No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 12417874 | HCM | 1185 | G11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
2 | Quan Mỹ Linh | 12421111 | HCM | 1089 | G11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
3 | Nguyễn Bảo Châu | 12425303 | QNI | 1059 | G11 | Quảng Ninh |
4 | Nguyễn Thanh Thủy | 12418218 | BRV | 1055 | G11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
5 | Nguyen Ha An | 12435473 | COL | 0 | G11 | Clb Trường Cờ Olympic |
6 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 12431907 | BTR | 0 | G11 | Bến Tre |
7 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 12416258 | DTH | 0 | G11 | Đồng Tháp |
8 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | 12424668 | LDO | 0 | G11 | Lâm Đồng |
9 | Lê Nguyễn Thùy Dương | 12431133 | QDO | 0 | G11 | Quân Đội |
10 | Nguyễn Thùy Dương | 12433780 | KTL | 0 | G11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
11 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 12431982 | LDO | 0 | G11 | Lâm Đồng |
12 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 12431974 | LDO | 0 | G11 | Lâm Đồng |
13 | Đặng Lê Xuân Hiền | 12420514 | HCM | 0 | G11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
14 | Nguyễn Diệu Linh | 12432725 | QNI | 0 | G11 | Quảng Ninh |
15 | Đào Lê Bảo Ngân | 12435465 | BTR | 0 | G11 | Bến Tre |
16 | Đinh Mẫn Nghi | 12433012 | NTH | 0 | G11 | Ninh Thuận |
17 | Nguyễn Võ Hoàng Ngọc | 12433705 | HCM | 0 | G11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
18 | Bùi Khánh Nguyên | 12424382 | DTH | 0 | G11 | Đồng Tháp |
19 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | 12419915 | NTH | 0 | G11 | Ninh Thuận |
20 | Lê Tâm Như | | QBI | 0 | G11 | Quảng Bình |
21 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | 12427381 | KHO | 0 | G11 | Khánh Hòa |
22 | Nguyễn Trần Phương Thảo | 12429350 | HCM | 0 | G11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
23 | Đặng Thu Thủy | 12429007 | HCM | 0 | G11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
24 | Huỳnh Anh Thư | | CKT | 0 | G11 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
25 | Nguyễn Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | 0 | G11 | Nghệ An |
26 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | 12423700 | CCB | 0 | G11 | Clb Blue Horse |
27 | Trần Thị Huyền Trân | 12435457 | BTR | 0 | G11 | Bến Tre |
28 | Hà Anh Trúc | | COP | 0 | G11 | Clb Olympiachess |
29 | Trần Mai Xuân Uyên | 12424471 | DTH | 0 | G11 | Đồng Tháp |
30 | Dương Mạc Hoàng Yến | | CBA | 0 | G11 | Cao Bằng |