Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Spielzeit: 90 Minuten für 40 Züge plus 30 Minuten plus 30 Sekunden ab dem 1. Zug

Last round starts on saturday on 12:00 a.m.

2. BUNDESLIGA MITTE AUT 2022/2023

Cập nhật ngày: 25.04.2023 08:59:57, Người tạo: Hermann Wilfling,Tải lên sau cùng: Dipl.Ing.Heinz Herzog

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Pinggau-Friedberg * 454555432147,503844335,3
2SV Gamlitz * 33444164003287243,5
3Das Kärnten - St. Veit/Glan22 * 244334123502885178
4Schachfreunde Graz134 * 433231232,502615192
5Union HAKAKÜCHE Ansfelden222 * 4224123202635191
6SV Steyregg1332 * 341133,502747169,3
7Frauental - FH CAMPUS 021224 * 323103102503148,5
8Spg, Sauwald½33 * 441030,502491150,8
9Spg. Fürstenfeld/TSV Hartberg123434 * 393202639137,8
10SV Raika Rapid Feffernitz2½334223 * 382702219123,5
11ASK St. Valentin223 * 3628,50233391,3
12EJ Gleisdorf322233 * 526,50214284

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks Of the whole tournament
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points)