GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for DON
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
31 | Trần Đức Tú | 2059 | DON | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 98 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
85 | Trần Ngọc Minh Duy | 1272 | DON | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 57 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
145 | Thái Hồ Tấn Minh | 0 | DON | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 102 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
161 | Nguyễn Kiện Toàn | 0 | DON | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 131 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
175 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 56 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
78 | Thái Ngọc Tường Minh | 1382 | DON | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 58 | BẢNG NỮ |
79 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1380 | DON | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 78 | BẢNG NỮ |
139 | Nguyễn Phạm Minh Thư | 0 | DON | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 133 | BẢNG NỮ |
25 | Trần Đức Tú | 2118 | DON | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 89 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
82 | Trần Ngọc Minh Duy | 1302 | DON | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 46 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
87 | Thái Hồ Tấn Minh | 1228 | DON | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 112 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
144 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 38 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
147 | Nguyễn Kiện Toàn | 0 | DON | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 176 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
76 | Thái Ngọc Tường Minh | 1447 | DON | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 41 | BẢNG NỮ |
87 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1316 | DON | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 144 | BẢNG NỮ |
137 | Nguyễn Phạm Minh Thư | 0 | DON | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 134 | BẢNG NỮ |
22 | Tran Duc Tu | 2052 | DON | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 32 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
40 | Tran Ngoc Minh Duy | 1288 | DON | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 36 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
62 | Nguyen Xuan Vinh | 0 | DON | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 18 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
Results of the last round for DON
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 22 | 175 | Nguyễn Xuân Vinh | DON | 5 | 0 - 1 | 5 | Dương Thiện Chương | BDU | 38 |
9 | 43 | 145 | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 4 | ½ - ½ | 4 | Dương Thượng Công | QDO | 35 |
9 | 50 | 168 | Đặng Bảo Thiên | LAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Ngọc Minh Duy | DON | 85 |
9 | 54 | 133 | Bùi Đăng Khoa | DTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Đức Tú | DON | 31 |
9 | 73 | 161 | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3 | ½ - ½ | 3 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 126 |
9 | 27 | 78 | Thái Ngọc Tường Minh | DON | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 37 |
9 | 51 | 79 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 140 |
9 | 63 | 110 | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 139 |
9 | 24 | 144 | Nguyễn Xuân Vinh | DON | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hải Quân | QNI | 28 |
9 | 30 | 45 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Ngọc Minh Duy | DON | 82 |
9 | 40 | 25 | Trần Đức Tú | DON | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | TTH | 103 |
9 | 66 | 87 | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 123 |
9 | 89 | 147 | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 26 | 76 | Thái Ngọc Tường Minh | DON | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Thị Thu Hường | BDU | 30 |
9 | 69 | 123 | Nguyễn Trương Minh Ánh | CTH | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 137 |
9 | 73 | 87 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 6 | 18 | Nguyen Hoang Nam | QDO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyen Xuan Vinh | DON | 62 |
9 | 9 | 5 | Pham Chuong | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Tran Duc Tu | DON | 22 |
9 | 23 | 55 | Tran Ly Khoi Nguyen | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Tran Ngoc Minh Duy | DON | 40 |
Player details for DON
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Trần Đức Tú 2059 DON Rp:2053 Pts. 4,5 |
1 | 119 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | 3 | s ½ | 2 | 88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1026 | TTH | 4,5 | w 1 | 3 | 50 | Đặng Anh Minh | 1765 | HCM | 6 | s 0 | 4 | 89 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 5 | w 0 | 5 | 115 | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 6 | 175 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 5 | w 0 | 7 | 135 | Lê Đăng Khôi | 0 | CTH | 3,5 | s 1 | 8 | 99 | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 9 | 133 | Bùi Đăng Khoa | 0 | DTH | 3,5 | s 1 | Trần Ngọc Minh Duy 1272 DON Rp:2099 Pts. 5 |
1 | 173 | Trần Thanh Triết | 0 | TNV | 4 | s 1 | 2 | 38 | Dương Thiện Chương | 1919 | BDU | 6 | w 1 | 3 | 4 | Cao Sang | 2412 | LDO | 6 | s 0 | 4 | 48 | Bùi Mạnh Hùng | 1793 | THO | 5 | w 0 | 5 | 171 | Nguyễn Phạm Minh Trí | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 34 | Đoàn Văn Đức | 1998 | QDO | 4,5 | w 1 | 7 | 37 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1976 | BTR | 6 | s 0 | 8 | 40 | Phạm Minh Hiếu | 1883 | KGI | 6 | w 0 | 9 | 168 | Đặng Bảo Thiên | 0 | LAN | 4 | s 1 | Thái Hồ Tấn Minh 2209 DON Rp:1957 Pts. 4,5 |
1 | 57 | Nguyễn Tiến Anh | 1709 | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 102 | Đỗ Huy Hùng | 0 | BGI | 3 | s 1 | 3 | 71 | Phan Minh Triều | 1565 | NTH | 5,5 | w 1 | 4 | 53 | Lê Trí Kiên | 1737 | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 69 | Đặng Ngọc Minh | 1572 | BGI | 4,5 | w 0 | 6 | 95 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 0 | TTH | 5,5 | s 0 | 7 | 122 | Nguyễn Gia Định | 0 | BTR | 2 | w 1 | 8 | 118 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 4 | s 1 | 9 | 35 | Dương Thượng Công | 1989 | QDO | 4,5 | w ½ | Nguyễn Kiện Toàn 2188 DON Rp:1876 Pts. 3,5 |
1 | 73 | Đoàn Phan Khiêm | 1499 | HCM | 5 | w 0 | 2 | 116 | Nguyễn Nhân Chánh | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | 3 | 87 | Lê Ngọc Minh Trường | 1113 | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 114 | Trần Khánh Bằng | 0 | BRV | 2 | s 1 | 5 | 75 | Nguyễn Minh Kha | 1486 | TNV | 5,5 | w 0 | 6 | 118 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 4 | s 0 | 7 | 124 | La Quốc Hiệp | 0 | TNV | 4 | w 0 | 8 | 112 | Lê Quốc Bảo | 0 | BTR | 1,5 | s 1 | 9 | 126 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 0 | DTH | 3,5 | w ½ | Nguyễn Xuân Vinh 2167 DON Rp:1853 Pts. 5 |
1 | 87 | Lê Ngọc Minh Trường | 1113 | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 45 | Trần Đăng Minh Quang | 1837 | HNO | 7 | s 0 | 3 | 162 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 0 | KGI | 3,5 | w 1 | 4 | 59 | Lương Duy Lộc | 1697 | DAN | 4,5 | s 1 | 5 | 33 | Trần Xuân Tư | 2014 | HCM | 6 | w 0 | 6 | 31 | Trần Đức Tú | 2059 | DON | 4,5 | s 1 | 7 | 39 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1890 | QDO | 6 | w 0 | 8 | 69 | Đặng Ngọc Minh | 1572 | BGI | 4,5 | s 1 | 9 | 38 | Dương Thiện Chương | 1919 | BDU | 6 | w 0 | Thái Ngọc Tường Minh 1382 DON Rp:2046 Pts. 5 |
1 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | 2137 | BDH | 6 | s 0 | 2 | 115 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 4,5 | w 1 | 3 | 4 | Lê Kiều Thiên Kim | 2170 | HCM | 6 | s 1 | 4 | 39 | Lê Thanh Thảo | 1839 | BDU | 5,5 | w 0 | 5 | 9 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 2072 | TTH | 4 | w 1 | 6 | 41 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 4,5 | s ½ | 7 | 45 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1800 | TTH | 5 | w 1 | 8 | 23 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 1928 | HCM | 6 | s 0 | 9 | 37 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 1858 | BDU | 5 | w ½ | Đinh Nguyễn Hiền Anh 1380 DON Rp:2082 Pts. 4,5 |
1 | 7 | Hoàng Thị Út | 2112 | BGI | 5,5 | w 0 | 2 | 118 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 0 | BGI | 3 | s 1 | 3 | 19 | Ngô Thị Kim Cương | 1995 | QNI | 5,5 | w ½ | 4 | 33 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1875 | QNI | 6 | s 0 | 5 | 125 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | 6 | 15 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 2017 | QNI | 5,5 | s 1 | 7 | 41 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 4,5 | w 0 | 8 | 45 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1800 | TTH | 5 | s 0 | 9 | 140 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | Nguyễn Phạm Minh Thư 2350 DON Rp:1951 Pts. 2,5 |
1 | 67 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 1558 | DTH | 4,5 | w 0 | 2 | 104 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 3,5 | s ½ | 3 | 53 | Bùi Thị Diệp Anh | 1678 | QNI | 4,5 | w 0 | 4 | 120 | Đồng Khánh Huyền | 0 | BGI | 2,5 | s 1 | 5 | 74 | Bùi Kha Nhi | 1462 | BTR | 4,5 | w 0 | 6 | 140 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 3,5 | s 0 | 7 | 127 | Nguyễn Trương Minh Ánh | 0 | CTH | 2,5 | w 1 | 8 | 100 | Phạm Thị Linh Nhâm | 0 | BDU | 4,5 | s 0 | 9 | 110 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | Trần Đức Tú 2118 DON Rp:2070 Pts. 4,5 |
1 | 113 | Nguyễn Phạm Minh Trí | 0 | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 76 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 5 | s ½ | 3 | 74 | Lê Ngọc Hiếu | 1486 | NTH | 4,5 | w ½ | 4 | 84 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 1289 | BTR | 5 | s 0 | 5 | 105 | Nguyễn Thanh Liêm | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 6 | 116 | Ngô Minh Khang | 0 | BRV | 4 | s 1 | 7 | 91 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 5 | w 0 | 8 | 123 | Nguyễn Đức Huân | 0 | BGI | 3 | s 1 | 9 | 103 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | 4,5 | w ½ | Trần Ngọc Minh Duy 1302 DON Rp:1952 Pts. 5,5 |
1 | 170 | Đặng Đức Lâm | 0 | HCM | 4 | s 1 | 2 | 29 | Dương Thượng Công | 2065 | QDO | 5,5 | w ½ | 3 | 39 | Dương Thiện Chương | 1919 | BDU | 4,5 | s 0 | 4 | 21 | Lư Chấn Hưng | 2135 | KGI | 6 | w 0 | 5 | 176 | Trương Gia Phát | 0 | HAU | 3,5 | s 1 | 6 | 65 | Võ Huỳnh Thiên | 1627 | CTH | 5,5 | w 1 | 7 | 43 | Lê Trí Kiên | 1846 | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 9 | Nguyễn Thái Bình | 2273 | TNV | 4,5 | w 1 | 9 | 45 | Nguyễn Đại Thắng | 1815 | HNO | 4,5 | s 1 | Thái Hồ Tấn Minh 1228 DON Rp:1962 Pts. 4 |
1 | 175 | Phan Xuân Tùng | 0 | HAU | 2 | w 1 | 2 | 34 | Phạm Minh Hiếu | 2004 | KGI | 5 | s 0 | 3 | 163 | Phạm Anh Tuấn | 0 | LDO | 4 | w 1 | 4 | 46 | Vũ Thị Diệu Uyên | 1800 | KGI | 5 | s 0 | 5 | 169 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 4,5 | w 1 | 6 | 28 | Nguyễn Hải Quân | 2069 | QNI | 5 | s 0 | 7 | 155 | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 5 | w 0 | 8 | 139 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | 123 | Nguyễn Đức Huân | 0 | BGI | 3 | w 1 | Nguyễn Xuân Vinh 2246 DON Rp:1859 Pts. 6 |
1 | 56 | Lê Thị Như Quỳnh | 1692 | LDO | 4,5 | w 0 | 2 | 97 | Nguyễn Tấn Minh | 0 | DTH | 2 | s 1 | 3 | 66 | Nguyễn Minh Đạt | 1590 | BTR | 4 | w 1 | 4 | 58 | Bùi Huy Phước | 1684 | BGI | 5 | s 0 | 5 | 86 | Nguyễn Anh Khoa | 1276 | HCM | 4 | w 1 | 6 | 62 | Nguyễn Đức Dũng | 1635 | HNO | 5 | s 0 | 7 | 70 | Phạm Phú Quang | 1553 | HCM | 5 | w 1 | 8 | 64 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 1632 | BRV | 4 | s 1 | 9 | 28 | Nguyễn Hải Quân | 2069 | QNI | 5 | w 1 | Nguyễn Kiện Toàn 2231 DON Pts. 0 |
1 | 59 | Phạm Trần Gia Phúc | 1682 | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
Thái Ngọc Tường Minh 1447 DON Rp:1986 Pts. 5,5 |
1 | 4 | Hoàng Thị Út | 2131 | BGI | 4,5 | w ½ | 2 | 83 | Đặng Lê Xuân Hiền | 1348 | HCM | 4 | s 1 | 3 | 58 | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | 5 | w 0 | 4 | 10 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 2072 | TTH | 4,5 | s 1 | 5 | 18 | Ngô Thị Kim Cương | 1995 | QNI | 6 | w 0 | 6 | 36 | Hoàng Thị Hải Anh | 1864 | BGI | 5,5 | s 0 | 7 | 131 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 3,5 | w 1 | 8 | 20 | Lương Huyền Ngọc | 1982 | QNI | 3,5 | s 1 | 9 | 30 | Lê Thị Thu Hường | 1909 | BDU | 4,5 | w 1 | Đinh Nguyễn Hiền Anh 1316 DON Pts. 0 |
1 | 15 | Đoàn Thị Vân Anh | 2015 | BGI | 6 | - 0K | 2 | 124 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 3 | w 0 | 3 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
Nguyễn Phạm Minh Thư 2190 DON Rp:1999 Pts. 2,5 |
1 | 65 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 4,5 | s 0 | 2 | 98 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 3,5 | w 0 | 3 | 114 | Sa Phương Băng | 0 | HNO | 2 | s 0 | 4 | 112 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 4 | w 0 | 5 | 118 | Huỳnh Ngọc Gia An | 0 | BTR | 1 | s 1 | 6 | 122 | Trần Nguyễn Minh Anh | 0 | BRV | 2 | w 1 | 7 | 108 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 3 | s 0 | 8 | 110 | Nguyễn Ngọc Hảo | 0 | BTR | 3 | w 0 | 9 | 123 | Nguyễn Trương Minh Ánh | 0 | CTH | 2,5 | s ½ | Tran Duc Tu 2052 DON Rp:2063 Pts. 4,5 |
1 | 53 | Le Quang Minh | 0 | CTH | 2,5 | s 1 | 2 | 9 | Tran Manh Tien | 2280 | CTH | 4,5 | w 0 | 3 | 35 | Phan Minh Trieu | 1596 | NTH | 5 | s 1 | 4 | 29 | Pham Tran Gia Phuc | 1912 | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 3 | Nguyen Van Huy | 2407 | HNO | 6 | s 0 | 6 | 31 | Vu Hoang Gia Bao | 1813 | KGI | 5,5 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|