No. | | Name | FideID | FED | Club/City | Name |
1 | | An Thanh Huyền | | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Nữ U15 |
2 | | An Thanh Huyền | | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Nữ U15 |
3 | | Âu Bình Minh | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
4 | | Âu Bình Minh | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
5 | | Bế Nguyễn Bách | 12437158 | CBA | Cao Bằng | Nam - Nữ Vô địch |
6 | | Bế Nguyễn Bách | 12437158 | CBA | Cao Bằng | Nam Vô địch |
7 | | Bùi Hà Ngân | 12429775 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U11 |
8 | | Bùi Hà Ngân | 12429775 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U11 |
9 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 12418706 | NBI | Ninh Bình | Nữ U13 |
10 | | Bùi Thị Kim Khánh | 12424153 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U13 |
11 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 12418706 | NBI | Ninh Bình | Nữ U13 |
12 | | Bùi Thị Kim Khánh | 12424153 | QNI | Quảng Ninh | Nữ U13 |
13 | | Bùi Thị Diệp Anh | 12403962 | QNI | Quảng Ninh | Nữ Vô địch |
14 | | Bùi Thị Diệp Anh | 12403962 | QNI | Quảng Ninh | Nữ Vô địch |
15 | | Bùi Mai Chi | | NBI | Ninh Bình | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
16 | | Bùi Thị Thu Hà | | NBI | Ninh Bình | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
17 | | Bùi Minh Hà | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U15 |
18 | | Bùi Minh Hà | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Nữ U15 |
19 | ACM | Bùi Quang Huy | 12431265 | QDO | Quân Đội | U09 |
20 | ACM | Bùi Quang Huy | 12431265 | QDO | Quân Đội | U09 |
21 | | Bùi Quang Minh | 12426555 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
22 | | Bùi Quang Minh * | 12426555 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
23 | | Bùi Hữu Đức | 12418692 | NBI | Ninh Bình | U13 |
24 | | Bùi Hữu Đức | 12418692 | NBI | Ninh Bình | U13 |
25 | | Bùi Ngọc Gia Bảo | 12417335 | BGI | Bắc Giang | U15 |
26 | | Bùi Ngọc Gia Bảo | 12417335 | BGI | Bắc Giang | U15 |
27 | | Bùi Minh Duy | 12430226 | TCO | Trường Cờ Olympic | U17 |
28 | | Bùi Minh Duy | 12430226 | TCO | Trường Cờ Olympic | U17 |
29 | FM | Bùi Trọng Hào | 12401609 | CTH | Cần Thơ | Nam Vô địch |
30 | FM | Bùi Trọng Hào | 12401609 | CTH | Cần Thơ | Nam Vô địch |
31 | | Bùi Đức Thiện Anh | | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
32 | | Bùi Đức Thiện Anh | | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
33 | | Bùi Nguyên Khang | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
34 | | Bùi Đăng Khôi | | VIE | Vđv Tự Do | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
35 | | Bùi Huy Kiên | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
36 | | Bùi Huy Kiên | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
37 | | Bùi Hoàng Nam | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
38 | | Bùi Hoàng Nam | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
39 | | Bùi Hữu Thanh Tùng * | | NBI | Ninh Bình | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
40 | | Bùi Hữu Thanh Tùng * | | NBI | Ninh Bình | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
41 | | Bùi Đỗ Khoa | | QNI | Quảng Ninh | U09 |
42 | | Bùi Nguyên Đức | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | U11 |
43 | | Bùi Tiến Khang | | NQU | Th Ngô Quyền, Hà Nội | U11 |
44 | | Bùi Minh Châu | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U13 |
45 | | Bùi Minh Phong | | CBG | Clb Cờ Vua Bắc Giang | U13 |
46 | | Bùi Quang Minh | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
47 | | Cao Thị Thanh Hân | 12430242 | LCA | Lào Cai | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
48 | | Cao Thị Thanh Hân | 12430242 | LCA | Lào Cai | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
49 | | Cao Minh Tùng | 12429791 | TNG | Thái Nguyên | U11 |
50 | | Cao Minh Tùng | 12429791 | TNG | Thái Nguyên | U11 |
51 | GM | Cao Sang | 725056 | LDO | Lâm Đồng | Nam Vô địch |
52 | GM | Cao Sang | 725056 | LDO | Lâm Đồng | Cờ ASEAN |
53 | | Cao Minh Bảo | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
54 | | Cao Minh Bảo | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
55 | | Cao Việt Hưng | | FBC | Clb Cờ Vua Fansipan Bắc Cường | Nam Vô địch |
56 | | Chang Ngạn Đình | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U15 |
57 | | Chang Ngạn Đình | | TNV | Clb Tài Năng Việt | Nữ U15 |
58 | | Công Nữ Bảo Anh | 12429813 | VCH | Clb Vietchess | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
59 | | Công Nữ Bảo Anh | 12429813 | VCH | Clb Vietchess | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
60 | | Công Nữ Bảo An | 12429805 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U11 |
61 | | Công Nữ Bảo An | 12429805 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Nữ U11 |
62 | | Đàm Thị Thuý Hiền * | 12423645 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
63 | | Đàm Thị Thuý Hiền | 12423645 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
64 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | 12434647 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
65 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | 12434647 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
66 | | Đàm Quốc Bảo | | HPH | Hải Phòng | U13 |
67 | | Đàm Quốc Bảo | | HPH | Hải Phòng | U15 |
68 | | Đặng Ngọc Mai Trang | 12432695 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
69 | | Đặng Ngọc Mai Trang | 12432695 | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
70 | | Đặng Thùy Dương | | TNG | Thái Nguyên | Nữ U15 |
71 | | Đặng Thùy Dương | | TNG | Trung tâm HL&TĐ TDTT TNG | Nữ U15 |
72 | | Đặng Minh Đức | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
73 | | Đặng Minh Đức | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
74 | | Đặng Thái Phong | 12430285 | LCA | Lào Cai | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nam U |
75 | | Đặng Thái Phong | 12430285 | LCA | Lào Cai | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nam |
76 | | Đặng Ngọc Minh | 12415235 | BGI | Bắc Giang | U15 |
77 | | Đặng Ngọc Minh | 12415235 | BGI | Bắc Giang | U15 |
78 | | Đặng Tuấn Linh | 12407577 | NBI | Ninh Bình | U17 |
79 | | Đặng Tuấn Linh | 12407577 | NBI | Ninh Bình | Nam Vô địch |
80 | | Đặng Hữu Vinh | | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
81 | | Đặng Hữu Vinh | | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
82 | | Đặng Đình Khôi | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
83 | | Đặng Minh Quang | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U09 |
84 | | Đặng Minh Quang | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U09 |
85 | | Đặng Đình Minh Kỳ | | OLP | Clb Olympia Chess | U11 |
86 | | Đặng Tuấn Minh | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U11 |
87 | | Đặng Tuấn Minh | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | U11 |
88 | | Đào Vũ Minh Châu | 12433594 | VCH | Clb Vietchess | Nữ U09 |
89 | | Đào Vũ Minh Châu | 12433594 | VCH | Clb Vietchess | Nữ U09 |
90 | | Đào Nhật Minh | 12425290 | HPH | Hải Phòng | Nữ U11 |
91 | | Đào Nhật Minh | 12425290 | HPH | Hải Phòng | Nữ U11 |
92 | | Đào Nguyễn Khánh An | | BKC | Clb Bắc Kạn Chess | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
93 | | Đào Nguyễn Khánh An | | BKC | Clb Bắc Kạn Chess | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
94 | | Đào Duy Anh | 12429830 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
95 | | Đào Minh Phú | 12429821 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
96 | | Đào Minh Phú | 12429821 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
97 | | Đào Duy Khánh | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
98 | | Đào Xuân Phúc * | | VCH | Clb Vietchess | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
99 | | Đào Đức Hoàng | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
100 | | Đào Phú Hưng | | QNI | Quảng Ninh | U09 |
101 | | Đào Minh Trí | | OLP | Clb Olympia Chess | U11 |
102 | | Đào Minh Trí | | OLP | Clb Olympia Chess | U13 |
103 | | Đinh Ngọc Chi | 12437034 | NBI | Ninh Bình | Cờ chớp: Tiêu chuẩn Nữ U0 |
104 | | Đinh Ngọc Chi | 12437034 | NBI | Ninh Bình | Cờ nhanh: Tiêu chuẩn Nữ U |
105 | | Đinh Ngọc Lan | 12427691 | NBI | Ninh Bình | Nữ U11 |
106 | | Đinh Ngọc Lan | 12427691 | NBI | Ninh Bình | Nữ U11 |
107 | | Đinh Phúc Lâm | 12426911 | VCH | Clb Vietchess | U09 |
108 | | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | VCH | Clb Vietchess | Nam Vô địch |
109 | | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | VCH | Clb Vietchess | Nam Vô địch |
110 | | Đinh Xuân Phúc Hưng | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
111 | | Đinh Xuân Phúc Hưng | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
112 | | Đinh Trung Kiên | 12432520 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
113 | | Đinh Trung Kiên | 12432520 | QNI | Quảng Ninh | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
114 | | Đinh Duy Minh | | BKC | Clb Bắc Kạn Chess | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
115 | | Đinh Lâm Hoàng Quân | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
116 | | Đinh Lâm Hoàng Quân * | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
117 | | Đinh Thế Sơn | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
118 | | Đinh Thế Sơn | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | Cờ nhanh: Truyền thống Na |
119 | | Đinh Huy Khoa | | TRT | Th Trưng Trắc, Hà Nội | U09 |
120 | | Đinh Kiến Văn | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
121 | | Đinh Mạnh Hà | 12437247 | CBA | Cao Bằng | U11 |
122 | | Đinh Việt Hải | | QNI | Quảng Ninh | U11 |
123 | | Đinh Mạnh Hà | 12437247 | CBA | Cao Bằng | U11 |
124 | | Đinh Việt Hải | | QNI | Quảng Ninh | U11 |
125 | | Đinh Thế Khang | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
126 | | Đinh Thế Khang * | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U11 |
127 | | Đinh Kiến Văn | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
128 | | Đinh Kiến Văn | | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | U09 |
129 | | Đỗ Hà Trang | 12424250 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
130 | | Đỗ Hà Trang | 12424250 | BGI | Bắc Giang | Nữ U11 |
131 | | Đỗ Quỳnh Hương | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | Cờ chớp: Truyền thống Nữ |
132 | | Đỗ Quỳnh Hương | | C88 | Clb Cờ Chess 88 | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
133 | | Đỗ Minh Ngọc | | TQU | Clb Cờ Vua Tuyên Quang | Cờ nhanh: Truyền thống Nữ |
134 | | Đỗ Thanh Hà | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Nữ U09 |
135 | | Đỗ Thanh Hà | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Nữ U09 |
136 | | Đỗ Thanh Uyên | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Nữ U11 |
137 | | Đỗ Thanh Uyên | | VNC | Clb Vietnam Chess Academy | Nữ U11 |
138 | | Đỗ Thảo Linh | | BGI | Bắc Giang | Nữ U13 |
139 | | Đỗ Thảo Linh | | BGI | Bắc Giang | Nữ U13 |
140 | | Đỗ Việt Hưng | 12433683 | TNG | Thái Nguyên | U09 |
141 | | Đỗ Việt Hưng | 12433683 | TNG | Thái Nguyên | U09 |
142 | | Đỗ Quốc Việt | 12433870 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
143 | | Đỗ Huy Hùng | 12418412 | BGI | Bắc Giang | U13 |
144 | | Đỗ Huy Hùng | 12418412 | BGI | Bắc Giang | U13 |
145 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | VCH | Clb Vietchess | U13 |
146 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | VCH | Clb Vietchess | U13 |
147 | | Đỗ An Hòa | 12415499 | NBI | Ninh Bình | U17 |
148 | | Đỗ An Hòa | 12415499 | NBI | Ninh Bình | Nam Vô địch |
149 | | Đỗ Anh Đức | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ chớp: Truyền thống Nam |
150 | | Đỗ Anh Đức | | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Cờ nhanh: Truyền thống Na |