Giải vô địch Cờ tướng Hội nhà báo tỉnh Hải Dương lần thứ 25 năm 2021 Last update 14.10.2021 10:20:01, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Player overview for NSA
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
5 | Đặng Văn Hiệu | NSA | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 3 | 24 | |
9 | Hoàng Quốc Dũng | NSA | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 8 | |
17 | Nguyễn Tiến Vượng | NSA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 3 | |
24 | Nguyễn Xuân Hoàn | NSA | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5 | 5 | |
26 | Phạm Huy Nỉ * | NSA | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 22 | |
32 | Trần Quốc Sơn * | NSA | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 34 | |
Results of the last round for NSA
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 3 | 17 | Nguyễn Tiến Vượng | 4½ | 1 - 0 | 4 | Đặng Văn Long | 6 |
7 | 4 | 33 | Trần Văn Vĩnh | 4 | ½ - ½ | 4 | Hoàng Quốc Dũng | 9 |
7 | 6 | 40 | Vũ Văn Đông | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Xuân Hoàn | 24 |
7 | 14 | 5 | Đặng Văn Hiệu | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Văn Đang | 20 |
7 | 15 | 2 | Dương Đình Mười * | 2 | 0 - 1 | 2½ | Phạm Huy Nỉ * | 26 |
7 | 20 | 32 | Trần Quốc Sơn * | 1½ | 1 - 0 | 1 | Vũ Ngọc Thanh * | 36 |
Player details for NSA
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Đặng Văn Hiệu 0 NSA Rp:950 Pts. 3 |
1 | 25 | Phạm Công Phan | THM | 4,5 | w 1 | 2 | 21 | Nguyễn Văn Hưng | THM | 5,5 | s 0 | 3 | 31 | Trần Quang Khanh | CGI | 3 | w ½ | 4 | 26 | Phạm Huy Nỉ * | NSA | 3,5 | s 1 | 5 | 39 | Vũ Văn Hải | CGI | 5 | w 0 | 6 | 41 | Vũ Xuân Trường | CGI | 4 | s 0 | 7 | 20 | Nguyễn Văn Đang | KMO | 3 | w ½ | Hoàng Quốc Dũng 0 NSA Rp:1102 Pts. 4,5 |
1 | 29 | Phạm Văn Phúc | THM | 3 | w 1 | 2 | 39 | Vũ Văn Hải | CGI | 5 | s 1 | 3 | 17 | Nguyễn Tiến Vượng | NSA | 5,5 | w 0 | 4 | 4 | Đặng Quốc Hưng | HD1 | 5 | s ½ | 5 | 23 | Nguyễn Vũ Thao | HD2 | 3,5 | w ½ | 6 | 27 | Phạm Nguyễn Diệp * | CGI | 3 | s 1 | 7 | 33 | Trần Văn Vĩnh | KMO | 4,5 | s ½ | Nguyễn Tiến Vượng 0 NSA Rp:1230 Pts. 5,5 |
1 | 37 | Vũ Văn Bình * | KTH | 1 | w 1 | 2 | 3 | Dương Hồng Đăng | THM | 3 | w 1 | 3 | 9 | Hoàng Quốc Dũng | NSA | 4,5 | s 1 | 4 | 33 | Trần Văn Vĩnh | KMO | 4,5 | s 0 | 5 | 18 | Nguyễn Văn An | HD1 | 4 | w 1 | 6 | 39 | Vũ Văn Hải | CGI | 5 | s ½ | 7 | 6 | Đặng Văn Long | KTH | 4 | w 1 | Nguyễn Xuân Hoàn 0 NSA Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 4 | Đặng Quốc Hưng | HD1 | 5 | w ½ | 2 | 35 | Vũ Hoài Bách | KTH | 3,5 | s 1 | 3 | 14 | Nguyễn Hoàng Dương | KMO | 3,5 | w 1 | 4 | 6 | Đặng Văn Long | KTH | 4 | s 1 | 5 | 16 | Bùi Sơn Tùng | CHL | 6 | w 0 | 6 | 22 | Nguyễn Văn Quyền | HD1 | 4,5 | w ½ | 7 | 40 | Vũ Văn Đông | KTH | 4 | s 1 | Phạm Huy Nỉ * 0 NSA Rp:1000 Pts. 3,5 |
1 | 6 | Đặng Văn Long | KTH | 4 | w 0 | 2 | 8 | Đồng Tố Hưng | CHL | 3 | s 1 | 3 | 10 | Lê Ngọc Thư | HD1 | 4,5 | w ½ | 4 | 5 | Đặng Văn Hiệu | NSA | 3 | w 0 | 5 | 35 | Vũ Hoài Bách | KTH | 3,5 | s 0 | 6 | 32 | Trần Quốc Sơn * | NSA | 2,5 | w 1 | 7 | 2 | Dương Đình Mười * | THM | 2 | s 1 | Trần Quốc Sơn * 0 NSA Rp:898 Pts. 2,5 |
1 | 12 | Lưu Văn Duy * | KTH | 0 | w 1 | 2 | 14 | Nguyễn Hoàng Dương | KMO | 3,5 | s ½ | 3 | 6 | Đặng Văn Long | KTH | 4 | w 0 | 4 | 23 | Nguyễn Vũ Thao | HD2 | 3,5 | s 0 | 5 | 10 | Lê Ngọc Thư | HD1 | 4,5 | w 0 | 6 | 26 | Phạm Huy Nỉ * | NSA | 3,5 | s 0 | 7 | 36 | Vũ Ngọc Thanh * | KTH | 1 | w 1 |
|
|
|
|