Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAM

Cập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon

Xem kỳ thủ theo DAN

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
6Tôn Thất Nhật TânDAN½101011½½5,531CỜ NHANH: NAM
12Nguyễn Anh MẫnDAN1111½½11½7,51CỜ NHANH: NAM
18Võ Văn Hoàng TùngDAN0111½1½½½617CỜ NHANH: NAM
31Trần Huỳnh Si LaDAN½1½1001½15,537CỜ NHANH: NAM
37Nguyễn Khánh NgọcDAN1011½01116,510CỜ NHANH: NAM
7Võ Văn Hoàng TùngDAN½11½1½½1½6,59CỜ CHỚP: NAM
10Nguyễn Khánh NgọcDAN1110110½½616CỜ CHỚP: NAM
19Tôn Thất Nhật TânDAN110101½1½618CỜ CHỚP: NAM
29Nguyễn Anh MẫnDAN½01110½1½5,533CỜ CHỚP: NAM
35Trần Huỳnh Si LaDAN1101½11½½6,57CỜ CHỚP: NAM
3Tôn Thất Nhật TânDAN11½½½01½169CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
8Nguyễn Khánh NgọcDAN½½½½011½½520CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
12Trần Huỳnh Si LaDAN½110½½½½04,529CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
13Võ Văn Hoàng TùngDAN101½½½½1½5,517CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
21Nguyễn Anh MẫnDAN01½½111½16,53CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
23Trương Đình VũDAN10001111½5,516CỜ TIÊU CHUẨN: NAM

Kết quả của ván cuối DAN

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
9111Uông Dương Bắc6 ½ - ½7 Nguyễn Anh Mẫn12
91085Nguyễn Phúc Lợi ½ - ½ Võ Văn Hoàng Tùng18
91237Nguyễn Khánh Ngọc 1 - 05 Nguyễn Anh Đức16
91336Trần Thanh Tân5 ½ - ½5 Tôn Thất Nhật Tân6
92331Trần Huỳnh Si La 1 - 0 Nguyễn Văn Thuận112
913Lại Lý Huynh ½ - ½6 Trần Huỳnh Si La35
937Võ Văn Hoàng Tùng6 ½ - ½ Nguyễn Thành Bảo8
9810Nguyễn Khánh Ngọc ½ - ½ Đặng Cửu Tùng Lân18
91019Tôn Thất Nhật Tân ½ - ½ Trần Anh Duy14
91429Nguyễn Anh Mẫn5 ½ - ½5 Nguyễn Văn Tài45
912Nguyễn Thành Bảo 0 - 1 Nguyễn Anh Mẫn21
9662Đình Tú5 0 - 15 Tôn Thất Nhật Tân3
9713Võ Văn Hoàng Tùng5 ½ - ½5 Dương Hồ Bảo Duy43
9963Tô Thiên Tường5 ½ - ½5 Trương Đình Vũ23
9118Nguyễn Khánh Ngọc ½ - ½ Chu Tuấn Hải28
91212Trần Huỳnh Si La 0 - 1 Phan Nguyễn Công Minh53

Chi tiết kỳ thủ DAN

VánSốTênĐiểmKQ
Tôn Thất Nhật Tân 2073 DAN Rp:2082 Điểm 5,5
170Phạm Văn HuyTDI5,5s ½
290Văn Tuyến MãKCD2,5w 1
362Dương Hồ Bảo DuyHCM6s 0
4124Võ Thanh TuấnCAN4,5w 1
551Đinh Nguyễn Hoàng Nhật BảoCDU5s 0
693Vũ Hà NamBRV4w 1
779Nguyễn Hoàng LâmBRV5s 1
885Nguyễn Phúc LợiCDU6w ½
936Trần Thanh TânHCM5,5s ½
Nguyễn Anh Mẫn 2067 DAN Rp:2304 Điểm 7,5
176Lâm Mông KýDSU3,5s 1
247Nguyễn Văn MinhCAN4,5w 1
3107Đặng Ngọc ThanhBMI4,5s 1
481Huỳnh LinhCTH4,5w 1
57Phan Nguyễn Công MinhHCM5,5s ½
62Vũ Quốc ĐạtHCM7w ½
785Nguyễn Phúc LợiCDU6s 1
820Nguyễn Minh HưngBPH5,5w 1
911Uông Dương BắcBDU6,5s ½
Võ Văn Hoàng Tùng 2061 DAN Rp:2150 Điểm 6
182Nguyễn Duy LinhDSU3s 0
280Nguyễn Ngọc LâmBRV2w 1
368Trần Văn HồKCD5s 1
470Phạm Văn HuyTDI5,5w 1
537Nguyễn Khánh NgọcDAN6,5s ½
651Đinh Nguyễn Hoàng Nhật BảoCDU5w 1
710Đặng Cửu Tùng LânBPH7w ½
81Lại Lý HuynhBDU6,5s ½
985Nguyễn Phúc LợiCDU6s ½
Trần Huỳnh Si La 2048 DAN Rp:2081 Điểm 5,5
195Lê Trác NghiêmCAN5w ½
289Nguyễn Thanh LưuBDH4,5s 1
393Vũ Hà NamBRV4w ½
4100Nguyễn Minh QuânTDI3s 1
54Hà Văn TiếnBPH7w 0
664Phan Thanh GiảnBRV5,5s 0
761Võ Văn DũngDSU4w 1
881Huỳnh LinhCTH4,5s ½
9112Nguyễn Văn ThuậnDSU4,5w 1
Nguyễn Khánh Ngọc 2042 DAN Rp:2189 Điểm 6,5
1101Lê Phương QuangCTH3,5w 1
22Vũ Quốc ĐạtHCM7s 0
399Lê Thanh PhongBMI3,5w 1
4115Trương Lê Duy TiếnCTH3,5s 1
518Võ Văn Hoàng TùngDAN6w ½
614Trần Chánh TâmHCM5,5s 0
7121Nguyễn Đức TrungBDH3,5w 1
822Nguyễn Văn TớiBDH5s 1
916Nguyễn Anh ĐứcCTH5w 1
Võ Văn Hoàng Tùng 2070 DAN Rp:2187 Điểm 6,5
170Bùi Quốc KhánhCTH5,5w ½
2126Lê Trọng VũCAN4s 1
380Huỳnh LinhCTH5w 1
426Đào Cao KhoaBDU5,5s ½
528Đào Quốc HưngHCM3,5w 1
625Phan Trọng TínHCM7s ½
794Lê Trác NghiêmCAN6,5w ½
848Uông Dương BắcBDU5,5s 1
98Nguyễn Thành BảoBPH7w ½
Nguyễn Khánh Ngọc 2067 DAN Rp:2161 Điểm 6
173Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH2s 1
248Uông Dương BắcBDU5,5w 1
327Nguyễn Văn TớiBDH5,5s 1
41Hà Văn TiếnBPH7,5w 0
533Phùng Quang ĐiệpBPH5s 1
641Lê Văn QuýBRV5,5w 1
7103Vũ Hồng SơnBGI6,5s 0
825Phan Trọng TínHCM7w ½
918Đặng Cửu Tùng LânBPH6w ½
Tôn Thất Nhật Tân 2058 DAN Rp:2120 Điểm 6
182Trần Thanh LinhCTH0- 1K
2106Đặng Ngọc ThanhBMI5s 1
340Vũ Hữu CườngBPH5w 0
457Nguễn Đình ĐạiCTH5w 1
541Lê Văn QuýBRV5,5s 0
664Phan Thanh GiảnBRV6s 1
762Dương Hồ Bảo DuyHCM6w ½
834Nguyễn Văn MinhCAN4,5s 1
914Trần Anh DuyHCM6w ½
Nguyễn Anh Mẫn 2048 DAN Rp:2075 Điểm 5,5
192Vũ Hà NamBRV5,5w ½
284Nguyễn Phúc LợiCDU6s 0
3122Đình TúBGI4w 1
4120Nguyễn Xuân TrườngCDU4,5s 1
5102Phạm Đăng QuangCDU3,5w 1
618Đặng Cửu Tùng LânBPH6s 0
778Nguyễn Hoàng LâmBRV4,5w ½
880Huỳnh LinhCTH5s 1
945Nguyễn Văn TàiCAN5,5w ½
Trần Huỳnh Si La 2042 DAN Rp:2211 Điểm 6,5
198Lê Thanh PhongBMI2,5w 1
22Nguyễn Minh Nhật QuangHCM5s 1
314Trần Anh DuyHCM6w 0
4108Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH4,5s 1
518Đặng Cửu Tùng LânBPH6w ½
622Đào Văn TrọngQNI5,5s 1
79Phí Mạnh CườngQNI6w 1
812Dương Đình ChungQNI6,5w ½
93Lại Lý HuynhBDU8s ½
Tôn Thất Nhật Tân 2010 DAN Rp:2110 Điểm 6
135Trần Lê Ngọc ThảoHCM1w 1
222Phạm Trung ThànhBDH4,5s 1
314Nguyễn Minh HưngBPH5,5w ½
415Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5s ½
518Dương Đình ChungQNI6w ½
627Nguyễn Văn BonBPH6s 0
720Nguyễn Hoàng TuấnCTH3,5s 1
840Uông Dương BắcBDU6,5w ½
962Đình TúBGI5s 1
Nguyễn Khánh Ngọc 2005 DAN Rp:2017 Điểm 5
140Uông Dương BắcBDU6,5s ½
242Nguyễn Đình ĐạiCTH4w ½
334Đặng Cửu Tùng LânBPH4,5s ½
436Đào Cao KhoaBDU4,5w ½
525Nguyễn Văn MinhCAN4,5s 0
651Si Diệu LongHCM4,5w 1
753Phan Nguyễn Công MinhHCM5,5s 1
841Trần Hữu BìnhBDU5,5w ½
928Chu Tuấn HảiBPH5w ½
Trần Huỳnh Si La 2001 DAN Rp:1972 Điểm 4,5
144Văn Diệp Bảo DuyHCM3s ½
252Dương Nghiệp LươngBRV4,5w 1
349Huỳnh LinhCTH5w 1
418Dương Đình ChungQNI6s 0
524Trần Thanh TânHCM4,5w ½
628Chu Tuấn HảiBPH5s ½
734Đặng Cửu Tùng LânBPH4,5w ½
861Lê Phan Trọng TínBRV5s ½
953Phan Nguyễn Công MinhHCM5,5w 0
Võ Văn Hoàng Tùng 2000 DAN Rp:2053 Điểm 5,5
145Phạm Văn HuyTDI1w 1
249Huỳnh LinhCTH5s 0
335Trần Lê Ngọc ThảoHCM1w 1
461Lê Phan Trọng TínBRV5s ½
526Phí Mạnh CườngQNI5w ½
634Đặng Cửu Tùng LânBPH4,5s ½
728Chu Tuấn HảiBPH5w ½
832Nguyễn Văn TàiCAN4s 1
943Dương Hồ Bảo DuyHCM5,5w ½
Nguyễn Anh Mẫn 1992 DAN Rp:2141 Điểm 6,5
153Phan Nguyễn Công MinhHCM5,5w 0
247Trương Quang Đăng KhoaHCM3s 1
342Nguyễn Đình ĐạiCTH4w ½
441Trần Hữu BìnhBDU5,5s ½
552Dương Nghiệp LươngBRV4,5w 1
637Hà Trung TínBDU3s 1
762Đình TúBGI5w 1
85Hà Văn TiếnBPH6w ½
92Nguyễn Thành BảoBPH6,5s 1
Trương Đình Vũ 1990 DAN Rp:2045 Điểm 5,5
155Đinh Hữu PhápHCM4w 1
22Nguyễn Thành BảoBPH6,5s 0
361Lê Phan Trọng TínBRV5w 0
437Hà Trung TínBDU3s 0
560Võ Văn TiếnTDI1,5s 1
664Trần Quốc ViệtBDU4w 1
749Huỳnh LinhCTH5s 1
834Đặng Cửu Tùng LânBPH4,5w 1
963Tô Thiên TườngBDU5,5s ½