Logged on: Gast
Servertime 25.04.2024 15:55:48
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Home
Tournament-Database
AUT championship
Pictures
FAQ
Online Registration
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ
Last update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Alphabetical list all groups
No.
Name
FideID
RtgI
FED
Club/City
Name
1
Bach Ngoc Thuy Duong
12408956
2198
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
2
Bạch Ngọc Thùy Dương
12408956
1880
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
3
Bạch Ngọc Thùy Dương
12408956
1896
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
4
Bành Gia Huy
12424714
1737
HNO
Hà Nội
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
5
Bành Gia Huy
12424714
1714
HNO
Hà Nội
CỜ NHANH: BẢNG NAM
6
Bao Khoa
12401501
2268
KGI
Kiên Giang
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
7
Bảo Khoa
12401501
2247
KGI
Kiên Giang
CỜ NHANH: BẢNG NAM
8
Bảo Khoa
12401501
2226
KGI
Kiên Giang
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
9
Bui Trong Hao
12401609
2190
CTH
Cần Thơ
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
10
Bui Tran Minh Khang
12418579
1331
TNV
Clb Tài Năng Việt
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
11
Bui Thi Diep Anh
12403962
1756
QNI
Quảng Ninh
BẢNG NỮ
12
Bui Kim Le
12400874
2022
BDH
Bình Định
BẢNG NỮ
13
Bui Kha Nhi
12413836
1462
BTR
Bến Tre
BẢNG NỮ
14
Bùi Ngọc Gia Bảo
12417335
0
BGI
Bắc Giang
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
15
Bùi Kim Lê
12400874
2000
BDH
Bình Định
BẢNG NỮ
16
Bùi Trần Minh Khang
12418579
1406
TNV
Clb Tài Năng Việt
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
17
Bùi Thị Diệp Anh
12403962
1678
QNI
Quảng Ninh
BẢNG NỮ
18
Bùi Kha Nhi
12413836
1462
BTR
Bến Tre
BẢNG NỮ
19
Bùi Khánh Nguyên
12424382
0
DTH
Đồng Tháp
BẢNG NỮ
20
Bùi Trọng Hào
12401609
2168
CTH
Cần Thơ
CỜ NHANH: BẢNG NAM
21
Bùi Thanh Tùng
12406163
0
BDH
Bình Định
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
22
Bùi Huy Phước
12415251
1684
BGI
Bắc Giang
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
23
Bùi Kim Lê
12400874
1982
BDH
Bình Định
BẢNG NỮ
24
Bùi Thị Diệp Anh
12403962
1717
QNI
Quảng Ninh
BẢNG NỮ
25
Bùi Huy Phước
12415251
1526
BGI
Bắc Giang
CỜ NHANH: BẢNG NAM
26
Bùi Thanh Tùng
12406163
0
BDH
Bình Định
CỜ NHANH: BẢNG NAM
27
Bùi Trọng Hào
12401609
2134
CTH
Cần Thơ
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
28
Bùi Mạnh Hùng
12400882
1793
THO
Thanh Hóa
CỜ NHANH: BẢNG NAM
29
Bùi Ngọc Gia Bảo
12417335
0
BGI
Bắc Giang
CỜ NHANH: BẢNG NAM
30
Bùi Kha Nhi
12413836
1462
BTR
Bến Tre
BẢNG NỮ
31
Bùi Đức Huy
12403610
1760
BRV
Bà Rịa - Vũng Tàu
CỜ NHANH: BẢNG NAM
32
Bùi Trần Minh Khang
12418579
1397
TNV
Clb Tài Năng Việt
CỜ NHANH: BẢNG NAM
33
Bùi Đăng Khoa
12410870
0
DTH
Đồng Tháp
CỜ NHANH: BẢNG NAM
34
Bùi Khánh Nguyên
12424382
0
DTH
Đồng Tháp
BẢNG NỮ
35
Bùi Đức Huy
12403610
1798
BRV
Bà Rịa - Vũng Tàu
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
36
Bùi Đăng Khoa
12410870
0
DTH
Đồng Tháp
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
37
Cao Sang
725056
2469
LDO
Lâm Đồng
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
38
Cao Sang
725056
2412
LDO
Lâm Đồng
CỜ NHANH: BẢNG NAM
39
Cao Sang
725056
2401
LDO
Lâm Đồng
ĐÔI NAM NỮ
40
Chau Thi Ngoc Giao
12400580
2137
BDH
Bình Định
BẢNG NỮ
41
Châu Thị Ngọc Giao
12400580
2137
BDH
Bình Định
BẢNG NỮ
42
Châu Thị Ngọc Giao
12400580
2137
BDH
Bình Định
BẢNG NỮ
43
Chu Quoc Thinh
12419052
1855
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
44
Chu An Khôi
12425281
0
HAU
Hậu Giang
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
45
Chu An Khôi
12425281
0
HAU
Hậu Giang
CỜ NHANH: BẢNG NAM
46
Dang Hoang Son
12402435
2363
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
47
Dang Anh Minh
12415472
2040
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
48
Dang Bich Ngoc
12400653
2100
BDU
Bình Dương
BẢNG NỮ
49
Dang Ngoc Thien Thanh
12429228
0
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
50
Đặng Bích Ngọc
12400653
2035
BDU
Bình Dương
BẢNG NỮ
51
Đặng Lê Xuân Hiền
12420514
1347
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
52
Đặng Ngọc Thiên Thanh
12429228
0
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
53
Đặng Hoàng Sơn
12402435
2201
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ NHANH: BẢNG NAM
54
Đặng Bích Ngọc
12400653
2004
BDU
Bình Dương
BẢNG NỮ
55
Đặng Hoàng Quý Nhân
12417823
0
BDH
Bình Định
CỜ NHANH: BẢNG NAM
56
Đặng Ngọc Minh
12415235
1572
BGI
Bắc Giang
CỜ NHANH: BẢNG NAM
57
Đặng Nguyễn Tiến Dũng
12424447
0
DTH
Đồng Tháp
CỜ NHANH: BẢNG NAM
58
Đặng Đức Lâm
12425192
0
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ NHANH: BẢNG NAM
59
Đặng Lê Xuân Hiền
12420514
1348
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
60
Đặng Anh Minh
12415472
1765
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ NHANH: BẢNG NAM
61
Đặng Anh Quốc
12411426
1613
KGI
Kiên Giang
CỜ NHANH: BẢNG NAM
62
Đặng Ngọc Thiên Thanh
12429228
0
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
63
Đặng Bảo Thiên
12407550
0
LAN
Long An
CỜ NHANH: BẢNG NAM
64
Đặng Nguyễn Tiến Dũng
12424447
0
DTH
Đồng Tháp
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
65
Đặng Bảo Thiên
12407550
0
LAN
Long An
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
66
Đặng Hoàng Sơn
12402435
2248
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
67
Đặng Anh Minh
12415472
1748
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
68
Đặng Anh Quốc
12411426
1587
KGI
Kiên Giang
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
69
Đặng Ngọc Minh
12415235
1635
BGI
Bắc Giang
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
70
Đặng Hoàng Quý Nhân
12417823
0
BDH
Bình Định
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
71
Đặng Đức Lâm
12425192
0
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
72
Dao Thien Kim
12403032
1862
DTH
Đồng Tháp
BẢNG NỮ
73
Đào Minh Nhật
12412279
1895
HPH
Hải Phòng
ĐÔI NAM NỮ
74
Đào Minh Nhật
12412279
1933
HPH
Hải Phòng
ĐÔI NAM NỮ
75
Đào Thiên Hải
12400084
2487
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
76
Đào Lê Bảo Ngân
0
BTR
Bến Tre
BẢNG NỮ
77
Đào Thiên Kim
12403032
1715
DTH
Đồng Tháp
BẢNG NỮ
78
Đào Thiên Hải
12400084
2426
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ NHANH: BẢNG NAM
79
Đào Thiên Kim
12403032
1891
DTH
Đồng Tháp
BẢNG NỮ
80
Đào Lê Bảo Ngân
0
BTR
Bến Tre
BẢNG NỮ
81
Dau Khuong Duy
12424722
1754
HNO
Hà Nội
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
82
Đầu Khương Duy
12424722
1722
HNO
Hà Nội
CỜ NHANH: BẢNG NAM
83
Đầu Khương Duy
12424722
1417
HNO
Hà Nội
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
84
Đinh Nguyễn Hiền Anh
12413410
1380
DON
Đồng Nai
BẢNG NỮ
85
Đinh Nguyễn Hiền Anh
12413410
1316
DON
Đồng Nai
BẢNG NỮ
86
Do Thien Nhan
0
CTH
Cần Thơ
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
87
Đỗ Hoàng Minh Thơ
12400955
1918
BTR
Bến Tre
BẢNG NỮ
88
Đỗ Đinh Hồng Chinh
12408670
1722
DTH
Đồng Tháp
BẢNG NỮ
89
Đỗ Hà Trang
12424250
1280
BGI
Bắc Giang
BẢNG NỮ
90
Đỗ Thiện Nhân
0
CTH
Cần Thơ
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
91
Đỗ Huy Hùng
12418412
0
BGI
Bắc Giang
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
92
Đỗ Thanh Lộc
12409804
0
TTH
Thừa Thiên - Huế
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
93
Đỗ Hoàng Minh Thơ
12400955
2032
BTR
Bến Tre
BẢNG NỮ
94
Đỗ Huy Hùng
12418412
0
BGI
Bắc Giang
CỜ NHANH: BẢNG NAM
95
Đỗ Hà Trang
12424250
1244
BGI
Bắc Giang
BẢNG NỮ
96
Đỗ Đinh Hồng Chinh
12408670
1722
DTH
Đồng Tháp
BẢNG NỮ
97
Đỗ Thiện Nhân
0
CTH
Cần Thơ
CỜ NHANH: BẢNG NAM
98
Đỗ Thanh Lộc
0
TTH
Thừa Thiên - Huế
CỜ NHANH: BẢNG NAM
99
Doan Van Duc
12400335
2127
QDO
Quân Đội
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
100
Doan Thi Hong Nhung
12403547
1945
HPH
Hải Phòng
BẢNG NỮ
101
Đoàn Thị Hồng Nhung
12403547
1922
HPH
Hải Phòng
ĐÔI NAM NỮ
102
Đoàn Thị Hồng Nhung
12403547
1915
HPH
Hải Phòng
ĐÔI NAM NỮ
103
Đoàn Thị Vân Anh
12400491
2012
BGI
Bắc Giang
BẢNG NỮ
104
Đoàn Văn Đức
12400335
2026
QDO
Quân Đội
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
105
Đoàn Phan Khiêm
12415170
1533
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
106
Đoàn Văn Đức
12400335
1998
QDO
Quân Đội
CỜ NHANH: BẢNG NAM
107
Đoàn Thị Vân Anh
12400491
2015
BGI
Bắc Giang
BẢNG NỮ
108
Đoàn Phan Khiêm
12415170
1499
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ NHANH: BẢNG NAM
109
Dong Khanh Linh
12403040
1970
NBI
Ninh Bình
BẢNG NỮ
110
Đồng Khánh Linh
12403040
1824
NBI
Ninh Bình
BẢNG NỮ
111
Đồng Khánh Huyền
12418420
0
BGI
Bắc Giang
BẢNG NỮ
112
Đồng Khánh Linh
12403040
1957
NBI
Ninh Bình
BẢNG NỮ
113
Đồng Khánh Huyền
12418420
0
BGI
Bắc Giang
BẢNG NỮ
114
Duong The Anh
12401277
2319
QDO
Quân Đội
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
115
Duong Thuong Cong
12402443
1952
QDO
Quân Đội
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
116
Duong Vu Anh
12424803
1513
HNO
Hà Nội
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
117
Duong Thien Chuong
12410799
1971
BDU
Bình Dương
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
118
Dương Thế Anh
12401277
2221
QDO
Quân Đội
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
119
Dương Thiện Chương
12410799
1919
BDU
Bình Dương
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
120
Dương Vũ Anh
12424803
1286
HNO
Hà Nội
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
121
Dương Thượng Công
12402443
2065
QDO
Quân Đội
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
122
Dương Ngọc Ngà
12429252
0
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
123
Dương Thế Anh
12401277
2260
QDO
Quân Đội
CỜ NHANH: BẢNG NAM
124
Dương Thượng Công
12402443
1989
QDO
Quân Đội
CỜ NHANH: BẢNG NAM
125
Dương Vũ Anh
12424803
1382
HNO
Hà Nội
CỜ NHANH: BẢNG NAM
126
Dương Thiện Chương
12410799
1919
BDU
Bình Dương
CỜ NHANH: BẢNG NAM
127
Dương Ngọc Ngà
12429252
0
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
128
Giáp Xuân Cường
12418439
0
BGI
Bắc Giang
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
129
Giáp Xuân Cường
12418439
0
BGI
Bắc Giang
CỜ NHANH: BẢNG NAM
130
Ha Phuong Hoang Mai
12406643
1769
TTH
Thừa Thiên - Huế
BẢNG NỮ
131
Hà Phương Hoàng Mai
12406643
1619
TTH
Thừa Thiên - Huế
ĐÔI NAM NỮ
132
Hà Phương Hoàng Mai
12406643
1618
TTH
Thừa Thiên - Huế
BẢNG NỮ
133
Hầu Nguyễn Kim Ngân
12415715
1558
DTH
Đồng Tháp
BẢNG NỮ
134
Hầu Nguyễn Kim Ngân
12415715
1558
DTH
Đồng Tháp
BẢNG NỮ
135
Hồ Ngọc Vy
12415723
1302
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
136
Hồ Nguyễn Minh Hiếu
12429481
0
DTH
Đồng Tháp
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
137
Hồ Đặng Nhật Minh
12421197
1146
BRV
Bà Rịa - Vũng Tàu
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
138
Hồ Nguyễn Minh Hiếu
12429481
0
DTH
Đồng Tháp
CỜ NHANH: BẢNG NAM
139
Hồ Đặng Nhật Minh
12421197
1134
BRV
Bà Rịa - Vũng Tàu
CỜ NHANH: BẢNG NAM
140
Hồ Ngọc Vy
12415723
1428
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
141
Hoang Trung Phong
12429503
0
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM
142
Hoang Thi Bao Tram
12401102
2269
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
143
Hoàng Cảnh Huấn
12400599
2266
DAN
Đà Nẵng
ĐÔI NAM NỮ
144
Hoàng Thị Bảo Trâm
12401102
2282
HCM
Tp. Hồ Chí Minh
BẢNG NỮ
145
Hoàng Thị Hải Anh
12407135
1886
BGI
Bắc Giang
BẢNG NỮ
146
Hoàng Cảnh Huấn
12400599
2325
DAN
Đà Nẵng
ĐÔI NAM NỮ
147
Hoàng Thị Út
12401293
2112
BGI
Bắc Giang
BẢNG NỮ
148
Hoàng Xuân Thanh Khiết
12401188
2072
TTH
Thừa Thiên - Huế
BẢNG NỮ
149
Hoàng Quốc Khánh
12414352
1659
BGI
Bắc Giang
CỜ CHỚP: BẢNG NAM
150
Hoàng Quốc Khánh
12414352
1655
BGI
Bắc Giang
CỜ NHANH: BẢNG NAM
Show complete list
Chess-Tournament-Results-Server
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Legal details/Terms of use