GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for QDO
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
6 | Nguyễn Đức Hòa | 2347 | QDO | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 8 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
11 | Dương Thế Anh | 2260 | QDO | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 19 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
24 | Nguyễn Trần Quang Minh | 2099 | QDO | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 76 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
29 | Nguyễn Hoàng Nam | 2071 | QDO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 18 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
34 | Đoàn Văn Đức | 1998 | QDO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 87 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
35 | Dương Thượng Công | 1989 | QDO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 83 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
39 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1890 | QDO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 29 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | Nguyễn Đức Hòa | 2299 | QDO | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 6 | 27 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
14 | Dương Thế Anh | 2221 | QDO | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 6 | 23 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
17 | Nguyễn Hoàng Nam | 2214 | QDO | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 34 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
29 | Dương Thượng Công | 2065 | QDO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 41 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
32 | Đoàn Văn Đức | 2026 | QDO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 14 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
38 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1928 | QDO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 6 | 18 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
40 | Nguyễn Trần Quang Minh | 1902 | QDO | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 26 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | Nguyen Duc Hoa | 2415 | QDO | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 15 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
7 | Duong The Anh | 2319 | QDO | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 7 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
18 | Nguyen Hoang Nam | 2136 | QDO | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 4 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
19 | Doan Van Duc | 2127 | QDO | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 30 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
26 | Duong Thuong Cong | 1952 | QDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 22 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
Results of the last round for QDO
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 3 | 6 | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 6 | ½ - ½ | 6½ | Phạm Chương | HCM | 7 |
9 | 4 | 2 | Đào Thiên Hải | HCM | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 29 |
9 | 6 | 42 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 6 | ½ - ½ | 6 | Dương Thế Anh | QDO | 11 |
9 | 23 | 117 | Trần Lê Thành Dũ | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 39 |
9 | 28 | 24 | Nguyễn Trần Quang Minh | QDO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Minh Kha | TNV | 75 |
9 | 42 | 34 | Đoàn Văn Đức | QDO | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Nhân Chánh | CTH | 116 |
9 | 43 | 145 | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 4 | ½ - ½ | 4 | Dương Thượng Công | QDO | 35 |
9 | 8 | 53 | Bành Gia Huy | HNO | 6 | ½ - ½ | 6 | Đoàn Văn Đức | QDO | 32 |
9 | 9 | 40 | Nguyễn Trần Quang Minh | QDO | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Phạm Đức Thắng | KGI | 12 |
9 | 12 | 21 | Lư Chấn Hưng | KGI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 38 |
9 | 14 | 29 | Dương Thượng Công | QDO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Đầu Khương Duy | HNO | 78 |
9 | 17 | 7 | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 5 | 1 - 0 | 5 | Vũ Thị Diệu Uyên | KGI | 46 |
9 | 19 | 67 | Đặng Anh Quốc | KGI | 5 | 0 - 1 | 5 | Dương Thế Anh | QDO | 14 |
9 | 20 | 17 | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 62 |
9 | 3 | 21 | Nguyen Duc Viet | HNO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyen Duc Hoa | QDO | 2 |
9 | 5 | 7 | Duong The Anh | QDO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyen Huu Hoang Anh | LDO | 28 |
9 | 6 | 18 | Nguyen Hoang Nam | QDO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyen Xuan Vinh | DON | 62 |
9 | 15 | 37 | Duong Vu Anh | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | Duong Thuong Cong | QDO | 26 |
9 | 18 | 19 | Doan Van Duc | QDO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Vu Thi Dieu Uyen | KGI | 32 |
Player details for QDO
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
GM Nguyễn Đức Hòa 2347 QDO Rp:2319 Pts. 6,5 |
1 | 94 | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 2 | 51 | Bùi Đức Huy | 1760 | BRV | 5 | s 1 | 3 | 29 | Nguyễn Hoàng Nam | 2071 | QDO | 6,5 | w 1 | 4 | 23 | Nguyễn Hoàng Đức | 2104 | QNI | 4,5 | s 1 | 5 | 15 | Trần Minh Thắng | 2217 | HNO | 7 | w ½ | 6 | 5 | Võ Thành Ninh | 2395 | KGI | 7 | s ½ | 7 | 17 | Đặng Hoàng Sơn | 2201 | HCM | 7 | w 0 | 8 | 32 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | 2036 | HCM | 5 | s 1 | 9 | 7 | Phạm Chương | 2312 | HCM | 7 | w ½ | IM Dương Thế Anh 2260 QDO Rp:2021 Pts. 6,5 |
1 | 99 | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 2 | 58 | Vũ Thị Diệu Uyên | 1705 | KGI | 5 | w 1 | 3 | 36 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1987 | LDO | 4,5 | s ½ | 4 | 50 | Đặng Anh Minh | 1765 | HCM | 6 | w 0 | 5 | 55 | Đầu Khương Duy | 1722 | HNO | 5,5 | s ½ | 6 | 68 | Nguyễn Đức Dũng | 1601 | HNO | 5 | w 1 | 7 | 47 | Lê Thị Như Quỳnh | 1811 | LDO | 6 | s 1 | 8 | 37 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1976 | BTR | 6 | w 1 | 9 | 42 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1856 | DTH | 6,5 | s ½ | Nguyễn Trần Quang Minh 2099 QDO Rp:1833 Pts. 4,5 |
1 | 112 | Lê Quốc Bảo | 0 | BTR | 1,5 | w 1 | 2 | 67 | Đặng Anh Quốc | 1613 | KGI | 5,5 | s 1 | 3 | 79 | Nguyễn Thái Sơn | 1385 | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 5 | Võ Thành Ninh | 2395 | KGI | 7 | s ½ | 5 | 1 | Trần Tuấn Minh | 2460 | HNO | 7 | w 0 | 6 | 60 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1679 | CTH | 4,5 | s ½ | 7 | 61 | Hoàng Quốc Khánh | 1655 | BGI | 5 | w 0 | 8 | 71 | Phan Minh Triều | 1565 | NTH | 5,5 | s ½ | 9 | 75 | Nguyễn Minh Kha | 1486 | TNV | 5,5 | w 0 | CM Nguyễn Hoàng Nam 2071 QDO Rp:2074 Pts. 6,5 |
1 | 117 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 5 | s 1 | 2 | 78 | Bùi Trần Minh Khang | 1397 | TNV | 4 | w 1 | 3 | 6 | Nguyễn Đức Hòa | 2347 | QDO | 6,5 | s 0 | 4 | 76 | Vũ Bá Khôi | 1476 | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 52 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 1758 | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 74 | Lê Ngọc Hiếu | 1486 | NTH | 6 | w 1 | 7 | 66 | Phạm Trần Gia Phúc | 1619 | HCM | 6 | s 1 | 8 | 4 | Cao Sang | 2412 | LDO | 6 | w 1 | 9 | 2 | Đào Thiên Hải | 2426 | HCM | 6,5 | s ½ | Đoàn Văn Đức 1998 QDO Rp:1961 Pts. 4,5 |
1 | 122 | Nguyễn Gia Định | 0 | BTR | 2 | w 1 | 2 | 79 | Nguyễn Thái Sơn | 1385 | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 96 | Lê Tuấn Huy | 0 | BGI | 3,5 | w 1 | 4 | 75 | Nguyễn Minh Kha | 1486 | TNV | 5,5 | s 1 | 5 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2285 | HNO | 4,5 | w 0 | 6 | 85 | Trần Ngọc Minh Duy | 1272 | DON | 5 | s 0 | 7 | 95 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 0 | TTH | 5,5 | w 0 | 8 | 174 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | 9 | 116 | Nguyễn Nhân Chánh | 0 | CTH | 4,5 | w ½ | Dương Thượng Công 1989 QDO Rp:1981 Pts. 4,5 |
1 | 123 | Lữ Hoàng Khả Đức | 0 | TNV | 2,5 | s 1 | 2 | 84 | Nguyễn Anh Khoa | 1283 | HCM | 5 | w 0 | 3 | 97 | Ngô Minh Quân | 0 | TTH | 5,5 | s 1 | 4 | 78 | Bùi Trần Minh Khang | 1397 | TNV | 4 | w 1 | 5 | 2 | Đào Thiên Hải | 2426 | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 76 | Vũ Bá Khôi | 1476 | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 107 | Nguyễn Hoàng Khang | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 8 | 117 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 5 | w 0 | 9 | 145 | Thái Hồ Tấn Minh | 0 | DON | 4,5 | s ½ | CM Nguyễn Văn Toàn Thành 1890 QDO Rp:2248 Pts. 6 |
1 | 127 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 4 | s 1 | 2 | 134 | Chu An Khôi | 0 | HAU | 3 | w 1 | 3 | 14 | Phạm Đức Thắng | 2226 | KGI | 6 | s 0 | 4 | 86 | Hồ Đặng Nhật Minh | 1134 | BRV | 3 | w 1 | 5 | 12 | Bảo Khoa | 2247 | KGI | 6,5 | s 1 | 6 | 4 | Cao Sang | 2412 | LDO | 6 | w 0 | 7 | 175 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 5 | s 1 | 8 | 16 | Trần Mạnh Tiến | 2206 | CTH | 6 | w 0 | 9 | 117 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 5 | s 1 | GM Nguyễn Đức Hòa 2299 QDO Rp:2065 Pts. 6 |
1 | 95 | Nguyễn Gia Định | 0 | BTR | 2 | w 1 | 2 | 54 | Lương Duy Lộc | 1717 | DAN | 3 | s 1 | 3 | 36 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1934 | DTH | 5,5 | w ½ | 4 | 47 | Nguyễn Quang Trung | 1799 | BGI | 5 | s 0 | 5 | 52 | Đặng Anh Minh | 1748 | HCM | 5 | w 1 | 6 | 40 | Nguyễn Trần Quang Minh | 1902 | QDO | 6 | s 1 | 7 | 30 | Ngô Đức Trí | 2044 | HNO | 7 | w ½ | 8 | 32 | Đoàn Văn Đức | 2026 | QDO | 6,5 | s 0 | 9 | 46 | Vũ Thị Diệu Uyên | 1800 | KGI | 5 | w 1 | IM Dương Thế Anh 2221 QDO Rp:2000 Pts. 6 |
1 | 102 | Chu An Khôi | 0 | HAU | 3 | s 1 | 2 | 59 | Phạm Trần Gia Phúc | 1682 | HCM | 5,5 | w 1 | 3 | 43 | Lê Trí Kiên | 1846 | HCM | 6,5 | s 1 | 4 | 42 | Trần Đăng Minh Quang | 1889 | HNO | 5 | w 0 | 5 | 40 | Nguyễn Trần Quang Minh | 1902 | QDO | 6 | s ½ | 6 | 47 | Nguyễn Quang Trung | 1799 | BGI | 5 | w 1 | 7 | 35 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1955 | BTR | 7 | s 0 | 8 | 50 | Nguyễn Tiến Anh | 1779 | HCM | 5 | w ½ | 9 | 67 | Đặng Anh Quốc | 1587 | KGI | 5 | s 1 | CM Nguyễn Hoàng Nam 2214 QDO Rp:1919 Pts. 6 |
1 | 105 | Nguyễn Thanh Liêm | 0 | CTH | 4,5 | w 1 | 2 | 64 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 1632 | BRV | 4 | s 1 | 3 | 60 | Hoàng Quốc Khánh | 1659 | BGI | 5,5 | w 0 | 4 | 78 | Đầu Khương Duy | 1417 | HNO | 6,5 | s 0 | 5 | 109 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 4 | w 1 | 6 | 70 | Phạm Phú Quang | 1553 | HCM | 5 | s 1 | 7 | 58 | Bùi Huy Phước | 1684 | BGI | 5 | w 0 | 8 | 52 | Đặng Anh Minh | 1748 | HCM | 5 | s 1 | 9 | 62 | Nguyễn Đức Dũng | 1635 | HNO | 5 | w 1 | Dương Thượng Công 2065 QDO Rp:1838 Pts. 5,5 |
1 | 117 | Trần Lý Khôi Nguyên | 0 | CTH | 5,5 | w 1 | 2 | 82 | Trần Ngọc Minh Duy | 1302 | DON | 5,5 | s ½ | 3 | 76 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 5 | w 1 | 4 | 138 | Bùi Thanh Tùng | 0 | BDH | 5,5 | s 0 | 5 | 79 | Bùi Trần Minh Khang | 1406 | TNV | 5 | w 1 | 6 | 148 | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 6 | s ½ | 7 | 68 | Nguyễn Lâm Tùng | 1572 | BGI | 5 | w 1 | 8 | 48 | Bùi Đức Huy | 1798 | BRV | 6 | s ½ | 9 | 78 | Đầu Khương Duy | 1417 | HNO | 6,5 | w 0 | Đoàn Văn Đức 2026 QDO Rp:2121 Pts. 6,5 |
1 | 120 | Nguyễn Đức Nhân | 0 | TTH | 3,5 | s 1 | 2 | 85 | Dương Vũ Anh | 1286 | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 104 | Lê Đăng Khôi | 0 | CTH | 5 | s 1 | 4 | 83 | Phạm Quang Hùng | 1294 | KGI | 4,5 | w 1 | 5 | 156 | Lê Minh Kha | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 6 | 55 | Nguyễn Lâm Thiên | 1709 | HCM | 7,5 | w 0 | 7 | 136 | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 4 | s 1 | 8 | 7 | Nguyễn Đức Hòa | 2299 | QDO | 6 | w 1 | 9 | 53 | Bành Gia Huy | 1737 | HNO | 6,5 | s ½ | CM Nguyễn Văn Toàn Thành 1928 QDO Rp:2327 Pts. 6 |
1 | 126 | Trần Trí Đức | 0 | NAN | 3 | s 1 | 2 | 154 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 0 | KGI | 4,5 | w 1 | 3 | 9 | Nguyễn Thái Bình | 2273 | TNV | 4,5 | s 1 | 4 | 5 | Nguyễn Văn Huy | 2443 | HNO | 7 | w 0 | 5 | 3 | Cao Sang | 2469 | LDO | 6 | s 1 | 6 | 71 | Phan Minh Triều | 1547 | NTH | 5 | w 1 | 7 | 15 | Trần Minh Thắng | 2220 | HNO | 7 | s 0 | 8 | 19 | Phạm Chương | 2206 | HCM | 6 | w ½ | 9 | 21 | Lư Chấn Hưng | 2135 | KGI | 6 | s ½ | Nguyễn Trần Quang Minh 1902 QDO Rp:2391 Pts. 6 |
1 | 128 | Võ Hoàng Hiệp | 0 | BTR | 3 | s 1 | 2 | 156 | Lê Minh Kha | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 3 | 11 | Phạm Xuân Đạt | 2247 | HNO | 6 | s 1 | 4 | 10 | Đặng Hoàng Sơn | 2248 | HCM | 7 | s 0 | 5 | 14 | Dương Thế Anh | 2221 | QDO | 6 | w ½ | 6 | 7 | Nguyễn Đức Hòa | 2299 | QDO | 6 | w 0 | 7 | 105 | Nguyễn Thanh Liêm | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | 8 | 16 | Trần Mạnh Tiến | 2214 | CTH | 5,5 | s 1 | 9 | 12 | Phạm Đức Thắng | 2226 | KGI | 6 | w ½ | GM Nguyen Duc Hoa 2415 QDO Rp:2218 Pts. 5,5 |
1 | 33 | Dau Khuong Duy | 1754 | HNO | 5 | s ½ | 2 | 29 | Pham Tran Gia Phuc | 1912 | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 41 | Phung Duc Anh | 0 | BDU | 3,5 | s 1 | 4 | 32 | Vu Thi Dieu Uyen | 1789 | KGI | 3,5 | w 1 | 5 | 19 | Doan Van Duc | 2127 | QDO | 4,5 | s 1 | 6 | 11 | Pham Xuan Dat | 2253 | HNO | 5,5 | w ½ | 7 | 13 | Le Minh Hoang | 2225 | HCM | 5,5 | s 1 | 8 | 1 | Nguyen Ngoc Truong Son | 2641 | CTH | 7 | w ½ | 9 | 21 | Nguyen Duc Viet | 2080 | HNO | 6,5 | s 0 | IM Duong The Anh 2319 QDO Rp:2215 Pts. 6,5 |
1 | 38 | Nguyen Anh Khoa | 1475 | HCM | 4,5 | w ½ | 2 | 62 | Nguyen Xuan Vinh | 0 | DON | 5,5 | s 0 | 3 | 54 | Nguyen Le Duc Minh | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 34 | Nguyen Hoang Dang Huy | 1716 | CTH | 4 | s 1 | 5 | 29 | Pham Tran Gia Phuc | 1912 | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 20 | Nguyen Lam Thien | 2116 | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 12 | Le Huu Thai | 2248 | LDO | 7 | w 0 | 8 | 16 | Tran Ngoc Lan | 2189 | HNO | 4,5 | s 1 | 9 | 28 | Nguyen Huu Hoang Anh | 1945 | LDO | 5,5 | w 1 | CM Nguyen Hoang Nam 2136 QDO Rp:2332 Pts. 6,5 |
1 | 49 | Tran Van Anh Kiet | 0 | TTH | 0 | s 1 | 2 | 3 | Nguyen Van Huy | 2407 | HNO | 6 | w ½ | 3 | 63 | Vo Hoai Thuong | 0 | TTH | 4,5 | s 1 | 4 | 11 | Pham Xuan Dat | 2253 | HNO | 5,5 | w 1 | 5 | 12 | Le Huu Thai | 2248 | LDO | 7 | w ½ | 6 | 10 | Bao Khoa | 2268 | KGI | 6,5 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|