No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Đặng Anh Minh | 12415472 | HCM | 1765 | U13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
2 | Lưu Quốc Việt | 12416347 | HNO | 1684 | U13 | Hà Nội |
3 | Cấn Chí Thành | 12420131 | HNO | 1672 | U13 | Hà Nội |
4 | Đỗ An Hòa | 12415499 | NBI | 1600 | U13 | Ninh Bình |
5 | Phạm Anh Kiên | 12415871 | NBI | 1483 | U13 | Ninh Bình |
6 | Vũ Bá Khôi | 12417254 | HCM | 1476 | U13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
7 | Phạm Trường Phú | 12419761 | HNO | 1471 | U13 | Hà Nội |
8 | Trần Đăng Minh Đức | 12415693 | HNO | 1421 | U13 | Hà Nội |
9 | Nguyễn Trần Duy Anh | 12424951 | HNO | 1387 | U13 | Hà Nội |
10 | Hòa Quang Bách | 12417289 | HPD | 1354 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
11 | Nguyễn Tuấn Thành | 12420271 | KTL | 1323 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Trần Ngọc Minh Duy | 12416207 | DON | 1272 | U13 | Đồng Nai |
13 | Phạm Minh Hiếu | 12417726 | DON | 1205 | U13 | Đồng Nai |
14 | Vũ Minh Thái | 12430790 | TNG | 1135 | U13 | Thái Nguyên |
15 | Trần Đại Lâm | 12427861 | TNG | 1120 | U13 | Thái Nguyên |
16 | Nguyễn Hải Nam | 12419567 | KTL | 1114 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
17 | Nguyen Tuan Anh | 12433454 | KGI | 0 | U13 | Kiên Giang |
18 | Nguyễn Kim Bảo | 12433799 | HCM | 0 | U13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
19 | Vũ Đức Dương | 12427519 | CCB | 0 | U13 | Clb Blue Horse |
20 | Trương Thành Đạt | | QBI | 0 | U13 | Quảng Bình |
21 | Võ Ngọc Hiếu | 12434922 | BPH | 0 | U13 | Bình Phước |
22 | Nguyễn Bá Huy | 12435643 | QDO | 0 | U13 | Quân Đội |
23 | Nguyễn Lê Nhật Huy | 12415618 | DTH | 0 | U13 | Đồng Tháp |
24 | Vũ Gia Huy | | QDO | 0 | U13 | Quân Đội |
25 | Hồ Thành Hưng | 12419346 | THO | 0 | U13 | Thanh Hóa |
26 | Lê Trung Kiên | 12431710 | HCM | 0 | U13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
27 | Thái Văn Gia Kiên | 12423904 | KTH | 0 | U13 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
28 | Trần Văn Anh Kiệt | 12434957 | TTH | 0 | U13 | Thừa Thiên - Huế |
29 | Nguyễn Thế Gia Khải | 12430188 | CCV | 0 | U13 | Clb Cờ Vua Vietchess |
30 | Trần Lê Quang Khải | 12413607 | LDO | 0 | U13 | Lâm Đồng |
31 | Nguyễn Đoàn Nguyên Khang | | HCM | 0 | U13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
32 | Bùi Đăng Khoa | 12410870 | DTH | 0 | U13 | Đồng Tháp |
33 | Dương Minh Khoa | 12432830 | HCM | 0 | U13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
34 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | 12416657 | DTH | 0 | U13 | Đồng Tháp |
35 | Phan Vũ Phúc Lân | 12434132 | HCM | 0 | U13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
36 | Nguyễn Thanh Liêm | 12413461 | CTH | 0 | U13 | Cần Thơ |
37 | Nguyễn Thành Long | 12420921 | HCM | 0 | U13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
38 | Hà Đức Mạnh | 12435821 | NAN | 0 | U13 | Nghệ An |
39 | Lê Quang Minh | 12425605 | CTH | 0 | U13 | Cần Thơ |
40 | Nguyễn Mạnh Tường Nguyên | 12428760 | HDU | 0 | U13 | Hải Dương |
41 | Trần Lý Khôi Nguyên | 12416118 | CTH | 0 | U13 | Cần Thơ |
42 | Phạm Đức Phong | 12428736 | HPD | 0 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
43 | Trần Hoài Sơn | 12427233 | NTH | 0 | U13 | Ninh Thuận |
44 | Nguyễn Thành Tài | 12427241 | NTH | 0 | U13 | Ninh Thuận |
45 | Ngô Minh Tuấn | 12431206 | KTL | 0 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
46 | Đỗ Phú Thái | 12420883 | HCM | 0 | U13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
47 | Đặng Đình Trí | 12413399 | HNO | 0 | U13 | Hà Nội |
48 | Võ Văn Việt | 12427250 | NTH | 0 | U13 | Ninh Thuận |
49 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | 12413623 | LDO | 0 | U13 | Lâm Đồng |