GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for BDU
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
38 | Dương Thiện Chương | 1919 | BDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 31 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
46 | Lê Minh Tú | 1828 | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 177 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
93 | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 114 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | Lương Phương Hạnh | 2137 | BDU | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 7 | 7 | BẢNG NỮ |
12 | Phan Dân Huyền | 2043 | BDU | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 6 | 17 | BẢNG NỮ |
13 | Đặng Bích Ngọc | 2035 | BDU | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 6 | 16 | BẢNG NỮ |
27 | Lê Thị Thu Hường | 1894 | BDU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 88 | BẢNG NỮ |
36 | Nguyễn Thị Hạnh | 1866 | BDU | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 105 | BẢNG NỮ |
37 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 1858 | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 50 | BẢNG NỮ |
39 | Lê Thanh Thảo | 1839 | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 35 | BẢNG NỮ |
52 | Trần Thị Phương Anh | 1689 | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 66 | BẢNG NỮ |
54 | Võ Mai Trúc | 1666 | BDU | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 56 | BẢNG NỮ |
59 | Phan Nguyễn Hà Như | 1618 | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 79 | BẢNG NỮ |
69 | Nguyễn Thu Trang | 1520 | BDU | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 104 | BẢNG NỮ |
99 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 53 | BẢNG NỮ |
100 | Phạm Thị Linh Nhâm | 0 | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 90 | BẢNG NỮ |
39 | Dương Thiện Chương | 1919 | BDU | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 84 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
49 | Lê Minh Tú | 1791 | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 7,5 | 3 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
151 | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 128 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | Lương Phương Hạnh | 2096 | BDU | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 10 | BẢNG NỮ |
12 | Phan Dân Huyền | 2043 | BDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 56 | BẢNG NỮ |
17 | Đặng Bích Ngọc | 2004 | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 85 | BẢNG NỮ |
30 | Lê Thị Thu Hường | 1909 | BDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 66 | BẢNG NỮ |
35 | Nguyễn Thị Hạnh | 1866 | BDU | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 5 | 46 | BẢNG NỮ |
37 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 1858 | BDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 28 | BẢNG NỮ |
39 | Lê Thanh Thảo | 1839 | BDU | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 69 | BẢNG NỮ |
48 | Võ Mai Trúc | 1764 | BDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 33 | BẢNG NỮ |
54 | Trần Thị Phương Anh | 1689 | BDU | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 6 | 27 | BẢNG NỮ |
58 | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 58 | BẢNG NỮ |
69 | Nguyễn Thu Trang | 1520 | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 74 | BẢNG NỮ |
101 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 119 | BẢNG NỮ |
103 | Phạm Thị Linh Nhâm | 0 | BDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 94 | BẢNG NỮ |
25 | Duong Thien Chuong | 1971 | BDU | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 56 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
27 | Le Minh Tu | 1947 | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 29 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
41 | Phung Duc Anh | 0 | BDU | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 44 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
3 | Luong Phuong Hanh | 2229 | BDU | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 29 | BẢNG NỮ |
6 | Dang Bich Ngoc | 2100 | BDU | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 2 | BẢNG NỮ |
23 | Nguyen Thi Hanh | 1866 | BDU | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 4 | 35 | BẢNG NỮ |
33 | Vo Mai Truc | 1753 | BDU | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 28 | BẢNG NỮ |
36 | Phan Nguyen Ha Nhu | 1701 | BDU | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 45 | BẢNG NỮ |
40 | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 48 | BẢNG NỮ |
52 | Phan Quynh Mai | 0 | BDU | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 33 | BẢNG NỮ |
Results of the last round for BDU
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 22 | 175 | Nguyễn Xuân Vinh | DON | 5 | 0 - 1 | 5 | Dương Thiện Chương | BDU | 38 |
9 | 65 | 93 | Phùng Đức Anh | BDU | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 130 |
9 | 89 | 46 | Lê Minh Tú | BDU | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 2 | 28 | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 6½ | ½ - ½ | 6½ | Lương Phương Hạnh | BDU | 5 |
9 | 3 | 43 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 6½ | 1 - 0 | 6 | Đặng Bích Ngọc | BDU | 13 |
9 | 5 | 12 | Phan Dân Huyền | BDU | 6 | 0 - 1 | 6 | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 3 |
9 | 23 | 52 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 15 |
9 | 27 | 78 | Thái Ngọc Tường Minh | DON | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 37 |
9 | 28 | 39 | Lê Thanh Thảo | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nghiêm Thảo Tâm | BRV | 62 |
9 | 31 | 99 | Phan Quỳnh Mai | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 45 |
9 | 34 | 85 | Hồ Ngọc Vy | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 27 |
9 | 38 | 54 | Võ Mai Trúc | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Võ Ngọc Tuyết Vân | CTH | 102 |
9 | 39 | 115 | Võ Thủy Tiên | CTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 59 |
9 | 44 | 10 | Lê Thị Phương Liên | QNI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 100 |
9 | 45 | 36 | Nguyễn Thị Hạnh | BDU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 91 |
9 | 48 | 138 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thu Trang | BDU | 69 |
9 | 5 | 20 | Lê Minh Hoàng | HCM | 6 | 0 - 1 | 6½ | Lê Minh Tú | BDU | 49 |
9 | 41 | 39 | Dương Thiện Chương | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Phạm Minh Trí | HCM | 113 |
9 | 55 | 69 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | TNV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phùng Đức Anh | BDU | 151 |
9 | 2 | 5 | Lương Phương Hạnh | BDU | 6½ | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 8 |
9 | 9 | 1 | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Võ Mai Trúc | BDU | 48 |
9 | 15 | 29 | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 5 | 1 - 0 | 5 | Phan Dân Huyền | BDU | 12 |
9 | 17 | 37 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 14 |
9 | 23 | 10 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | TTH | 4½ | 0 - 1 | 5 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 54 |
9 | 26 | 76 | Thái Ngọc Tường Minh | DON | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Thị Thu Hường | BDU | 30 |
9 | 28 | 35 | Nguyễn Thị Hạnh | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 62 |
9 | 30 | 39 | Lê Thanh Thảo | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 84 |
9 | 31 | 17 | Đặng Bích Ngọc | BDU | 4 | 0 - 1 | 4½ | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | 135 |
9 | 36 | 100 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 58 |
9 | 40 | 69 | Nguyễn Thu Trang | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 89 |
9 | 60 | 133 | Nguyễn Phi Nhung | TNV | 3 | 1 - 0 | 3 | Phan Quỳnh Mai | BDU | 101 |
9 | 61 | 143 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 103 |
9 | 13 | 27 | Le Minh Tu | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lu Chan Hung | KGI | 17 |
9 | 24 | 41 | Phung Duc Anh | BDU | 3 | ½ - ½ | 2½ | Bui Tran Minh Khang | TNV | 39 |
9 | 29 | 25 | Duong Thien Chuong | BDU | 1½ | 0 | | not paired | | |
9 | 3 | 6 | Dang Bich Ngoc | BDU | 6 | ½ - ½ | 5½ | Hoang Thi Bao Tram | HCM | 2 |
9 | 9 | 33 | Vo Mai Truc | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 1 |
9 | 10 | 3 | Luong Phuong Hanh | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Bui Kim Le | BDH | 7 |
9 | 15 | 32 | Bui Thi Diep Anh | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyen Thi Hanh | BDU | 23 |
9 | 18 | 44 | Le Minh Thu | HAU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phan Quynh Mai | BDU | 52 |
9 | 21 | 36 | Phan Nguyen Ha Nhu | BDU | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyen Truong Minh Anh | CTH | 48 |
9 | 23 | 13 | Luong Huyen Ngoc | QNI | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyen Thu Trang | BDU | 40 |
Player details for BDU
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Dương Thiện Chương 1919 BDU Rp:2074 Pts. 6 |
1 | 126 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | 2 | 85 | Trần Ngọc Minh Duy | 1272 | DON | 5 | s 0 | 3 | 98 | Lê Minh Kha | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 4 | 84 | Nguyễn Anh Khoa | 1283 | HCM | 5 | w 1 | 5 | 4 | Cao Sang | 2412 | LDO | 6 | s 0 | 6 | 78 | Bùi Trần Minh Khang | 1397 | TNV | 4 | w 1 | 7 | 157 | Nguyễn Vũ Sơn | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 8 | Lê Tuấn Minh | 2307 | HNO | 6,5 | w 0 | 9 | 175 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 5 | s 1 | FM Lê Minh Tú 1828 BDU Pts. 0 |
1 | 134 | Chu An Khôi | 0 | HAU | 3 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
Phùng Đức Anh 2283 BDU Rp:2132 Pts. 4 |
1 | 5 | Võ Thành Ninh | 2395 | KGI | 7 | w 0 | 2 | 138 | Nguyễn Thanh Liêm | 0 | CTH | 4 | s 0 | 3 | 140 | Lê Nhật Minh | 0 | HCM | 4 | w 1 | 4 | 142 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 5 | 172 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 3 | w 1 | 6 | 61 | Hoàng Quốc Khánh | 1655 | BGI | 5 | s 0 | 7 | 10 | Nguyễn Thái Bình | 2273 | TNV | 5,5 | w 0 | 8 | 146 | Trần Lý Khôi Nguyên | 0 | CTH | 5 | s 0 | 9 | 130 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 3 | w 1 | WIM Lương Phương Hạnh 2137 BDU Rp:2043 Pts. 7 |
1 | 77 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 5 | s 1 | 2 | 44 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1801 | HNO | 5,5 | w 1 | 3 | 39 | Lê Thanh Thảo | 1839 | BDU | 5,5 | s 1 | 4 | 40 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1838 | DTH | 5 | w 0 | 5 | 38 | Trần Thị Như Ý | 1854 | BDH | 5 | s 1 | 6 | 26 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 1901 | BDH | 6,5 | w ½ | 7 | 29 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1893 | CTH | 4,5 | s 1 | 8 | 21 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1963 | BTR | 6,5 | w 1 | 9 | 28 | Nguyễn Hồng Anh | 1893 | HCM | 7 | s ½ | Phan Dân Huyền 2043 BDU Rp:1988 Pts. 6 |
1 | 84 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | w ½ | 2 | 138 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 4,5 | s 1 | 3 | 57 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 6 | w 1 | 4 | 29 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1893 | CTH | 4,5 | s 0 | 5 | 47 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1783 | HNO | 5 | w 1 | 6 | 45 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1800 | TTH | 5 | s 1 | 7 | 23 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 1928 | HCM | 6 | w 1 | 8 | 35 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 1868 | DTH | 7 | s ½ | 9 | 3 | Võ Thị Kim Phụng | 2186 | BGI | 7 | w 0 | WIM Đặng Bích Ngọc 2035 BDU Rp:1895 Pts. 6 |
1 | 85 | Hồ Ngọc Vy | 1302 | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 121 | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 4,5 | w 1 | 3 | 54 | Võ Mai Trúc | 1666 | BDU | 5 | s 1 | 4 | 58 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 5,5 | w 1 | 5 | 71 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1504 | NBI | 4,5 | s 1 | 6 | 28 | Nguyễn Hồng Anh | 1893 | HCM | 7 | w 0 | 7 | 26 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 1901 | BDH | 6,5 | s ½ | 8 | 40 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1838 | DTH | 5 | w 1 | 9 | 43 | Nguyễn Thiên Ngân | 1819 | TNG | 7,5 | s 0 | Lê Thị Thu Hường 1894 BDU Rp:2015 Pts. 4,5 |
1 | 99 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
3 | 123 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 3 | s 1 | 4 | 101 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 3 | w 1 | 5 | 89 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1251 | BGI | 4 | s 0 | 6 | 103 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 4 | w 1 | 7 | 93 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 4 | s 0 | 8 | 105 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 3 | w 1 | 9 | 85 | Hồ Ngọc Vy | 1302 | HCM | 4,5 | s ½ | Nguyễn Thị Hạnh 1866 BDU Rp:1668 Pts. 3,5 |
1 | 108 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 2 | 99 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 5 | s 0 | 3 | 94 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 69 | Nguyễn Thu Trang | 1520 | BDU | 3,5 | s ½ | 5 | 57 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 6 | w 0 | 6 | 76 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1458 | QNI | 5,5 | s 0 | 7 | 134 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 4 | w 1 | 8 | 71 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1504 | NBI | 4,5 | s 0 | 9 | 91 | Tống Thái Hoàng Ân | 1232 | HCM | 4,5 | w 0 | WFM Mai Thiên Kim Ngọc Diệp 1858 BDU Rp:1685 Pts. 5 |
1 | 109 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 2 | 95 | Võ Đình Khải My | 1137 | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2282 | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 89 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1251 | BGI | 4 | w 1 | 5 | 14 | Trần Lê Đan Thụy | 2017 | BTR | 5,5 | s 0 | 6 | 77 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 5 | w 1 | 7 | 68 | Nguyễn Hồng Nhung | 1528 | HNO | 6 | s 0 | 8 | 82 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1346 | TTH | 5,5 | w ½ | 9 | 78 | Thái Ngọc Tường Minh | 1382 | DON | 5 | s ½ | WFM Lê Thanh Thảo 1839 BDU Rp:1899 Pts. 5,5 |
1 | 111 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 0 | HCM | 3 | s 1 | 2 | 117 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 3 | w 1 | 3 | 5 | Lương Phương Hạnh | 2137 | BDU | 7 | w 0 | 4 | 78 | Thái Ngọc Tường Minh | 1382 | DON | 5 | s 1 | 5 | 7 | Hoàng Thị Út | 2112 | BGI | 5,5 | w 0 | 6 | 63 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 5,5 | s 0 | 7 | 84 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | w 1 | 8 | 75 | Lưu Hà Bích Ngọc | 1460 | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 62 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 4,5 | w 1 | Trần Thị Phương Anh 1689 BDU Rp:1950 Pts. 4,5 |
1 | 124 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | w 1 | 2 | 11 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 2056 | BTR | 5 | s 0 | 3 | 112 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 4 | w 1 | 4 | 21 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1963 | BTR | 6,5 | s 0 | 5 | 96 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 1125 | BRV | 4 | w 1 | 6 | 84 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | s 1 | 7 | 4 | Lê Kiều Thiên Kim | 2170 | HCM | 6 | w ½ | 8 | 7 | Hoàng Thị Út | 2112 | BGI | 5,5 | s 0 | 9 | 15 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 2017 | QNI | 5,5 | w 0 | WFM Võ Mai Trúc 1666 BDU Rp:1921 Pts. 5 |
1 | 126 | Trần Nguyễn Minh Anh | 0 | BRV | 2 | w 1 | 2 | 15 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 2017 | QNI | 5,5 | s ½ | 3 | 13 | Đặng Bích Ngọc | 2035 | BDU | 6 | w 0 | 4 | 84 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | s ½ | 5 | 108 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 6 | 94 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 25 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1904 | CTH | 5,5 | w 0 | 8 | 92 | Lê Minh Thư | 1232 | HAU | 6 | s 0 | 9 | 102 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 4 | w 1 | Phan Nguyễn Hà Như 1618 BDU Rp:2307 Pts. 4,5 |
1 | 131 | Mai Nhất Thiên Kim | 0 | CTH | 2 | s 1 | 2 | 22 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1939 | NBI | 6,5 | w 0 | 3 | 107 | Nguyễn Ngọc Hảo | 0 | BTR | 4 | s 1 | 4 | 16 | Đoàn Thị Vân Anh | 2012 | BGI | 5,5 | w 0 | 5 | 99 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 5 | s 0 | 6 | 105 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 3 | w 0 | 7 | 124 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | s 1 | 8 | 103 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 4 | w 1 | 9 | 115 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 4,5 | s ½ | Nguyễn Thu Trang 1520 BDU Rp:1866 Pts. 3,5 |
1 | 141 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 3,5 | s 1 | 2 | 32 | Trần Thị Mộng Thu | 1878 | BTR | 6 | w 1 | 3 | 22 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1939 | NBI | 6,5 | s 0 | 4 | 36 | Nguyễn Thị Hạnh | 1866 | BDU | 3,5 | w ½ | 5 | 44 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1801 | HNO | 5,5 | s ½ | 6 | 46 | Võ Thị Thủy Tiên | 1785 | CTH | 5,5 | w ½ | 7 | 20 | Lương Huyền Ngọc | 1982 | QNI | 4,5 | s 0 | 8 | 66 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 1563 | DTH | 5,5 | w 0 | 9 | 138 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 4,5 | s 0 | Phan Quỳnh Mai 2436 BDU Rp:1792 Pts. 5 |
1 | 27 | Lê Thị Thu Hường | 1894 | BDU | 4,5 | - 1K | 2 | 36 | Nguyễn Thị Hạnh | 1866 | BDU | 3,5 | w 1 | 3 | 28 | Nguyễn Hồng Anh | 1893 | HCM | 7 | s 0 | 4 | 41 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 4,5 | s 0 | 5 | 59 | Phan Nguyễn Hà Như | 1618 | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 56 | Lê Thái Nga | 1631 | TTH | 5,5 | w ½ | 7 | 58 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 5,5 | s 0 | 8 | 9 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 2072 | TTH | 4 | s 1 | 9 | 45 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1800 | TTH | 5 | w ½ | Phạm Thị Linh Nhâm 2424 BDU Rp:2137 Pts. 4,5 |
1 | 28 | Nguyễn Hồng Anh | 1893 | HCM | 7 | s 0 | 2 | 135 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 3 | w 1 | 3 | 48 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 6 | s 0 | 4 | 143 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 3 | w 0 | 5 | 131 | Mai Nhất Thiên Kim | 0 | CTH | 2 | s 1 | 6 | 50 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 4,5 | w 0 | 7 | 136 | Nguyễn Phi Nhung | 0 | TNV | 3 | s ½ | 8 | 139 | Nguyễn Phạm Minh Thư | 0 | DON | 2,5 | w 1 | 9 | 10 | Lê Thị Phương Liên | 2058 | QNI | 3,5 | s 1 | Dương Thiện Chương 1919 BDU Rp:2089 Pts. 4,5 |
1 | 127 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 3,5 | w 1 | 2 | 167 | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 4,5 | s ½ | 3 | 82 | Trần Ngọc Minh Duy | 1302 | DON | 5,5 | w 1 | 4 | 4 | Lê Tuấn Minh | 2450 | HNO | 7,5 | s 0 | 5 | 151 | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 3,5 | w 0 | 6 | 163 | Phạm Anh Tuấn | 0 | LDO | 4 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|