GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - ĐÔI NAM NỮLast update 06.05.2021 10:30:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Overview for team NTH
SNo | Name | FED | RtgI | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | |
71 | Phan Minh Triều | NTH | 1565 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 50 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
74 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 1486 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 35 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
71 | Phan Minh Triều | NTH | 1547 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 51 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
74 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 1486 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 81 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
35 | Phan Minh Trieu | NTH | 1596 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 23 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
Player details
Phan Minh Triều 1565 NTH Rp:2250 Pts. 5,5 |
1 | 159 | Nguyễn Hữu Anh Tài | 0 | TNV | 4,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 129 | Trần Văn Anh Kiệt | 0 | TTH | 4,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 145 | Thái Hồ Tấn Minh | 0 | DON | 4,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 133 | Bùi Đăng Khoa | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 157 | Nguyễn Vũ Sơn | 0 | HCM | 4,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 141 | Lê Quang Minh | 0 | CTH | 3 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 163 | Ngô Gia Tuấn | 0 | TNV | 4,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 24 | Nguyễn Trần Quang Minh | 2099 | QDO | 4,5 | w ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 36 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1987 | LDO | 4,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
Lê Ngọc Hiếu 1486 NTH Rp:2263 Pts. 6 |
1 | 162 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 0 | KGI | 3,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 25 | Ngô Đức Trí | 2092 | HNO | 5,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 158 | Nguyễn Đức Tài | 0 | HCM | 3 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 27 | Tống Thái Hùng | 2081 | HCM | 6,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 116 | Nguyễn Nhân Chánh | 0 | CTH | 4,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 29 | Nguyễn Hoàng Nam | 2071 | QDO | 6,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 130 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 3 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 23 | Nguyễn Hoàng Đức | 2104 | QNI | 4,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 32 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | 2036 | HCM | 5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
Phan Minh Triều 1547 NTH Rp:2169 Pts. 5 |
1 | 159 | Ngô Minh Tuấn | 0 | BRV | 4,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 24 | Nguyễn Đức Việt | 2119 | HNO | 5 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 18 | Trần Quốc Dũng | 2208 | HCM | 5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 20 | Lê Minh Hoàng | 2165 | HCM | 6 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 22 | Bùi Trọng Hào | 2134 | CTH | 6 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 38 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1928 | QDO | 6 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 28 | Nguyễn Hải Quân | 2069 | QNI | 5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 12 | Phạm Đức Thắng | 2226 | KGI | 6 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 26 | Lê Hữu Thái | 2091 | LDO | 6 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
Lê Ngọc Hiếu 1486 NTH Rp:2214 Pts. 4,5 |
1 | 162 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 4,5 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 21 | Lư Chấn Hưng | 2135 | KGI | 6 | w ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 25 | Trần Đức Tú | 2118 | DON | 4,5 | s ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 15 | Trần Minh Thắng | 2220 | HNO | 7 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 134 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 0 | DTH | 3,5 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 18 | Trần Quốc Dũng | 2208 | HCM | 5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 150 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 4 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 11 | Phạm Xuân Đạt | 2247 | HNO | 6 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 139 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 4,5 | s ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
Phan Minh Trieu 1596 NTH Rp:2192 Pts. 5 |
1 | 4 | Dang Hoang Son | 2363 | HCM | 6 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
2 | 48 | Tran Tuan Kiet | 0 | TTH | 0 | s 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
3 | 22 | Tran Duc Tu | 2052 | DON | 4,5 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
4 | 52 | Nguyen Thanh Liem | 0 | CTH | 4 | s 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
5 | 55 | Tran Ly Khoi Nguyen | 0 | CTH | 3 | w 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
6 | 28 | Nguyen Huu Hoang Anh | 1945 | LDO | 5,5 | s 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
7 | 26 | Duong Thuong Cong | 1952 | QDO | 5 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
8 | 40 | Tran Ngoc Minh Duy | 1288 | DON | 4 | s 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
9 | 50 | Nguyen Minh Kha | 0 | TNV | 4 | w 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
|
|
|
|