 | 55 | | Trần Thị Kim Loan | 0 | HPH | 4 | s 1 | 7 | 61 | | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 5 | w 0 | 8 | 8 | | Hoàng Thị Út | 1987 | BGI | 4 | s 1 | 9 | 9 | | Lê Phú Nguyên Thảo | 1936 | CTH | 4,5 | w 1 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp 1952 BDU Rp:1889 Điểm 4,5 |
1 | 13 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1862 | HCM | 8 | s 0 | 2 | 67 | | Nguyễn Thu Trang | 0 | BDU | 3 | w ½ | 3 | 47 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 0 | DTH | 4 | s 1 | 4 | 62 | | Phạm Thị Linh Nhâm | 0 | BDU | 4,5 | w ½ | 5 | 25 | | Bùi Thị Diệp Anh | 1728 | QNI | 5 | s 0 | 6 | 11 | | Lê Thị Thu Hường | 1909 | BDU | 3 | w ½ | 7 | 59 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | DAN | 4,5 | s ½ | 8 | 68 | | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | w 1 | 9 | 18 | | Nguyễn Thị Thúy | 1804 | HNO | 4,5 | s ½ | Phan Dân Huyền 1949 BDU Rp:1825 Điểm 5,5 |
1 | 16 | | Hoàng Thị Hải Anh | 1824 | BGI | 4 | w 0 | 2 | 28 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 1645 | BGI | 4 | s 1 | 3 | 25 | | Bùi Thị Diệp Anh | 1728 | QNI | 5 | s 0 | 4 | 11 | | Lê Thị Thu Hường | 1909 | BDU | 3 | w 1 | 5 | 27 | | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | 5,5 | s ½ | 6 | 41 | | Lê Thái Hoàng Ánh | 1239 | HCM | 6 | w 0 | 7 | 49 | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 8 | 66 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 9 | 15 | | Đào Thiên Kim | 1833 | DTH | 4,5 | s 1 | Phạm Thị Linh Nhâm 1938 BDU Rp:1660 Điểm 4,5 |
1 | 27 | | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | 5,5 | s 1 | 2 | 21 | | Võ Thị Thủy Tiên | 1780 | CTH | 5 | w ½ | 3 | 9 | | Lê Phú Nguyên Thảo | 1936 | CTH | 4,5 | s 0 | 4 | 48 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 0 | BDU | 4,5 | s ½ | 5 | 34 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1495 | NBI | 5,5 | w 0 | 6 | 31 | | Phùng Phương Nguyên | 1541 | TNG | 3,5 | w ½ | 7 | 33 | | Vũ Khánh Linh | 1497 | HNO | 3 | s 1 | 8 | 18 | | Nguyễn Thị Thúy | 1804 | HNO | 4,5 | w ½ | 9 | 38 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 1289 | BGI | 4,5 | s ½ | Nguyễn Thu Trang 1932 BDU Rp:1745 Điểm 3 |
1 | 32 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1499 | QNI | 6 | w 0 | 2 | 48 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 0 | BDU | 4,5 | s ½ | 3 | 66 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 4 | 42 | | Phạm Quỳnh Anh | 0 | QNI | 3,5 | s 0 | 5 | 56 | | Nguyễn Phương Ly | 0 | HPH | 1 | w 1 | 6 | 44 | | Nguyễn Bảo Châu | 0 | QNI | 4 | s ½ | 7 | 8 | | Hoàng Thị Út | 1987 | BGI | 4 | w 0 | 8 | 45 | | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | 9 | 28 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 1645 | BGI | 4 | w 0 | Dương Thiện Chương 1996 BDU Rp:1738 Điểm 1,5 |
1 | 21 | | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 4,5 | w 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 5 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|