GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Tran Thi Mong Thu | Starting rank | 27 | Rating national | 2390 | Rating international | 1854 | Performance rating | 1755 | FIDE rtg +/- | -58 | Points | 3 | Rank | 43 | Federation | BTR | Club/City | Bến Tre | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12403415 | Year of birth | 1996 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 27 | 55 | Tran Thi Huyen Tran | 0 | BTR | Bến Tre | 1,5 | | PGN |
2 | 7 | 18 | Kieu Bich Thuy | 1939 | HNO | Hà Nội | 5,5 | | PGN |
3 | 11 | 2 | Hoang Thi Bao Tram | 2269 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | PGN |
4 | 20 | 54 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | Bến Tre | 4,5 | | PGN |
5 | 17 | 43 | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | Ninh Bình | 4 | | PGN |
6 | 10 | 19 | Tran Thi Nhu Y | 1936 | BDH | Bình Định | 5,5 | | |
7 | 15 | 37 | Pham Tran Gia Thu | 1630 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | | |
8 | 19 | 45 | Vo Dinh Khai My | 1196 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | |
9 | 19 | 20 | Ngo Thi Kim Tuyen | 1904 | QNI | Quảng Ninh | 4,5 | | |
|
|
|
|