GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Nguyen Thi Hanh | Starting rank | 23 | Rating national | 2354 | Rating international | 1866 | Performance rating | 1861 | FIDE rtg +/- | -41,2 | Points | 4 | Rank | 35 | Federation | BDU | Club/City | Bình Dương | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12401200 | Year of birth | 1986 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 23 | 51 | Mai Nhat Thien Kim | 0 | CTH | Cần Thơ | 2 | | PGN |
2 | 3 | 8 | Nguyen Thi Thuy Trien | 2022 | BDH | Bình Định | 7 | | PGN |
3 | 17 | 43 | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | Ninh Bình | 4 | | PGN |
4 | 15 | 56 | Tran Thi Yen Xuan | 0 | DTH | Đồng Tháp | 3 | | PGN |
5 | 9 | 15 | Nguyen Hong Ngoc | 1957 | NBI | Ninh Bình | 6 | | PGN |
6 | 13 | 35 | Le Thuy An | 1728 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | |
7 | 11 | 38 | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | | |
8 | 14 | 9 | Nguyen Thi Thu Quyen | 2017 | QNI | Quảng Ninh | 4,5 | | |
9 | 15 | 32 | Bui Thi Diep Anh | 1756 | QNI | Quảng Ninh | 5 | | |
|
|
|
|