Đường đến đỉnh vinh quang lần 20 Nhóm dưới 11 tuổiLast update 02.10.2022 07:40:12, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
| No. | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Club/City |
| 1 | Hà Minh Tùng | 12424811 | KPC | 1343 | | Kimphungchess |
| 2 | Nguyễn Duy Anh | 12435600 | TNV | 1312 | | Clb Tài Năng Việt |
| 3 | Thái Nguyễn Duy Minh | 12432300 | TNV | 1220 | | Clb Tài Năng Việt |
| 4 | Nguyễn Trần Đức Anh | 12428914 | VCH | 1184 | | CLB Vietchess |
| 5 | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | VCH | 1165 | | CLB Vietchess |
| 6 | Kiều Hoàng Quân | 12428809 | VCH | 1153 | | CLB Vietchess |
| 7 | Nguyễn Hải An | 12438383 | KTL | 1127 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 8 | Phạm Thành Nam | 12426725 | KTL | 1121 | | CLB Kiện tướng tương lai |
| 9 | Nguyễn Trọng Thái Dương | 12426709 | VCH | 1078 | | Clb Vietchess |
| 10 | Lê Văn Khoa | 12419460 | HPD | 1059 | | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 11 | Bùi Hà Ngân | 12429775 | KTL | 0 | w | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 12 | Cao Hoàng Đức Trí | 12439495 | VIE | 0 | | Vđv Tự Do |
| 13 | Đào Anh Kha | 12438243 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 14 | Đào Duy Hưng* | 12439509 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 15 | Đào Vũ Minh Châu | 12433594 | VCH | 0 | w | CLB Vietchess |
| 16 | Đinh Phúc Lâm | 12426911 | VCH | 0 | | CLB Vietchess |
| 17 | Đỗ Hoàng Kiên | 12438251 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 18 | Đỗ Phạm Đức Thái | 12434620 | HPD | 0 | | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 19 | Đỗ Phương Tuệ Anh | 12431176 | KPC | 0 | w | Kimphungchess |
| 20 | Đỗ Tùng Duy | 12436666 | HPD | 0 | | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 21 | Đoàn Đức An | 12433764 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 22 | Doãn Hoàng Minh | 12430145 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 23 | Dương Hoàng Nguyên | 12432040 | OLP | 0 | | Olympia Chess |
| 24 | Lã Khôi Nguyên | 12439517 | CAP | 0 | | Captain Chess |
| 25 | Lê Minh Nhật | 12426598 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 26 | Lê Thế Hiệp | 12431605 | VIE | 0 | | Vđv Tự Do |
| 27 | Lê Tiến Minh | 12439525 | VIE | 0 | | Vđv Tự Do |
| 28 | Nghiêm Tố Hân* | 12431516 | KPC | 0 | w | Kimphungchess |
| 29 | Nguyễn Hoàng Anh | 12439533 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 30 | Nguyễn Lương Bằng* | 12439541 | VIE | 0 | | Vđv Tự Do |
| 31 | Nguyễn Lương Minh Hằng | 12439550 | VIE | 0 | w | Vđv Tự Do |
| 32 | Nguyễn Mạnh Cường | 12423289 | HPD | 0 | | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 33 | Nguyễn Minh An | 12439568 | VIE | 0 | w | Vđv Tự Do |
| 34 | Nguyễn Nam Khánh | 12439576 | NDO | 0 | | Nadokids |
| 35 | Nguyễn Nhật Nam | 12439584 | VIE | 0 | | Vđv Tự Do |
| 36 | Nguyễn Phương Thảo | 12439592 | KTL | 0 | w | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 37 | Nguyễn Trần Nam | 12431923 | GDC | 0 | | Tt Gia Đình Cờ Vua |
| 38 | Phạm Đức Huy | 12439606 | FLC | 0 | | Clb Fansipan Bắc Cường Lào Cai |
| 39 | Phạm Nguyên Lâm | 12439614 | SMK | 0 | | CLB Smart Knight |
| 40 | Phan Minh Trí | 12430994 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 41 | Phan Minh Vũ | 12438472 | CTM | 0 | | Clb Cờ Thông Minh |
| 42 | Phí Hiển Ninh | 12439622 | VIE | 0 | | Vđv Tự Do |
| 43 | Trần Đại Quang | 12427659 | QNI | 0 | | Quảng Ninh |
| 44 | Trần Phương Nhi | 12438332 | KTL | 0 | w | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 45 | Trương Khánh Khải | 12439630 | VIE | 0 | | Vđv Tự Do |
| 46 | Trương Minh Sang | 12430749 | NDO | 0 | | Nadokids |
| 47 | Vũ Đức Khang* | 12439649 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|