Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH NAM

Cập nhật ngày: 11.09.2022 04:42:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon

Xem kỳ thủ theo BRV

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
41Lê Văn QuýBRV10½1½01½04,561CỜ NHANH: NAM
49Nguyễn Phúc AnhBRV½01001½½½489CỜ NHANH: NAM
60Trương Văn DũngBRV0010100103112CỜ NHANH: NAM
64Phan Thanh GiảnBRV½1½10101½5,524CỜ NHANH: NAM
79Nguyễn Hoàng LâmBRV010½110½1545CỜ NHANH: NAM
80Nguyễn Ngọc LâmBRV0000100012124CỜ NHANH: NAM
88Dương Nghiệp LươngBRV0000000000127CỜ NHANH: NAM
93Vũ Hà NamBRV1½½0½00½1478CỜ NHANH: NAM
17Nguyễn Lê Thanh DiệuBRV000100100228NỮ
29Phạm Thị Trúc PhươngBRV½01001½01424NỮ
41Lê Văn QuýBRV10111010½5,526CỜ CHỚP: NAM
49Nguyễn Phúc AnhBRV½0010½01½3,598CỜ CHỚP: NAM
60Trương Văn DũngBRV0010001002120CỜ CHỚP: NAM
64Phan Thanh GiảnBRV011010111621CỜ CHỚP: NAM
78Nguyễn Hoàng LâmBRV½½01½1½0½4,560CỜ CHỚP: NAM
79Nguyễn Ngọc LâmBRV0000000000124CỜ CHỚP: NAM
87Dương Nghiệp LươngBRV0100100013107CỜ CHỚP: NAM
92Vũ Hà NamBRV½101001115,534CỜ CHỚP: NAM
19Nguyễn Lê Thanh DiệuBRV000010100228NỮ
28Phạm Thị Trúc PhươngBRV010111000422NỮ
52Dương Nghiệp LươngBRV½01½0½1½½4,532CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
61Lê Phan Trọng TínBRV½½1½110½0519CỜ TIÊU CHUẨN: NAM
1Nguyễn Phúc AnhBRV0½0001½11443CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM
11Trương Văn DũngBRV½½0011000351CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM
13Phan Thanh GiảnBRV01111110066CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM
24Nguyễn Hoàng LâmBRV1½00110003,546CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM
25Nguyễn Ngọc LâmBRV100110000349CỜ TRUYỀN THỐNG: NAM

Kết quả của ván cuối BRV

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
91624Phan Trọng Tín5 ½ - ½5 Phan Thanh Giản64
92641Lê Văn Quý 0 - 1 Đình Tú123
92913Phạm Trung Thành4 0 - 14 Nguyễn Hoàng Lâm79
94149Nguyễn Phúc Anh ½ - ½ Nguyễn Việt126
95093Vũ Hà Nam3 1 - 03 Nguyễn Đức Độ58
95197Hoàng Đức Nhiệm3 1 - 03 Trương Văn Dũng60
96380Nguyễn Ngọc Lâm1 1 miễn đấu
96788Dương Nghiệp Lương0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
91323Trịnh Thúy Nga3 1 - 02 Nguyễn Lê Thanh Diệu17
91429Phạm Thị Trúc Phương3 1 - 01 Trần Trà My21
91764Phan Thanh Giản5 1 - 05 Vũ Hữu Cường40
91841Lê Văn Quý5 ½ - ½5 Uông Dương Bắc48
92592Vũ Hà Nam 1 - 0 Nguyễn Văn Minh34
936118Trần Khoa Trụ4 ½ - ½4 Nguyễn Hoàng Lâm78
94649Nguyễn Phúc Anh3 ½ - ½3 Nguyễn Thanh Lưu88
95885Si Diệu Long2 1 - 02 Trương Văn Dũng60
96187Dương Nghiệp Lương2 1 - 01 Lê Khương72
96379Nguyễn Ngọc Lâm0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
9925Bùi Châu Ý Nhi4 1 - 04 Phạm Thị Trúc Phương28
91418Trần Hoàng Bảo Châu2 1 - 02 Nguyễn Lê Thanh Diệu19
9817Vũ Quốc Đạt5 1 - 05 Lê Phan Trọng Tín61
91752Dương Nghiệp Lương4 ½ - ½4 Trần Thanh Tân24
9212Võ Văn Dũng6 1 - 06 Phan Thanh Giản13
9187Nguyễn Văn Chung 1 - 0 Nguyễn Hoàng Lâm24
92216Trần Hoàng Hải3 0 - 13 Nguyễn Phúc Anh1
9239Nguyễn Đức Độ3 1 - 03 Nguyễn Ngọc Lâm25
92511Trương Văn Dũng3 0 - 13 Văn Tuyến Mã31

Chi tiết kỳ thủ BRV

VánSốTênĐiểmKQ
Lê Văn Quý 2038 BRV Rp:1987 Điểm 4,5
1105Phạm Văn TàiTLK5,5w 1
28Đào Cao KhoaBDU6s 0
3101Lê Phương QuangCTH3,5w ½
4117Võ Văn TiếnTDI4,5s 1
5125Đặng TuýDSU6w ½
675Trần Văn KiệtKCD5s 0
766Đặng Hoài GiọngCAN5w 1
8112Nguyễn Văn ThuậnDSU4,5s ½
9123Đình TúBGI5,5w 0
Nguyễn Phúc Anh 2030 BRV Rp:1924 Điểm 4
1113Nguyễn Phong ThuỷCDU4w ½
2117Võ Văn TiếnTDI4,5s 0
3116Phạm Tấn TìnhBDH4w 1
4121Nguyễn Đức TrungBDH3,5s 0
5120Trần Khoa TrụBGI3w 0
686Si Diệu LongHCM2,5s 1
7109Lê Văn ThànhKCD3,5w ½
8101Lê Phương QuangCTH3,5s ½
9126Nguyễn ViệtCDU4w ½
Trương Văn Dũng 2019 BRV Rp:1850 Điểm 3
1124Võ Thanh TuấnCAN4,5s 0
296Giáp Văn NhâmCDU3,5w 0
392Hồ Phương NamCAN3,5s 1
4102Nguyễn Nhật QuangTLK5w 0
5108Nghiêm Ngọc ThanhHCM1s 1
6122Nguyễn Xuân TrườngCDU5w 0
7100Nguyễn Minh QuânTDI3s 0
894Phạm Bùi Công NghĩaBDH3w 1
997Hoàng Đức NhiệmBMI4s 0
Phan Thanh Giản 2015 BRV Rp:2107 Điểm 5,5
1128Trịnh Hồ Quang VũCTH5,5s ½
2120Trần Khoa TrụBGI3w 1
39Đặng Hữu TrangBPH5s ½
419Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM6w 1
515Vũ Hữu CườngBPH6,5s 0
631Trần Huỳnh Si LaDAN5,5w 1
78Đào Cao KhoaBDU6s 0
8118Nguyễn Thiết Cao TríBMI4w 1
924Phan Trọng TínHCM5,5s ½
Nguyễn Hoàng Lâm 2000 BRV Rp:2080 Điểm 5
115Vũ Hữu CườngBPH6,5s 0
217Nguyễn Quang NhậtQNI6w 1
332Hà Trung TínBDU6w 0
442Trần Lê Ngọc ThảoHCM5s ½
5116Phạm Tấn TìnhBDH4w 1
6120Trần Khoa TrụBGI3s 1
76Tôn Thất Nhật TânDAN5,5w 0
821Tô Thiên TườngBDU5s ½
913Phạm Trung ThànhBDH4s 1
Nguyễn Ngọc Lâm 1999 BRV Rp:1704 Điểm 2
116Nguyễn Anh ĐứcCTH5w 0
218Võ Văn Hoàng TùngDAN6s 0
3109Lê Văn ThànhKCD3,5w 0
497Hoàng Đức NhiệmBMI4s 0
591Nguyễn Bùi Thiên MinhHUE2,5w 1
669Huỳnh Ngọc HuyCDU3,5s 0
794Phạm Bùi Công NghĩaBDH3- 0K
865Nguyễn Trường GiangBDH2,5w 0
9-miễn đấu --- 1
Dương Nghiệp Lương 1991 BRV Điểm 0
124Phan Trọng TínHCM5,5w 0
242Trần Lê Ngọc ThảoHCM5s 0
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Vũ Hà Nam 1986 BRV Rp:1996 Điểm 4
129Trần Quốc ViệtBDU4,5s 1
219Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM6w ½
331Trần Huỳnh Si LaDAN5,5s ½
433Nguyễn Văn BonBPH5,5w 0
525Trần Anh DuyHCM5s ½
66Tôn Thất Nhật TânDAN5,5s 0
740Lê Đoàn Tấn TàiCAN4w 0
8120Trần Khoa TrụBGI3s ½
958Nguyễn Đức ĐộKCD3w 1
Nguyễn Lê Thanh Diệu 1984 BRV Rp:1761 Điểm 2
12Hồ Thị Thanh HồngBDH7w 0
224Nguyễn Phương NghiBDH4s 0
328Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH3,5w 0
416Trần Hoàng Bảo ChâuBDH0,5s 1
520Nguyễn Thị Trà MyTTH4w 0
614Trần Huỳnh Thiên KimHCM4s 0
721Trần Trà MyBGI1w 1
830Nguyễn Thanh ThảoBGI3s 0
923Trịnh Thúy NgaQNI4s 0
Phạm Thị Trúc Phương 1972 BRV Rp:1939 Điểm 4
114Trần Huỳnh Thiên KimHCM4w ½
28Định Thị MinhQNI4,5s 0
318Hoàng Trúc GiangHCM5w 1
415Ngô Thị Thu HàBDU3,5s 0
528Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH3,5w 0
630Nguyễn Thanh ThảoBGI3s 1
722Ngô Thị Thu NgaBDU5w ½
813Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM5s 0
921Trần Trà MyBGI1w 1
Lê Văn Quý 2036 BRV Rp:2098 Điểm 5,5
1104Phạm Văn TàiTLK5w 1
28Nguyễn Thành BảoBPH7s 0
3106Đặng Ngọc ThanhBMI5w 1
4114Võ Văn TiếnTDI4s 1
519Tôn Thất Nhật TânDAN6w 1
610Nguyễn Khánh NgọcDAN6s 0
726Đào Cao KhoaBDU5,5w 1
894Lê Trác NghiêmCAN6,5s 0
948Uông Dương BắcBDU5,5w ½
Nguyễn Phúc Anh 2028 BRV Rp:1899 Điểm 3,5
1112Trần Trọng ThuỷCDS3w ½
292Vũ Hà NamBRV5,5s 0
390Nguyễn Bùi Thiên MinhTTH2w 0
4118Trần Khoa TrụBGI4,5s 1
5120Nguyễn Xuân TrườngCDU4,5w 0
668Huỳnh Ngọc HuyCDU2,5s ½
7111Nguyễn Phong ThuỷCDU4w 0
887Dương Nghiệp LươngBRV3s 1
988Nguyễn Thanh LưuBDH3,5w ½
Trương Văn Dũng 2017 BRV Rp:1761 Điểm 2
1123Võ Thanh TuấnCAN4s 0
297Đinh Hữu PhápHCM5w 0
377Huỳnh Châu Bảo LâmBDH3s 1
4125Nguyễn ViệtCDU4w 0
5127Diệp Chấn VươngCDS4,5s 0
691Hồ Phương NamCAN5w 0
793Phạm Bùi Công NghĩaBDH2s 1
844Trần Lê Ngọc ThảoHCM3w 0
985Si Diệu LongHCM3s 0
Phan Thanh Giản 2013 BRV Rp:2142 Điểm 6
11Hà Văn TiếnBPH7,5s 0
299Nguyễn Minh QuânTDI4w 1
3126Lê Trọng VũCAN4s 1
417Diệp Khai NguyênHCM5w 0
5109Trần Xuân ThọCDU4s 1
619Tôn Thất Nhật TânDAN6w 0
7107Lê Văn ThànhKCD4s 1
821Nguyễn Minh HưngBPH5w 1
940Vũ Hữu CườngBPH5w 1
Nguyễn Hoàng Lâm 1999 BRV Rp:2023 Điểm 4,5
115Nguyễn Văn BonBPH5,5s ½
221Nguyễn Minh HưngBPH5w ½
35Đặng Hữu TrangBPH3,5s 0
4127Diệp Chấn VươngCDS4,5w 1
523Diệp Khải HằngBDU5s ½
6105Vy Văn TháiCDU3,5w 1
729Nguyễn Anh MẫnDAN5,5s ½
843Lê Đoàn Tấn TàiCAN5w 0
9118Trần Khoa TrụBGI4,5s ½
Nguyễn Ngọc Lâm 1998 BRV Điểm 0
116Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM6,5- 0K
2-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Dương Nghiệp Lương 1990 BRV Rp:1899 Điểm 3
124Nguyễn Hoàng TuấnCTH4w 0
246Kiều Kính QuốcCAN3s 1
332Nguyễn Hoàng LâmHCM4w 0
438Hà Trung TínBDU5s 0
547Từ Đức TrungCAN2,5s 1
643Lê Đoàn Tấn TàiCAN5w 0

Hiển thị toàn bộ