GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔILast update 25.11.2021 16:33:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for HDU
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
22 | Bùi Lan Hương | 0 | HDU | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 18 | Bang Nu: G06 |
6 | Nguyễn Minh Châu | 0 | HDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 13 | G07 |
31 | Trần Thảo Vy | 0 | HDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 22 | G07 |
7 | Nguyễn Bảo Anh | 0 | HDU | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 33 | G08 |
41 | Nguyễn Phương Uyên | 0 | HDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 32 | G09 |
63 | Vũ Hải Ninh | 0 | HDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 60 | U07 |
83 | Đỗ Ngọc Tuấn | 0 | HDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 68 | U07 |
17 | Phan Gia Bảo | 0 | HDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 83 | U08 |
81 | Vũ Hồng Phúc | 0 | HDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 61 | U08 |
15 | Trương Hoàng Anh | 0 | HDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 45 | U11 |
32 | Nguyễn Đình Bảo Khang | 0 | HDU | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 7,5 | 2 | U11 |
36 | Nguyễn Huy Hiệp | 0 | HDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 59 | U12 |
40 | Nguyễn Mạnh Tường Nguyên | 0 | HDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 35 | U13 |
Results of the last round for HDU
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 9 | 20 | Cao Thị Thanh Hân | LCA | 4 | 1 - 0 | 4 | Bùi Lan Hương | HDU | 22 |
9 | 8 | 31 | Trần Thảo Vy | HDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 6 |
9 | 16 | 10 | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Bảo Anh | HDU | 7 |
9 | 17 | 41 | Nguyễn Phương Uyên | HDU | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Bảo Hân | BGI | 16 |
9 | 29 | 92 | Ngô Phúc Thịnh | HAU | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Hải Ninh | HDU | 63 |
9 | 42 | 83 | Đỗ Ngọc Tuấn | HDU | 3 | 1 - 0 | 3 | Trương Gia Minh | HCM | 61 |
9 | 35 | 60 | Phạm Bảo Lâm | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Phan Gia Bảo | HDU | 17 |
9 | 38 | 81 | Vũ Hồng Phúc | HDU | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Duy Minh Đức | CBA | 34 |
9 | 2 | 32 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | 6½ | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 11 |
9 | 19 | 25 | Trần Tiến Đạt | CBA | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trương Hoàng Anh | HDU | 15 |
9 | 27 | 24 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Huy Hiệp | HDU | 36 |
9 | 21 | 19 | Vũ Đức Dương | CCB | 2½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Mạnh Tường Nguyên | HDU | 40 |
Player details for HDU
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Bùi Lan Hương 824 HDU Rp:787 Pts. 4 |
1 | 6 | Lý Huỳnh Nhật Anh | 0 | DTH | 4 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Thị Phương Anh | 0 | NAN | 7,5 | s 0 | 3 | 3 | Công Nữ Bảo Anh | 0 | HNO | 4 | s 0 | 4 | 18 | Nguyễn Đoàn Hạnh Chi | 0 | HAU | 5 | w 0 | 5 | 1 | Trần Hoàng Bảo An | 0 | DAN | 5 | s 1 | 6 | 32 | Đặng Ngọc Mai Trang | 0 | QNI | 3 | w 1 | 7 | 28 | Huỳnh Bảo Quyên | 0 | DTH | 3,5 | s 1 | 8 | 24 | Lê Trần Bảo Ngọc | 0 | DON | 5 | w 0 | 9 | 20 | Cao Thị Thanh Hân | 0 | LCA | 5 | s 0 | Nguyễn Minh Châu 873 HDU Rp:901 Pts. 5 |
1 | 22 | Võ Mai Phương | 0 | HCM | 7 | w 0 | 2 | 20 | Nguyễn Thảo Nhi | 0 | KHO | 3,5 | s 1 | 3 | 17 | Dương Ngọc Ngà | 0 | HCM | 6 | w 0 | 4 | 23 | Trần Khánh Quỳnh | 0 | HCM | 4 | s 1 | 5 | 15 | Trần Ngọc Minh Khuê | 0 | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 26 | Lê Nguyễn Mai Thảo | 0 | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 11 | Hoàng Ngọc Diệp | 0 | HNO | 4 | w 1 | 8 | 27 | Nguyễn Trần Khánh Thi | 0 | TTH | 3 | s 1 | 9 | 31 | Trần Thảo Vy | 0 | HDU | 4 | s 1 | Trần Thảo Vy 848 HDU Rp:825 Pts. 4 |
1 | 15 | Trần Ngọc Minh Khuê | 0 | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 13 | Trần Khánh Hà | 0 | TNV | 4 | s 0 | 3 | 21 | Nguyễn Kiều Nhã Phương | 0 | KHO | 2 | w 1 | 4 | 12 | Phan Ngọc Ánh Dương | 0 | HPD | 4,5 | w 0 | 5 | 19 | Kiều Thảo Nguyên | 0 | HNO | 3,5 | s 0 | 6 | 1 | Đỗ Minh An | 0 | QDO | 0 | w 1 | 7 | 9 | Phan Lê Diệp Chi | 0 | KTH | 4 | s 1 | 8 | 7 | Mạc Thùy Yến Chi | 0 | BGI | 3 | s 1 | 9 | 6 | Nguyễn Minh Châu | 0 | HDU | 5 | w 0 | Nguyễn Bảo Anh 919 HDU Rp:819 Pts. 3,5 |
1 | 30 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | 0 | HCM | 6 | w ½ | 2 | 46 | Nguyễn Hiểu Yến | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 38 | Lê Trần Uyên Thư | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 28 | Thái Ngọc Phương Minh | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 15 | Nguyễn Linh Chi | 0 | BGI | 4,5 | w 1 | 6 | 19 | Phạm Đỗ Nhật Đan | 0 | HCM | 4 | s 1 | 7 | 37 | Phạm Thiên Thanh | 0 | KGI | 7 | s 0 | 8 | 24 | Phạm Ngọc Hân | 0 | THO | 5 | w 0 | 9 | 10 | Trịnh Phương Nhật Anh | 0 | THO | 4,5 | s 0 | Nguyễn Phương Uyên 930 HDU Rp:866 Pts. 4 |
1 | 19 | Trương Thụy Xuân Hồng | 0 | HCM | 2 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - | - 1 |
3 | 18 | Đàm Thị Thúy Hiền | 0 | BGI | 4 | w 1 | 4 | 5 | Nguyễn Thái An | 0 | HNO | 5 | w 0 | 5 | 26 | Phan Nguyễn Khánh Linh | 0 | DON | 4,5 | s 0 | 6 | 10 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 0 | HCM | 4 | s 0 | 7 | 14 | Trương Ngô Thiên Hà | 0 | KHO | 2,5 | w 1 | 8 | 17 | Trần Mai Hân | 0 | BGI | 5 | s 0 | 9 | 16 | Trần Bảo Hân | 0 | BGI | 3 | w 1 | Vũ Hải Ninh 1313 HDU Rp:1301 Pts. 4 |
1 | 12 | Nguyễn Thái Bảo | 0 | QNI | 4 | s 1 | 2 | 20 | Nguyễn Việt Dũng | 0 | KGI | 8 | w 0 | 3 | 8 | Trần Ngọc Vũ Anh | 0 | COP | 6 | s 0 | 4 | 24 | Nguyễn Minh Đạt | 0 | CCD | 5 | w 1 | 5 | 10 | Đặng Công Thái Bảo | 0 | DAN | 4,5 | s 0 | 6 | 50 | Triệu Hoàng Long | 0 | CBA | 4 | w 1 | 7 | 14 | Trần Thiên Bảo | 0 | TNG | 5 | s 0 | 8 | 44 | Trần Đăng Khoa | 0 | CKT | 3 | w 1 | 9 | 92 | Ngô Phúc Thịnh | 0 | HAU | 5 | s 0 | Đỗ Ngọc Tuấn 1294 HDU Rp:1287 Pts. 4 |
1 | 32 | Trần Minh Hiếu | 0 | HCM | 7 | s 0 | 2 | 24 | Nguyễn Minh Đạt | 0 | CCD | 5 | w 0 | 3 | 43 | Nguyễn Phạm Minh Khoa | 0 | HCM | 0 | w 1 | 4 | 48 | Nguyễn Tùng Lâm | 0 | HNO | 5 | s 0 | 5 | 53 | Lê Quang Minh | 0 | QDO | 2 | w 1 | 6 | 29 | Lê Văn Hải | 0 | QBI | 3 | s 0 | 7 | 49 | Nguyễn Thái Long | 0 | KHO | 5 | w 0 | 8 | 66 | Huỳnh Hạo Nhiên | 0 | HCM | 3 | s 1 | 9 | 61 | Trương Gia Minh | 0 | HCM | 3 | w 1 | Phan Gia Bảo 1452 HDU Rp:1288 Pts. 3 |
1 | 65 | Nguyễn Gia Minh | 0 | HCM | 4 | s 0 | 2 | 75 | Nguyễn Thế Phong | 0 | HNO | 5,5 | w 0 | 3 | 76 | Trần Nam Phong | 0 | QDO | 1 | s 1 | 4 | 49 | Nguyễn Đoàn Hòa Khang | 0 | TND | 5 | w 0 | 5 | 36 | Nguyễn Thế Hải | 0 | THO | 4 | s 0 | 6 | 34 | Nguyễn Duy Minh Đức | 0 | CBA | 3 | w 1 | 7 | 67 | Vũ Duy Minh | 0 | HCM | 3 | s 1 | 8 | 61 | Võ Đặng Ngọc Lâm | 0 | KTL | 5 | w 0 | 9 | 60 | Phạm Bảo Lâm | 0 | HCM | 4 | s 0 | Vũ Hồng Phúc 1390 HDU Rp:1395 Pts. 4 |
1 | 33 | Nguyễn Trần Minh Đăng | 0 | KGI | 2,5 | w 1 | 2 | 38 | Nguyễn Đức Hùng | 0 | CCT | 5,5 | w 0 | 3 | 32 | Hoàng Hải Đăng | 0 | QBI | 4 | s 1 | 4 | 31 | Nguyễn Khắc Đạt | 0 | CCT | 5 | s 0 | 5 | 37 | Phan Thiên Hải | 0 | HCM | 6 | w 0 | 6 | 35 | Võ Xuân Giang | 0 | QDO | 4 | s 0 | 7 | 24 | Cao Hoàng Dũng | 0 | KGI | 4 | w 1 | 8 | 23 | Võ Thanh Danh | 0 | HCM | 4 | s 0 | 9 | 34 | Nguyễn Duy Minh Đức | 0 | CBA | 3 | w 1 | Trương Hoàng Anh 1746 HDU Rp:1637 Pts. 3,5 |
1 | 45 | Lê Thế Minh | 0 | CCD | 5 | s 0 | 2 | 41 | Nguyễn Hoàng Long | 0 | BPH | 2 | w 1 | 3 | 49 | Hoàng Trọng Nguyên | 0 | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 47 | Trương Nguyễn Nhật Minh | 0 | QDO | 7,5 | w 0 | 5 | 46 | Phí Gia Minh | 0 | QNI | 4 | s 0 | 6 | 48 | Huỳnh Nguyễn Khoa Nam | 0 | HCM | 4 | w 1 | 7 | 57 | Đinh An Thiên | 0 | HCM | 3,5 | s ½ | 8 | 33 | Hà Quốc Khánh | 0 | TNG | 4,5 | w 0 | 9 | 25 | Trần Tiến Đạt | 0 | CBA | 4,5 | s 0 | Nguyễn Đình Bảo Khang 1729 HDU Rp:1741 Pts. 7,5 |
1 | 2 | Dương Thanh Huy | 1620 | HCM | 5,5 | s 1 | 2 | 6 | Hà Nguyễn Nam Khánh | 1330 | HPD | 4,5 | w 1 | 3 | 8 | Nguyễn Khánh Lâm | 1147 | TTG | 6 | s 1 | 4 | 5 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 1414 | HNO | 7 | s 1 | 5 | 42 | Đỗ Duy Minh | 0 | COP | 6,5 | w ½ | 6 | 3 | Phan Trần Bảo Khang | 1529 | DAN | 7 | s 1 | 7 | 44 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 6 | w 1 | 8 | 47 | Trương Nguyễn Nhật Minh | 0 | QDO | 7,5 | s 0 | 9 | 11 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1026 | TTH | 6 | w 1 | Nguyễn Huy Hiệp 1794 HDU Rp:1524 Pts. 3 |
1 | 2 | Bùi Hữu Đức | 1622 | NBI | 5 | s 0 | 2 | 51 | Thái Hồ Tấn Minh | 0 | DON | 4,5 | w 0 | 3 | 65 | Trần Lê Tất Thành | 0 | DAN | 4,5 | s 0 | 4 | 48 | Lê Minh Khuê | 0 | HCM | 4 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - | - 1 |
6 | 57 | Vo Hoàng Phúc | 0 | HCM | 1,5 | s 1 | 7 | 60 | Trần Quán Quân | 0 | HCM | 3 | w 1 | 8 | 5 | Nguyễn Gia Khánh | 1440 | DAN | 5 | w 0 | 9 | 24 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 0 | BGI | 4 | s 0 | Nguyễn Mạnh Tường Nguyên 1838 HDU Rp:1607 Pts. 4 |
1 | 16 | Nguyễn Hải Nam | 1114 | KTL | 1 | s 0 | 2 | 22 | Nguyễn Bá Huy | 0 | QDO | 3 | w 1 | 3 | 12 | Trần Ngọc Minh Duy | 1272 | DON | 4 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Trần Duy Anh | 1387 | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 21 | Võ Ngọc Hiếu | 0 | BPH | 4 | w 0 | 6 | 49 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | 0 | LDO | 4 | w 0 | 7 | 46 | Đỗ Phú Thái | 0 | HCM | 4 | s 0 | 8 | 38 | Hà Đức Mạnh | 0 | NAN | 2,5 | w 1 | 9 | 19 | Vũ Đức Dương | 0 | CCB | 2,5 | s 1 |
|
|
|
|