GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAMCập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo CTH
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
16 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 5 | 43 | CỜ NHANH: NAM |
38 | Nguyễn Hoàng Tuấn | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 68 | CỜ NHANH: NAM |
57 | Nguễn Đình Đại | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 28 | CỜ NHANH: NAM |
71 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 4 | 79 | CỜ NHANH: NAM |
81 | Huỳnh Linh | CTH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 59 | CỜ NHANH: NAM |
83 | Trần Thanh Linh | CTH | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4 | 83 | CỜ NHANH: NAM |
101 | Lê Phương Quang | CTH | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 97 | CỜ NHANH: NAM |
115 | Trương Lê Duy Tiến | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 96 | CỜ NHANH: NAM |
128 | Trịnh Hồ Quang Vũ | CTH | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 39 | CỜ NHANH: NAM |
13 | Trịnh Hồ Quang Vũ | CTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 68 | CỜ CHỚP: NAM |
24 | Nguyễn Hoàng Tuấn | CTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 75 | CỜ CHỚP: NAM |
30 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 6,5 | 5 | CỜ CHỚP: NAM |
57 | Nguễn Đình Đại | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 47 | CỜ CHỚP: NAM |
70 | Bùi Quốc Khánh | CTH | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 29 | CỜ CHỚP: NAM |
80 | Huỳnh Linh | CTH | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 48 | CỜ CHỚP: NAM |
82 | Trần Thanh Linh | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 126 | CỜ CHỚP: NAM |
100 | Lê Phương Quang | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 83 | CỜ CHỚP: NAM |
113 | Trương Lê Duy Tiến | CTH | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 97 | CỜ CHỚP: NAM |
20 | Nguyễn Hoàng Tuấn | CTH | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 48 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
29 | Trịnh Hồ Quang Vũ | CTH | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 3,5 | 49 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
38 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 61 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
42 | Nguyễn Đình Đại | CTH | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 41 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
46 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 64 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
49 | Huỳnh Linh | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 21 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM |
27 | Trần Thanh Linh | CTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 34 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
38 | Lê Phương Quang | CTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5 | 24 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
49 | Trương Lê Duy Tiến | CTH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 21 | CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM |
Kết quả của ván cuối CTH
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 12 | 37 | Nguyễn Khánh Ngọc | 5½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Anh Đức | 16 |
9 | 18 | 128 | Trịnh Hồ Quang Vũ | 5 | ½ - ½ | 5 | Diệp Khai Nguyên | 30 |
9 | 22 | 27 | Ngô Ngọc Minh | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Huỳnh Linh | 81 |
9 | 25 | 57 | Nguễn Đình Đại | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Diệp Khải Hằng | 39 |
9 | 30 | 83 | Trần Thanh Linh | 4 | 0 - 1 | 4 | Tô Thiên Tường | 21 |
9 | 33 | 107 | Đặng Ngọc Thanh | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 38 |
9 | 40 | 47 | Nguyễn Văn Minh | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Phương Quang | 101 |
9 | 43 | 116 | Phạm Tấn Tình | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Bùi Quốc Khánh | 71 |
9 | 52 | 69 | Huỳnh Ngọc Huy | 3 | ½ - ½ | 3 | Trương Lê Duy Tiến | 115 |
9 | 6 | 69 | Phạm Văn Huy | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Anh Đức | 30 |
9 | 11 | 16 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Bùi Quốc Khánh | 70 |
9 | 29 | 97 | Đinh Hữu Pháp | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 24 |
9 | 33 | 57 | Nguễn Đình Đại | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thiết Cao Trí | 116 |
9 | 37 | 125 | Nguyễn Việt | 4 | 0 - 1 | 4 | Huỳnh Linh | 80 |
9 | 38 | 13 | Trịnh Hồ Quang Vũ | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Đăng Quang | 102 |
9 | 43 | 113 | Trương Lê Duy Tiến | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Giáp Văn Nhâm | 95 |
9 | 48 | 100 | Lê Phương Quang | 3 | 1 - 0 | 3 | Trương Cư | 56 |
9 | 65 | 82 | Trần Thanh Linh | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
9 | 19 | 49 | Huỳnh Linh | 4 | 1 - 0 | 4 | Diệp Khai Nguyên | 30 |
9 | 20 | 11 | Đào Văn Trọng | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Đình Đại | 42 |
9 | 22 | 51 | Si Diệu Long | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hoàng Tuấn | 20 |
9 | 24 | 29 | Trịnh Hồ Quang Vũ | 3 | ½ - ½ | 3½ | Trần Quốc Việt | 64 |
9 | 32 | 38 | Nguyễn Anh Đức | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
9 | 34 | 46 | Bùi Quốc Khánh | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
9 | 6 | 38 | Lê Phương Quang | 5 | 0 - 1 | 5 | Hoàng Xuân Chính | 6 |
9 | 13 | 49 | Trương Lê Duy Tiến | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Thanh Lưu | 30 |
9 | 16 | 27 | Trần Thanh Linh | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn An Tấn | 41 |
Chi tiết kỳ thủ CTH
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Anh Đức 2063 CTH Rp:2064 Điểm 5 |
1 | 80 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 2 | s 1 | 2 | 82 | Nguyễn Duy Linh | DSU | 3 | w 1 | 3 | 122 | Nguyễn Xuân Trường | CDU | 5 | s 1 | 4 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | s 0 | 5 | 95 | Lê Trác Nghiêm | CAN | 5 | w ½ | 6 | 33 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w 1 | 7 | 35 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | s ½ | 8 | 32 | Hà Trung Tín | BDU | 6 | w 0 | 9 | 37 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | s 0 | Nguyễn Hoàng Tuấn 2041 CTH Rp:1981 Điểm 4,5 |
1 | 102 | Nguyễn Nhật Quang | TLK | 5 | s 0 | 2 | 84 | Lâm Tấn Lợi | HCM | 0 | w 1 | 3 | 96 | Giáp Văn Nhâm | CDU | 3,5 | s 0 | 4 | 128 | Trịnh Hồ Quang Vũ | CTH | 5,5 | w 0 | 5 | 92 | Hồ Phương Nam | CAN | 3,5 | s 1 | 6 | 98 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 72 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 3,5 | s 1 | 8 | 104 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 6 | w 0 | 9 | 107 | Đặng Ngọc Thanh | BMI | 4,5 | s ½ | Nguễn Đình Đại 2022 CTH Rp:2108 Điểm 5,5 |
1 | 121 | Nguyễn Đức Trung | BDH | 3,5 | w 1 | 2 | 14 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 127 | Lê Trọng Vũ | CAN | 4,5 | w 1 | 4 | 8 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s 0 | 5 | 109 | Lê Văn Thành | KCD | 3,5 | w 1 | 6 | 9 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w 1 | 7 | 5 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | s ½ | 8 | 26 | Đào Văn Trọng | QNI | 6,5 | s 0 | 9 | 39 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w 1 | Bùi Quốc Khánh 2008 CTH Rp:1977 Điểm 4 |
1 | 7 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 108 | Nghiêm Ngọc Thanh | HCM | 1 | w 1 | 3 | 23 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | s ½ | 4 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w ½ | 5 | 19 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 0 | 6 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w ½ | 7 | 114 | Trần Trọng Thuỷ | DSU | 5,5 | s 0 | 8 | 99 | Lê Thanh Phong | BMI | 3,5 | w 1 | 9 | 116 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4 | s ½ | Huỳnh Linh 1998 CTH Rp:2060 Điểm 4,5 |
1 | 17 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6 | s 1 | 2 | 15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6,5 | w 1 | 3 | 11 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | s 1 | 4 | 12 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 7,5 | s 0 | 5 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 8 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w ½ | 7 | 19 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 0 | 8 | 31 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | w ½ | 9 | 27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5,5 | s 0 | Trần Thanh Linh 1996 CTH Rp:1980 Điểm 4 |
1 | 19 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 0 | 2 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 0 | 3 | 17 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6 | s 0 | 4 | 76 | Lâm Mông Ký | DSU | 3,5 | w ½ | 5 | 65 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 2,5 | w 1 | 6 | 116 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4 | s 1 | 7 | 120 | Trần Khoa Trụ | BGI | 3 | w 1 | 8 | 40 | Lê Đoàn Tấn Tài | CAN | 4 | s ½ | 9 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w 0 | Lê Phương Quang 1978 CTH Rp:1954 Điểm 3,5 |
1 | 37 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | s 0 | 2 | 63 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 41 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | s ½ | 4 | 23 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | w ½ | 5 | 45 | Nguyễn Văn Tài | CAN | 4 | s 0 | 6 | 43 | Kiều Kính Quốc | CAN | 4,5 | w 0 | 7 | 55 | Nguyễn Văn Chung | TLK | 3,5 | s 1 | 8 | 49 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 4 | w ½ | 9 | 47 | Nguyễn Văn Minh | CAN | 4,5 | s 0 | Trương Lê Duy Tiến 1964 CTH Rp:1948 Điểm 3,5 |
1 | 51 | Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo | CDU | 5 | s 1 | 2 | 27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5,5 | w 0 | 3 | 47 | Nguyễn Văn Minh | CAN | 4,5 | s 1 | 4 | 37 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | w 0 | 5 | 61 | Võ Văn Dũng | DSU | 4 | s 0 | 6 | 53 | Nguyễn Văn Trường Ca | KCD | 5 | w 0 | 7 | 52 | Nguyễn Vũ Bảo | DSU | 2 | s 1 | 8 | 66 | Đặng Hoài Giọng | CAN | 5 | w 0 | 9 | 69 | Huỳnh Ngọc Huy | CDU | 3,5 | s ½ | Trịnh Hồ Quang Vũ 1951 CTH Rp:2115 Điểm 5,5 |
1 | 64 | Phan Thanh Giản | BRV | 5,5 | w ½ | 2 | 56 | Trương Cư | CDU | 3,5 | s 0 | 3 | 73 | Lê Khương | BDH | 2,5 | w 1 | 4 | 38 | Nguyễn Hoàng Tuấn | CTH | 4,5 | s 1 | 5 | 34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 1 | 6 | 28 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | s ½ | 7 | 39 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w ½ | 8 | 36 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s ½ | 9 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w ½ | Trịnh Hồ Quang Vũ 2064 CTH Rp:1993 Điểm 4,5 |
1 | 76 | Nguyễn Huy Lam | HCM | 3 | w 1 | 2 | 62 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 6 | s 1 | 3 | 34 | Nguyễn Văn Minh | CAN | 4,5 | w ½ | 4 | 84 | Nguyễn Phúc Lợi | CDU | 6 | s 0 | 5 | 115 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4,5 | s 0 | 6 | 95 | Giáp Văn Nhâm | CDU | 4,5 | w 0 | 7 | 101 | Nguyễn Nhật Quang | TLK | 3 | s 1 | 8 | 86 | Nguyễn Tiến Lực | CDU | 4,5 | w 0 | 9 | 102 | Phạm Đăng Quang | CDU | 3,5 | w 1 | Nguyễn Hoàng Tuấn 2053 CTH Rp:1955 Điểm 4 |
1 | 87 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | s 1 | 2 | 109 | Trần Xuân Thọ | CDU | 4 | w 1 | 3 | 3 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 4 | 103 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 6,5 | w 0 | 5 | 71 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 3 | s 1 | 6 | 57 | Nguễn Đình Đại | CTH | 5 | w 0 | 7 | 80 | Huỳnh Linh | CTH | 5 | s 0 | 8 | 107 | Lê Văn Thành | KCD | 4 | w 1 | 9 | 97 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Anh Đức 2047 CTH Rp:2208 Điểm 6,5 |
1 | 93 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 2 | s 1 | 2 | 123 | Võ Thanh Tuấn | CAN | 4 | w 1 | 3 | 11 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s 1 | 4 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | s 1 | 5 | 1 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w 0 | 6 | 9 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | w 1 | 7 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5 | s 1 | 8 | 3 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | 9 | 69 | Phạm Văn Huy | TDI | 6,5 | s ½ | Nguễn Đình Đại 2020 CTH Rp:2054 Điểm 5 |
1 | 120 | Nguyễn Xuân Trường | CDU | 4,5 | w 1 | 2 | 14 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | s 0 | 3 | 118 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | w 1 | 4 | 19 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s 0 | 5 | 108 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 4,5 | w 1 | 6 | 24 | Nguyễn Hoàng Tuấn | CTH | 4 | s 1 | 7 | 38 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | w 0 | 8 | 36 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 0 | 9 | 116 | Nguyễn Thiết Cao Trí | BMI | 4 | w 1 | Bùi Quốc Khánh 2007 CTH Rp:2115 Điểm 5,5 |
1 | 7 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | s ½ | 2 | 15 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w ½ | 3 | 127 | Diệp Chấn Vương | CDS | 4,5 | s 1 | 4 | 21 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w 0 | 5 | 125 | Nguyễn Việt | CDU | 4 | s 1 | 6 | 20 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | w 1 | 7 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s 1 | 8 | 11 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w ½ | 9 | 16 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | s 0 | Huỳnh Linh 1997 CTH Rp:2066 Điểm 5 |
1 | 17 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s 1 | 2 | 16 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | w ½ | 3 | 7 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | s 0 | 4 | 113 | Trương Lê Duy Tiến | CTH | 3,5 | w 1 | 5 | 123 | Võ Thanh Tuấn | CAN | 4 | s ½ | 6 | 36 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 0 | 7 | 24 | Nguyễn Hoàng Tuấn | CTH | 4 | w 1 | 8 | 29 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w 0 | 9 | 125 | Nguyễn Việt | CDU | 4 | s 1 | Trần Thanh Linh 1995 CTH Điểm 0 |
1 | 19 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Lê Phương Quang 1977 CTH Rp:1983 Điểm 4 |
1 | 37 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 2 | 65 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 2,5 | w 1 | 3 | 21 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s 0 | 4 | 47 | Từ Đức Trung | CAN | 2,5 | w 1 | 5 | 42 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6 | w 0 | 6 | 32 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|