Giải vô địch cờ vua miền Bắc lần thứ VI năm 2022 Cờ chớp - Nam U11Last update 23.04.2022 13:00:46, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
| No. | Name | FideID | FED | RtgI | Club/City |
| 1 | Hoàng Anh Kiệt | 12424820 | TNC | 1450 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 2 | Nguyễn Vương Đăng Minh | 12429899 | KTL | 1315 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 3 | Chu Hòa Bình | 12430153 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 4 | Đặng Anh Nguyên | 12435830 | NAN | 0 | Nghệ An |
| 5 | Đỗ Quang Huy | 12434604 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 6 | Đỗ Tùng Duy | 12436666 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 7 | Đoàn Văn Nhất | | DOA | 0 | Clb Cờ Vua Đông Anh |
| 8 | Đồng Văn Hiếu | | HDU | 0 | Hải Dương |
| 9 | Khoa Hoàng Anh | 12427560 | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
| 10 | Lê Đức Mạnh | | HSO | 0 | Tiểu Học Hương Sơn |
| 11 | Lê Hải An | | VNC | 0 | Chess Academy |
| 12 | Lê Phúc Lâm | | TTH | 0 | Tiểu Học Tân Thành |
| 13 | Lê Văn Khoa | 12419460 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 14 | Lý Minh Huy | 12426237 | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 15 | Mai Duy Minh | 12423858 | GDC | 0 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
| 16 | Nguyễn Bá Khánh Trình | 12427098 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 17 | Nguyễn Công Sơn | | C88 | 0 | Clb Cờ Vua Chess 88 |
| 18 | Nguyễn Đình Quang Huy | 12430447 | NAN | 0 | Nghệ An |
| 19 | Nguyễn Hải Khánh | 12430099 | VCH | 0 | Clb Vietchess |
| 20 | Nguyễn Hoàng Hải | | C88 | 0 | Clb Cờ Vua Chess 88 |
| 21 | Nguyễn Hoàng Minh | | HDU | 0 | Hải Dương |
| 22 | Nguyễn Minh Đức | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 23 | Nguyễn Xuân Huỳnh Anh | | HDU | 0 | Hải Dương |
| 24 | Ninh Anh Phi | | BGI | 0 | Bắc Giang |
| 25 | Phạm Gia Huy | 12434566 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 26 | Tiêu Trung Hiếu | | HDU | 0 | Hải Dương |
| 27 | Tống Nguyễn Gia Hưng | 12426253 | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
| 28 | Trần Trí Đức | 12425222 | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
| 29 | Trịnh Hoàng Lâm | 12436950 | GDC | 0 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
| 30 | Vũ Giang Minh Đức | 12424161 | QNI | 0 | Quảng Ninh |
| 31 | Vũ Việt Vương | | HDU | 0 | Hải Dương |
| 32 | Trần Hải Triều | 12431249 | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|