No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Bành Gia Huy | 12424714 | HNO | 1702 | U12 | Hà Nội |
2 | Bùi Hữu Đức | 12418692 | NBI | 1622 | U12 | Ninh Bình |
3 | Phạm Trần Gia Phúc | 12415669 | HCM | 1619 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
4 | Nguyễn Nghĩa Gia An | 12416355 | HNO | 1566 | U12 | Hà Nội |
5 | Nguyễn Gia Khánh | 12416150 | DAN | 1440 | U12 | Đà Nẵng |
6 | Phạm Đăng Minh | 12416304 | HNO | 1394 | U12 | Hà Nội |
7 | Nguyễn Thái Sơn | 12415642 | HCM | 1385 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
8 | Hoàng Lê Minh Bảo | 12418900 | HCM | 1354 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
9 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | 12419001 | HCM | 1341 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
10 | Tạ Nguyên Bảo | 12424633 | HCM | 1341 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
11 | Lâm Đức Hải Nam | 12416169 | DAN | 1337 | U12 | Đà Nẵng |
12 | Thân Văn Khang | 12425400 | KTL | 1312 | U12 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Bùi Tuấn Kiệt | 12430234 | NAN | 1294 | U12 | Nghệ An |
14 | Đoàn Thế Đức | 12419214 | QDO | 1290 | U12 | Quân Đội |
15 | Đỗ Quang Minh | 12417424 | HNO | 1290 | U12 | Hà Nội |
16 | Nguyễn Anh Khoa | 12418889 | HCM | 1283 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
17 | Vũ Xuân Hoàng | 12416843 | HCM | 1228 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
18 | Trần Tuấn Hùng | 12428922 | CCV | 1178 | U12 | Clb Cờ Vua Vietchess |
19 | Trần Bảo Nam | 12430072 | HNO | 1130 | U12 | Hà Nội |
20 | Hồ Quốc Huy | 12420760 | HCM | 1118 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
21 | Lê Hoàng Anh | 12416789 | HPH | 0 | U12 | Hải Phòng |
22 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | 12424145 | QNI | 0 | U12 | Quảng Ninh |
23 | Nguyễn Phước Quý Ân | 12413232 | DAN | 0 | U12 | Đà Nẵng |
24 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 12417335 | BGI | 0 | U12 | Bắc Giang |
25 | Nông Hải Châu | | CBA | 0 | U12 | Cao Bằng |
26 | Võ Tá Hoàng Dũng | 12423882 | KTH | 0 | U12 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
27 | Hoàng Đình Duy | 12426881 | CCV | 0 | U12 | Clb Cờ Vua Vietchess |
28 | Trần Khải Duy | 12424412 | DTH | 0 | U12 | Đồng Tháp |
29 | Trần Tưởng Quang Đăng | 12431672 | KGI | 0 | U12 | Kiên Giang |
30 | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình | 12429619 | CMA | 0 | U12 | Cà Mau |
31 | Đặng Phùng Trí Đức | 12426342 | CCV | 0 | U12 | Clb Cờ Vua Vietchess |
32 | Nguyễn Lương Đức | 12427810 | COL | 0 | U12 | Clb Trường Cờ Olympic |
33 | Phạm Trần Hoàng Gia | 12432709 | HCM | 0 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
34 | Chang Phạm Hoàng Hải | 12429678 | KTL | 0 | U12 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
35 | Nguyễn Hạ Thi Hải | 12423572 | DAN | 0 | U12 | Đà Nẵng |
36 | Nguyễn Huy Hiệp | | HDU | 0 | U12 | Hải Dương |
37 | Nguyễn Chí Hiếu | 12427373 | KHO | 0 | U12 | Khánh Hòa |
38 | Nguyễn Minh Hiếu | 12435236 | NAN | 0 | U12 | Nghệ An |
39 | Nguyễn Phúc Hoàng | 12432660 | HCM | 0 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
40 | Bùi Doãn Huy | 12433365 | CCV | 0 | U12 | Clb Cờ Vua Vietchess |
41 | Lê Tuấn Huy | 12418471 | BGI | 0 | U12 | Bắc Giang |
42 | Phan Minh Huy | 12433314 | QNA | 0 | U12 | Quảng Nam |
43 | Nguyễn Trần Trung Kiên | 12434744 | QNA | 0 | U12 | Quảng Nam |
44 | Ngô Nhất Nguyên Khang | 12419508 | KHO | 0 | U12 | Khánh Hòa |
45 | Nguyễn Khang | 12433624 | HCM | 0 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
46 | Nguyễn Đình Khánh | | BGI | 0 | U12 | Bắc Giang |
47 | Trương Sỹ Khôi | | THO | 0 | U12 | Thanh Hóa |
48 | Lê Minh Khuê | 12435520 | HCM | 0 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
49 | Lưu Tuấn Minh | 12436160 | COP | 0 | U12 | Clb Olympiachess |
50 | Ngô Quang Minh | | HPH | 0 | U12 | Hải Phòng |
51 | Thái Hồ Tấn Minh | 12416215 | DON | 0 | U12 | Đồng Nai |
52 | Nguyễn Thế Năng | 12419702 | NAN | 0 | U12 | Nghệ An |
53 | Nguyễn Đức Nhân | 12417700 | TTH | 0 | U12 | Thừa Thiên - Huế |
54 | Nguyễn Hữu Tấn Phát | 12415596 | DAN | 0 | U12 | Đà Nẵng |
55 | Phạm Vinh Phú | 12424030 | NTH | 0 | U12 | Ninh Thuận |
56 | Lương An Phúc | | CBA | 0 | U12 | Cao Bằng |
57 | Vo Hoàng Phúc | 12434930 | HCM | 0 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
58 | Vũ Tiến Quang | 12432296 | KGI | 0 | U12 | Kiên Giang |
59 | Phạm Hoàng Quân | 12427160 | HCM | 0 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
60 | Trần Quán Quân | 12434850 | HCM | 0 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
61 | Hoàng Huy Tài | 12419354 | QDO | 0 | U12 | Quân Đội |
62 | Đặng Nhật Tú | 12432490 | HNO | 0 | U12 | Hà Nội |
63 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | 12432806 | HCM | 0 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
64 | Lê Quang Thái | | THO | 0 | U12 | Thanh Hóa |
65 | Trần Lê Tất Thành | 12432555 | DAN | 0 | U12 | Đà Nẵng |
66 | Nguyễn Đức Thịnh | 12423351 | HPD | 0 | U12 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
67 | Nguyễn Phú Trọng | 12418609 | CTH | 0 | U12 | Cần Thơ |
68 | Nguyễn Nhật Trường | 12429139 | HCM | 0 | U12 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
69 | Nguyễn Xuân Trường | 12424188 | QNI | 0 | U12 | Quảng Ninh |