GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔILast update 25.11.2021 16:33:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for BTR
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
2 | Huỳnh Ngọc Gia An | 0 | BTR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 36 | G08 |
40 | Nguyễn Trịnh Bảo Thy | 0 | BTR | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 39 | G08 |
47 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | 0 | BTR | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 31 | G08 |
6 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 13 | G11 |
15 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 8 | G11 |
27 | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 28 | G11 |
35 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 21 | G13 |
38 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 25 | G13 |
11 | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 12 | G17 |
13 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 19 | G17 |
15 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 26 | G17 |
20 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 23 | G17 |
26 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 16 | G17 |
61 | Nguyễn Thanh Phong | 0 | BTR | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 66 | Bang Nam: U06 |
63 | Lê An Phú | 0 | BTR | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 28 | Bang Nam: U06 |
27 | Lê Quốc Bảo | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 98 | U10 |
49 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 62 | U10 |
76 | Huỳnh Hữu Nhân | 0 | BTR | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 57 | U10 |
44 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 7 | U11 |
58 | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 34 | U11 |
60 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 10 | U11 |
16 | Trần Văn Hoàng Lam | 1334 | BTR | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 26 | U17 |
17 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 1283 | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 10 | U17 |
20 | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 8 | U17 |
23 | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 19 | U17 |
27 | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 36 | U17 |
29 | Võ Hoàng Hiệp | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 44 | U17 |
35 | Lê Minh Kha | 0 | BTR | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 34 | U17 |
44 | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 37 | U17 |
Results of the last round for BTR
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 15 | 2 | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Linh Chi | BGI | 15 |
9 | 18 | 17 | Nguyễn Minh Doanh | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | BTR | 47 |
9 | 19 | 21 | Tưởng Thuý Hạnh | TNG | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Trịnh Bảo Thy | BTR | 40 |
9 | 3 | 23 | Đặng Thu Thủy | HCM | 6 | ½ - ½ | 5 | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 15 |
9 | 8 | 6 | Nguyễn Huỳnh Dân An | BTR | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | CCB | 26 |
9 | 15 | 22 | Nguyễn Trần Phương Thảo | HCM | 1½ | 1 - 0 | 2 | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 27 |
9 | 8 | 35 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Đình Khải My | HCM | 12 |
9 | 12 | 24 | Nguyễn Phan Mai Linh | LDO | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 38 |
9 | 7 | 11 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 23 |
9 | 8 | 17 | Lương Thị Điểm | QNA | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 13 |
9 | 12 | 15 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | BTR | 2 | 0 - 1 | 3 | Đặng Minh Ngọc | HNO | 21 |
9 | 13 | 20 | Mai Trần Bảo Ngân | BTR | 3 | 1 - 0 | 1 | Dương Thị Nguyên Thảo | QNA | 24 |
9 | 14 | 26 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 3½ | 1 | | bye | | |
9 | 12 | 49 | Nguyễn Viết Huy Minh | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê An Phú | BTR | 63 |
9 | 33 | 61 | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Thái Hòa | THO | 21 |
9 | 21 | 49 | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đình Quang Huy | NAN | 17 |
9 | 22 | 18 | Nguyễn Hải Khánh | CCV | 4 | 1 - 0 | 4 | Huỳnh Hữu Nhân | BTR | 76 |
9 | 49 | 27 | Lê Quốc Bảo | BTR | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 3 | 5 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 6 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Thành Trí | BTR | 60 |
9 | 9 | 22 | Hồ Nguyễn Thanh Duy | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Quang Minh | BTR | 44 |
9 | 20 | 49 | Hoàng Trọng Nguyên | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Quốc Thịnh | BTR | 58 |
9 | 4 | 4 | Nguyễn Lâm Thiên | HCM | 5½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 17 |
9 | 8 | 20 | Huỳnh Quốc An | BTR | 5 | 1 - 0 | 5 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 34 |
9 | 12 | 23 | Võ Trọng Bình | BTR | 4 | 1 - 0 | 4 | Ma Văn Sang | QDO | 43 |
9 | 15 | 16 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 3½ | 1 - 0 | 4 | Đặng Bảo Thiên | LAN | 45 |
9 | 16 | 27 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Quang Dũng | NBI | 11 |
9 | 19 | 41 | Nguyễn Thiện Nhân | CBA | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Minh Kha | BTR | 35 |
9 | 21 | 24 | Hà Đông Chấn | HCM | 2 | 0 - 1 | 2½ | Phan Ngô Tuấn Tú | BTR | 44 |
9 | 22 | 29 | Võ Hoàng Hiệp | BTR | 2 | 0 - 1 | 2 | Cao Thành An | CCV | 19 |
Player details for BTR
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Huỳnh Ngọc Gia An 924 BTR Rp:822 Pts. 3,5 |
1 | 25 | Trần Diệu Hoa | 0 | TND | 6 | s 0 | 2 | 19 | Phạm Đỗ Nhật Đan | 0 | HCM | 4 | w 1 | 3 | 23 | Nguyễn Gia Hân | 0 | KTL | 5 | s 0 | 4 | 21 | Tưởng Thuý Hạnh | 0 | TNG | 4 | w 0 | 5 | 38 | Lê Trần Uyên Thư | 0 | HCM | 3,5 | w 0 | 6 | 26 | Nguyễn Thanh Hương | 0 | CCB | 3,5 | s ½ | 7 | 4 | Nguyễn Trần An An | 0 | TCB | 2 | w 1 | 8 | 47 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | 0 | BTR | 4 | s 1 | 9 | 15 | Nguyễn Linh Chi | 0 | BGI | 4,5 | w 0 | Nguyễn Trịnh Bảo Thy 886 BTR Rp:783 Pts. 3 |
1 | 17 | Nguyễn Minh Doanh | 0 | CTH | 3 | s 1 | 2 | 20 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 0 | QNI | 4,5 | s 0 | 3 | 16 | Nguyễn Linh Chi | 0 | HNO | 4 | w 0 | 4 | 19 | Phạm Đỗ Nhật Đan | 0 | HCM | 4 | w 1 | 5 | 11 | Trương Quỳnh Anh | 0 | KTL | 4 | s 0 | 6 | 14 | Thái Minh Châu | 0 | CCV | 3 | w 1 | 7 | 39 | Phạm Lê Anh Thư | 0 | LCA | 5 | s 0 | 8 | 5 | Nguyễn Trần Bảo An | 0 | CCV | 4,5 | w 0 | 9 | 21 | Tưởng Thuý Hạnh | 0 | TNG | 4 | s 0 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến 879 BTR Rp:822 Pts. 4 |
1 | - | bye | - | - | - | - 1 |
2 | 28 | Thái Ngọc Phương Minh | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 18 | Nguyễn Trần Hải Dương | 0 | TNG | 5 | w 0 | 4 | 14 | Thái Minh Châu | 0 | CCV | 3 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 0 | QNI | 4,5 | w 0 | 6 | 23 | Nguyễn Gia Hân | 0 | KTL | 5 | s 1 | 7 | 12 | Đào Vũ Minh Châu | 0 | CCV | 4 | w 0 | 8 | 2 | Huỳnh Ngọc Gia An | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 9 | 17 | Nguyễn Minh Doanh | 0 | CTH | 3 | s 1 | Nguyễn Huỳnh Dân An 1040 BTR Rp:1072 Pts. 5 |
1 | 21 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | 0 | KHO | 4 | s 0 | 2 | 29 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 5 | w 0 | 3 | 22 | Nguyễn Trần Phương Thảo | 0 | HCM | 2,5 | s 1 | 4 | 14 | Nguyễn Diệu Linh | 0 | QNI | 4 | w 1 | 5 | 12 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 0 | LDO | 4 | s 1 | 6 | 4 | Nguyễn Thanh Thủy | 1055 | BRV | 7 | s 0 | 7 | 19 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | 0 | NTH | 5,5 | w 1 | 8 | 18 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 5 | s 0 | 9 | 26 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | 0 | CCB | 4 | w 1 | Đào Lê Bảo Ngân 1030 BTR Rp:1117 Pts. 5,5 |
1 | 30 | Dương Mạc Hoàng Yến | 0 | CBA | 3,5 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Thanh Thủy | 1055 | BRV | 7 | s 0 | 3 | 2 | Quan Mỹ Linh | 1089 | HCM | 6 | w 0 | 4 | 12 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 0 | LDO | 4 | s 0 | 5 | 26 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | 0 | CCB | 4 | w 1 | 6 | 14 | Nguyễn Diệu Linh | 0 | QNI | 4 | s 1 | 7 | 5 | Nguyen Ha An | 0 | COL | 3 | s 1 | 8 | 20 | Lê Tâm Như | 0 | QBI | 4 | w 1 | 9 | 23 | Đặng Thu Thủy | 0 | HCM | 6,5 | s ½ | Trần Thị Huyền Trân 1020 BTR Rp:815 Pts. 2 |
1 | 12 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 0 | LDO | 4 | w 0 | 2 | 16 | Đinh Mẫn Nghi | 0 | NTH | 4 | s 1 | 3 | 9 | Lê Nguyễn Thùy Dương | 0 | QDO | 4,5 | s 1 | 4 | 3 | Nguyễn Bảo Châu | 1059 | QNI | 5,5 | w 0 | 5 | 7 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 4,5 | s 0 | 6 | 5 | Nguyen Ha An | 0 | COL | 3 | w 0 | 7 | 26 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | 0 | CCB | 4 | w 0 | 8 | 17 | Nguyễn Võ Hoàng Ngọc | 0 | HCM | 1 | s 0 | 9 | 22 | Nguyễn Trần Phương Thảo | 0 | HCM | 2,5 | s 0 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư 1080 BTR Rp:1126 Pts. 4,5 |
1 | 16 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 0 | BGI | 4 | w 0 | 2 | 24 | Nguyễn Phan Mai Linh | 0 | LDO | 5 | s 0 | 3 | 27 | Huỳnh Phạm Trà My | 0 | QNA | 0 | w 1 | 4 | 25 | Phạm Hồng Linh | 0 | HNO | 3,5 | s 1 | 5 | 14 | Nguyễn Bình An | 0 | THO | 4 | w 1 | 6 | 8 | Bùi Tuyết Hoa | 1293 | DAN | 5,5 | s 0 | 7 | 11 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 1151 | HNO | 4,5 | s ½ | 8 | 28 | Trương Ngọc Trà My | 0 | NTH | 4 | w 1 | 9 | 12 | Võ Đình Khải My | 1137 | HCM | 5,5 | w 0 | Trần Ngọc Như Ý 1077 BTR Rp:1111 Pts. 4 |
1 | 19 | Phạm Thị Minh Diệp | 0 | HPD | 3,5 | s 1 | 2 | 9 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | 1242 | HPD | 5 | w 1 | 3 | 5 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1377 | NBI | 6 | s 0 | 4 | 13 | Lê Ngô Thục Quyên | 1017 | DAN | 5,5 | s ½ | 5 | 12 | Võ Đình Khải My | 1137 | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 22 | Trần Thị Hoàn Kim | 0 | DAN | 4,5 | s 1 | 7 | 10 | Lê Minh Thư | 1232 | HAU | 5 | w 0 | 8 | 17 | Nguyễn Phạm Linh Chi | 0 | TTH | 5 | w ½ | 9 | 24 | Nguyễn Phan Mai Linh | 0 | LDO | 5 | s 0 | Trần Thị Kim Liên 1336 BTR Rp:1356 Pts. 5 |
1 | 24 | Dương Thị Nguyên Thảo | 0 | QNA | 1 | w 1 | 2 | 2 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1750 | NBI | 6 | s 0 | 3 | 20 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 4 | w 1 | 4 | 27 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 5 | s 0 | 5 | 18 | Nguyễn Khánh Huyền | 0 | CBA | 4 | w 1 | 6 | 3 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 5 | w 0 | 7 | 17 | Lương Thị Điểm | 0 | QNA | 5 | s 1 | 8 | 10 | Phùng Phương Nguyên | 1471 | TNG | 5,5 | s 0 | 9 | 23 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 4 | w 1 | Nguyễn Thị Ngọc Hân 1210 BTR Rp:1241 Pts. 4 |
1 | 26 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 2 | 18 | Nguyễn Khánh Huyền | 0 | CBA | 4 | s 1 | 3 | 22 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | w 1 | 4 | 10 | Phùng Phương Nguyên | 1471 | TNG | 5,5 | s 0 | 5 | 12 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1254 | BGI | 5,5 | w 1 | 6 | 7 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 5,5 | s 0 | 7 | 14 | Nguyễn Thùy Dung | 1103 | KTL | 5 | w 1 | 8 | 6 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 5 | w 0 | 9 | 17 | Lương Thị Điểm | 0 | QNA | 5 | s 0 | Nguyễn Ngọc Bích Chân 1153 BTR Rp:900 Pts. 2 |
1 | 2 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1750 | NBI | 6 | w 0 | 2 | 20 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 4 | s 0 | 3 | 26 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 4 | 17 | Lương Thị Điểm | 0 | QNA | 5 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - | - 1 |
6 | 22 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 0 | 7 | 24 | Dương Thị Nguyên Thảo | 0 | QNA | 1 | w 1 | 8 | 19 | Sầm Hoàng Ly | 0 | CBA | 3 | s 0 | 9 | 21 | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 4 | w 0 | Mai Trần Bảo Ngân 1148 BTR Rp:1131 Pts. 4 |
1 | 7 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 5,5 | s 0 | 2 | 15 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2 | w 1 | 3 | 11 | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 5 | s 0 | 4 | 25 | Nguyễn Phương Thảo | 0 | CBA | 4 | w 0 | 5 | 14 | Nguyễn Thùy Dung | 1103 | KTL | 5 | s 0 | 6 | - | bye | - | - | - | - 1 |
7 | 16 | Hoàng Bảo Yến Chi | 0 | CBA | 3 | w 1 | 8 | 18 | Nguyễn Khánh Huyền | 0 | CBA | 4 | s 0 | 9 | 24 | Dương Thị Nguyên Thảo | 0 | QNA | 1 | w 1 | Ngô Thị Kiều Thơ 1141 BTR Rp:1342 Pts. 4,5 |
1 | 13 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 4 | s 1 | 2 | 5 | Lương Hoàng Tú Linh | 1605 | BGI | 8,5 | w 0 | 3 | 15 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1482 | NBI | 4,5 | w ½ | 5 | 23 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 4 | s 1 | 6 | 1 | Nguyễn Thiên Ngân | 1819 | TNG | 7,5 | w 0 | 7 | 8 | Nguyễn Ngân Hà | 1514 | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 17 | Lương Thị Điểm | 0 | QNA | 5 | w 0 | 9 | - | bye | - | - | - | - 1 |
Nguyễn Thanh Phong 1216 BTR Rp:1131 Pts. 3 |
1 | 20 | Nguyễn Đình Hiếu | 0 | QDO | 0 | s 1 | 2 | 18 | Đặng Hoàng Gia | 0 | KGI | 9 | w 0 | 3 | 16 | Tôn Thất Khánh Đăng | 0 | KHO | 5 | s 0 | 4 | 14 | Nguyễn Đỗ Đông Dương | 0 | GLA | 3 | w 1 | 5 | 26 | Đoàn Chí Hưng | 0 | HNO | 6,5 | s 0 | 6 | 8 | Trần Thái Bảo | 0 | HPD | 3 | w 1 | 7 | 32 | Bùi Quang Khải | 0 | KTL | 5 | s 0 | 8 | 38 | Hồ Cảnh Khánh | 0 | QDO | 4 | w 0 | 9 | 21 | Phạm Thái Hòa | 0 | THO | 4 | w 0 | Lê An Phú 1214 BTR Rp:1289 Pts. 5 |
1 | 22 | Dương Huy Hoàng | 0 | QDO | 3 | s 1 | 2 | 26 | Đoàn Chí Hưng | 0 | HNO | 6,5 | w 1 | 3 | 34 | Nguyễn Công Vĩnh Khang | 0 | HCM | 4 | s 0 | 4 | 28 | Đinh Trung Kiên | 0 | QNI | 5 | w 1 | 5 | 16 | Tôn Thất Khánh Đăng | 0 | KHO | 5 | s 0 | 6 | 31 | Thân Tuấn Kiệt | 0 | TNG | 6 | w 0 | 7 | 41 | Nguyễn Tiến Nhật Khôi | 0 | CCV | 4,5 | s 1 | 8 | 32 | Bùi Quang Khải | 0 | KTL | 5 | w 1 | 9 | 49 | Nguyễn Viết Huy Minh | 0 | HNO | 6 | s 0 | Lê Quốc Bảo 1672 BTR Pts. 0 |
1 | 77 | Ninh Anh Phi | 0 | BGI | 4 | - 0K | 2 | 64 | Nguyễn Nhật Minh | 0 | TCB | 2 | - 0K | 3 | 17 | Nguyễn Đình Quang Huy | 1169 | NAN | 5 | - 0K | 4 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
Nguyễn Phúc Khang 1650 BTR Rp:1420 Pts. 4 |
1 | 99 | Trần Công Triết | 0 | QNA | 4 | s 1 | 2 | 8 | Bùi Minh Đức | 1361 | CCV | 5,5 | w 0 | 3 | 95 | Lưu Đức Trí | 0 | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 92 | Phạm Đức Toàn | 0 | HPD | 4,5 | w 1 | 5 | 20 | Nguyễn Xuân An | 1013 | NBI | 6 | s 0 | 6 | 97 | Trần Minh Trí | 0 | HCM | 3 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|