Giải vô địch cờ vua miền Bắc lần thứ VI năm 2022 Cờ nhanh - Bảng Nam OPENLast update 25.04.2022 11:08:19, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Gr | Club/City |
1 | FM | Lê Minh Tú | 12404888 | VIE | 1839 | | Vđv Tự Do |
2 | | Phạm Công Minh | 12411248 | NBI | 1822 | | Ninh Bình |
3 | | Đầu Khương Duy | 12424722 | VCH | 1773 | | Clb Vietchess |
4 | | Ngô Thanh Tú | 12426776 | VIE | 1679 | | Vđv Tự Do |
5 | | Hoàng Tấn Đức | 12402664 | TNC | 1655 | | Clb Cờ Thái Nguyên |
6 | | Phạm Quang Dũng | 12409766 | NBI | 1561 | | Ninh Bình |
7 | | Trần Minh Đạt | 12417270 | KTL | 1516 | U18 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
8 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | VCH | 1493 | | Clb Vietchess |
9 | | Cao Phạm Thế Duy | 12405337 | TNG | 1489 | | Trường Ptnk Tdtt Tỉnh Thái Nguyên |
10 | | Phạm Trường Phú | 12419761 | TNV | 1471 | | Clb Tài Năng Việt |
11 | | Nguyễn Nam Kiệt | 12425346 | HNO | 1468 | U18 | Hà Nội |
12 | | Vũ Vĩnh Hoàng | 12420360 | KTL | 1429 | U18 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
13 | | Nguyễn Hoàng Khánh | 12424919 | VCH | 1394 | | Clb Vietchess |
14 | | Phạm Đăng Minh | 12416304 | TNV | 1394 | | Clb Tài Năng Việt |
15 | ACM | Dương Vũ Anh | 12424803 | VCH | 1382 | | Clb Vietchess |
16 | | Phạm Huy Đức | 12425001 | VCH | 1361 | | Clb Vietchess |
17 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | VCH | 1290 | | Clb Vietchess |
18 | | Nguyễn Tiến Thành | 12420379 | TNC | 1230 | | Clb Cờ Thái Nguyên |
19 | | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | HNO | 1190 | U18 | Hà Nội |
20 | | Lý Minh Huy | 12426237 | TNC | 0 | U18 | Clb Cờ Thái Nguyên |
21 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | 12426253 | TNC | 0 | U18 | Clb Cờ Thái Nguyên |
22 | | Hà Quốc Khánh | 12433098 | TNG | 0 | U18 | Trường Ptnk Tdtt Tỉnh Thái Nguyên |
23 | | Tạ Anh Khôi | 12433080 | TNG | 0 | U18 | Trường Ptnk Tdtt Tỉnh Thái Nguyên |
24 | | Đặng Tuấn Linh | 12407577 | NBI | 0 | U18 | Ninh Bình |
25 | | Đỗ Minh Tuấn | 12426474 | TNV | 0 | | Clb Tài Năng Việt |
26 | | Hồ Phước Trung | 12431141 | VCH | 0 | | Clb Vietchess |
27 | | Hoàng Văn Tuyến | 12428469 | VIE | 0 | | Vđv Tự Do |
28 | | Lê Huy Hải | 12410977 | QNI | 0 | | Quảng Ninh |
29 | | Ma Văn Sang | 12432440 | CTM | 0 | | Clb Cờ Thông Minh |
30 | | Nguyễn Anh Tú | 12437280 | TNC | 0 | | Clb Cờ Thái Nguyên |
31 | | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | VCH | 0 | | Clb Vietchess |
32 | | Nguyễn Tuấn Ngọc | 12405167 | TNG | 0 | | Trường Ptnk Tdtt Tỉnh Thái Nguyên |
33 | | Nguyễn Văn Đức | 12437298 | TNC | 0 | | CLB cờ Thái Nguyên |
34 | | Vũ Huy Phong | 12414611 | TNT | 0 | | Clb Tài Năng Trẻ |
35 | | Nguyễn Trần Duy Anh | 12424951 | KTL | 1527 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
36 | | Võ Hoàng Quân | 12430765 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
|
|
|
|
|
|
|