GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - ĐÔI NAM NỮLast update 06.05.2021 10:30:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Overview for team LAN
SNo | Name | FED | RtgI | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | |
168 | Đặng Bảo Thiên | LAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 116 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
41 | Trần Thị Hồng Phấn | LAN | 1829 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 65 | BẢNG NỮ |
13 | Lê Phúc Nguyên | LAN | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1,5 | 18 | ĐÔI NAM NỮ |
14 | Nguyễn Thị Phương Thy | LAN | 1610 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 17 | ĐÔI NAM NỮ |
92 | Đặng Bảo Thiên | LAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 94 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
172 | Lê Phúc Nguyên | LAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 72 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
41 | Trần Thị Hồng Phấn | LAN | 1829 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 12 | BẢNG NỮ |
60 | Nguyễn Thị Phương Thy | LAN | 1641 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 48 | BẢNG NỮ |
Player details
Đặng Bảo Thiên 2177 LAN Rp:1835 Pts. 4 |
1 | 80 | Dương Vũ Anh | 1382 | HNO | 3 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 123 | Lữ Hoàng Khả Đức | 0 | TNV | 2,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 78 | Bùi Trần Minh Khang | 1397 | TNV | 4 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 119 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | 3 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 91 | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 4,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 117 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 121 | Huỳnh Tấn Đạt | 0 | HAU | 2,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 70 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 1566 | TNV | 3,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 85 | Trần Ngọc Minh Duy | 1272 | DON | 5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
WFM Trần Thị Hồng Phấn 1829 LAN Rp:1825 Pts. 4,5 |
1 | 113 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 0 | BGI | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2282 | HCM | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 93 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 99 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 26 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 1901 | BDH | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 78 | Thái Ngọc Tường Minh | 1382 | DON | 5 | w ½ | BẢNG NỮ |
7 | 79 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1380 | DON | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 8 | Phạm Thị Thu Hiền | 2091 | QNI | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 82 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1346 | TTH | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
Lê Phúc Nguyên 2162 LAN Rp:1988 Pts. 1,5 |
1 | 9 | Từ Hoàng Thông | 2396 | HCM | 6 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
2 | 15 | Nguyễn Anh Dũng | 2475 | QNI | 3,5 | w ½ | ĐÔI NAM NỮ |
3 | 5 | Hoàng Cảnh Huấn | 2266 | DAN | 4,5 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
4 | 17 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 2047 | HNO | 4,5 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
5 | 1 | Đào Minh Nhật | 1895 | HPH | 3 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
6 | 7 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1737 | KGI | 3,5 | w 1 | ĐÔI NAM NỮ |
7 | 11 | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | 3,5 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
9 | 3 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2612 | CTH | 6 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
Nguyễn Thị Phương Thy 1610 LAN Rp:1748 Pts. 1,5 |
1 | 10 | Nguyễn Thị Thanh An | 2164 | HCM | 4 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
2 | 16 | Ngô Thị Kim Tuyến | 1849 | QNI | 2,5 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
3 | 6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2036 | DAN | 4,5 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
4 | 18 | Lê Thanh Tú | 2139 | HNO | 5,5 | s 1 | ĐÔI NAM NỮ |
5 | 2 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 1922 | HPH | 3,5 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
6 | 8 | Vũ Thị Diệu Ái | 1890 | KGI | 2,5 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
7 | 12 | Hà Phương Hoàng Mai | 1619 | TTH | 5 | w ½ | ĐÔI NAM NỮ |
9 | 4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2373 | CTH | 7 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
Đặng Bảo Thiên 2496 LAN Rp:2027 Pts. 4,5 |
1 | 4 | Lê Tuấn Minh | 2450 | HNO | 7,5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 133 | Trần Khánh Bằng | 0 | BRV | 2 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 171 | Huỳnh Tấn Đạt | 0 | HAU | 2,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 54 | Lương Duy Lộc | 1717 | DAN | 3 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 163 | Phạm Anh Tuấn | 0 | LDO | 4 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 139 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 37 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1932 | LDO | 5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 158 | Lê Tuấn Huy | 0 | BGI | 3 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 169 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 4,5 | w ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
Lê Phúc Nguyên 0 LAN Rp:2169 Pts. 5 |
1 | 84 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 1289 | BTR | 5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 119 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 2,5 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 91 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 123 | Nguyễn Đức Huân | 0 | BGI | 3 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 101 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 0 | BRV | 4 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 58 | Bùi Huy Phước | 1684 | BGI | 5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 65 | Võ Huỳnh Thiên | 1627 | CTH | 5,5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 109 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 4 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 93 | Nguyễn Nhân Chánh | 0 | CTH | 4 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
WFM Trần Thị Hồng Phấn 1829 LAN Rp:1985 Pts. 6,5 |
1 | 113 | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 131 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 16 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2014 | BDH | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 15 | Đoàn Thị Vân Anh | 2015 | BGI | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 62 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 85 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1329 | BGI | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 84 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 1330 | DTH | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 18 | Ngô Thị Kim Cương | 1995 | QNI | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 56 | Nguyễn Hồng Nhung | 1661 | HNO | 6,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
Nguyễn Thị Phương Thy 1641 LAN Rp:1954 Pts. 5 |
1 | 132 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 21 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1979 | BTR | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 27 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 1929 | DTH | 8 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 17 | Đặng Bích Ngọc | 2004 | BDU | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 33 | Đào Thiên Kim | 1891 | DTH | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 29 | Trần Thị Mộng Thu | 1910 | BTR | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 7 | Phạm Thị Thu Hiền | 2091 | QNI | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 19 | Bùi Kim Lê | 1982 | BDH | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 94 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
|
|
|
|