No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 12414735 | DTH | 1563 | G15 | Đồng Tháp |
2 | Nguyễn Hồng Nhung | 12412201 | HNO | 1528 | G15 | Hà Nội |
3 | Bùi Ngọc Phương Nghi | 12411710 | HCM | 1521 | G15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
4 | Lưu Hà Bích Ngọc | 12412821 | HCM | 1460 | G15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
5 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 12415359 | QNI | 1458 | G15 | Quảng Ninh |
6 | Lê Nguyễn Gia Linh | 12411744 | DTH | 1429 | G15 | Đồng Tháp |
7 | Dương Ngọc Minh Châu | 12416967 | QDO | 1396 | G15 | Quân Đội |
8 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 12413410 | DON | 1380 | G15 | Đồng Nai |
9 | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | 12415340 | HCM | 1372 | G15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
10 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | 12419028 | HCM | 1298 | G15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
11 | Châu Điền Nhã Uyên | 12418773 | HCM | 1254 | G15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
12 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 12411787 | DTH | 1166 | G15 | Đồng Tháp |
13 | Đỗ Thùy Anh | 12424170 | QNI | 0 | G15 | Quảng Ninh |
14 | Trần Vân Anh | 12428671 | HCM | 0 | G15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
15 | Nguyễn Thùy Dương | | BGI | 0 | G15 | Bắc Giang |
16 | Huỳnh Hà Giang | 12435120 | QNA | 0 | G15 | Quảng Nam |
17 | Nguyễn Lê Phương Hoa | 12435066 | KTL | 0 | G15 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Lê Thanh Huyền | | QBI | 0 | G15 | Quảng Bình |
19 | Nguyễn Minh Khuê | 12431788 | KGI | 0 | G15 | Kiên Giang |
20 | Phan Lê My Na | 12434256 | QNA | 0 | G15 | Quảng Nam |
21 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 12412333 | CTH | 0 | G15 | Cần Thơ |
22 | Lâm Hà Phương | 12430200 | HNO | 0 | G15 | Hà Nội |
23 | Nguyễn Thị Hà Phương | 12414786 | NAN | 0 | G15 | Nghệ An |
24 | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | 12424390 | DTH | 0 | G15 | Đồng Tháp |
25 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 12420050 | TTH | 0 | G15 | Thừa Thiên - Huế |
26 | Trần Thị Bảo Trâm | 12434671 | QNA | 0 | G15 | Quảng Nam |