GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔILast update 25.11.2021 16:33:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for CVT
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
35 | Trương Thục Quyên | 0 | CVT | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 9 | G08 |
9 | Nguyễn Toàn Bách | 0 | CVT | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 23 | U07 |
41 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 0 | CVT | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 26 | U15 |
Results of the last round for CVT
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 4 | 35 | Trương Thục Quyên | CVT | 6 | 0 - 1 | 5 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 30 |
9 | 12 | 51 | Đoàn Hoàng Minh | QDO | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Toàn Bách | CVT | 9 |
9 | 9 | 41 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | CVT | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 7 |
Player details for CVT
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Trương Thục Quyên 891 CVT Rp:1132 Pts. 6 |
1 | 12 | Đào Vũ Minh Châu | 0 | CCV | 4 | w 1 | 2 | 6 | Mã Thị Hoài Anh | 0 | CBA | 5 | s 0 | 3 | 4 | Nguyễn Trần An An | 0 | TCB | 2 | w 1 | 4 | 16 | Nguyễn Linh Chi | 0 | HNO | 4 | s 1 | 5 | 18 | Nguyễn Trần Hải Dương | 0 | TNG | 5 | w 1 | 6 | 3 | Nguyễn Thái An | 0 | HNO | 5,5 | w 1 | 7 | 1 | Trần Dương Hoàng Ngân | 1768 | HCM | 7 | s 0 | 8 | 28 | Thái Ngọc Phương Minh | 0 | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 30 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | 0 | HCM | 6 | w 0 | Nguyễn Toàn Bách 1365 CVT Rp:1387 Pts. 5,5 |
1 | 60 | Trần Quang Minh | 0 | QBI | 3,5 | s 1 | 2 | 70 | Trần Triệu Đức Phú | 0 | CKT | 4 | w 1 | 3 | 74 | Nguyễn Minh Quang | 0 | KGI | 6 | s 0 | 4 | 75 | Trần Đại Quang | 0 | QNI | 5 | w 1 | 5 | 82 | Nguyễn Ngọc Toàn | 0 | TNG | 3 | s 1 | 6 | 40 | Nguyễn Đức Khải | 0 | CKT | 7 | w 0 | 7 | 80 | Nguyễn Phúc Tâm | 0 | HCM | 6 | s 0 | 8 | 92 | Ngô Phúc Thịnh | 0 | HAU | 5 | w 1 | 9 | 51 | Đoàn Hoàng Minh | 0 | QDO | 5,5 | s ½ | Nguyễn Thế Tuấn Minh 1885 CVT Rp:1534 Pts. 4,5 |
1 | 16 | Nguyễn Linh Đan | 1474 | HCM | 0 | - 1K | 2 | 9 | Nguyễn Đức Duy | 1629 | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 21 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | 1374 | DON | 5 | w 0 | 4 | 27 | Trương Gia Bảo | 0 | TNG | 2,5 | s 1 | 5 | 23 | Huỳnh Kim Sơn | 1287 | HCM | 4 | w 1 | 6 | 31 | Trần Phát Đạt | 0 | DTH | 5 | s 1 | 7 | 15 | Nguyễn Xuân Hiển | 1495 | HNO | 5 | w 0 | 8 | 19 | Bùi Trần Minh Khang | 1397 | HAU | 5,5 | s ½ | 9 | 7 | Hoàng Minh Hiếu | 1636 | HNO | 5,5 | w 0 |
|
|
|
|