GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for DAN
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
59 | Lương Duy Lộc | 1697 | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 92 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | Hoàng Cảnh Huấn | 2266 | DAN | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | | 0 | 1 | 4,5 | 8 | ĐÔI NAM NỮ |
6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2036 | DAN | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | ½ | 1 | 4,5 | 6 | ĐÔI NAM NỮ |
54 | Lương Duy Lộc | 1717 | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 140 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | Hoàng Cảnh Huấn | 2325 | DAN | 1 | ½ | ½ | ½ | | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 8 | ĐÔI NAM NỮ |
6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2034 | DAN | 1 | 1 | 1 | 1 | | ½ | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 2 | ĐÔI NAM NỮ |
Results of the last round for DAN
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 44 | 157 | Nguyễn Vũ Sơn | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Lương Duy Lộc | DAN | 59 |
9 | 1 | 1 | Đào Minh Nhật | HPH | | 0 - 1 | | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 5 |
9 | 1 | 6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | DAN | | 1 - 0 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 2 |
9 | 63 | 116 | Ngô Minh Khang | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Lương Duy Lộc | DAN | 54 |
9 | 2 | 11 | Vũ Hoàng Gia Bảo | KGI | | 0 - 1 | | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 5 |
9 | 2 | 6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | DAN | | 1 - 0 | | Vũ Thị Diệu Ái | KGI | 12 |
Player details for DAN
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Lương Duy Lộc 1697 DAN Rp:2225 Pts. 4,5 |
1 | 147 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 2 | s 1 | 2 | 16 | Trần Mạnh Tiến | 2206 | CTH | 6 | w 0 | 3 | 109 | Nguyễn Đức Huân | 0 | BGI | 2 | s 1 | 4 | 175 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 5 | w 0 | 5 | 99 | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | s ½ | 6 | 128 | Trần Tuấn Kiệt | 0 | TTH | 4 | w ½ | 7 | 117 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 5 | s 0 | 8 | 127 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 4 | w 1 | 9 | 157 | Nguyễn Vũ Sơn | 0 | HCM | 4,5 | s ½ | FM Hoàng Cảnh Huấn 2266 DAN Rp:2269 Pts. 4,5 |
1 | 7 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1737 | KGI | 3,5 | w 1 | 2 | 11 | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | 3,5 | s ½ | 3 | 13 | Lê Phúc Nguyên | 0 | LAN | 1,5 | w 1 | 4 | 3 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2612 | CTH | 6 | s 0 | 5 | 9 | Từ Hoàng Thông | 2396 | HCM | 6 | w 0 | 6 | 15 | Nguyễn Anh Dũng | 2475 | QNI | 3,5 | s 1 | 8 | 17 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 2047 | HNO | 4,5 | w 0 | 9 | 1 | Đào Minh Nhật | 1895 | HPH | 3 | s 1 | Nguyễn Thị Phương Thảo 2036 DAN Rp:1989 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Vũ Thị Diệu Ái | 1890 | KGI | 2,5 | s 1 | 2 | 12 | Hà Phương Hoàng Mai | 1619 | TTH | 5 | w 1 | 3 | 14 | Nguyễn Thị Phương Thy | 1610 | LAN | 1,5 | s 1 | 4 | 4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2373 | CTH | 7 | w 0 | 5 | 10 | Nguyễn Thị Thanh An | 2164 | HCM | 4 | s 0 | 6 | 16 | Ngô Thị Kim Tuyến | 1849 | QNI | 2,5 | w 0 | 8 | 18 | Lê Thanh Tú | 2139 | HNO | 5,5 | s ½ | 9 | 2 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 1922 | HPH | 3,5 | w 1 | Lương Duy Lộc 1717 DAN Rp:2202 Pts. 3 |
1 | 142 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 0 | TTH | 4 | s 1 | 2 | 7 | Nguyễn Đức Hòa | 2299 | QDO | 6 | w 0 | 3 | 122 | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 4 | 92 | Đặng Bảo Thiên | 0 | LAN | 4,5 | w 1 | 5 | 15 | Trần Minh Thắng | 2220 | HNO | 7 | s 0 | 6 | 136 | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 4 | w 0 | 7 | 106 | Ngô Minh Quân | 0 | TTH | 5 | s 0 | 8 | 140 | Trần Thanh Triết | 0 | TNV | 5 | w 0 | 9 | 116 | Ngô Minh Khang | 0 | BRV | 4 | s 0 | FM Hoàng Cảnh Huấn 2325 DAN Rp:2126 Pts. 4,5 |
1 | 1 | Võ Kim Cang | 1710 | BRV | 2 | w 1 | 2 | 17 | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | 2 | s ½ | 3 | 3 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2596 | CTH | 7 | w ½ | 4 | 15 | Từ Hoàng Thông | 2395 | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 13 | Nguyễn Hoàng Đức | 2104 | QNI | 5 | w 0 | 7 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 1819 | HNO | 2,5 | s 1 | 8 | 9 | Đào Minh Nhật | 1933 | HPH | 4 | w 0 | 9 | 11 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1708 | KGI | 3,5 | s 1 | Nguyễn Thị Phương Thảo 2034 DAN Rp:2213 Pts. 6,5 |
1 | 2 | Nghiêm Thảo Tâm | 1650 | BRV | 1,5 | s 1 | 2 | 18 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 0,5 | w 1 | 3 | 4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2286 | CTH | 6,5 | s 1 | 4 | 16 | Lê Kiều Thiên Kim | 2145 | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 14 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 3,5 | s ½ | 7 | 8 | Lê Thanh Tú | 2115 | HNO | 3,5 | w 1 | 8 | 10 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 1915 | HPH | 5 | s 0 | 9 | 12 | Vũ Thị Diệu Ái | 1838 | KGI | 3,5 | w 1 |
|
|
|
|