Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔI

Last update 25.11.2021 16:33:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 9 Rounds

Rk.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Đặng Hoàng GiaKGI 45w1 66b1 19w1 2b1 10w1 3b1 5w1 4b1 7b19050,5955
2Lê Khắc Hoàng LongKGI 42w1 68b1 24w1 1w0 21b1 19b1 25w1 3b1 6w18048844
3Nguyễn Anh KhoaDAN 11w1 76b1 14w1 26b1 13w1 1w0 17b1 2w0 10b17051,5744
4Phùng Minh QuânTHO 16w1 67b1 8w0 49b1 18w1 13b1 31w1 1w0 12b17048,5744
5Đặng Thái PhongLCA 57w1 20b½ 22b1 27w1 8w1 7b1 1b0 6w0 24b16,5049,5653
6Hồ Nhật VinhHCM 39w1 38b1 32w1 10w0 15b½ 22b1 27w1 5b1 2b06,5046,5653
7Dương Hoàng NguyênCOP 82w1 48b1 46w1 8b½ 20w1 5w0 15b1 25b1 1w06,5046,5643
8Huỳnh Bảo KhánhHCM 78b1 29w1 4b1 7w½ 5b0 31w0 52b1 38w1 20w16,5044643
9Đoàn Chí HưngHNO 34w1 28b0 37w1 14b0 66w1 50b1 19w½ 22b1 11w16,5041,5642
10Nguyễn Nhất KhươngHCM 62w1 30b1 51w1 6b1 1b0 17w0 21b1 26w1 3w06047,5643
11Hoàng Tấn VinhGLA 3b0 -1 60w1 32b1 22w0 47w1 13b1 24w1 9b06044,5542
12Phan Trung KiênCOL 21b1 26w0 52b1 29w0 30b1 45w1 14b1 17w1 4w06043644
13Nguyễn Viết Huy MinhHNO 72b1 43w1 27b1 47w1 3b0 4w0 11w0 30b1 28w16042,5643
Nguyễn Xuân PhươngCOP 77b1 33w1 3b0 9w1 47b1 25w0 12w0 46b1 32w16042,5643
15Đặng Hoàng Minh PhúHCM 49w1 24b0 67w1 46b1 6w½ 20b1 7w0 31b½ 25w16041,5542
16Thân Tuấn KiệtTNG 4b0 73w1 21b0 23w1 62w1 28b1 26w0 34b1 35w16041642
17Nguyễn Trần NamTTG 48w0 82b1 68w1 51b1 26w1 10b1 3w0 12b0 31w16040643
18Hồ Nhật NamHCM 27b0 71b1 42w1 30w1 4b0 59w1 24b0 33w1 26b16039,5652
19Nguyễn Phúc NguyênKTL 70b1 25w1 1b0 48b1 29w1 2w0 9b½ 20b0 46w15,5047552
20Phạm Đông DươngKTL 55b1 5w½ 61b1 59w1 7b0 15w0 29b1 19w1 8b05,5043,5553
21Lê Phan Hoàng QuânHCM 12w0 53b1 16w1 24b1 2w0 49b1 10w0 50b½ 41w15,5043,5543
22Tăng Duy KhangHCM 74w½ 56b1 5w0 38b1 11b1 6w0 61b1 9w0 40b15,5041,5555
23Hồ Anh QuânKHO 33b0 36w0 -1 16b0 69w1 63b1 47w1 40w½ 38b15,5037,5442
24Đoàn Anh ĐứcHNO 54b1 15w1 2b0 21w0 32b1 35w1 18w1 11b0 5w05047,5542
25Tôn Thất Khánh ĐăngKHO 35w1 19b0 66w1 45b1 28w1 14b1 2b0 7w0 15b05046552
26Nguyễn Thanh SanKTL 53w1 12b1 64w1 3w0 17b0 33w1 16b1 10b0 18w05046542
27Nguyễn Phúc Cao DanhCTH 18w1 40b1 13w0 5b0 60w1 39w1 6b0 35w0 54b15043542
28Lê An PhúBTR 69b1 9w1 47b0 33w1 25b0 16w0 39b1 36w1 13b05042552
29Nguyễn Minh ThànhTTG 60w1 8b0 40w1 12b1 19b0 36w1 20w0 32b0 50w15042541
30Trần Kỳ VỹHCM -1 10w0 36b1 18b0 12w0 60b1 56w1 13w0 55b15041,5443
31Võ Nguyễn Thiên ÂnCKT 80w1 32b0 50w½ 76b1 74w1 8b1 4b0 15w½ 17b05041452
32Nguyễn Lê Phương LâmKTL 59b1 31w1 6b0 11w0 24w0 62b1 51w1 29w1 14b05040,5542
33Đinh Trung KiênQNI 23w1 14b0 34w1 28b0 76w1 26b0 45w1 18b0 52w15040540
34Nguyễn Nhật QuangHCM 9b0 77w1 33b0 36w0 70b1 67b1 53w1 16w0 58b15036,5553
35Vũ Khôi NguyênNAN 25b0 70w1 59b0 63w1 57w1 24b0 49w1 27b1 16b05036551
36Bùi Quang KhảiKTL 51w0 23b1 30w0 34b1 68w1 29b0 66w1 28b0 45w15035,5542
37Tạ Minh TuấnCOP 41w1 47w0 9b0 53b0 63w0 69b1 48w1 49b1 56w15034,5542
38Hoàng Trọng BáchLDO 61b½ 6w0 44b1 22w0 51w1 74b1 50w1 8b0 23w04,5039,5442
39Nguyễn Tiến Nhật KhôiCCV 6b0 59w0 77b1 43w1 48w1 27b0 28w0 57b1 44b½4,5037452
40Nguyễn Tiến Nhật MinhCCV 71w1 27w0 29b0 62b0 44w1 48b1 59w1 23b½ 22w04,5036441
41Phạm Anh KhangTNG 37b0 44w½ 56b1 50w0 43b1 52w0 64b1 61w1 21b04,5035453
42Hồ Gia BảoTNG 2b0 79w1 18b0 74b0 54w0 75w½ 65b1 51b1 60w14,5033,5452
43Nguyễn Hoàng DũngQNI 50w1 13b0 45w0 39b0 41w0 73b1 60w½ 74b1 59w14,5032,5442
44Nguyễn Hoàng QuânHAU 63b0 41b½ 38w0 58w½ 40b0 70w1 75b1 47b1 39w½4,5032,5352
45Nguyễn Quang NhậtHCM 1b0 69w1 43b1 25w0 46w1 12b0 33b0 72w1 36b04041,5451
46Lê Sỹ Gia HuyNAN 75b1 52w1 7b0 15w0 45b0 55w1 54b1 14w0 19b04040452
Nguyễn Công Vĩnh KhangHCM 65w1 37b1 28w1 13b0 14w0 11b0 23b0 44w0 70b14040452
48Bùi Tuấn DũngNAN 17b1 7w0 55b1 19w0 39b0 40w0 37b0 73w1 61b14039,5453
Phạm Thái HòaTHO 15b0 54w1 75b1 4w0 55b1 21w0 35b0 37w0 66b14039,5453
50Cao Trần Đại NghĩaHCM 43b0 72w1 31b½ 41b1 61w1 9w0 38b0 21w½ 29b04039351
51Trần SamHCM 36b1 63w1 10b0 17w0 38b0 58w1 32b0 42w0 69b14038,5452
52Trần Minh QuangHPD 83w1 46b0 12w0 67b½ 64w1 41b1 8w0 59b½ 33b04036351
53Nguyễn Bá Duy KhangTNG 26b0 21w0 69b1 37w1 59b0 76w1 34b0 54w0 72b14034452
54Cao Trần Đại NhânHCM 24w0 49b0 71w0 77w1 42b1 57b1 46w0 53b1 27w04033,5443
55Phạm Đức NguyênTNG 20w0 57b1 48w0 71b1 49w0 46b0 67w1 63b1 30w04032,5443
56Nguyễn Hoàng MinhHCM 64b½ 22w0 41w0 65b1 67w½ 68b1 30b0 62w1 37b04032,5352
57Nguyễn Thế HàHNO 5b0 55w0 78b1 73w1 35b0 54w0 76b1 39w0 67b14031,5453
58Hồ Cảnh KhánhQDO 76w0 65b½ 74w0 44b½ 78w1 51b0 68w1 66b1 34w04026,5341
59Dương Gia BảoTNG 32w0 39b1 35w1 20b0 53w1 18b0 40b0 52w½ 43b03,5039351
60Thái Minh KhangCCV 29b0 78w1 11b0 72w1 27b0 30w0 43b½ 64w1 42b03,5035,5350
61Lưu Bảo LâmLCA 38w½ 62b1 20w0 64b1 50b0 71w1 22w0 41b0 48w03,5035342
62Nguyễn Quốc ÂnKTL 10b0 61w0 79b1 40w1 16b0 32w0 74w1 56b0 63w½3,5035341
63Nguyên Quang KiệtHCM 44w1 51b0 76w0 35b0 37b1 23w0 71b1 55w0 62b½3,5034352
64Lý Đức BảoGLA 56w½ 74b1 26b0 61w0 52b0 65w1 41w0 60b0 75b13,5030352
65Nguyễn Minh SơnHCM 47b0 58w½ 72b0 56w0 77b1 64b0 42w0 -1 74w13,5028,5241
66Nguyễn Thanh PhongBTR 81b1 1w0 25b0 70w1 9b0 72w1 36b0 58w0 49w03040,5341
67Nguyễn Văn HuyLCA 73b1 4w0 15b0 52w½ 56b½ 34w0 55b0 68b1 57w03036,5252
68Châu Chí CườngLDO 79b1 2w0 17b0 75w1 36b0 56w0 58b0 67w0 -13035241
69Dương Huy HoàngQDO 28w0 45b0 53w0 79b1 23b0 37w0 78w1 71b1 51w03031,5342
70Nguyễn Đỗ Đông DươngGLA 19w0 35b0 83w1 66b0 34w0 44b0 77w1 79b1 47w03031,5341
71Nguyễn Quốc BảoHCM 40b0 18w0 54b1 55w0 75b1 61b0 63w0 69w0 78b13031353
72Trần Thái BảoHPD 13w0 50b0 65w1 60b0 73w1 66b0 79w1 45b0 53w03030340
73Đặng Lâm Đăng QuangHAU 67w0 16b0 82w1 57b0 72b0 43w0 -1 48b0 76w13030240
74Phùng Viết ThanhCOP 22b½ 64w0 58b1 42w1 31b0 38w0 62b0 43w0 65b02,5035251
75Hoàng Quang PhụcHCM 46w0 83b1 49w0 68b0 71w0 42b½ 44w0 76b1 64w02,5029242
76Trần Nam ThànhHCM 58b1 3w0 63b1 31w0 33b0 53b0 57w0 75w0 73b02035252
77Nguyễn Minh HuyLDO 14w0 34b0 39w0 54b0 65w0 -1 70b0 78w0 79b12028,5141
78Vũ Minh TriếtTNG 8w0 60b0 57w0 -1 58b0 79w0 69b0 77b1 71w02027141
79Trần Nhật MinhQDO 68w0 42b0 62w0 69w0 -1 78b1 72b0 70w0 77w02022,5131
80Nguyễn Khoa An LạcHCM 31b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00033010
81Nguyễn Đình HiếuQDO 66w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00032000
82Nguyễn Đức DuyQDO 7b0 17w0 73b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00030,5020
83Vũ Gia HưngHCM 52b0 75w0 70b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00025020

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable