Giải vô địch Cờ tướng Hội nhà báo tỉnh Hải Dương lần thứ 25 năm 2021 Last update 14.10.2021 10:20:01, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Player overview for KTH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Bùi Đức Tùng | KTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 4 | 17 | |
6 | Đặng Văn Long | KTH | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 13 | |
12 | Lưu Văn Duy * | KTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | |
35 | Vũ Hoài Bách | KTH | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 19 | |
36 | Vũ Ngọc Thanh * | KTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 39 | |
37 | Vũ Văn Bình * | KTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 38 | |
40 | Vũ Văn Đông | KTH | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 4 | 14 | |
Results of the last round for KTH
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 3 | 17 | Nguyễn Tiến Vượng | 4½ | 1 - 0 | 4 | Đặng Văn Long | 6 |
7 | 6 | 40 | Vũ Văn Đông | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Xuân Hoàn | 24 |
7 | 7 | 1 | Bùi Đức Tùng | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Vũ Xuân Trường | 41 |
7 | 13 | 35 | Vũ Hoài Bách | 2½ | 1 - 0 | 3 | Trần Quang Khanh | 31 |
7 | 18 | 8 | Đồng Tố Hưng | 2 | 1 - 0 | 1 | Vũ Văn Bình * | 37 |
7 | 19 | 12 | Lưu Văn Duy * | 0 | 0 - 1 | 2 | Đỗ Văn Khải | 7 |
7 | 20 | 32 | Trần Quốc Sơn * | 1½ | 1 - 0 | 1 | Vũ Ngọc Thanh * | 36 |
Player details for KTH
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Bùi Đức Tùng 0 KTH Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 21 | Nguyễn Văn Hưng | THM | 5,5 | w 0 | 2 | 27 | Phạm Nguyễn Diệp * | CGI | 3 | s 0 | 3 | 35 | Vũ Hoài Bách | KTH | 3,5 | w 1 | 4 | 19 | Nguyễn Văn Bình * | KMO | 2 | s 1 | 5 | 31 | Trần Quang Khanh | CGI | 3 | w 1 | 6 | 6 | Đặng Văn Long | KTH | 4 | s ½ | 7 | 41 | Vũ Xuân Trường | CGI | 4 | w ½ | Đặng Văn Long 0 KTH Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 26 | Phạm Huy Nỉ * | NSA | 3,5 | s 1 | 2 | 22 | Nguyễn Văn Quyền | HD1 | 4,5 | w ½ | 3 | 32 | Trần Quốc Sơn * | NSA | 2,5 | s 1 | 4 | 24 | Nguyễn Xuân Hoàn | NSA | 5 | w 0 | 5 | 25 | Phạm Công Phan | THM | 4,5 | s 1 | 6 | 1 | Bùi Đức Tùng | KTH | 4 | w ½ | 7 | 17 | Nguyễn Tiến Vượng | NSA | 5,5 | s 0 | Lưu Văn Duy * 0 KTH Rp:200 Pts. 0 |
1 | 32 | Trần Quốc Sơn * | NSA | 2,5 | s 0 | 2 | 29 | Phạm Văn Phúc | THM | 3 | w 0 | 3 | 36 | Vũ Ngọc Thanh * | KTH | 1 | s 0 | 4 | 37 | Vũ Văn Bình * | KTH | 1 | w 0 | 5 | 8 | Đồng Tố Hưng | CHL | 3 | w 0 | 6 | 19 | Nguyễn Văn Bình * | KMO | 2 | s 0 | 7 | 7 | Đỗ Văn Khải | CHL | 3 | w 0 | Vũ Hoài Bách 0 KTH Rp:1000 Pts. 3,5 |
1 | 15 | Nguyễn Kim Nam | KMO | 4 | s ½ | 2 | 24 | Nguyễn Xuân Hoàn | NSA | 5 | w 0 | 3 | 1 | Bùi Đức Tùng | KTH | 4 | s 0 | 4 | 36 | Vũ Ngọc Thanh * | KTH | 1 | w 1 | 5 | 26 | Phạm Huy Nỉ * | NSA | 3,5 | w 1 | 6 | 10 | Lê Ngọc Thư | HD1 | 4,5 | s 0 | 7 | 31 | Trần Quang Khanh | CGI | 3 | w 1 | Vũ Ngọc Thanh * 0 KTH Rp:691 Pts. 1 |
1 | 16 | Bùi Sơn Tùng | CHL | 6 | w 0 | 2 | 23 | Nguyễn Vũ Thao | HD2 | 3,5 | s 0 | 3 | 12 | Lưu Văn Duy * | KTH | 0 | w 1 | 4 | 35 | Vũ Hoài Bách | KTH | 3,5 | s 0 | 5 | 2 | Dương Đình Mười * | THM | 2 | w 0 | 6 | 8 | Đồng Tố Hưng | CHL | 3 | s 0 | 7 | 32 | Trần Quốc Sơn * | NSA | 2,5 | s 0 | Vũ Văn Bình * 0 KTH Rp:691 Pts. 1 |
1 | 17 | Nguyễn Tiến Vượng | NSA | 5,5 | s 0 | 2 | 25 | Phạm Công Phan | THM | 4,5 | s 0 | 3 | 19 | Nguyễn Văn Bình * | KMO | 2 | w 0 | 4 | 12 | Lưu Văn Duy * | KTH | 0 | s 1 | 5 | 7 | Đỗ Văn Khải | CHL | 3 | w 0 | 6 | 3 | Dương Hồng Đăng | THM | 3 | w 0 | 7 | 8 | Đồng Tố Hưng | CHL | 3 | s 0 | Vũ Văn Đông 0 KTH Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 20 | Nguyễn Văn Đang | KMO | 3 | w 1 | 2 | 4 | Đặng Quốc Hưng | HD1 | 5 | s 0 | 3 | 23 | Nguyễn Vũ Thao | HD2 | 3,5 | w ½ | 4 | 14 | Nguyễn Hoàng Dương | KMO | 3,5 | s ½ | 5 | 29 | Phạm Văn Phúc | THM | 3 | w 1 | 6 | 18 | Nguyễn Văn An | HD1 | 4 | s 1 | 7 | 24 | Nguyễn Xuân Hoàn | NSA | 5 | w 0 |
|
|
|
|
|
|
|