GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - ĐÔI NAM NỮLast update 06.05.2021 10:30:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Overview for team BDU
SNo | Name | FED | RtgI | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | |
38 | Dương Thiện Chương | BDU | 1919 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 31 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
46 | Lê Minh Tú | BDU | 1828 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 177 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
93 | Phùng Đức Anh | BDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 114 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | Lương Phương Hạnh | BDU | 2137 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 7 | 7 | BẢNG NỮ |
12 | Phan Dân Huyền | BDU | 2043 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 17 | BẢNG NỮ |
13 | Đặng Bích Ngọc | BDU | 2035 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 6 | 16 | BẢNG NỮ |
27 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 1894 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 88 | BẢNG NỮ |
36 | Nguyễn Thị Hạnh | BDU | 1866 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 105 | BẢNG NỮ |
37 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 1858 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 50 | BẢNG NỮ |
39 | Lê Thanh Thảo | BDU | 1839 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 35 | BẢNG NỮ |
52 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 1689 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 66 | BẢNG NỮ |
54 | Võ Mai Trúc | BDU | 1666 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 56 | BẢNG NỮ |
59 | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 1618 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 79 | BẢNG NỮ |
69 | Nguyễn Thu Trang | BDU | 1520 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 3,5 | 104 | BẢNG NỮ |
99 | Phan Quỳnh Mai | BDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 5 | 53 | BẢNG NỮ |
100 | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 90 | BẢNG NỮ |
39 | Dương Thiện Chương | BDU | 1919 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 84 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
49 | Lê Minh Tú | BDU | 1791 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 3 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
151 | Phùng Đức Anh | BDU | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 128 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | Lương Phương Hạnh | BDU | 2096 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 10 | BẢNG NỮ |
12 | Phan Dân Huyền | BDU | 2043 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 56 | BẢNG NỮ |
17 | Đặng Bích Ngọc | BDU | 2004 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 85 | BẢNG NỮ |
30 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 1909 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 66 | BẢNG NỮ |
35 | Nguyễn Thị Hạnh | BDU | 1866 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 46 | BẢNG NỮ |
37 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 1858 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 28 | BẢNG NỮ |
39 | Lê Thanh Thảo | BDU | 1839 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 69 | BẢNG NỮ |
48 | Võ Mai Trúc | BDU | 1764 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 33 | BẢNG NỮ |
54 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 1689 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 6 | 27 | BẢNG NỮ |
58 | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 1646 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 5 | 58 | BẢNG NỮ |
69 | Nguyễn Thu Trang | BDU | 1520 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 74 | BẢNG NỮ |
101 | Phan Quỳnh Mai | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 119 | BẢNG NỮ |
103 | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 94 | BẢNG NỮ |
25 | Duong Thien Chuong | BDU | 1971 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 56 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
27 | Le Minh Tu | BDU | 1947 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 29 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
41 | Phung Duc Anh | BDU | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 44 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
3 | Luong Phuong Hanh | BDU | 2229 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 29 | BẢNG NỮ |
6 | Dang Bich Ngoc | BDU | 2100 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 6,5 | 2 | BẢNG NỮ |
23 | Nguyen Thi Hanh | BDU | 1866 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 4 | 35 | BẢNG NỮ |
33 | Vo Mai Truc | BDU | 1753 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 28 | BẢNG NỮ |
36 | Phan Nguyen Ha Nhu | BDU | 1701 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 3 | 45 | BẢNG NỮ |
40 | Nguyen Thu Trang | BDU | 1520 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 48 | BẢNG NỮ |
52 | Phan Quynh Mai | BDU | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 33 | BẢNG NỮ |
Player details
Dương Thiện Chương 1919 BDU Rp:2074 Pts. 6 |
1 | 126 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 85 | Trần Ngọc Minh Duy | 1272 | DON | 5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 98 | Lê Minh Kha | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 84 | Nguyễn Anh Khoa | 1283 | HCM | 5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 4 | Cao Sang | 2412 | LDO | 6 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 78 | Bùi Trần Minh Khang | 1397 | TNV | 4 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 157 | Nguyễn Vũ Sơn | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 8 | Lê Tuấn Minh | 2307 | HNO | 6,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 175 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
FM Lê Minh Tú 1828 BDU Pts. 0 |
1 | 134 | Chu An Khôi | 0 | HAU | 3 | - 0K | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | - | not paired | - | - | - | - 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | - | not paired | - | - | - | - 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | - | not paired | - | - | - | - 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | - | not paired | - | - | - | - 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | - | not paired | - | - | - | - 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | - | not paired | - | - | - | - 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | - | not paired | - | - | - | - 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | - | not paired | - | - | - | - 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
Phùng Đức Anh 2283 BDU Rp:2132 Pts. 4 |
1 | 5 | Võ Thành Ninh | 2395 | KGI | 7 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 138 | Nguyễn Thanh Liêm | 0 | CTH | 4 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 140 | Lê Nhật Minh | 0 | HCM | 4 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 142 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 172 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 3 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 61 | Hoàng Quốc Khánh | 1655 | BGI | 5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 10 | Nguyễn Thái Bình | 2273 | TNV | 5,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 146 | Trần Lý Khôi Nguyên | 0 | CTH | 5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 130 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 3 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
WIM Lương Phương Hạnh 2137 BDU Rp:2043 Pts. 7 |
1 | 77 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 44 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1801 | HNO | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 39 | Lê Thanh Thảo | 1839 | BDU | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 40 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1838 | DTH | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 38 | Trần Thị Như Ý | 1854 | BDH | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 26 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 1901 | BDH | 6,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
7 | 29 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1893 | CTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 21 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1963 | BTR | 6,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 28 | Nguyễn Hồng Anh | 1893 | HCM | 7 | s ½ | BẢNG NỮ |
Phan Dân Huyền 2043 BDU Rp:1988 Pts. 6 |
1 | 84 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
2 | 138 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 57 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 29 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1893 | CTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 47 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1783 | HNO | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 45 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1800 | TTH | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 23 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 1928 | HCM | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 35 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 1868 | DTH | 7 | s ½ | BẢNG NỮ |
9 | 3 | Võ Thị Kim Phụng | 2186 | BGI | 7 | w 0 | BẢNG NỮ |
WIM Đặng Bích Ngọc 2035 BDU Rp:1895 Pts. 6 |
1 | 85 | Hồ Ngọc Vy | 1302 | HCM | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
2 | 121 | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 54 | Võ Mai Trúc | 1666 | BDU | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 58 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 71 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1504 | NBI | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 28 | Nguyễn Hồng Anh | 1893 | HCM | 7 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 26 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 1901 | BDH | 6,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
8 | 40 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1838 | DTH | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 43 | Nguyễn Thiên Ngân | 1819 | TNG | 7,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
Lê Thị Thu Hường 1894 BDU Rp:2015 Pts. 4,5 |
1 | 99 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 5 | - 0K | BẢNG NỮ |
2 | - | not paired | - | - | - | - 0 | BẢNG NỮ |
3 | 123 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 101 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 89 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1251 | BGI | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 103 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 93 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 105 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 85 | Hồ Ngọc Vy | 1302 | HCM | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
Nguyễn Thị Hạnh 1866 BDU Rp:1668 Pts. 3,5 |
1 | 108 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 99 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 94 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 69 | Nguyễn Thu Trang | 1520 | BDU | 3,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
5 | 57 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 76 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1458 | QNI | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 134 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 71 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1504 | NBI | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 91 | Tống Thái Hoàng Ân | 1232 | HCM | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
WFM Mai Thiên Kim Ngọc Diệp 1858 BDU Rp:1685 Pts. 5 |
1 | 109 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 95 | Võ Đình Khải My | 1137 | HCM | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2282 | HCM | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 89 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1251 | BGI | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 14 | Trần Lê Đan Thụy | 2017 | BTR | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 77 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 68 | Nguyễn Hồng Nhung | 1528 | HNO | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 82 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1346 | TTH | 5,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
9 | 78 | Thái Ngọc Tường Minh | 1382 | DON | 5 | s ½ | BẢNG NỮ |
WFM Lê Thanh Thảo 1839 BDU Rp:1899 Pts. 5,5 |
1 | 111 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 0 | HCM | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 117 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 5 | Lương Phương Hạnh | 2137 | BDU | 7 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 78 | Thái Ngọc Tường Minh | 1382 | DON | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 7 | Hoàng Thị Út | 2112 | BGI | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 63 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 84 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 75 | Lưu Hà Bích Ngọc | 1460 | HCM | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
9 | 62 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
Trần Thị Phương Anh 1689 BDU Rp:1950 Pts. 4,5 |
1 | 124 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 11 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 2056 | BTR | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 112 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 21 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1963 | BTR | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 96 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 1125 | BRV | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 84 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 4 | Lê Kiều Thiên Kim | 2170 | HCM | 6 | w ½ | BẢNG NỮ |
8 | 7 | Hoàng Thị Út | 2112 | BGI | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 15 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 2017 | QNI | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
WFM Võ Mai Trúc 1666 BDU Rp:1921 Pts. 5 |
1 | 126 | Trần Nguyễn Minh Anh | 0 | BRV | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 15 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 2017 | QNI | 5,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
3 | 13 | Đặng Bích Ngọc | 2035 | BDU | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 84 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
5 | 108 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 94 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 25 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1904 | CTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 92 | Lê Minh Thư | 1232 | HAU | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 102 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
Phan Nguyễn Hà Như 1618 BDU Rp:2307 Pts. 4,5 |
1 | 131 | Mai Nhất Thiên Kim | 0 | CTH | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 22 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1939 | NBI | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 107 | Nguyễn Ngọc Hảo | 0 | BTR | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 16 | Đoàn Thị Vân Anh | 2012 | BGI | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 99 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 105 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 3 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 124 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 103 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 115 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
Nguyễn Thu Trang 1520 BDU Rp:1866 Pts. 3,5 |
1 | 141 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 32 | Trần Thị Mộng Thu | 1878 | BTR | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 22 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1939 | NBI | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 36 | Nguyễn Thị Hạnh | 1866 | BDU | 3,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
5 | 44 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1801 | HNO | 5,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
6 | 46 | Võ Thị Thủy Tiên | 1785 | CTH | 5,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
7 | 20 | Lương Huyền Ngọc | 1982 | QNI | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 66 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 1563 | DTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 138 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
Phan Quỳnh Mai 2436 BDU Rp:1792 Pts. 5 |
1 | 27 | Lê Thị Thu Hường | 1894 | BDU | 4,5 | - 1K | BẢNG NỮ |
2 | 36 | Nguyễn Thị Hạnh | 1866 | BDU | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 28 | Nguyễn Hồng Anh | 1893 | HCM | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 41 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 59 | Phan Nguyễn Hà Như | 1618 | BDU | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 56 | Lê Thái Nga | 1631 | TTH | 5,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
7 | 58 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 9 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 2072 | TTH | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 45 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1800 | TTH | 5 | w ½ | BẢNG NỮ |
Phạm Thị Linh Nhâm 2424 BDU Rp:2137 Pts. 4,5 |
1 | 28 | Nguyễn Hồng Anh | 1893 | HCM | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 135 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 48 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 143 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 3 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 131 | Mai Nhất Thiên Kim | 0 | CTH | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 50 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 136 | Nguyễn Phi Nhung | 0 | TNV | 3 | s ½ | BẢNG NỮ |
8 | 139 | Nguyễn Phạm Minh Thư | 0 | DON | 2,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 10 | Lê Thị Phương Liên | 2058 | QNI | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
Dương Thiện Chương 1919 BDU Rp:2089 Pts. 4,5 |
1 | 127 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 3,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 167 | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 4,5 | s ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 82 | Trần Ngọc Minh Duy | 1302 | DON | 5,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 4 | Lê Tuấn Minh | 2450 | HNO | 7,5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 151 | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 3,5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 163 | Phạm Anh Tuấn | 0 | LDO | 4 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 94 | Nguyễn Hoàng Khang | 0 | BTR | 2,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 83 | Phạm Quang Hùng | 1294 | KGI | 4,5 | s ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 113 | Nguyễn Phạm Minh Trí | 0 | HCM | 4,5 | w ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
FM Lê Minh Tú 1791 BDU Rp:2464 Pts. 7,5 |
1 | 137 | Huỳnh Tấn Phát | 0 | TNV | 2 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 6 | Võ Thành Ninh | 2315 | KGI | 7 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 16 | Trần Mạnh Tiến | 2214 | CTH | 5,5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 113 | Nguyễn Phạm Minh Trí | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 18 | Trần Quốc Dũng | 2208 | HCM | 5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 78 | Đầu Khương Duy | 1417 | HNO | 6,5 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 1 | Trần Tuấn Minh | 2511 | HNO | 7 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 15 | Trần Minh Thắng | 2220 | HNO | 7 | w ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 20 | Lê Minh Hoàng | 2165 | HCM | 6 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
Phùng Đức Anh 2212 BDU Rp:1720 Pts. 3,5 |
1 | 63 | Đặng Ngọc Minh | 1635 | BGI | 4 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 106 | Ngô Minh Quân | 0 | TTH | 5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 65 | Võ Huỳnh Thiên | 1627 | CTH | 5,5 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 51 | Lê Quang Vinh | 1768 | DTH | 6 | w ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 39 | Dương Thiện Chương | 1919 | BDU | 4,5 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 35 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1955 | BTR | 7 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 50 | Nguyễn Tiến Anh | 1779 | HCM | 5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 72 | Đoàn Phan Khiêm | 1533 | HCM | 5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 69 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 1566 | TNV | 4,5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
WIM Lương Phương Hạnh 2096 BDU Rp:1918 Pts. 6,5 |
1 | 77 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 48 | Võ Mai Trúc | 1764 | BDU | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 40 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1830 | NBI | 6 | w ½ | BẢNG NỮ |
4 | 56 | Nguyễn Hồng Nhung | 1661 | HNO | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 58 | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 59 | Lê Thái Nga | 1642 | TTH | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 45 | Vương Quỳnh Anh | 1793 | HNO | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 28 | Nguyễn Thiên Ngân | 1917 | TNG | 6,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 8 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2085 | BGI | 8 | w 0 | BẢNG NỮ |
Phan Dân Huyền 2043 BDU Rp:1660 Pts. 5 |
1 | 84 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 1330 | DTH | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 130 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 80 | Võ Đình Khải My | 1401 | HCM | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 51 | Lê Thùy An | 1738 | HCM | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 82 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1355 | HCM | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 63 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 72 | Lưu Hà Bích Ngọc | 1494 | HCM | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 67 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1540 | NBI | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 29 | Trần Thị Mộng Thu | 1910 | BTR | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
WIM Đặng Bích Ngọc 2004 BDU Rp:1617 Pts. 4 |
1 | 89 | Tống Thái Hoàng Ân | 1283 | HCM | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 56 | Nguyễn Hồng Nhung | 1661 | HNO | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 77 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 60 | Nguyễn Thị Phương Thy | 1641 | LAN | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 85 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1329 | BGI | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 103 | Phạm Thị Linh Nhâm | 0 | BDU | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 75 | Bùi Kha Nhi | 1462 | BTR | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 54 | Trần Thị Phương Anh | 1689 | BDU | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 135 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
Lê Thị Thu Hường 1909 BDU Rp:1646 Pts. 4,5 |
1 | 102 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 71 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1499 | QNI | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 90 | Tống Thái Kỳ Ân | 1272 | HCM | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 70 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1517 | NBI | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 55 | Phạm Trần Gia Thư | 1670 | HCM | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 48 | Võ Mai Trúc | 1764 | BDU | 5,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
7 | 49 | Lương Hoàng Tú Linh | 1743 | BGI | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 57 | Nguyễn Xuân Nhi | 1652 | CTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 76 | Thái Ngọc Tường Minh | 1447 | DON | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Thị Hạnh 1866 BDU Rp:1842 Pts. 5 |
1 | 107 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 85 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1329 | BGI | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2193 | HCM | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 79 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1405 | TTH | 6,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
5 | 93 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1217 | BGI | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 1 | Võ Thị Kim Phụng | 2291 | BGI | 6,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 40 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1830 | NBI | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 6 | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 62 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 5 | w ½ | BẢNG NỮ |
WFM Mai Thiên Kim Ngọc Diệp 1858 BDU Rp:1786 Pts. 6 |
1 | 109 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 91 | Lê Minh Thư | 1254 | HAU | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 93 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1217 | BGI | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 101 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 95 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 1125 | BRV | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 84 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 1330 | DTH | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 86 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 141 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 14 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 2017 | QNI | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
WFM Lê Thanh Thảo 1839 BDU Rp:1918 Pts. 4,5 |
1 | 111 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 119 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 8 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2085 | BGI | 8 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 93 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1217 | BGI | 5 | s ½ | BẢNG NỮ |
5 | 1 | Võ Thị Kim Phụng | 2291 | BGI | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 106 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 121 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 81 | Trần Thị Kim Liên | 1381 | BTR | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 84 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 1330 | DTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
WFM Võ Mai Trúc 1764 BDU Rp:2174 Pts. 5,5 |
1 | 120 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 5 | Lương Phương Hạnh | 2096 | BDU | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 98 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 3 | Châu Thị Ngọc Giao | 2137 | BDH | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 26 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1943 | CTH | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 30 | Lê Thị Thu Hường | 1909 | BDU | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
7 | 28 | Nguyễn Thiên Ngân | 1917 | TNG | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 11 | Lê Thị Phương Liên | 2058 | QNI | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 1 | Võ Thị Kim Phụng | 2291 | BGI | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
Trần Thị Phương Anh 1689 BDU Rp:2225 Pts. 6 |
1 | 126 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 112 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 106 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 13 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 2032 | BTR | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 31 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1904 | CTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 135 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 5,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
7 | 21 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1979 | BTR | 5,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
8 | 17 | Đặng Bích Ngọc | 2004 | BDU | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 10 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 2072 | TTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
Phan Nguyễn Hà Như 1646 BDU Rp:1900 Pts. 5 |
1 | 130 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
2 | 11 | Lê Thị Phương Liên | 2058 | QNI | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 76 | Thái Ngọc Tường Minh | 1447 | DON | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 24 | Đồng Khánh Linh | 1957 | NBI | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 5 | Lương Phương Hạnh | 2096 | BDU | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 93 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1217 | BGI | 5 | w ½ | BẢNG NỮ |
7 | 94 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 98 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 100 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 0 | BGI | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Thu Trang 1520 BDU Rp:1956 Pts. 4,5 |
1 | 141 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
2 | 115 | Đồng Khánh Huyền | 0 | BGI | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 135 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 111 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 108 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 26 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1943 | CTH | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 91 | Lê Minh Thư | 1254 | HAU | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 14 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 2017 | QNI | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 89 | Tống Thái Hoàng Ân | 1283 | HCM | 4,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
Phan Quỳnh Mai 2256 BDU Rp:1944 Pts. 3 |
1 | 29 | Trần Thị Mộng Thu | 1910 | BTR | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 142 | Huỳnh Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 51 | Lê Thùy An | 1738 | HCM | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 37 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 1858 | BDU | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 124 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 13 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 2032 | BTR | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 116 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 0 | BGI | 3,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 120 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 133 | Nguyễn Phi Nhung | 0 | TNV | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
Phạm Thị Linh Nhâm 2253 BDU Rp:1853 Pts. 4 |
1 | 31 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1904 | CTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 144 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | 0 | BTR | 1,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 57 | Nguyễn Xuân Nhi | 1652 | CTH | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 45 | Vương Quỳnh Anh | 1793 | HNO | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 61 | Hà Phương Hoàng Mai | 1618 | TTH | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 17 | Đặng Bích Ngọc | 2004 | BDU | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 120 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 72 | Lưu Hà Bích Ngọc | 1494 | HCM | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 143 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
Duong Thien Chuong 1971 BDU Rp:2050 Pts. 1,5 |
1 | 56 | Do Thien Nhan | 0 | CTH | 2 | w 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
2 | 12 | Le Huu Thai | 2248 | LDO | 7 | s 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
3 | 50 | Nguyen Minh Kha | 0 | TNV | 4 | w ½ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
4 | 62 | Nguyen Xuan Vinh | 0 | DON | 5,5 | s 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
5 | 38 | Nguyen Anh Khoa | 1475 | HCM | 4,5 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
6 | - | not paired | - | - | - | - 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
7 | - | not paired | - | - | - | - 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
8 | - | not paired | - | - | - | - 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
9 | - | not paired | - | - | - | - 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
FM Le Minh Tu 1947 BDU Rp:2211 Pts. 4,5 |
1 | 58 | Hoang Trung Phong | 0 | HCM | 3 | w 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
2 | 14 | Nguyen Phuoc Tam | 2199 | CTH | 5,5 | s 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
3 | 52 | Nguyen Thanh Liem | 0 | CTH | 4 | w 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
4 | 6 | Tran Minh Thang | 2326 | HNO | 6,5 | s 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
5 | 44 | Tran Le Thanh Du | 0 | HCM | 3,5 | w ½ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
6 | 38 | Nguyen Anh Khoa | 1475 | HCM | 4,5 | s 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
7 | 20 | Nguyen Lam Thien | 2116 | HCM | 4,5 | w 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
8 | 8 | Tran Quoc Dung | 2300 | HCM | 6 | s 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
9 | 17 | Lu Chan Hung | 2174 | KGI | 5,5 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
Phung Duc Anh 2461 BDU Rp:2073 Pts. 3,5 |
1 | 10 | Bao Khoa | 2268 | KGI | 6,5 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
2 | 54 | Nguyen Le Duc Minh | 0 | HCM | 2,5 | s ½ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
3 | 2 | Nguyen Duc Hoa | 2415 | QDO | 5,5 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
4 | 60 | Nguyen Hoang Anh Tuan | 0 | TNV | 3,5 | s 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
5 | 34 | Nguyen Hoang Dang Huy | 1716 | CTH | 4 | w ½ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
6 | 26 | Duong Thuong Cong | 1952 | QDO | 5 | s 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
7 | 52 | Nguyen Thanh Liem | 0 | CTH | 4 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
8 | 58 | Hoang Trung Phong | 0 | HCM | 3 | s 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
9 | 39 | Bui Tran Minh Khang | 1331 | TNV | 3 | w ½ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
WIM Luong Phuong Hanh 2229 BDU Rp:1785 Pts. 4,5 |
1 | 31 | Ha Phuong Hoang Mai | 1769 | TTH | 1 | w ½ | BẢNG NỮ |
2 | 29 | Vo Thi Thuy Tien | 1808 | CTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 42 | Bui Kha Nhi | 1462 | BTR | 3,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 40 | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 44 | Le Minh Thu | 1313 | HAU | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 52 | Phan Quynh Mai | 0 | BDU | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 41 | Nguyen Thi Khanh Van | 1482 | NBI | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 54 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 7 | Bui Kim Le | 2022 | BDH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
WIM Dang Bich Ngoc 2100 BDU Rp:2140 Pts. 6,5 |
1 | 34 | Vu Bui Thi Thanh Van | 1750 | NBI | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 21 | Nguyen Xuan Nhi | 1880 | CTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 14 | Dong Khanh Linh | 1970 | NBI | 6,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
4 | 19 | Tran Thi Nhu Y | 1936 | BDH | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 18 | Kieu Bich Thuy | 1939 | HNO | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 16 | Doan Thi Hong Nhung | 1945 | HPH | 6,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
7 | 4 | Bach Ngoc Thuy Duong | 2198 | HCM | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 22 | Ton Nu Hong An | 1875 | QNI | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 2 | Hoang Thi Bao Tram | 2269 | HCM | 6 | w ½ | BẢNG NỮ |
Nguyen Thi Hanh 1866 BDU Rp:1861 Pts. 4 |
1 | 51 | Mai Nhat Thien Kim | 0 | CTH | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 8 | Nguyen Thi Thuy Trien | 2022 | BDH | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 43 | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | 4 | w ½ | BẢNG NỮ |
4 | 56 | Tran Thi Yen Xuan | 0 | DTH | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 15 | Nguyen Hong Ngoc | 1957 | NBI | 6 | s ½ | BẢNG NỮ |
6 | 35 | Le Thuy An | 1728 | HCM | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 38 | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | 5 | s ½ | BẢNG NỮ |
8 | 9 | Nguyen Thi Thu Quyen | 2017 | QNI | 4,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
9 | 32 | Bui Thi Diep Anh | 1756 | QNI | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
WFM Vo Mai Truc 1753 BDU Rp:2040 Pts. 4,5 |
1 | 5 | Chau Thi Ngoc Giao | 2137 | BDH | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 48 | Nguyen Truong Minh Anh | 0 | CTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 15 | Nguyen Hong Ngoc | 1957 | NBI | 6 | s ½ | BẢNG NỮ |
4 | 17 | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | 6,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
5 | 21 | Nguyen Xuan Nhi | 1880 | CTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 42 | Bui Kha Nhi | 1462 | BTR | 3,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
7 | 52 | Phan Quynh Mai | 0 | BDU | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 20 | Ngo Thi Kim Tuyen | 1904 | QNI | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | 2369 | CTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
Phan Nguyen Ha Nhu 1701 BDU Rp:2038 Pts. 3 |
1 | 8 | Nguyen Thi Thuy Trien | 2022 | BDH | 7 | w 0 | BẢNG NỮ |
2 | 51 | Mai Nhat Thien Kim | 0 | CTH | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 4 | Bach Ngoc Thuy Duong | 2198 | HCM | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 57 | Tran Ngoc Nhu Y | 0 | BTR | 3,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
5 | 56 | Tran Thi Yen Xuan | 0 | DTH | 3 | w ½ | BẢNG NỮ |
6 | 54 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 45 | Vo Dinh Khai My | 1196 | HCM | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 53 | Dang Ngoc Thien Thanh | 0 | HCM | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 48 | Nguyen Truong Minh Anh | 0 | CTH | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
Nguyen Thu Trang 1520 BDU Rp:1968 Pts. 3 |
1 | 12 | Nguyen Hong Anh | 1993 | HCM | 6 | w ½ | BẢNG NỮ |
2 | 16 | Doan Thi Hong Nhung | 1945 | HPH | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 56 | Tran Thi Yen Xuan | 0 | DTH | 3 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 3 | Luong Phuong Hanh | 2229 | BDU | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 55 | Tran Thi Huyen Tran | 0 | BTR | 1,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 48 | Nguyen Truong Minh Anh | 0 | CTH | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 44 | Le Minh Thu | 1313 | HAU | 3,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 51 | Mai Nhat Thien Kim | 0 | CTH | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 13 | Luong Huyen Ngoc | 1982 | QNI | 3 | s ½ | BẢNG NỮ |
Phan Quynh Mai 2349 BDU Rp:1829 Pts. 4,5 |
1 | 24 | Dao Thien Kim | 1862 | DTH | 4,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
2 | 28 | Le La Tra My | 1829 | BDH | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 34 | Vu Bui Thi Thanh Van | 1750 | NBI | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 48 | Nguyen Truong Minh Anh | 0 | CTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 20 | Ngo Thi Kim Tuyen | 1904 | QNI | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 3 | Luong Phuong Hanh | 2229 | BDU | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 33 | Vo Mai Truc | 1753 | BDU | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 42 | Bui Kha Nhi | 1462 | BTR | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 44 | Le Minh Thu | 1313 | HAU | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
|
|
|
|