Logged on: Gast
Servertime 31.03.2023 02:16:27
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 CỜ NHANH - BẢNG NAM
Cập nhật ngày: 26.03.2022 05:58:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Search for player
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
RtQT
Loại
CLB/Tỉnh
1
GM
Nguyễn Ngọc Trường Sơn
12401110
CTH
2612
M
Cần Thơ
2
GM
Nguyễn Anh Dũng
12400025
QNI
2475
M
Quảng Ninh
3
GM
Nguyễn Huỳnh Minh Huy
12401269
HCM
2465
M
Quận 1
4
Nguyễn Văn Thành
12404497
BDH
1938
M
Bình Định
5
IM
Võ Thành Ninh
12402141
KGI
2395
M
Kiên Giang
6
IM
Phạm Chương
12401218
HCM
2312
M
Quận 1
7
IM
Nguyễn Văn Hải
12400122
HNO
2285
M
Hà Nội
8
FM
Hoàng Cảnh Huấn
12400599
DAN
2266
M
Đà Nẵng
9
IM
Trần Minh Thắng
12401080
HNO
2217
M
Hà Nội
10
Trần Mạnh Tiến
12401897
CTH
2206
M
Cần Thơ
11
FM
Đặng Hoàng Sơn
12402435
HCM
2201
M
Quận 1
12
IM
Lư Chấn Hưng
12402508
KGI
2174
M
Kiên Giang
13
FM
Lê Minh Hoàng
12404683
HCM
2154
M
Quận 12
14
Trần Ngọc Lân
12401811
HNO
2131
M
Hà Nội
15
Phạm Xuân Đạt
12401307
HNO
2117
M
Hà Nội
16
Nguyễn Hoàng Đức
12403865
QNI
2104
M
Quảng Ninh
17
Nguyễn Trần Quang Minh
12403520
QDO
2099
M
Quân Đội
18
FM
Ngô Đức Trí
12405060
HNO
2092
M
Hà Nội
19
Nguyễn Phước Tâm
12402109
CTH
2091
M
Cần Thơ
20
Tống Thái Hùng
12403555
HCM
2081
M
Quận Bình Thạnh
21
Nguyễn Đức Việt
12402060
HNO
2074
M
Hà Nội
22
CM
Nguyễn Hoàng Nam
12402133
QDO
2071
M
Quân Đội
23
Trần Đức Tú
12421154
DON
2059
M
Đồng Nai
24
Vũ Phi Hùng
12404527
QNI
2046
M
Quảng Ninh
25
Trần Xuân Tư
12409294
HCM
2014
M
Quận Tân Bình
26
Đoàn Văn Đức
12400335
QDO
1998
M
Quân Đội
27
Dương Thượng Công
12402443
QDO
1989
M
Quân Đội
28
Nguyễn Tấn Thịnh
12403458
BTR
1976
M
Bến Tre
29
Dương Thiện Chương
12410799
BDU
1919
M
Bình Dương
30
Phạm Quang Hùng
12400483
KGI
1902
M
Kiên Giang
31
CM
Nguyễn Văn Toàn Thành
12400475
QDO
1890
M
Quân Đội
32
Võ Phạm Thiên Phúc
12411396
HCM
1880
M
Tp.Thủ Đức
33
Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải
12402923
DTH
1856
M
Đồng Tháp
34
Lê Quang Vinh
12402702
DTH
1850
M
Đồng Tháp
35
Nguyễn Lâm Thiên
12414093
HCM
1838
M
Quận 4
36
FM
Lê Minh Tú
12404888
BDU
1828
M
Bình Dương
37
Trần Quốc Phú
12411353
DAN
1819
M
Đà Nẵng
38
Nguyễn Quang Trung
12408190
BGI
1784
M
Bắc Giang
39
Đặng Anh Minh
12415472
HCM
1765
M
Quận 1
40
Phan Lương
12402982
QDO
1759
M
Quân Đội
41
Lê Trí Kiên
12411027
HCM
1737
M
Quận 1
42
CM
Nguyễn Lâm Tùng
12411094
BGI
1734
M
Bắc Giang
43
Đầu Khương Duy
12424722
HNO
1722
M
Hà Nội
44
Bành Gia Huy
12424714
HNO
1702
M
Hà Nội
45
Lương Duy Lộc
12403652
DAN
1697
M
Đà Nẵng
46
WFM
Võ Mai Trúc
12403474
BDU
1666
M
Bình Dương
47
Hoàng Quốc Khánh
12414352
BGI
1655
M
Bắc Giang
48
CM
Phạm Trần Gia Phúc
12415669
HCM
1619
M
Quận Tân Phú
49
Đặng Anh Quốc
12411426
KGI
1613
M
Kiên Giang
50
Đặng Ngọc Minh
12415235
BGI
1572
M
Bắc Giang
51
CM
Bùi Huy Phước
12415251
BGI
1526
M
Bắc Giang
52
Nguyễn Nam Kiệt
12425346
HNO
1468
M
Hà Nội
53
Lưu Hương Cường Thịnh
12413100
KGI
1445
M
Kiên Giang
54
Nguyễn Quốc Trường Sơn
12418820
DON
1374
M
Đồng Nai
55
Lâm Đức Hải Nam
12416169
DAN
1337
M
Đà Nẵng
56
Nguyễn Minh Chí Thiện
12424706
BTR
1283
M
Bến Tre
57
Trần Ngọc Minh Duy
12416207
DON
1272
M
Đồng Nai
58
Nguyễn Trần Huy Khánh
12417718
TTH
1026
M
Thừa Thiên-Huế
59
AFM
Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình
12429619
CMA
0
M
Cà Mau
60
Bùi Ngọc Gia Bảo
12417335
BGI
0
M
Bắc Giang
61
Bùi Thanh Tùng
12406163
BDH
0
M
Bình Định
62
Châu Văn Khải Hoàn
12434914
TTH
0
M
Thừa Thiên-Huế
63
Đỗ Quang Minh
12414336
HNO
0
M
Hà Nội
64
Đỗ Thanh Lộc
12409804
TTH
0
M
Thừa Thiên-Huế
65
Đỗ Thiện Nhân
12434884
CTH
0
M
Cần Thơ
66
Giáp Xuân Cường
12418439
BGI
0
M
Bắc Giang
67
Huỳnh Quốc An
12407607
BTR
0
M
Bến Tre
68
Huỳnh Văn Huy
12409898
TTH
0
M
Thừa Thiên-Huế
69
Lê Đăng Khôi
12419370
CTH
0
M
Cần Thơ
70
Lê Khắc Hoàng Long
12432210
KGI
0
M
Kiên Giang
71
Lê Khắc Hoàng Tuấn
12410985
KGI
0
M
Kiên Giang
72
Lê Minh Kha
12412295
BTR
0
M
Bến Tre
73
Lê Quang Minh
12425605
CTH
0
M
Cần Thơ
74
Lim Tuấn Sang
12432202
KGI
0
M
Kiên Giang
75
Ngô Minh Quân
12434965
TTH
0
M
Thừa Thiên-Huế
76
Nguyễn Anh Huy
12435309
CTH
0
M
Cần Thơ
77
Nguyễn Đắc Nguyên Dũng
12424340
TTH
0
M
Thừa Thiên-Huế
78
Nguyễn Đoàn Minh Bằng
12429643
HAU
0
M
Hậu Giang
79
Nguyễn Đoàn Nhất Thiên
12432253
KGI
0
M
Kiên Giang
80
Nguyễn Đức Hiếu
12418498
BGI
0
M
Bắc Giang
81
Nguyễn Minh Đạt
12431800
BTR
0
M
Bến Tre
82
Nguyễn Minh Quang
12415634
KGI
0
M
Kiên Giang
83
Nguyễn Trí Thịnh
12412473
KGI
0
M
Kiên Giang
84
Nguyễn Văn Tới
12406376
BDH
0
M
Bình Định
85
Nguyễn Việt Dũng
12431680
KGI
0
M
Kiên Giang
86
Nguyễn Xuân Vinh
DON
0
M
Đồng Nai
87
Phạm Hồng Đức
12434485
CTH
0
M
Cần Thơ
88
Phạm Trần Hoàng Gia
12432709
KGI
0
M
Kiên Giang
89
Phan Mã Gia Huy
12432270
KGI
0
M
Kiên Giang
90
Phan Ngô Tuấn Tú
12431842
BTR
0
M
Bến Tre
91
Phùng Đức Anh
12406236
BDU
0
M
Bình Dương
92
Thái Hồ Tấn Minh
12416215
DON
0
M
Đồng Nai
93
Trần Lý Khôi Nguyên
12416118
CTH
0
M
Cần Thơ
94
Trần Tưởng Quang Đăng
12431672
KGI
0
M
Kiên Giang
95
Trần Trí Đức
12425222
KGI
0
M
Kiên Giang
96
Võ Hoàng Long
QDO
0
M
Quân Đội
97
Võ Trọng Bình
12435082
BTR
0
M
Bến Tre
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2023 Heinz Herzog
, CMS-Version 20.03.2023 11:02
Điều khoản sử dụng