Giải vô địch cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2022 Bảng nâng cao: Mở rộngLast update 08.11.2022 08:01:48, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Club/City |
1 | FM | Đào Minh Nhật | 12412279 | HPH | 2161 | | Hải Phòng |
2 | WFM | Ngô Diệu Hoa | 12401331 | VIE | 2098 | w | Vđv Tự Do |
3 | | Tristan Anthony Cox | 410772 | ENG | 2050 | | England |
4 | | Vũ Phi Hùng | 12404527 | QNI | 2046 | | Quảng Ninh |
5 | | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | QNI | 2027 | | Quảng Ninh |
6 | | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | VCH | 2023 | | Clb Vietchess |
7 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | HNO | 1998 | | Hà Nội |
8 | | Đầu Khương Duy | 12424722 | VCH | 1965 | | Clb Vietchess |
9 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 12400505 | QNI | 1849 | w | Quảng Ninh |
10 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1815 | w | Bắc Giang |
11 | WFM | Kiều Bích Thủy | 12409910 | HNO | 1789 | w | Hà Nội |
12 | WFM | Nguyễn Thị Minh Thư | 12406929 | HNO | 1783 | w | Hà Nội |
13 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | VCH | 1723 | | Clb Vietchess |
14 | | Hà Phương Hoàng Mai | 12406643 | TTH | 1719 | w | Thừa Thiên Huế |
15 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 12419982 | TTH | 1708 | w | Thừa Thiên Huế |
16 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 12404624 | HNO | 1686 | | Hà Nội |
17 | | Nguyễn Nam Kiệt | 12425346 | KTL | 1667 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | | Nguyễn Anh Dũng (A) | 12408123 | QNI | 1648 | | Quảng Ninh |
19 | | Nguyễn Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | 1624 | w | Ninh Bình |
20 | | Nguyễn Bình Vy | 12419966 | VCH | 1580 | w | Clb Vietchess |
21 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 12414794 | NBI | 1511 | w | Ninh Bình |
22 | | Nguyễn Trần Duy Anh | 12424951 | KTL | 1419 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
23 | | Nguyễn Hoàng Khánh | 12424919 | VCH | 1415 | | Clb Vietchess |
24 | | Hòa Quang Bách | 12417289 | HPD | 1404 | | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
25 | | Dương Ngọc Minh Châu | 12416967 | VIE | 1396 | w | Vđv Tự Do |
26 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | 1385 | w | Bắc Giang |
27 | | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 12406503 | QNI | 1382 | w | Quảng Ninh |
28 | | Lê Anh Tú | 12424846 | HNO | 1378 | | Hà Nội |
29 | | Hoàng Minh Hiếu | 12413372 | KTL | 2043 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
30 | | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | VCH | 1360 | | Clb Vietchess |
31 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 12418528 | BGI | 1339 | w | Bắc Giang |
32 | | Đoàn Thế Đức | 12419214 | QDO | 1338 | | Quân Đội |
33 | | Đỗ Hà Trang | 12424250 | BGI | 1325 | w | Bắc Giang |
34 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | KTL | 1319 | w | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
35 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 12418706 | NBI | 1310 | w | Ninh Bình |
36 | | Nguyễn Anh Dũng | 12427039 | QNI | 1303 | | Quảng Ninh |
37 | | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | VCH | 1297 | | Clb Vietchess |
38 | | Phạm Vũ Quý | 12417483 | KTL | 1293 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
39 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | 1273 | w | Bắc Giang |
40 | | Công Nữ Bảo An | 12429805 | KTL | 1214 | w | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
41 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 12418714 | NBI | 1158 | w | Ninh Bình |
42 | | Thiệu Gia Linh | 12424242 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
43 | | Quản Ngọc Linh | 12427853 | HNO | 0 | w | Hà Nội |
44 | | Nguyễn Thị Hà Phương | 12414786 | NAN | 0 | w | Nghệ An |
45 | | Vì Ngọc Sơn | 12439894 | T03 | 0 | | Học Viện Chính Trị Cand |
46 | | Lương Giang Sơn | 12408107 | TTH | 0 | | Thừa Thiên Huế |
47 | | Trần Đức Thắng | 12420328 | KCC | 0 | | Kimlien Chessfriends Club |
48 | | Mikhail Vasyliev | 14101254 | UKR | 0 | | Ukraina |
49 | | Lã Mạnh Tuấn | 12420190 | KTL | 0 | | Clb Kiện tướng tương lai |
|
|
|
|
|
|
|