Bo. | No. | Name | FED | Club/City | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | Club/City | No. |
1 | 18 | Đặng Hoàng Gia | KGI | Kiên Giang | 6 | 1 - 0 | 5½ | Đặng Thái Phong | LCA | Lào Cai | 60 |
2 | 46 | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | Kiên Giang | 5 | 1 - 0 | 5 | Tôn Thất Khánh Đăng | KHO | Khánh Hòa | 16 |
3 | 52 | Nguyễn Trần Nam | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Anh Khoa | DAN | Đà Nẵng | 40 |
4 | 72 | Phùng Minh Quân | THO | Thanh Hóa | 5 | 1 - 0 | 4½ | Võ Nguyễn Thiên Ân | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 2 |
5 | 62 | Đặng Hoàng Minh Phú | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Dương Hoàng Nguyên | COP | Clb Olympiachess | 54 |
6 | 82 | Hồ Nhật Vinh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Phúc Cao Danh | CTH | Cần Thơ | 10 |
7 | 17 | Đoàn Anh Đức | HNO | Hà Nội | 4 | 1 - 0 | 4 | Hồ Nhật Nam | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 51 |
8 | 26 | Đoàn Chí Hưng | HNO | Hà Nội | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Phúc Nguyên | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 55 |
9 | 65 | Nguyễn Xuân Phương | COP | Clb Olympiachess | 4 | 0 - 1 | 4 | Phan Trung Kiên | COL | Clb Trường Cờ Olympic | 29 |
10 | 31 | Thân Tuấn Kiệt | TNG | Thái Nguyên | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Thanh San | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 74 |
11 | 70 | Lê Phan Hoàng Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Nhất Khương | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 42 |
12 | 49 | Nguyễn Viết Huy Minh | HNO | Hà Nội | 4 | 0 - 1 | 4 | Hoàng Tấn Vinh | GLA | Gia Lai | 81 |
13 | 78 | Nguyễn Minh Thành | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 4 | 0 - 1 | 3½ | Phạm Đông Dương | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 15 |
14 | 3 | Hoàng Trọng Bách | LDO | Lâm Đồng | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Cao Trần Đại Nghĩa | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 53 |
15 | 44 | Lưu Bảo Lâm | LCA | Lào Cai | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Tăng Duy Khang | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 36 |
16 | 68 | Trần Minh Quang | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Huỳnh Bảo Khánh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 39 |
17 | 48 | Nguyễn Tiến Nhật Minh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 3 | 1 - 0 | 3 | Dương Gia Bảo | TNG | Thái Nguyên | 4 |
18 | 57 | Vũ Khôi Nguyên | NAN | Nghệ An | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Thái Hòa | THO | Thanh Hóa | 21 |
19 | 58 | Cao Trần Đại Nhân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | Nghệ An | 23 |
20 | 28 | Đinh Trung Kiên | QNI | Quảng Ninh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Quang Nhật | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 59 |
21 | 32 | Bùi Quang Khải | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thanh Phong | BTR | Bến Tre | 61 |
22 | 67 | Nguyễn Nhật Quang | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | Thái Nguyên | 33 |
23 | 69 | Hồ Anh Quân | KHO | Khánh Hòa | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Công Vĩnh Khang | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 34 |
24 | 41 | Nguyễn Tiến Nhật Khôi | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê An Phú | BTR | Bến Tre | 63 |
25 | 45 | Nguyễn Lê Phương Lâm | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Sam | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 73 |
26 | 83 | Trần Kỳ Vỹ | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hoàng Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 47 |
27 | 6 | Lý Đức Bảo | GLA | Gia Lai | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Phạm Anh Khang | TNG | Thái Nguyên | 35 |
28 | 1 | Nguyễn Quốc Ân | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 1 - 0 | 2½ | Phùng Viết Thanh | COP | Clb Olympiachess | 77 |
29 | 7 | Nguyễn Quốc Bảo | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyên Quang Kiệt | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 30 |
30 | 8 | Trần Thái Bảo | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Nhật Minh | QDO | Quân Đội | 50 |
31 | 38 | Hồ Cảnh Khánh | QDO | Quân Đội | 2 | 1 - 0 | 2 | Châu Chí Cường | LDO | Lâm Đồng | 9 |
32 | 76 | Tạ Minh Tuấn | COP | Clb Olympiachess | 2 | 1 - 0 | 2 | Bùi Tuấn Dũng | NAN | Nghệ An | 11 |
33 | 12 | Nguyễn Hoàng Dũng | QNI | Quảng Ninh | 2 | ½ - ½ | 2 | Thái Minh Khang | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 37 |
34 | 79 | Trần Nam Thành | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Thế Hà | HNO | Hà Nội | 19 |
35 | 56 | Phạm Đức Nguyên | TNG | Thái Nguyên | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Văn Huy | LCA | Lào Cai | 25 |
36 | 64 | Hoàng Quang Phục | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Hoàng Quân | HAU | Hậu Giang | 71 |
37 | 75 | Nguyễn Minh Sơn | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Hồ Gia Bảo | TNG | Thái Nguyên | 5 |
38 | 14 | Nguyễn Đỗ Đông Dương | GLA | Gia Lai | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Minh Huy | LDO | Lâm Đồng | 24 |
39 | 22 | Dương Huy Hoàng | QDO | Quân Đội | 1 | 1 - 0 | 1 | Vũ Minh Triết | TNG | Thái Nguyên | 80 |
40 | 66 | Đặng Lâm Đăng Quang | HAU | Hậu Giang | 1 | 1 | | bye | | |
41 | 13 | Nguyễn Đức Duy | QDO | Quân Đội | 0 | 0 | | not paired | | |
42 | 20 | Nguyễn Đình Hiếu | QDO | Quân Đội | 0 | 0 | | not paired | | |
43 | 27 | Vũ Gia Hưng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | | not paired | | |
44 | 43 | Nguyễn Khoa An Lạc | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | | not paired | | |