GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NỮCập nhật ngày: 07.09.2022 12:33:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo HNO
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
6 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 5 | NỮ |
10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 15 | NỮ |
19 | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 9 | NỮ |
10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 6 | NỮ |
12 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 9 | NỮ |
21 | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 15 | NỮ |
4 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | | | 5 | 3 | NỮ |
6 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 2 | NỮ |
Kết quả của ván cuối HNO
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 1 | 12 | Hoàng Thị Hải Bình | 6½ | 1 - 0 | 5 | Phạm Thu Hà | 19 |
9 | 5 | 6 | Kiều Bích Thuỷ | 5 | ½ - ½ | 5 | Bùi Châu Ý Nhi | 26 |
9 | 6 | 5 | Cao Phương Thanh | 5 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Thị Phi Liêm | 10 |
9 | 1 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | 7 | 1 - 0 | 5 | Kiều Bích Thuỷ | 12 |
9 | 5 | 5 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phạm Thu Hà | 21 |
9 | 6 | 29 | Phùng Bảo Quyên | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Phi Liêm | 10 |
7 | 3 | 4 | Nguyễn Thị Phi Liêm | 4 | 1 - 0 | 3 | Trần Huỳnh Thiên Kim | 10 |
7 | 4 | 13 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | 3 | 0 - 1 | 4 | Kiều Bích Thuỷ | 6 |
Chi tiết kỳ thủ HNO
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Kiều Bích Thuỷ 1995 HNO Rp:2070 Điểm 5,5 |
1 | 21 | Trần Trà My | BGI | 1 | s 1 | 2 | 23 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | w 1 | 3 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w 1 | 5 | 4 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 7 | s 0 | 6 | 12 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 7,5 | w 0 | 7 | 5 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | s ½ | 8 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5,5 | w ½ | 9 | 26 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | w ½ | Nguyễn Thị Phi Liêm 1991 HNO Rp:1984 Điểm 4,5 |
1 | 25 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4,5 | s ½ | 2 | 27 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 4 | w 1 | 3 | 4 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 7 | w 0 | 4 | 20 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | s 1 | 5 | 15 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w 0 | 6 | 26 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 24 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4 | w 1 | 8 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 0 | 9 | 5 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | s ½ | Phạm Thu Hà 1982 HNO Rp:2033 Điểm 5 |
1 | 4 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 7 | w 0 | 2 | 28 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 3,5 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | w 1 | 4 | 14 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | s 1 | 5 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | w 0 | 6 | 8 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | s 1 | 7 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w 1 | 8 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 12 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 7,5 | s 0 | Nguyễn Thị Phi Liêm 1990 HNO Rp:2063 Điểm 5,5 |
1 | 25 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5 | s 1 | 2 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 8 | w 0 | 3 | 23 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | s 1 | 4 | 21 | Phạm Thu Hà | HNO | 4,5 | w 1 | 5 | 6 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 30 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 4 | s 1 | 7 | 11 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | s ½ | 8 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | w 0 | 9 | 29 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 4,5 | s 1 | Kiều Bích Thuỷ 1988 HNO Rp:2034 Điểm 5 |
1 | 27 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5,5 | w ½ | 3 | 7 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7,5 | w 0 | 5 | 11 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 9 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | w 1 | 7 | 6 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 1 | 9 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 8 | s 0 | Phạm Thu Hà 1979 HNO Rp:1986 Điểm 4,5 |
1 | 6 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 26 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 4 | s 1 | 3 | 30 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 4 | w 1 | 4 | 10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 2 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | w ½ | 6 | 17 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | s 1 | 7 | 29 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 4,5 | s 1 | 8 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 8 | w 0 | 9 | 5 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5,5 | s 0 | Nguyễn Thị Phi Liêm 2007 HNO Rp:2161 Điểm 5 |
1 | 12 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2,5 | s 1 | 2 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | w ½ | 3 | 5 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4 | s ½ | 4 | 15 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 7 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 3,5 | w ½ | 6 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 10 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | w 1 | Kiều Bích Thuỷ 2005 HNO Rp:2162 Điểm 5 |
1 | 14 | Định Thị Minh | QNI | 2,5 | s 1 | 2 | 7 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s 1 | 4 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | w 0 | 5 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 9 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | s 1 | 7 | 13 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | s 1 |
|
|
|
|